Don't wanna be here? Send us removal request.
Text
Tiêu chuẩn FSC (Forest Stewardship Council) là một hệ thống chứng nhận và quản lý rừng toàn cầu. Nó được thiết lập nhằm khuyến khích việc quản lý bền vững các nguồn lâm sản và bảo vệ môi trường trong quá trình khai thác gỗ.
FSC có ba mục tiêu chính:
Quản lý rừng bền vững: Tiêu chuẩn FSC đảm bảo rằng việc khai thác gỗ được thực hiện một cách bền vững, không gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho hệ sinh thái rừng, duy trì khả năng phục hồi và đảm bảo quyền lợi của các cộng đồng địa phương.
Sự công bằng xã hội: Tiêu chuẩn FSC đảm bảo rằng quyền lợi của những người sống trong và xung quanh khu vực rừng được tôn trọng, bao gồm quyền lao động, quyền tham gia quyết định và quyền sở hữu của người dân bản địa.
Kỹ thuật xử lý môi trường: Tiêu chuẩn FSC đặt ra các yêu cầu về bảo vệ môi trường, đảm bảo rằng quá trình khai thác gỗ không gây ra ô nhiễm môi trường, tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học và duy trì chất lượng nước và không khí.
Tiêu chuẩn chứng nhận FSC áp dụng cho loại sản phẩm nào?
Tiêu chuẩn FSC áp dụng cho một loạt các sản phẩm liên quan đến gỗ và nguồn gỗ. Dưới đây là một số loại sản phẩm mà tiêu chuẩn FSC áp dụng:
Sản phẩm gỗ: Bao gồm các sản phẩm từ gỗ như đồ nội thất, vật liệu xây dựng, sàn gỗ, gỗ trang trí, đồ chơi gỗ, và nhiều hơn nữa.
Sản phẩm giấy: Bao gồm giấy in, giấy gói, bìa sách, sổ tay, túi giấy, và các sản phẩm giấy khác.
Sản phẩm gỗ chế biến: Áp dụng cho các sản phẩm được chế biến từ gỗ như gỗ xẻ, ván ép, ván công nghiệp, và các sản phẩm gỗ khác trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
Sản phẩm rừng khác: Tiêu chuẩn FSC cũng áp dụng cho các sản phẩm và dịch vụ khác liên quan đến rừng và nguồn gỗ, bao gồm dịch vụ du lịch sinh thái, sản phẩm từ hợp chất hữu cơ từ rừng, sản phẩm từ cây trồng mới trong rừng, và các sản phẩm và dịch vụ khác có liên quan đến quản lý và bảo vệ rừng.
Có những yêu cầu gì để đạt được chứng nhận FSC?
Để đạt được chứng nhận FSC, một doanh nghiệp cần tuân thủ một số yêu cầu quan trọng của tiêu chuẩn FSC. Dưới đây là những yêu cầu chính:
Quản lý rừng bền vững: Doanh nghiệp phải tuân thủ các nguyên tắc và tiêu chí về quản lý rừng bền vững, bao gồm bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì khả năng tái tạo rừng, quản lý các loại rừng đặc biệt như rừng ngập mặn và rừng cạn, và giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và hệ sinh thái.
Công bằng xã hội: Doanh nghiệp phải đảm bảo việc tôn trọng quyền lợi của người lao động, đảm bảo sự công bằng trong quá trình làm việc, tôn trọng quyền tự do hiến pháp và quyền của các cộng đồng địa phương, và thúc đẩy sự tham gia của các bên liên quan trong quyết định quản lý rừng.
Kỹ thuật xử lý môi trường: Doanh nghiệp phải tuân thủ các yêu cầu về bảo vệ môi trường trong quá trình khai thác gỗ, sản xuất và chế biến, đảm bảo rằng hoạt động không gây ra ô nhiễm môi trường, giữ gìn chất lượng nước và không khí, và quản lý chất thải và sản phẩm phụ.
Quản lý chuỗi cung ứng: Doanh nghiệp phải có quy trình và hệ thống để theo dõi và kiểm soát nguồn gốc gỗ từ rừng đến sản phẩm cuối cùng, đảm bảo tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc.
Báo cáo và công khai: Doanh nghiệp phải có chính sách và quy trình báo cáo về hoạt động của mình liên quan đến tiêu chuẩn FSC và công khai thông tin về việc tuân thủ và hiệu quả của quá trình chứng nhận.
Quá trình chứng nhận FSC diễn ra như thế nào?
Quá trình chứng nhận FSC cho một doanh nghiệp bao gồm các bước sau:
Định rõ mục tiêu: Doanh nghiệp cần xác định mục tiêu của mình trong việc đạt chứng nhận FSC và tìm hiểu về tiêu chuẩn FSC áp dụng cho ngành kinh doanh của mình.
Đánh giá ban đầu: Doanh nghiệp phải thực hiện một đánh giá ban đầu để đánh giá sự tuân thủ của hoạt động kinh doanh hiện tại với tiêu chuẩn FSC. Đánh giá này có thể được thực hiện bởi một đội ngũ đánh giá nội bộ hoặc bên thứ ba độc lập.
Chuẩn bị tài liệu: Doanh nghiệp phải chuẩn bị tài liệu liên quan như chính sách quản lý rừng, quy trình hoạt động, thông tin về nguồn gốc gỗ, quy trình kiểm tra và giám sát, và các tài liệu khác liên quan đến tiêu chuẩn FSC.
Thẩm định: Một tổ chức chứng nhận độc lập sẽ tiến hành thẩm định các tài liệu mà doanh nghiệp đã chuẩn bị. Thẩm định bao gồm kiểm tra sự tuân thủ tiêu chuẩn FSC và việc tham khảo các bên liên quan như chính quyền địa phương, các tổ chức bảo tồn thiên nhiên và cộng đồng địa phương.
Kiểm tra hiện trường: Đội ngũ thẩm định sẽ thực hiện kiểm tra hiện trường tại các địa điểm hoạt động của doanh nghiệp để xác minh việc tuân thủ tiêu chuẩn FSC. Đây là giai đoạn quan trọng trong quá trình chứng nhận.
Đánh giá và báo cáo: Dựa trên kết quả thẩm định và kiểm tra hiện trường, tổ chức chứng nhận sẽ đánh giá xem doanh nghiệp có đáp ứng đủ yêu cầu tiêu chuẩn FSC hay không. Sau đó, một báo cáo chứng nhận sẽ được lập.
Cải thiện và tuân thủ: Nếu có điểm yếu hoặc không tuân thủ Tiêu chuẩn FSC, doanh nghiệp sẽ nhận được đề xuất cải thiện từ tổ chức chứng nhận.
LỢI ÍCH CHO DOANH NGHIỆP KHI ÁP DỤNG FSC ?
Áp dụng tiêu chuẩn FSC và đạt được chứng nhận FSC có nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp, bao gồm:
Truy cập vào thị trường: Chứng nhận FSC giúp doanh nghiệp tiếp cận được vào các thị trường yêu cầu sử dụng sản phẩm gỗ và nguồn gỗ có nguồn gốc bền vững. Điều này mở ra cơ hội mới và mở rộng quy mô kinh doanh của doanh nghiệp.
Tăng cường uy tín và danh tiếng: Chứng nhận FSC chứng minh rằng doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn và nguyên tắc quản lý rừng bền vững, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Điều này tăng cường uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp trong mắt khách hàng, đối tác kinh doanh và cộng đồng.
