#autrolls
Explore tagged Tumblr posts
anllithix · 1 year ago
Text
⚠️sangre 🔪💉⚠️
Contexto :
Au donde un pequeño Branch se encontraba cabando lo que seria la primera parte del búnker; solo que aquí la roca sobre su hogar cayo, y dado que el pueblo troll se encontraba escasos en alimento... no podian desperdiciarlo
Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media
59 notes · View notes
karkat62 · 6 years ago
Text
6rawler replied to your post: 6rawler replied to your post: ...
if i c0uld literally defecate on that f0undation 0f yours, i c0uld die a happy troll i think
AS MUCH AS I APPRECIATE THE THOUGHT, I AM DOWNRIGHT DISGUSTED WITH YOU RIGHT NOW. I’M RECOMMENDING THAT YOU GET YOUR ATTITUDE CHECKED OUT BY A PROFESSIONAL, BECAUSE IT NEEDS A TUNE UP, AND POSSIBLY AN UPGRADE THAT EXEMPTS ANY OF MY BELONGINGS FROM BEING SUBJECTED TO YOUR DROPPINGS. IF YOU NEED A RIDE TO THE AUTROLL SHOP, LET ME KNOW AND I’LL DROP YOU OFF AT A NEARBY FREEWAY SO YOU CAN SPEND SEVERAL HOURS IN THE BLAZING HEAT TRYING TO HITCHHIKE THE REST OF THE WAY.
1 note · View note
congtyktcnminhviet · 3 years ago
Photo
Tumblr media
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Minh Việt là nhà phân phối các loại cảm biến áp suất và phụ kiện cảm biến áp suất được nhập khẩu chính hãng từ Autrol, WIKA, Tecsis, Huba và Dwyer. Đây là các loại cảm biến áp suất đáp ứng được các yêu cầu, quy định khắt khe trong sản xuất công nghiệp như độ chính xác cao, tuổi thọ cao, hoạt động ổn định và giá thành cạnh tranh. Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0979-955-168 và 0966-668-424 hoặc email [email protected].
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến quý khách hàng những thông tin tổng quan về các loại cảm biến áp suất đang có mặt trên thị trường, danh sách các loại cảm biến áp suất đang được chúng tôi phân phối chính hãng và ưu điểm của các dòng sản phẩm này.
Cảm biến áp suất
Cảm biến áp suất là gì
Cảm biến áp suất là loại cảm biến chuyên dùng để đo áp suất, áp lực trong các bồn chứa hay đường ống dẫn khí nén, hơi, hay chất lỏng. Nhiệm vụ của các loại cảm biến này là giám sát áp suất hay áp lực và chuyển những thông tin đó về màn hình hiển thị hay bộ điều khiển dưới dạng tín hiệu 4-20mA.
Cảm biến áp suất hiện được chia thành nhiều loại khác nhau cảm biến áp suất âm, cảm biến chênh áp, cảm biến áp suất tương đối, cảm biến tuyệt đối. Dải hoạt động có thể từ giá trị áp âm đến 0 và đến giá trị áp dương. Đơn vị của cảm biến áp suất thường dùng là bar.
Cấu tạo của cảm biến áp suất
Về cơ bản, cảm biến áp suất được cấu tạo gồm hai thành phần chính:
- Bộ phận cảm biến: Bộ phận nhận tín hiệu áp suất và truyền về bộ phận xử lý. Tùy theo loại cảm biến mà bộ phận này có thể chuyển tín hiệu cơ của áp suất thành tín hiệu điện trở, điện dung, điện cảm, dòng điện... về bộ phận xử lý. - Bộ phận xử lý: Nhận các tín hiệu từ bộ phận cảm biến và chuyển đổi sang các tín hiệu ngõ ra tiêu chuẩn trong lĩnh vực đo áp suất.
Chọn cảm biến áp suất cần lưu ý những gì
Bên cạnh các tiêu chuẩn của nhà sản xuất, trước khi lắp đặt cảm biến áp suất, các đơn vị sử dụng cần lưu ý các thông tin sau:
- Cảm biến sẽ được sử dụng trong môi trường gì? Mỗi loại cảm biến sẽ phù hợp với các môi chất khác nhau, nếu chọn sai sẽ không thể sử dụng hoặc làm hỏng cảm biến. - Nhiệt độ của môi trường tiếp xúc với chân cảm biến là bao nhiêu độ? - Giới hạn áp suất tối đa trên đường ống là bao nhiêu? - Tín hiệu ngõ ra của cảm biến là gì? - Chuẩn kết nối của cảm biến theo loại nào? - Chọn chuẩn đường ống có sẵn theo tiêu chuẩn cảm biến hay gia công lỗ lắp cảm biến trên đường ống.
Cảm biến áp suất do Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Minh Việt phân phối
Thiết bị đo áp suất APT3200 Autrol
APT3200 là thiết bị đo áp suất được chế tạo bởi công ty Autrol (Hàn Quốc) hỗ trợ màn hình LCD 5 chữ số với nhiều loại ngõ ra khác nhau như 4-20mA và tín hiệu kỹ thuật số. APT3200 đáng ứng được các tiêu chuẩn chống cháy nổ trong sản xuất công nghiệp như KOSHA, KTL, CSA, FM, ATEX, GOST.
APT3100 là thiết bị đo chênh áp do công ty Autrol (Hàn Quốc) sản xuất. Tương tự APT3200, APT3100 cũng hỗ trợ đồng hồ LCD hiển thị áp suất, hỗ trợ nhiều loại ngõ ra khác nhau cũng như đáp ứng các tiêu chuẩn phòng chống cháy nổ trong sản xuất công nghiệp từ các quốc gia hàng đầu thế giới như Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ...
Thiết bị đo chênh áp APT3100 Autrol
Đồng hồ áp suất WIKA là đồng hồ đo áp suất được phát triển bởi công ty WIKA đến từ CHLB Đức, một thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thiết bị đo lường với trên 70 năm kinh nghiệm cùng hàng triệu sản phẩm, giải pháp đã được cung cấp cho khách hàng trên toàn thế giới. Đồng hồ đo áp suất WIKA thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, bia, sữa, dệt may, hóa chất và dầu khí.
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Công tắc áp suất S4250 Tecsis là thiết bị đo cảm biến áp suất do công ty TECSIS đến từ CHLB Đức sản xuất. Đây là loại công tắc cảm biến áp suất cơ học có độ chính xác và tin cậy cao với tiếp điểm SPDT và áp suất tối đa đo được lên đến 400 bar.
Công Tắc Áp Suất - S4250 Tecsis
Cảm biến áp suất Huba là thiết bị đo áp suất được ứng dụng trong công nghiệp thủy lực, công nghiệp hóa chất, và tích hợp trong các dây chuẩn sản xuất tự động từ công ty Huba Control (Thụy Sĩ). Các loại cảm biến Huba do Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Minh Việt phân phối có dãy đo từ -1 đến 1000 bar, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 125 độ C, độ chính xác lên đến 0.25% dãy.
Cảm Biến Áp Suất Huba
Cảm biến áp suất 626 Dwyer là một lựa chọn khác dành cho các khách hàng yêu thích công nghệ đến từ Hoa Kỳ. Đây là loại cảm biến được chế tạo bởi công ty Dwyer (Mỹ) bằng vật liệu SS316 với dãy đo từ -1 đến 1000 bar, nhiệt độ hoạt động từ 0 - 95 độ C, tín hiệu ngõ ra 4-20mA.
Nguồn: https://mvtech.com.vn/cam-bien-ap-suat.html
0 notes
nellyjfrison · 7 years ago
Text
Đếm xung và đếm số vòng quay của động cơ bằng encoder ElCO và PLC S7-300 – ELCO Việt Nam
Đếm xung và đếm số vòng quay của động cơ bằng encoder ElCO và PLC S7-300 – ELCO Việt Nam
Đếm tốc độ động cơ, đếm xung tốc độ cao bằng encoder ELCO và PLC Siemens S7-300.