Đáp ứng yêu cầu của khách hàng: Ngày càng có nhiều khách hàng và người tiêu dùng quan tâm đến sự bền vững và trách nhiệm xã hội của sản phẩm mà họ mua. Chứng nhận FSC giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu này và thu hút khách hàng nhạy bén và trách nhiệm.
Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học: Áp dụng tiêu chuẩn FSC giúp doanh nghiệp tham gia vào việc bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Điều này đóng góp vào nỗ lực toàn cầu trong việc bảo vệ rừng và giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường.
Cải thiện quản lý và hiệu suất kinh doanh: Áp dụng tiêu chuẩn FSC yêu cầu doanh nghiệp có quy trình quản lý rừng bền vững và chuỗi cung ứng trong suốt. Điều này giúp doanh nghiệp cải thiện quản lý, tăng cường hiệu suất kinh doanh và giảm rủi ro trong hoạt động của mình.
Gia tăng cơ hội hợp tác: Doanh nghiệp có chứng nhận FSC có cơ hội hợp tác với các đối tác và tổ chức khác trong lĩnh vực bền vững, bao gồm các tổ chức phi chính
SPS CERT cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó SPS có Tích hợp đa dạng dịch vụ nhằm giảm Chi phí & tăng tiện ích. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn. - Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội - EmaiL: [email protected] - Hotline: 0969.555.610 - website: sps.org.vn/gioi-thieu.html
0 notes
Text
Bộ tiêu chuẩn ISO 45001:2018 cho Doanh Nghiệp
ISO 45001 là một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (OSH - Occupational Health and Safety). Tiêu chuẩn này được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) và đã được công bố vào năm 2018. ISO 45001 thay thế tiêu chuẩn OHSAS 18001 và là một phần của hệ thống tiêu chuẩn quản lý ISO.
ISO 45001 đặt ra các yêu cầu cho một hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp hiệu quả, nhằm giúp các tổ chức kiểm soát và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến an toàn và sức khỏe của nhân viên trong quá trình làm việc. Nó nhấn mạnh việc tạo ra môi trường làm việc an toàn, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và đáp ứng các yêu cầu của các bên liên quan, bao gồm nhân viên, khách hàng, cổ đông và cơ quan quản lý.
ISO 45001 cung cấp một khung pháp lý cho việc xây dựng, triển khai, duy trì và cải tiến hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. Nó có thể được áp dụng cho mọi loại tổ chức, không phân biệt kích thước, ngành nghề hoặc địa điểm hoạt động.
Tuân thủ chứng nhận ISO 45001 giúp tổ chức tăng cường an toàn lao động, giảm nguy cơ tai nạn và bệnh nghề nghiệp, cải thiện hiệu suất làm việc, tăng cường uy tín và độ tin cậy trong công việc, và thúc đẩy việc tuân thủ pháp luật và các yêu cầu liên quan đến an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG TIÊU CHUẨN ISO 45001
Tiêu chuẩn ISO 45001 áp dụng cho mọi loại tổ chức, bất kể kích thước và ngành nghề. Điều này bao gồm các công ty tư nhân, công ty nhà nước, tổ chức phi lợi nhuận, cơ quan chính phủ, tổ chức giáo dục, tổ chức y tế, tổ chức sản xuất, dịch vụ và nhiều loại tổ chức khác.
ISO 45001 đặt mục tiêu đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh cho tất cả nhân viên. Bất kể công việc và vai trò trong tổ chức, tất cả nhân viên đều được bảo vệ và có quyền làm việc trong một môi trường làm việc an toàn, không gây hại cho sức khỏe và tránh các nguy cơ lao động.
Tiêu chuẩn này cũng có thể được áp dụng cho các nhà thầu, nhà cung cấp hoặc đối tác của tổ chức chính, nhằm đảm bảo rằng toàn bộ chuỗi cung ứng tuân thủ các yêu cầu về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
Tóm lại, ISO 45001 áp dụng cho mọi tổ chức và nhân viên, với mục tiêu tạo ra môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu các rủi ro và bảo vệ sức khỏe của nhân viên.
ISO 45001 khác với các tiêu chuẩn an toàn lao động khác như nào? ChatGPT
ISO 45001 khác với các tiêu chuẩn an toàn lao động khác ở một số khía cạnh sau:
Tính toàn diện và tích hợp: ISO 45001 không chỉ tập trung vào khía cạnh vật lý và kỹ thuật của an toàn lao động, mà còn đề cao các yếu tố quản lý và sự tham gia của lãnh đạo và nhân viên trong việc quản lý rủi ro.
Tiếp cận dựa trên quy trình: ISO 45001 sử dụng mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act) để quản lý an toàn lao động, tạo điều kiện cho việc liên tục cải tiến. Quy trình này bao gồm lập kế hoạch, triển khai, kiểm tra và đánh giá, và thực hiện biện pháp cải thiện.
Phân tích rủi ro: ISO 45001 yêu cầu các tổ chức thực hiện phân tích rủi ro chi tiết để xác định và đánh giá các nguy cơ liên quan đến sức khỏe và an toàn lao động. Điều này giúp xác định các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả.
Tham gia của người lao động: ISO 45001 khuyến khích sự tham gia và tham gia của người lao động trong quá trình quản lý an toàn lao động. Điều này đảm bảo rằng các nguồn lực và tri thức của nhân viên được tận dụng để nâng cao môi trường làm việc an toàn và giảm thiểu các rủi ro.
Tuân thủ pháp luật: tiêu chuẩn ISO 45001 đặt yêu cầu cho các tổ chức tuân thủ tất cả các quy định pháp luật và quy định liên quan đến sức khỏe và an toàn lao động. Điều này giúp đảm bảo rằng tổ chức tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động cục bộ và quốc tế.
Các yếu tố nào cần được xem xét trong quá trình triển khai ISO 45001?
Trong quá trình triển khai ISO 45001, bạn nên xem xét các yếu tố sau đây:
Lãnh đạo và cam kết: Sự cam kết của lãnh đạo và sự tham gia của các cấp quản lý cao trong tổ chức là quan trọng để đảm bảo rằng hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp được triển khai và duy trì một cách hiệu quả.
Phân tích rủi ro: Xác định và đánh giá các rủi ro liên quan đến an toàn và sức khỏe nghề nghiệp trong tổ chức. Điều này bao gồm việc xem xét các nguy cơ, đánh giá mức độ nguy hiểm và xác định các biện pháp kiểm soát để giảm thiểu rủi ro.
Liên kết với các quy định pháp luật: Đảm bảo rằng tổ chức tuân thủ tất cả các quy định pháp luật và quy định liên quan đến an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. Điều này bao gồm việc xem xét và đáp ứng các yêu cầu pháp lý địa phương và quốc gia.
Xác định và quản lý yêu cầu: Đảm bảo rằng tổ chức hiểu và đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 45001. Điều này bao gồm việc xác định các yêu cầu cần thiết và xác minh việc tuân thủ thông qua quá trình kiểm tra và đánh giá.
Tham gia của người lao động: Tạo cơ hội cho sự tham gia và tham gia của người lao động trong việc quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. Điều này bao gồm việc đào tạo nhân viên, tham gia vào việc xác định và triển khai biện pháp an toàn, và thu thập ý kiến và đóng góp của nhân viên.
Giám sát và đánh giá hiệu quả: Thiết lập quy trình giám sát và đánh giá để đảm bảo rằng hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp hoạt động một cách hiệu quả.
SPS CERT cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó SPS có Tích hợp đa dạng dịch vụ nhằm giảm Chi phí & tăng tiện ích. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn.
- Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- EmaiL: [email protected]
- Hotline: 0969.555.610
- website: https://sps.org.vn/gioi-thieu.html
- Maps: https://goo.gl/maps/1vBeG6HCYtAGuvNq8
0 notes
Text
Giấy chứng nhận an toàn thông tin ISO 27001
ISO 27001 là một tiêu chuẩn quốc tế về bảo mật thông tin. ISO 27001 (ISO/IEC 27001) được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) và Ủy ban Kỹ thuật Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa (IEC). Nó là một phần của họ tiêu chuẩn ISO 27000, tập trung vào hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS - Information Security Management System).
ISO 27001 xác định các yêu cầu và hướng dẫn cho việc xây dựng, triển khai, vận hành và duy trì một hệ thống quản lý bảo mật thông tin hiệu quả. Tiêu chuẩn này giúp các tổ chức xác định, đánh giá và quản lý rủi ro bảo mật thông tin, bảo vệ tài sản thông tin quan trọng và đáp ứng các yêu cầu pháp lý và quy định liên quan.
ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG ISO 27001 LÀ GÌ ?
ISO 27001 có thể được áp dụng cho mọi loại tổ chức, không phụ thuộc vào kích thước, ngành nghề hoặc loại hình hoạt động. Tiêu chuẩn này có thể được sử dụng bởi các tổ chức lớn, nhỏ và trung bình, từ doanh nghiệp thương mại đến tổ chức phi lợi nhuận, cũng như tổ chức công và tư.
Dưới đây là một số ví dụ về các đối tượng áp dụng ISO 27001:
Doanh nghiệp và công ty: Tất cả các doanh nghiệp và công ty trong mọi ngành nghề có thể áp dụng ISO 27001 để bảo vệ thông tin quan trọng của họ, đáp ứng yêu cầu khách hàng và tăng cường sự tin cậy.
Tổ chức chính phủ: Các cơ quan và tổ chức chính phủ có thể áp dụng ISO 27001 để bảo vệ thông tin nhạy cảm của chính phủ và d�� liệu của người dân, đảm bảo tính bảo mật và quản lý rủi ro.
Tổ chức y tế: Bệnh viện, trung tâm chăm sóc sức khỏe và các tổ chức y tế khác có thể áp dụng ISO 27001 để bảo vệ thông tin y tế nhạy cảm của bệnh nhân và đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu y tế.
Tổ chức tài chính: Ngân hàng, công ty bảo hiểm và các tổ chức tài chính khác có thể áp dụng ISO 27001 để đảm bảo bảo mật thông tin tài chính của khách hàng, ngăn chặn gian lận và đáp ứng các yêu cầu pháp lý về bảo mật thông tin tài chính.
Tổ chức giáo dục: Trường học, trường đại học và các tổ chức giáo dục khác có thể áp dụng ISO 27001 để bảo vệ thông tin sinh viên, học viên và dữ liệu nội bộ quan trọng.
Quy trình triển khai tiêu chuẩn chứng nhận ISO 27001 bao gồm các bước sau đây:
Xác định phạm vi: Xác định phạm vi áp dụng tiêu chuẩn ISO 27001 trong tổ chức, bao gồm các phạm vi về các phòng ban, hệ thống thông tin, dự án, quy trình và vị trí cụ thể.
Xác định các yêu cầu: Xác định các yêu cầu bảo mật thông tin cần tuân thủ theo ISO 27001. Điều này bao gồm việc xác định các yêu cầu pháp lý, các tiêu chuẩn, quy định và chính sách nội bộ mà tổ chức phải tuân thủ.
Tiến hành đánh giá rủi ro: Đánh giá các rủi ro bảo mật thông tin mà tổ chức đang đối mặt. Đây là quá trình xác định các mối đe dọa, điểm yếu và các rủi ro tiềm năng liên quan đến bảo mật thông tin. Đánh giá rủi ro cung cấp cơ sở để xác định các biện pháp bảo mật cần triển khai.
Xây dựng chính sách và quy trình: Xây dựng chính sách bảo mật thông tin và các quy trình hướng dẫn cụ thể để tuân thủ các yêu cầu của ISO 27001. Đảm bảo rằng các quy trình này được thiết kế để bảo vệ thông tin, giảm thiểu rủi ro và đáp ứng các yêu cầu bảo mật thông tin.
Triển khai biện pháp bảo mật: Triển khai các biện pháp bảo mật thông tin cụ thể để giảm thiểu rủi ro. Điều này có thể bao gồm việc cài đặt hệ thống bảo mật, xây dựng chính sách và quy trình, đào tạo nhân viên về bảo mật thông tin, và thiết lập các biện pháp kiểm soát truy cập, mật khẩu, sao lưu dữ liệu, v.v.
Thực hiện kiểm tra và đánh giá: Thực hiện kiểm tra và đánh giá hiệu quả của hệ thống bảo mật thông tin. Điều này bao gồm kiểm tra, kiểm soát và đánh giá việc thực hiện các biện pháp bảo mật thông tin, đảm bảo rằng chúng hoạt động như dự kiến và đáp ứng y
ISO 27001 có liên quan đến việc tuân thủ pháp luật về bảo mật thông tin không?
Có, ISO 27001 có liên quan đến việc tuân thủ pháp luật về bảo mật thông tin. Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu và hướng dẫn để xây dựng, triển khai và duy trì một hệ thống quản lý bảo mật thông tin hiệu quả trong tổ chức. Việc tuân thủ ISO 27001 giúp tổ chức đáp ứng các yêu cầu pháp lý liên quan đến bảo mật thông tin.
ISO 27001 không chỉ tập trung vào việc xác định và quản lý rủi ro bảo mật thông tin, mà còn đề cập đến việc tuân thủ các quy định và quyền riêng tư liên quan đến thông tin. Tiêu chuẩn này khuyến nghị việc xác định và tuân thủ các yêu cầu pháp lý và quy định áp dụng cho bảo mật thông tin, bao gồm cả các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền riêng tư và bảo mật thông tin điện tử.
Một trong những lợi ích của việc tuân thủ ISO 27001 là giúp tổ chức đảm bảo tuân thủ pháp luật về bảo mật thông tin. Việc triển khai và duy trì hệ thống quản lý bảo mật thông tin theo tiêu chuẩn này giúp tổ chức xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro pháp lý liên quan đến bảo mật thông tin. Ngoài ra, việc đáp ứng yêu cầu ISO 27001 cũng có thể giúp tổ chức tuân thủ các quy định bảo mật thông tin trong ngành hoạt động của mình.
SPS CERT cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó SPS có Tích hợp đa dạng dịch vụ nhằm giảm Chi phí & tăng tiện ích. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn. - Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội - EmaiL: [email protected] - Hotline: 0969.555.610 - website: https://sps.org.vn/ - Maps: https://goo.gl/maps/1vBeG6HCYtAGuvNq8
0 notes
Text
Bộ tiêu chuẩn GRS là gì ? Đối tượng áp dụng GRS
Tiêu chuẩn tái chế toàn cầu (Global Recycling Standard - GRS) là một chuẩn quốc tế được phát triển bởi hội đồng Quản lý Chuỗi Cung ứng Tái chế (Textile Exchange). GRS thiết lập các yêu cầu và tiêu chí để đảm bảo quy trình tái chế và sử dụng nguyên liệu tái chế trong ngành công nghiệp thời trang và dệt may đạt được sự bền vững và tuân thủ môi trường.
ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG TIÊU CHUẨN GRS
Tiêu chuẩn GRS áp dụng cho các tổ chức và doanh nghiệp trong ngành công nghiệp thời trang và dệt may. Đối tượng áp dụng GRS bao gồm:
Nhà sản xuất và nhà cung cấp nguyên liệu: Các công ty sản xuất và cung cấp nguyên liệu, chẳng hạn như sợi, vải, dây, sợi tự hòa tan và các thành phần khác trong quá trình sản xuất thời trang và dệt may.
Nhà máy tái chế: Các cơ sở tái chế hoặc xử lý nguyên liệu tái chế từ các sản phẩm phế liệu, bao gồm các nhà máy xử lý sợi, nhà máy tái chế vải, nhà máy chế biến hủy liệu, vv.
Nhà sản xuất sản phẩm: Các công ty sản xuất sản phẩm thời trang và dệt may sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu tái chế.
Thương hiệu và nhà bán lẻ: Các thương hiệu và nhà bán lẻ trong ngành thời trang và dệt may sử dụng tiêu chuẩn GRS để đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các yêu cầu tái chế và bền vững.
so sánh tiêu chuẩn grs và ocs
Tiêu chuẩn GRS (Global Recycled Standard) và tiêu chuẩn OCS (Organic Content Standard) là hai tiêu chuẩn được áp dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, nhưng cùng nhằm đảm bảo tính bền vững và đáng tin cậy trong việc sử dụng nguyên liệu tái chế (GRS) và nguyên liệu hữu cơ (OCS). Dưới đây là một số điểm so sánh giữa hai tiêu chuẩn này:
Phạm vi áp dụng:
GRS: GRS áp dụng cho việc sử dụng và tái chế nguyên liệu tái chế trong các ngành công nghiệp thời trang và dệt may.
OCS: OCS áp dụng cho việc sử dụng và xử lý nguyên liệu hữu cơ trong các ngành công nghiệp sản xuất sản phẩm hữu cơ, chẳng hạn như sản phẩm chăm sóc cá nhân, quần áo, nội thất.
Tiêu chí chính:
GRS: GRS tập trung vào xác minh và quản lý nguồn gốc của nguyên liệu tái chế, quy trình tái chế, quản lý môi trường và chất lượng.
OCS: OCS tập trung vào xác minh và quản lý nguồn gốc của nguyên liệu hữu cơ, bao gồm việc xác định tỷ lệ hữu cơ trong sản phẩm và quản lý hợp lý của nguyên liệu.
Quy trình chứng nhận:
GRS: Quá trình chứng nhận GRS thường được thực hiện bởi các tổ chức chứng nhận độc lập, bao gồm xác minh thông tin, kiểm tra tại hiện trường và đánh giá để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn GRS.
OCS: Quá trình chứng nhận OCS cũng thường được thực hiện bởi các tổ chức chứng nhận độc lập, thông qua xác minh nguồn gốc nguyên liệu hữu cơ, kiểm tra tại hiện trường và đánh giá tuân thủ quy định của OCS.
Hiệu lực và ứng dụng:
GRS: Giấy chứng nhận GRS chứng minh rằng một tổ chức hoặc doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu và quy định của GRS trong việc sử dụng nguyên liệu tái chế. Điều này giúp tạo sự đáng tin cậy, cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu từ đối tác
hiệu lực của giấy chứng nhận grs ?
Giấy chứng nhận GRS (Global Recycled Standard) có hiệu lực trong việc xác nhận rằng một tổ chức hoặc doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu và tiêu chuẩn của GRS. Hiệu lực của giấy chứng nhận GRS bao gồm các điểm sau:
Đáng tin cậy: Giấy chứng nhận GRS chứng minh rằng tổ chức hoặc doanh nghiệp đã được kiểm tra, đánh giá và xác minh tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn GRS. Điều này tạo ra sự đáng tin cậy và minh bạch trong quá trình tái chế và sử dụng nguyên liệu tái chế.
Phân biệt và cạnh tranh: Giấy chứng nhận GRS có thể giúp tổ chức hoặc doanh nghiệp tạo ra sự phân biệt và cạnh tranh trên thị trường. Trong ngành công nghiệp thời trang và dệt may ngày càng quan tâm đến bền vững, việc có giấy chứng nhận GRS cho sản phẩm có thể giúp thu hút khách hàng quan tâm đến việc sử dụng nguyên liệu tái chế.
Đáp ứng yêu cầu từ đối tác kinh doanh: Một số đối tác kinh doanh, như các nhãn hiệu thời trang và nhà bán lẻ, có yêu cầu rằng đối tác của họ phải tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững như GRS. Có giấy chứng nhận GRS có thể đáp ứng yêu cầu này và tạo điều kiện cho việc hợp tác và kinh doanh với các đối tác có cùng mục tiêu bền vững.
Đảm bảo tuân thủ quy định: Một số quy định và chính sách công nghiệp có yêu cầu đối với việc sử dụng và tái chế nguyên liệu trong ngành thời trang và dệt may. Có giấy chứng nhận GRS giúp đảm bảo rằng tổ chức hoặc doanh nghiệp tuân thủ các quy định và chính sách này, tránh rủi ro pháp lý và hình phạt.
Tuy nhiên, giấy chứng nhận GRS chỉ có hiệu lực trong thời gian cụ thể và cần được tái đánh giá và gia hạn định kỳ để đảm bảo tuân thủ liên tục các yêu cầu của GRS.
SPS CERT cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó SPS có Tích hợp đa dạng dịch vụ nhằm giảm Chi phí & tăng tiện ích. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn. - Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội - EmaiL: [email protected] - Hotline: 0969.555.610 - website: https://sps.org.vn/gioi-thieu.html - Maps: https://goo.gl/maps/1vBeG6HCYtAGuvNq8
0 notes
Text
FSC là gì ? Hệ thống Quản lý rừng và sản phẩm gỗ cho doanh nghiệp ?
Tiêu chuẩn FSC (Forest Stewardship Council) là một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế được thành lập bởi tổ chức phi lợi nhuận Forest Stewardship Council, nhằm thúc đẩy quản lý rừng bền vững trên toàn cầu. FSC đã phát triển một bộ tiêu chuẩn và quy trình chứng nhận rừng và sản phẩm gỗ liên quan.
Tiêu chuẩn FSC đặt ra các yêu cầu về quản lý rừng bền vững, bao gồm việc bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì chức năng sinh thái của rừng, đảm bảo quyền lợi của các cộng đồng địa phương và công nhận công ăn việc làm hợp pháp và công bằng. Các tiêu chuẩn này áp dụng cho cả rừng tự nhiên và rừng trồng.
Các sản phẩm gỗ được đánh dấu bằng nhãn FSC đảm bảo rằng nguồn gốc của chúng đã được chứng nhận và tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững của FSC. Điều này giúp người tiêu dùng có thể chọn mua các sản phẩm gỗ được sản xuất một cách bền vững và đóng góp vào bảo vệ môi trường rừng.
Tiêu chuẩn FSC áp dụng cho loại gỗ nào?
Tiêu chuẩn FSC áp dụng cho tất cả các loại gỗ, bao gồm cả gỗ từ rừng tự nhiên và rừng trồng. Nó bao gồm tất cả các loại cây gỗ cứng và gỗ mềm, bao gồm cả loại gỗ được sử dụng trong các ngành công nghiệp gỗ như gỗ xây dựng, gỗ nội thất, giấy và sản phẩm gỗ khác. Mục tiêu của tiêu chuẩn FSC là đảm bảo rằng việc khai thác và sử dụng gỗ được thực hiện một cách bền vững và có trách nhiệm đối với môi trường và các cộng đồng địa phương.