• Ứng dụng chung của encoder: trong các bài toán đo tốc độ và feedback tín hiệu về điều khiển động cơ,
• Cấu tạo chính của Encoder: gồm 1 bộ thu và phát ánh sáng, 1 hay 2 đĩa quang gắn trên trục quay đặt giữa bộ phát và thu, trục quay này sẻ được gắn vào trục động cơ cần xác định tốc độ
youtube
• Nguyên lý cơ bản: trên đĩa quang có khoét nhiều lổ cho phép ánh sáng truyền qua theo các cách mã hoá khác nhau, số lổ này sẻ quyết định độ chính xác của thiết bị đo. Ví dụ đĩa quang của bạn có 1 lổ tức là khi bạn quay được 1 vòng thì bộ thu sẻ thu được 1 xung, nếu đĩa quang của bạn khoét N lổ có nghĩa 1 vòng bạn thu được N xung. Như vậy khi đo tốc độ bạn đếm số xung trong 1 đơn vị thời gian, từ đó bạn tính được số vòng trên 1 đơn vị thời gian.Nếu đo tốc độ cao thì số lổ khoét càng nhiều càng chính xác.
• Truyền thông Profibus giữa PLC Siemens CPU 314C-2DP và encoder ELCO Bộ chia tín hiệu của encoder rất tiện dụng được ứng dụng chia thành nhiều tín hiệu mục đích có thể một tín hiệu đưa về biến tần tín hiệu còn lại đưa về PLC hoặc tùy ứng dụng của bạn. video này mình hướng dẫn đếm xung và đếm số vòng quay của động cơ.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!
Trần Công Lên 
Tel: 0906.7654.89
EB50P8-L5PR-2048.5L3600,YK091329/1
ELCO Encoder code: EB58D10-P4J7R-2500
correct: EB58D10 – P4JR – 2500
ELCO Encoder code: EB50P8-H6PR-1204,       YK083443/15
correct: EB50P8 – H6PR – 1024
ELCO Encoder code: EB50P8-H6PR-1204,           YK080962/12
correct : EB50P8 – H6PR – 1024
EB50P8-L6AR-1024
EB50A8-C4AR-2500
EB50B8-H4PR-2000
EB50P8-H6PR-1024
EB50P8-L5PR-1024
EB50P8-N4IR-1024
EB50P8-N4IR-1000
EB50P8-N4IR-2500
EB50P8-N4IR-100
EB50P8-N4IR-500
Elco VietnamEB58C10-P4PR-1000   Model: YK073172/4
ELCO ENCODER
ELCO Industry Automation AG
Elco VietnamEB58C10-P4PR-720    Model: YK072721/3
ELCO ENCODER
ELCO Industry Automation AG
Elco VietnamEB58C10-P4PR-600    Model: YK072809/3
ELCO ENCODER
ELCO Industry Automation AG
Elco VietnamEB50P8-H6PR-1024
Brand: APLISENS – AOIP – AECO – TAKEX – NORBAR – GEFRAN – CHROMA – ALSTRON – SYNERGYS – FLUKE – SICK – SIEMENS – HEIDENHAIN – ELCO HOLDING – ALLEN BRADLEY – BEI – KUEBLER – MTS – BALLUFF – IFM – BAUMER – PEPPERL+FUCHS – E+H – ROSEMOUNT – BERTHOLD – ABB – BURKERT – MOOG – NIDEC – YOKOGAWA – EMERSON – MITSUBISHI – SCHNEIDER – GEMU – OMRON – LEINE LINOLE – NOVOTECHNIK – FOTOELEKTRIK-PAULY – BANNER – AUTROL – YAN CLUTCH – ROTORK – REXROTH – BROOK INSTRUMENT…
from giaiphapdoluong http://giaiphapdoluong.blogspot.com/2017/11/em-xung-va-em-so-vong-quay-cua-ong-co_26.html from Ino Measure CO https://inomeasureco.tumblr.com/post/168041641198
0 notes
karenhwilson · 7 years ago
Text
Cảm biến quang IFM Photoelectric Sensor IFM O1D100 IFM Việt Nam INO Việt Nam
Cảm biến quang IFM – Photoelectric Sensor IFM O1D100 – IFM Việt Nam – INO Việt Nam
Photoelectric sensors: O1D100 |· O1DLF3KG
Product characteristics Photoelectric distance sensor Quick disconnect Background suppression Visible laser light, protection class 2 laser 4-digit alphanumeric display Measuring range 0.2…10 m (Range referred to white paper 200 x 200 mm, 90 % remission) Background suppression 0…19 m
Hình ảnh sản phẩm do INO cung cấp:
INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị, dụng cụ đo lường, tự đông hoá, điện công nghiệp… Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!