Làm thế nào để một sản phẩm gỗ được chứng nhận FSC?
Để một sản phẩm gỗ được chứng nhận FSC, quá trình chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn FSC phải được tuân theo. Dưới đây là các bước chính trong quá trình chứng nhận FSC của một sản phẩm gỗ:
Quản lý rừng: Để sản phẩm gỗ được chứng nhận FSC, nguồn gốc gỗ phải đến từ rừng được quản lý bền vững. Điều này đòi hỏi rừng phải tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý bền vững của FSC, bao gồm bảo vệ đa dạng sinh học, đảm bảo quyền lợi của các cộng đồng địa phương và thực hiện quản lý bền vững trong quá trình khai thác gỗ.
Chuỗi cung ứng: Các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng gỗ cũng phải tuân thủ các tiêu chuẩn FSC. Điều này đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc của gỗ từ rừng đến sản phẩm cuối cùng. Các bước trong chuỗi cung ứng, bao gồm việc khai thác, vận chuyển, chế biến và gia công gỗ, cần được giám sát và tuân thủ các quy định FSC.
Chứng nhận: Quá trình chứng nhận FSC được thực hiện bởi các tổ chức chứng nhận FSC độc lập. Các tổ chức này đánh giá và kiểm tra các rừng, doanh nghiệp và chuỗi cung ứng để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn FSC. Nếu sản phẩm và quy trình sản xuất đáp ứng các yêu cầu, nhãn FSC sẽ được cấp cho sản phẩm.
Quá trình chứng nhận FSC đòi hỏi sự hợp tác giữa các bên liên quan, bao gồm các doanh nghiệp, nhà sản xuất, tổ chức chứng nhận và các đối tác trong chuỗi cung ứng gỗ. Điều quan trọng là đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ tiêu chuẩn FSC từ rừng đến sản phẩm cuối cùng, nhằm đảm bảo bền vững và trách nhiệm đối với môi trường và xã hội.
Tại sao nên chọn mua sản phẩm gỗ có nhãn FSC?
Có một số lý do quan trọng để chọn mua sản phẩm gỗ có nhãn FSC:
Bảo vệ môi trường: Sản phẩm gỗ có nhãn FSC đảm bảo rằng nguồn gốc gỗ đã được chứng nhận và tuân thủ các tiêu chuẩn quản lý rừng bền vững. Điều này đảm bảo rằng việc khai thác gỗ được thực hiện theo cách bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì chức năng sinh thái của rừng và giảm tác động tiêu cực lên môi trường.
Hỗ trợ cộng đồng địa phương: Tiêu chuẩn FSC đảm bảo rằng quyền lợi của các cộng đồng địa phương, bao gồm quyền sở hữu đất và quyền lao động công bằng, được tôn trọng và bảo vệ trong quá trình khai thác và sản xuất gỗ. Khi bạn mua sản phẩm gỗ có nhãn FSC, bạn đóng góp vào việc bảo vệ quyền lợi và phát triển bền vững của các cộng đồng địa phương.
Chống phá rừng trái phép: Tiêu chuẩn FSC đối phó với việc khai thác gỗ trái phép và không bền vững. Khi bạn chọn mua sản phẩm gỗ có nhãn FSC, bạn giúp giảm thiểu nhu cầu và sự thúc đẩy cho việc khai thác và mua sắm gỗ không hợp pháp hoặc gỗ từ các nguồn không bền vững.
Tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc: Các sản phẩm gỗ có nhãn FSC thường đi kèm với thông tin về nguồn gốc và quy trình sản xuất. Bạn có thể truy xuất được nguồn gốc của gỗ và xác định liệu nó có tuân thủ tiêu chuẩn bền vững hay không. Điều này giúp tăng tính minh bạch và đảm bảo rằng bạn đang mua sản phẩm gỗ có nguồn gốc đáng tin cậy.
Tổng quát, mua sản phẩm gỗ có nhãn FSC là một cách để bạn có thể ủng hộ việc quản lý rừng bền vững, bảo vệ môi trường và đảm bảo quyền lợi của cộng đồng địa phương.
Tiêu chuẩn FSC có hiệu quả ở quốc gia nào?
Tiêu chuẩn FSC hiện có hiệu quả ở nhiều quốc gia trên toàn thế giới. FSC là một tổ chức quốc tế và tiêu chuẩn của họ được áp dụng rộng rãi trong hơn 100 quốc gia trên khắp các lục địa, bao gồm Châu Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ, Châu Phi, Châu Á và Châu Đại Dương.
Mỗi quốc gia có một hệ thống tổ chức chứng nhận FSC độc lập để thực hiện việc chứng nhận và giám sát tuân thủ tiêu chuẩn FSC trong lãnh thổ của họ. Qua đó, tiêu chuẩn FSC được áp dụng cho các hoạt động quản lý rừng và sản xuất gỗ, từ việc khai thác đến gia công và tiếp thị sản phẩm gỗ.
Điều quan trọng là nhìn vào sự tham gia và thực thi của các quốc gia trong việc áp dụng tiêu chuẩn FSC. Một số quốc gia có một mức độ tham gia và tuân thủ cao hơn so với những quốc gia khác. Chẳng hạn, các quốc gia Châu Âu như Đức, Thụy Điển và Phần Lan có một lượng lớn sản phẩm gỗ được chứng nhận FSC và một hệ thống chứng nhận phát triển mạnh mẽ. Trong khi đó, ở một số quốc gia khác, quy mô và sự phát triển của tiêu chuẩn FSC có thể còn hạn chế hơn.
Tuy nhiên, tiêu chuẩn FSC vẫn đang được mở rộng và phát triển để áp dụng và thúc đẩy quản lý rừng bền vững trên toàn cầu. Sự hiệu quả của tiêu chuẩn này phụ thuộc vào sự cam kết và tham gia của các quốc gia, doanh nghiệp và các bên liên quan khác để thúc đẩy bền vững và trách nhiệm trong ngành công nghiệp gỗ.
LỢI ÍCH KHI ÁP DỤNG TIÊU CHUẨN FSC
Áp dụng tiêu chuẩn FSC mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các bên liên quan, bao gồm:
Bảo vệ môi trường: Tiêu chuẩn FSC đảm bảo việc khai thác gỗ được thực hiện theo cách bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì chức năng sinh thái của rừng và giảm tác động tiêu cực lên môi trường. Điều này bảo vệ các loài động, thực vật quý hiếm và giữ gìn sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái rừng.
Bảo vệ quyền lợi của cộng đồng địa phương: Tiêu chuẩn FSC đảm bảo rằng quyền lợi của các cộng đồng địa phương, bao gồm quyền sở hữu đất và quyền lao động công bằng, được tôn trọng và bảo vệ trong quá trình khai thác và sản xuất gỗ. Điều này góp phần vào phát triển bền vững của cộng đồng và tạo ra lợi ích kinh tế và xã hội dài hạn.
Quản lý bền vững và tái sinh: Tiêu chuẩn FSC yêu cầu các quy trình quản lý rừng bền vững, bao gồm việc tái trồng cây và tái sinh rừng sau khi khai thác. Điều này đảm bảo sự tồn tại của rừng và nguồn cung gỗ trong tương lai, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững và ổn định.
Xác định nguồn gốc và tính minh bạch: Tiêu chuẩn FSC yêu cầu tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc của gỗ từ rừng đến sản phẩm cuối cùng. Người tiêu dùng có thể truy xuất thông tin về nguồn gốc và quy trình sản xuất, đảm bảo rằng gỗ được mua là có nguồn gốc đáng tin cậy và tuân thủ tiêu chuẩn bền vững.
Xây dựng lòng tin và tạo ra giá trị thương hiệu: Việc sử dụng gỗ có nhãn FSC giúp tạo lòng tin và tăng giá trị thương hiệu cho các doanh nghiệp. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến việc mua sản phẩm có nguồn
SPS CERT cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó SPS có Tích hợp đa dạng dịch vụ nhằm giảm Chi phí & tăng tiện ích. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn.
- Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- EmaiL: [email protected]
- Hotline: 0969.555.610
- website: https://sps.org.vn/gioi-thieu.html
- Maps: https://goo.gl/maps/1vBeG6HCYtAGuvNq8
0 notes
Text
Hệ thống quản lý môi trường theo ISO 14001:2015 là gì ?
ISO 14001 là một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường. Nó cung cấp các nguyên tắc và khung pháp quản lý để giúp các tổ chức xác định, theo dõi, kiểm soát và cải thiện tác động của hoạt động của họ đến môi trường.
Tiêu chuẩn ISO 14001 đặt ra các yêu cầu về quản lý môi trường cho các tổ chức, không phụ thuộc vào loại và kích thước của tổ chức. Nó bao gồm các yêu cầu về việc thiết lập chính sách môi trường, lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát các hoạt động môi trường, đồng thời đòi hỏi việc liên tục cải thiện hiệu quả môi trường.
Một số yếu tố quan trọng trong tiêu chuẩn ISO 14001 bao gồm:
Thiết lập chính sách môi trường: Tổ chức phải thiết lập chính sách môi trường phù hợp với mục tiêu và cam kết của mình đối với môi trường.
Xác định các yếu tố môi trường: Tổ chức phải xác định và đánh giá tác động của hoạt động của mình đến môi trường, bao gồm cả các khía cạnh như sử dụng tài nguyên, phát thải, khí thải, nước thải và tác động sinh thái.
Lập kế hoạch và triển khai: Tổ chức cần lập kế hoạch và triển khai các biện pháp kiểm soát và giảm tác động môi trường, bao gồm cả việc xây dựng quy trình, đào tạo nhân viên và theo dõi hiệu quả.
Kiểm tra và đánh giá: Tổ chức phải thực hiện kiểm tra và đánh giá thường xuyên để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn và cải thiện liên tục hiệu quả môi trường.
Tương tác với các bên liên quan: Tổ chức phải tương tác và hợp tác với các bên liên quan như chính quyền địa phương, cộng đồng và khách hàng để đảm bảo tính bền vững và tuân thủ các quy định liên quan đến môi trường.
Tiêu chuẩn ISO 14001 giúp các tổ chức xác định và
các câu hỏi thường gặp về tiêu chuẩn iso 14001 ?
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về tiêu chuẩn ISO 14001:
ISO 14001 là gì?
ISO 14001 là một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường.
Mục đích của ISO 14001 là gì?
Mục đích của ISO 14001 là giúp các tổ chức xác định, theo dõi, kiểm soát và cải thiện tác động của hoạt động của họ đến môi trường.
Ai có thể áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001?
Tiêu chuẩn ISO 14001 có thể được áp dụng cho mọi loại tổ chức, bao gồm cả doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận và các tổ chức công cộng.
Quy trình xin chứng nhận ISO 14001 như thế nào?
Quy trình xin chứng nhận ISO 14001 bao gồm các bước như: lập kế hoạch, triển khai hệ thống quản lý môi trường, tiến hành đánh giá nội bộ, thực hiện báo cáo kiểm tra và cuối cùng là đánh giá bởi một tổ chức chứng nhận ngoài.
Lợi ích của việc tuân thủ ISO 14001 là gì?
Việc tuân thủ ISO 14001 có thể mang lại lợi ích như cải thiện hiệu quả môi trường, giảm rủi ro pháp lý và hình phạt, tăng cường danh tiếng và lòng tin từ khách hàng và cộng đồng, nâng cao năng suất và hiệu suất hoạt động.
Tiêu chuẩn ISO 14001 và ISO 9001 khác nhau như thế nào?
ISO 14001 tập trung vào quản lý môi trường, trong khi ISO 9001 tập trung vào quản lý chất lượng. Tuy nhiên, cả hai tiêu chuẩn đều có thể được triển khai và tích hợp với nhau để tạo ra một hệ thống quản lý chất lượng và môi trường toàn diện (ISO 9001 và ISO 14001).
Đây chỉ là một số câu hỏi thường gặp về tiêu chuẩn ISO 14001. Nếu bạn có thêm câu hỏi cụ thể, xin vui lòng đặt ra để tôi có thể giúp bạn thêm.
Mục đích của ISO 14001 là gì?
Mục đích chính của tiêu chuẩn ISO 14001 là hỗ trợ các tổ chức trong việc xây dựng và duy trì một hệ thống quản lý môi trường hiệu quả. Dưới đây là một số mục đích cụ thể của ISO 14001:
Xác định và giảm tác động môi trường: ISO 14001 giúp các tổ chức xác định các tác động của hoạt động của họ đến môi trường và tìm cách giảm những tác động đó. Điều này có thể bao gồm việc giảm lượng chất thải, tiết kiệm năng lượng, tăng cường sử dụng tài nguyên và giảm phát thải khí nhà kính.
Tuân thủ các quy định và yêu cầu pháp lý: ISO 14001 đảm bảo rằng các tổ chức tuân thủ các quy định môi trường và yêu cầu pháp lý liên quan. Điều này giúp tránh rủi ro pháp lý, tránh hình phạt và xử lý các vấn đề pháp lý tiềm tàng.
Cải thiện hiệu quả môi trường: Mục tiêu của ISO 14001 là tạo ra sự cải thiện liên tục về hiệu quả môi trường. Qua việc xác định các mục tiêu và chỉ tiêu môi trường, tổ chức có thể áp dụng các biện pháp cải tiến để giảm tác động môi trường và tối ưu hóa hoạt động của mình.
Xây dựng danh tiếng và lòng tin: Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 14001 có thể giúp tổ chức xây dựng danh tiếng tích cực và tăng cường lòng tin từ phía khách hàng, cổ đông, chính quyền và cộng đồng. Điều này có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh và tăng cường hình ảnh của tổ chức.
Tăng cường quản lý rủi ro và năng suất: ISO 14001 khuyến nghị việc đánh giá và quản lý rủi ro môi trường. Việc xác định và giảm thiểu các rủi ro có thể giúp tăng cường an toàn và hiệu suất hoạt động của tổ chức.
Tóm lại, mục đích của ISO 14001 là giúp các tổ chức xây dựng và duy trì một hệ thống quản lý
Ai có thể áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001?
Tiêu chuẩn ISO 14001 có thể áp dụng cho mọi loại tổ chức, bao gồm:
Doanh nghiệp: Các doanh nghiệp trong mọi ngành nghề và quy mô có thể áp dụng ISO 14001 để quản lý tác động môi trường của hoạt động kinh doanh.
Tổ chức phi lợi nhuận: Các tổ chức phi lợi nhuận như các tổ chức từ thiện, tổ chức phi chính phủ, tổ chức giáo dục, tổ chức y tế và các tổ chức xã hội khác cũng có thể áp dụng tiêu chuẩn này.