Trần Công Lên 
Tel: 0906.7654.89
SUBMERSIBLE 0,6BAR 10M   1G/1DPT-100-SEG14-A-ZVG/US/      /WIFM Viêt NamSUBMERSIBLE 0,25BAR 5M   1G/1DPT-025-SEG14-A-ZVG/US/      /WIFM Viêt NamSUBMERSIBLE 1BAR 15M     1G/1DPT-010-SEG14-A-ZVG/US/      /WIFM Viêt NamSUBMERSIBLE 0,25BAR 5M CABLEPT-160-SEG14-A-ZVG/US/      /WIFM Viêt NamSUBMERSIBLE 0,6BAR 10M CABLEPT-016-SEG14-A-ZVG/US/      /WIFM Viêt NamSUBMERSIBLE 1BAR 15M CABLEPT-006-SEG14-A-ZVG/US/      /WIFM Viêt NamSUBMERSIBLE 0,6BAR 15M CABLEPT-060-SEG14-A-ZVG/US/      /WIFM Viêt NamSUBMERSIBLE 0,6BAR 30M CABLEPT-040-SEG14-A-ZVG/US/      /WIFM Viêt NamSUBMERSIBLE 1BAR 30M CABLEPT-600-SEG14-A-ZVG/US/      /WIFM Viêt NamCONTROL UNIT PART SEAT MONITORPT-400-SBG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-400-SBG14-A-ZVG/US/      /WPT-250-SBG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-250-SBG14-A-ZVG/US/      /WPT-100-SBG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-100-SBG14-A-ZVG/US/      /WPT-025-SBG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-025-SBG14-A-ZVG/US/      /WPT-010-RBG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-010-RBG14-A-ZVG/US/      /WPT-400-SBG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-400-SBG14-A-ZVG/US/      /WPT-250-SBG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-250-SBG14-A-ZVG/US/      /WPT-100-SBG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-100-SBG14-A-ZVG/US/      /WPT-025-SBG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-025-SBG14-A-ZVG/US/      /WPT-010-RBG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-010-RBG14-A-ZVG/US/      /WPU-400-SEG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-600-SBG14-A-ZVG/US/      /WPU-250-SEG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-400-SEG14-A-ZVG/US/      /WPU-100-SEG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPT-250-SEG14-A-ZVG/US/      /WPU-025-SEG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPU-600-SEG14-B-DVG/DEPU-010-SEG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPV-100-SEG14-POPKG/US/      /WPU-160-SEG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPV-025-SEG14-PSPKG/US/      /WPU-016-SEG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPV-100-SEG14-PSPKG/US/      /WPU-006-SEG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPV-025-SEG14-PSPKG/US/      /WPU-060-SEG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPV-015-SEM12-PSPKG/US/      /WPU-040-SEG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPV-016-SEM12-PSPKG/US/      /WPU-600-SEG14-B-DVG/US/      /WIFM Viêt NamPV-022-SEM12-PSPKG/US/      /WPU-400-SEG14-B-DVG/AMIFM Viêt NamPV-012-SEM12-PSPKG/US/      /WPU-250-SEG14-B-DVG/AMIFM Viêt NamPV-018-SEM12-PSPKG/US/      /WPU-100-SEG14-B-DVG/AMIFM Viêt NamPV-140-SEG14-PSPKG/US/      /WPU-025-SEG14-B-DVG/AMIFM Viêt NamPV-180-SEG14-PSPKG/US/      /WPU-010-SEG14-B-DVG/AMIFM Viêt NamPV-010-SEG14-PSPKG/US/      /WPU-600-SEG14-B-DVG/AMIFM Viêt NamPV-030-SEG14-PSPKG/US/      /WPU-400-SEG14-B-DVG/DEIFM Viêt NamPP-250-SBG14-QFNKG/US/      /VPU-250-SEG14-B-DVG/DEIFM Viêt NamPP-100-SBG14-QFNKG/US/      /VPU-100-SEG14-B-DVG/DEIFM Viêt NamPA-025-RBR14-A-ZVG/US/      /VPU-025-SEG14-B-DVG/DEIFM Viêt NamPA-300PSBN14-A-ZVG/US/      /VPU-010-SEG14-B-DVG/DEIFM Viêt NamPA-500PSBN14-A-ZVG/US/      /VPA-010WRBN14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPA-100PSBN14-A-ZVG/US/      /VPA-0-1PRBN14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPA-050PRBN14-A-ZVG/US/      /VPA-025PRBN14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPA-010PRBN14-A-ZVG/US/      /VPA-020PRBN14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPA-003PRBN14-A-ZVG/US/      /VPA-001PRBN14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPP-100-SBG14-QFRKG/US/      /VPA-002PRBN14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPP-400-SBG14-QFRKG/US/      /VPA-0,5PRBN14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPP-100-SBG14-QFRKG/US/      /VPA-010PRBN14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPP-250-SBG14-QFRKG/US/      /VPA-074PSBN14-A-ZVG/US/      /EIFM Viêt NamPP-100-SBG14-QFRKG/US/      /VPA-1-10RBG14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPP-2,5-RBG14-QFRKG/US/      /VPA-400-SBR14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPP-100-SBG14-QFRKG/US/      /VPA-160-SBG14-A/ZVG/US/   /VIFM Viêt NamPP-100-SBG14-QFPKG/US/      /VPA-400-SBR14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPP-250-SBG14-QFPKG/US/      /VPA-160-SBR14-A/ZVG/US/   /VIFM Viêt NamPP-100-SBG14-QFPKG/US/      /VPP-250-SBG14-QFRKG/US/      /VIFM Viêt NamPP-100-SBG14-QFPKG/US/      /VPA-001PRBN14-B-DVG/US/      /VIFM Viêt NamPP-250-SBG14-QFPKG/US/      /VPA-010WRBN14-B-DVG/US/      /VIFM Viêt NamPA-400-SBR14-B-DVG/US/      /VPA-0-1PRBN14-B-DVG/US/      /VIFM Viêt NamPA-600-SBR14-B-DVG/US/      /VPA-020PRBN14-B-DVG/US/      /VIFM Viêt NamPA-500PSBN14-B-DVG/US/      /VPA-010PRBN14-C-DVG/US/      /VIFM Viêt NamPA-300PSBN14-B-DVG/US/      /VPA-001PRBN14-C-DVG/US/      /VIFM Viêt NamPA-100PSBN14-B-DVG/US/      /VPA-025-SBR14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPA-010PRBN14-B-DVG/US/      /VPA-035-RBR14-B-DVG/US/      /VIFM Viêt NamPA-003PRBN14-B-DVG/US/      /VPA-025-SBR14-B-DVG/US/      /VIFM Viêt NamPN-+,2BRBR14-MFRKG/US       /VPA-040-SBR14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPL-,25BREA01-E-ZVG/US/      /PPA-010-SBR14-A-ZVG/US/      /VIFM Viêt NamPI-150-REA01-MFRKG/US/      /PPI-001BREA01-E-ZVG/US/      /PIFM Viêt NamPI-010-REA01-MFRKG/US/      /PPI-,25BREA01-E-ZVG/US/      /PIFM Viêt NamPI-005-REA01-MFRKG/US/      /PPI-,25BREA01-E-ZVG/US/      /PIFM Viêt NamPY-100MSBM12-HFPKG/US/      /VPM-2,5-RES30-E-ZVG/US/      /PIFM Viêt NamPN-400-SGR14-KG   /US/      /VPM-010-RES30-E-ZVG/US/      /PIFM Viêt NamPN-250-SGR14-KG   /US/      /VPN-100-SGR14-KG   /US/      /VIFM Viêt NamPN-400-SBR14-HFBOW/LS/      /VPN-025-RBR14-KG   /US/      /VIFM Viêt NamPY-010-RDR14-KFPKG/US/…/KPN-100-SBR14-QFRKG/US/      /VIFM Viêt NamPN-025-RBR14-QFRKG/US/      /VPY-600-SE    MFRKG/US/      /VIFM Viêt NamPN-010-RBR14-QFRKG/US/      /VPN-250-SBR14-QFRKG/US/      /VIFM Viêt NamPY-250-SER34-MFPKG/US/      /VPN-100-SBR14-QFRKG/US/      /VIFM Viêt NamPY-010-RER34-LFPKG/US/      /VPN-025-RBR14-QFPKG/US/      /VIFM Viêt NamPN-250-SBR14-QFPKA/US/      /VPN-010-RBR14-QFPKG/US/      /VIFM Viêt NamPN-400-SBR14-MFRKG/US/      /VPY-400-SDD24-KFPKG/US/      /NIFM Viêt NamPN-250-SBR14-MFRKG/US/      /VPN-010-RBR14-KFPKG/US/3D    /VIFM Viêt NamPN-100-SBR14-MFRKG/US/      /VPN-2,5-RBR14-KFPKG/US/3D    /VIFM Viêt NamPN-025-RBR14-MFRKG/US/      /VPN-001-RBR14-MFPKG/US/3D    /VIFM Viêt NamPN-010-RBR14-MFRKG/US/      /VPN-0-1BRBR14-MFPKG/US/3D    /VIFM Viêt NamPN-2,5-RBR14-MFRKG/US/      /VPN-010-RBR14-QFPKG/US/3D    /VIFM Viêt NamPN-001BRBR14-MFRKG/US/      /VPN-2,5-RBR14-QFPKG/US/3D    /VIFM Viêt NamPN-,25-RBR14-MFRKG/US/      /VPN-1-1BRBR14-MFRKG/US/      /VIFM Viêt NamPN-600-SBR14-MFRKG/US/      /VPX7121IFM Viêt Nam
PK6222EVT005PS307APT5401IFM Viet NamPK6220E33011PS308APT5402IFM Viet NamPK6524E33012PS317APT5403IFM Viet NamPK6520E33013PS3208PT5404IFM Viet NamPK6522EVT001PS3407PT5412IFM Viet NamPK6521EVT002PS3417PT5414IFM Viet NamPI2793EVT004PS3427PT5415IFM Viet NamPI2794EVT005PS3607PT5423IFM Viet NamPI2795EVC150PS3617PT5443IFM Viet NamPI2796EVC151PS7570PT5460IFM Viet NamPI2797EVC153PT3540PT9540IFM Viet NamPI2798EVC154PT3541PT9541IFM Viet NamPI2799E30400PT3542PT9542IFM Viet NamPG2794E30401PT3543PT9543IFM Viet NamPG2795E30399PT3544PT9544IFM Viet NamPG2796E30402PT3550PT9550IFM Viet NamPG2797E30124PT3551PT9551IFM Viet NamPG2798E18109PT3552PT9552IFM Viet NamPG2799E18110PT3553PT9553IFM Viet NamPG2789E18112PT3554PT9554IFM Viet NamPG2793E18113PT3560PU5400IFM Viet NamPM2058EVT001PT5400PU5401IFM Viet