Tổ chức công cộng: Các cơ quan chính phủ, tổ chức đô thị, tổ chức công cộng và các tổ chức khác hoạt động trong lĩnh vực công cộng cũng có thể sử dụng tiêu chuẩn ISO 14001 để quản lý tác động môi trường của hoạt động của họ.
Nhà sản xuất: Các nhà sản xuất từ các ngành công nghiệp khác nhau như công nghiệp chế biến, công nghiệp điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp hóa chất và các ngành công nghiệp khác có thể áp dụng ISO 14001 để quản lý tác động môi trường từ quá trình sản xuất và vận hành.
Các tổ chức dịch vụ: Các tổ chức dịch vụ như công ty tư vấn, công ty vận tải, khách sạn, nhà hàng và các dịch vụ khác cũng có thể sử dụng tiêu chuẩn này để quản lý tác động môi trường liên quan đến hoạt động dịch vụ của họ.
Tóm lại, bất kỳ tổ chức nào hoạt động trong mọi ngành nghề và quy mô cũng có thể áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001 để cải thiện quản lý môi trường và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
Quy trình xin chứng nhận ISO 14001 như thế nào?
Quy trình xin chứng nhận ISO 14001 bao gồm các bước chính sau đây:
Lập kế hoạch: Tổ chức quyết định triển khai tiêu chuẩn ISO 14001 và xác định phạm vi áp dụng của hệ thống quản lý môi trường. Lập kế hoạch bao gồm việc xác định mục tiêu, chỉ tiêu và kế hoạch triển khai tiêu chuẩn.
Triển khai hệ thống quản lý môi trường: Tổ chức triển khai hệ thống quản lý môi trường dựa trên yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 14001. Các hoạt động bao gồm việc xây dựng chính sách và quy trình môi trường, đào tạo nhân viên, xác định và đánh giá các khía cạnh môi trường, và thiết lập các biện pháp kiểm soát và cải tiến.
Đánh giá nội bộ: Tổ chức thực hiện đánh giá nội bộ để đảm bảo rằng hệ thống quản lý môi trường tuân thủ các yêu cầu của ISO 14001 và hoạt động hiệu quả. Đánh giá nội bộ có thể được thực hiện bởi một nhóm nội bộ hoặc bên thứ ba độc lập.
Báo cáo kiểm tra: Tổ chức chuẩn bị báo cáo kiểm tra bao gồm thông tin về hệ thống quản lý môi trường và hiệu quả của nó. Báo cáo này sẽ được gửi đến tổ chức chứng nhận ngoài để xem xét và đánh giá.
Đánh giá chứng nhận: Tổ chức chứng nhận ngoài tiến hành đánh giá dựa trên báo cáo kiểm tra và các yêu cầu của ISO 14001. Đánh giá này có thể bao gồm việc thăm dò và kiểm tra thực tế tại tổ chức để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn.
Phê duyệt và cấp chứng nhận: Nếu tổ chức đáp ứng các yêu cầu của ISO 14001, tổ chức chứng nhận ngoài sẽ phê duyệt và cấp chứng nhận ISO 14001 cho tổ chức. Chứng nhận này thường có thời hạn và yêu cầu tái đánh giá định kỳ để duy trì.
Duy trì và cải tiến: Tổ chức ti
Lợi ích của việc tuân thủ ISO 14001 là gì?
Việc tuân thủ tiêu chuẩn ISO 14001 và triển khai hệ thống quản lý môi trường mang lại nhiều lợi ích cho tổ chức, bao gồm:
Cải thiện hiệu quả môi trường: Tiêu chuẩn ISO 14001 giúp tổ chức xác định, theo dõi và giảm tác động tiêu cực lên môi trường. Điều này bao gồm việc giảm lượng chất thải, tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm phát thải khí nhà kính. Việc cải thiện hiệu quả môi trường có thể giúp giảm rủi ro môi trường và tạo ra môi trường sống và làm việc tốt hơn.
Tuân thủ pháp lý và quy định: ISO 14001 đảm bảo rằng tổ chức tuân thủ các quy định môi trường và yêu cầu pháp lý liên quan. Điều này giúp tổ chức tránh rủi ro pháp lý, hình phạt và xử lý các vấn đề pháp lý tiềm tàng. Việc tuân thủ pháp lý và quy định cũng giúp tăng cường uy tín và lòng tin từ phía khách hàng, cổ đông và cộng đồng.
Nâng cao hình ảnh và danh tiếng: Tuân thủ tiêu chuẩn ISO 14001 có thể giúp tổ chức xây dựng danh tiếng tích cực trong việc quản lý môi trường và bảo vệ môi trường. Điều này có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh và tăng cường lòng tin từ khách hàng, cộng đồng và các bên liên quan khác.
Tăng cường quản lý rủi ro và năng suất: ISO 14001 khuyến ngh��� việc đánh giá và quản lý rủi ro môi trường. Việc xác định và giảm thiểu các rủi ro môi trường có thể giúp tăng cường an toàn và hiệu suất hoạt động của tổ chức. Đồng thời, việc triển khai hệ thống quản lý môi trường cũng có thể giúp cải thiện quy trình làm việc, tăng cường năng suất và giảm chi phí.
Đáp ứng yêu cầu khách hàng: Một số khách hàng yêu cầu các nhà cung cấp của họ tuân
>>> XEM THÊM: https://sps.org.vn/checklist-danh-gia-noi-bo-iso-140012015.html
Tiêu chuẩn ISO 14001 và ISO 9001 khác nhau như thế nào?
Tiêu chuẩn ISO 14001 và ISO 9001 là hai tiêu chuẩn quản lý quan trọng của Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế (ISO), tuy nhiên, chúng có mục tiêu và phạm vi áp dụng khác nhau. Dưới đây là một số khác biệt chính giữa ISO 14001 và ISO 9001:
Mục tiêu chính:
ISO 14001: Tiêu chuẩn này tập trung vào quản lý môi trường và giảm tác động tiêu cực lên môi trường. Nó tạo ra một hệ thống quản lý môi trường hiệu quả để giúp tổ chức xác định, đánh giá và kiểm soát tác động môi trường của hoạt động kinh doanh.
ISO 9001: Tiêu chuẩn này tập trung vào quản lý chất lượng và cung cấp khách hàng sản phẩm và dịch vụ đáp ứng yêu cầu chất lượng. Nó xác định các nguyên tắc quản lý chất lượng và yêu cầu để tổ chức đạt được sự cải thiện liên tục và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
Phạm vi áp dụng:
ISO 14001: Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi loại tổ chức, bất kể ngành nghề và quy mô, để quản lý tác động môi trường của hoạt động kinh doanh.
ISO 9001: Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi loại tổ chức, bao gồm cả doanh nghiệp sản xuất và dịch vụ, để quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Tiêu chí đánh giá:
ISO 14001: Tiêu chuẩn này đánh giá việc quản lý môi trường, bao gồm việc xác định và đánh giá tác động môi trường, quản lý chất thải và phát thải, sử dụng tài nguyên và thực hiện biện pháp bảo vệ môi trường.
ISO 9001: Tiêu chuẩn này đánh giá việc quản lý chất lượng, bao gồm việc xác định yêu cầu khách hàng, quy trình làm việc, kiểm soát chất lượng và cải tiến liên tục.
Lợi ích chính:
ISO 14001: Lợi ích của việc tuân thủ ISO 14001 bao gồm cải
0 notes
Text
Chứng nhận WRAP dành cho doanh nghiệp may
WRAP (Worldwide Responsible Accredited Production) là một bộ tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội trong ngành công nghiệp may mặc và sản xuất hàng dệt. Nó được thiết kế để đảm bảo rằng các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn lao động, quản lý môi trường và quản lý kinh doanh.