NamPM2057EVT002PY7102PU5402IFM Viet NamPM2056EVT004PY9000PU5403IFM Viet NamPM2055E18012PY9291PU5404IFM Viet NamPM2054E18013PY9292PU5412IFM Viet NamPM2053E30094PY9293PU5414IFM Viet NamPQ7809EVT001PY9294PU5415IFM Viet NamPQ7834EVT002PY9920PU5423IFM Viet NamPQ0809EVT004PY9924PU5443IFM Viet NamPQ0834EVT005PY9933PU5460IFM Viet NamPS3208E33201PY9934PU5600IFM Viet NamPS3607E33202PY9951PU5601IFM Viet NamPS3407E30122PY9954PU5602IFM Viet NamPS3427E30123PY9961PU5603IFM Viet NamPS3417E18010PY9970PU5604IFM Viet NamPS3617E18011PN004APU5660IFM Viet NamPX9114PX3233PN006APU5700IFM Viet NamPX9116PX3234PN007APU5701IFM Viet NamPX9117PX3237PN009APU5702IFM Viet NamPX9118PX3238PN014APU5703IFM Viet NamPX9119PX3254PN016APU5704IFM Viet NamPX9134PX3422PN2009PU5760IFM Viet NamPX9224PX3524PN2020PV3012IFM Viet NamPX9227PX3980PN2021PV3013IFM Viet NamPX9963PX3981PN2022PV3022IFM Viet NamPX9973PX3990PN2023PV3023IFM Viet NamPX9983PX3991PN2024PV5013IFM Viet NamPX9992PX7001PN2026PV5023IFM Viet NamPX9994PX7002PN2027PV5033IFM Viet NamPY1007PX7010PN2028PV5043IFM Viet NamPX7122PX7012PN2060PV5053IFM Viet NamPX7132PX7021PY1008PV5061IFM Viet NamPX7251PX7022PY1018PV5071IFM Viet NamPX9020PX7026PY2056PV5091IFM Viet NamPX9060PX7032PY2064PV5101IFM Viet NamPX9110PX7112PY2068PX0521IFM Viet NamPY7000PX3223PY2668PX0522IFM Viet NamPY7001PX3224PY2692PX3023IFM Viet NamPY7002PX3226PY2794PX3111IFM Viet NamPY7003PX3227PY2795PX3220IFM Viet NamPX9111PX3228PY5122PX3222IFM Viet NamPX9112PX3229IFM Viet Nam
Brand: APLISENS – AOIP – AECO – TAKEX – NORBAR – GEFRAN – CHROMA – ALSTRON – SYNERGYS – FLUKE – SICK – SIEMENS – HEIDENHAIN – ELCO HOLDING – ALLEN BRADLEY – BEI – KUEBLER – MTS – BALLUFF – IFM – BAUMER – PEPPERL+FUCHS – E+H – ROSEMOUNT – BERTHOLD – ABB – BURKERT – MOOG – NIDEC – YOKOGAWA – EMERSON – MITSUBISHI – SCHNEIDER – GEMU – OMRON – LEINE LINOLE – NOVOTECHNIK – FOTOELEKTRIK-PAULY – BANNER – AUTROL – YAN CLUTCH – ROTORK – REXROTH – BROOK INSTRUMENT…
from http://giaiphapdoluong.blogspot.com/2017/11/cam-bien-quang-ifm-photoelectric-sensor_26.html
from Ino Measure CO - Blog http://inomeasureco.weebly.com/blog/cam-bien-quang-ifm-photoelectric-sensor-ifm-o1d100-ifm-viet-nam-ino-viet-nam
0 notes
inovn · 7 years ago
Text
National Instruments – Integrated 266 MHz Real-Time Controller and 2M Gate FPGA (Model: NI cRIO-9073)
INO Measure Co., Ltd có khả năng tư vấn mua sắm, sử dụng, lắp đặt và cung cấp các thiết bị, dụng cụ đo lường, tự đông hoá, điện công nghiệp… Nếu bạn có nhu cầu mua sắm hoặc cần sự hỗ trợ về kỹ thuật cho một thiết bị không được liệt kê ở đây, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!
Trần Công Lên 
Tel: 0906.7654.89
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Rugged, embedded control and monitoring system
266 MHz industrial real-time processor for control, data logging, and analysis
2M gate, 8-slot FPGA chassis for custom I/O timing, control, and processing
10/100BASE-T Ethernet port; RS232 serial port for connection to peripherals
-20 to 55 °C operating temperature range; single 19 to 30 VDC power supply input
Volume discounting available.
The NI cRIO-9073 integrated system combines a real-time processor and a reconfigurable field-programmable gate array (FPGA) within the same chassis for embedded machine control and monitoring applications. It integrates a 266 MHz industrial real-time processor with a 2M gate FPGA and has eight slots for NI C Series I/O modules. For rugged applications, it offers a -20 to 55 °C operating temperature range along with a single 19 to 30 VDC power supply input range. The cRIO-9073 features 64 MB of DRAM for embedded operation and 128 MB of nonvolatile memory for data logging. With the 10/100 Mb/s Ethernet port, you can conduct programmatic communication over the network and built-in Web (HTTP) and file (FTP) servers.
Aggressive OEM discounting is available.
Specifications Summary
General Product Name cRIO-9073 Form Factor CompactRIO Product Type Controller (Computing Device) Part Number 780471-01 Operating System/Target Real-Time LabVIEW RT Support Yes CE Compliance Yes Reconfigurable FPGA FPGA Spartan-3 Gates 2000000 Chassis Number of Slots 8 Integrated Controller Yes Input Voltage Range 19 V – 30 V Recommended Power Supply: Power 48 W Recommended Power Supply: Voltage 24 V Power Consumption 20 W Physical Specifications Length 28.97 cm Width 8.81 cm Height 5.89 cm Weight 929 gram Minimum Operating Temperature -20 °C Maximum Operating Temperature 55 °C Maximum Altitude 2000 m
Additional Product Information
Manuals  (5)
Dimensional Drawings 
Product Certifications 
View Data Sheet
Related Information
Software support and compatibility for CompactRIO
CompactRIO Developer’s Guide
Brand: APLISENS – AOIP – AECO – TAKEX – NORBAR – GEFRAN – CHROMA – ALSTRON – SYNERGYS – FLUKE – SICK – SIEMENS – HEIDENHAIN – ELCO HOLDING – ALLEN BRADLEY – BEI – KUEBLER – MTS – BALLUFF – IFM – BAUMER – PEPPERL+FUCHS – E+H – ROSEMOUNT – BERTHOLD – ABB – BURKERT – MOOG – NIDEC – YOKOGAWA – EMERSON – MITSUBISHI – SCHNEIDER – GEMU – OMRON – LEINE LINOLE – NOVOTECHNIK – FOTOELEKTRIK-PAULY – BANNER – AUTROL – YAN CLUTCH – ROTORK – REXROTH – BROOK INSTRUMENT…
from WordPress https://thietbihieuchuan.wordpress.com/2017/11/27/national-instruments-integrated-266-mhz-real-time-controller-and-2m-gate-fpga-model-ni-crio-9073/ via IFTTT
0 notes
luxymag · 8 years ago
Photo
Tumblr media
AUTROL – DUON System | Luxy Magazine
0 notes
anllithix · 2 years ago
Text
Tumblr media
71 notes · View notes
anllithix · 2 years ago
Text
Mis mellizos broppy y mi bebé breek
Lirio y Ociel - broppy
Rosie - breek
Tumblr media Tumblr media
52 notes · View notes
anllithix · 2 years ago
Text
Los adoro
Tumblr media
56 notes · View notes
anllithix · 2 years ago
Text
Poppy mandona
Pushy poppy
Tumblr media
32 notes · View notes
anllithix · 2 years ago
Text
Parte 2
Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media
23 notes · View notes
anllithix · 2 years ago
Text
Shelliot con un troll pop
Tumblr media
18 notes · View notes
anllithix · 2 years ago
Text
Mas de mi Au
Tumblr media
47 notes · View notes
anllithix · 2 years ago
Text
Ni se que hice :v
Tumblr media
10 notes · View notes
anllithix · 2 years ago
Text
Branch como Elsa 😎
Branch Elsa
Tumblr media
11 notes · View notes