>>>> Checklist tự đánh giá WRAP
WRAP đặt ra các yêu cầu cụ thể cho các nhà sản xuất và nhà cung cấp trong ngành may mặc và hàng dệt, nhằm đảm bảo việc sản xuất hàng hóa trong một môi trường lành mạnh và trách nhiệm xã hội. Các tiêu chuẩn WRAP bao gồm:
Tuân thủ pháp luật lao động: Các nhà sản xuất và nhà cung cấp cần tuân thủ các quy định lao động cơ bản, bao gồm tuổi tối thiểu, giờ làm việc, trả lương hợp lý và an toàn lao động.
Quyền con người: WRAP đảm bảo không có việc sử dụng lao động trẻ em, lao động cưỡng bức, phân biệt đối xử và bất công. Các doanh nghiệp cần tuân thủ quyền con người cơ bản và đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng.
Quản lý môi trường: WRAP yêu cầu các doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy định và quy tắc về bảo vệ môi trường. Điều này bao gồm việc quản lý chất thải, xử lý hóa chất và sử dụng tài nguyên một cách bền vững.
Quản lý sản xuất: WRAP đề ra các yêu cầu về quản lý sản xuất, bao gồm quản lý quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng, quản lý rủi ro và tuân thủ đạo đức kinh doanh.
Quy trình chứng nhận WRAP bao gồm việc đánh giá bởi các nhà đánh giá độc lập. Khi đạt được chứng nhận WRAP, các doanh nghiệp có thể chứng minh rằng họ tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và môi trường trong quá trình sản xuất hàng hóa.
WRAP DÀNH RIÊNG CHO DOANH NGHIỆP MAY MẶC ĐÚNG KHÔNG ?
Đúng, WRAP (Worldwide Responsible Accredited Production) là một bộ tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội dành riêng cho ngành công nghiệp may mặc và sản xuất hàng dệt. Nó được thiết kế để áp dụng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này và đảm bảo rằng các tiêu chuẩn lao động, quản lý môi trường và quản lý kinh doanh được tuân thủ trong quá trình sản xuất hàng hóa. WRAP không áp dụng cho các ngành công nghiệp khác ngoài ngành may mặc và hàng dệt.
Mục đích của tiêu chuẩn WRAP là gì?
Mục đích chính của tiêu chuẩn WRAP (Worldwide Responsible Accredited Production) là thúc đẩy và đảm bảo sự tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh, quản lý lao động và môi trường trong ngành công nghiệp may mặc và sản xuất hàng dệt. Các mục tiêu cụ thể của tiêu chuẩn WRAP bao gồm:
Đảm bảo quyền lao động: Tiêu chuẩn WRAP hướng đến việc bảo vệ quyền lao động cơ bản của người lao động, bao gồm tuổi tối thiểu, giờ làm việc hợp lý, trả lương công bằng, không có lao động trẻ em và không có lao động cưỡng bức.
Ngăn chặn phân biệt đối xử: WRAP đề cao việc đảm bảo không có sự phân biệt đối xử không công bằng trong tất cả các khía cạnh của công việc, bao gồm cả tuyển dụng, thăng tiến và phúc lợi.
Bảo vệ quyền con người: WRAP cam kết ngăn chặn việc sử dụng lao động trẻ em, đảm bảo không có lao động nô lệ và đánh đổi lao động, và bảo vệ quyền tự do tập hợp và tự do ngôn luận.
Quản lý môi trường: WRAP đặt mục tiêu thúc đẩy quản lý môi trường bền vững trong ngành may mặc và hàng dệt. Điều này bao gồm việc giảm thiểu tác động của quá trình sản xuất đến môi trường, quản lý chất thải, sử dụng tài nguyên và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn môi trường.
Tăng cường trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh: WRAP khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy tắc kinh doanh et-đi.
Tổng thể, mục đích của tiêu chuẩn WRAP là xây dựng một chuỗi cung ứng có trách nhiệm xã hội, bảo vệ quyền lợi của lao động và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp may mặc và sản xu
WRAP có đánh giá và chứng nhận quốc tế không?
Có, tiêu chuẩn WRAP (Worldwide Responsible Accredited Production) có đánh giá và chứng nhận quốc tế. WRAP là một tổ chức độc lập và không vì lợi ích, được công nhận rộng rãi và có uy tín trên toàn cầu. Các doanh nghiệp có thể đăng ký và tham gia quá trình đánh giá WRAP để đạt được chứng nhận WRAP.
Quá trình đánh giá và chứng nhận WRAP được thực hiện bởi các nhà đánh giá độc lập và được công nhận bởi WRAP. Những nhà sản xuất và nhà cung cấp đã tuân thủ thành công các yêu cầu của tiêu chuẩn WRAP sẽ nhận được chứng nhận WRAP.
Chứng nhận WRAP có giá trị quốc tế và được công nhận trong ngành công nghiệp may mặc và sản xuất hàng dệt trên toàn cầu. Nó thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh, quản lý lao động và môi trường, và có thể giúp tạo dựng và nâng cao uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp trong ngành.
Lợi ích của việc có chứng nhận WRAP là gì?
Có chứng nhận WRAP (Worldwide Responsible Accredited Production) mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp may mặc và sản xuất hàng dệt. Dưới đây là một số lợi ích chính của việc có chứng nhận WRAP:
Tăng cường uy tín: Chứng nhận WRAP cho thấy sự cam kết và tuân thủ của doanh nghiệp đối với các tiêu chuẩn xã hội và môi trường. Điều này tăng cường uy tín và độ tin cậy của doanh nghiệp trong mắt khách hàng, đối tác kinh doanh và cộng đồng quốc tế.
Mở rộng thị trường và cơ hội kinh doanh: Các khách hàng và đối tác kinh doanh ngày càng quan tâm đến việc làm ăn có trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Có chứng nhận WRAP giúp doanh nghiệp tiếp cận các thị trường và cơ hội kinh doanh mới, đáp ứng nhu cầu của các khách hàng và đối tác yêu cầu mức độ tuân thủ xã hội và môi trường cao.
Đáp ứng yêu cầu của khách hàng: Nhiều khách hàng, đặc biệt là các nhãn hiệu lớn, yêu cầu các nhà cung cấp của họ tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và môi trường. Có chứng nhận WRAP giúp đáp ứng yêu cầu này, mở rộng khả năng hợp tác và thúc đẩy quan hệ thương mại lâu dài với khách hàng.
Cải thiện quản lý và hiệu quả sản xuất: Quá trình đánh giá WRAP đòi hỏi các doanh nghiệp phải cải thiện quy trình quản lý, quy trình sản xuất và quản lý rủi ro. Điều này giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, tăng cường quản lý và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Xây dựng mối quan hệ tốt với các bên liên quan: Chứng nhận WRAP thể hiện sự trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường của doanh nghiệp. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ tốt với các bên liên quan như cộng đồng địa phương, chính quyền, các
Tiêu chuẩn WRAP có yêu cầu đối với vấn đề bảo vệ môi trường không?
Có, tiêu chuẩn WRAP (Worldwide Responsible Accredited Production) đặt yêu cầu đối với vấn đề bảo vệ môi trường. Mặc dù WRAP là một tiêu chuẩn chủ yếu v��� quản lý lao động và đạo đức kinh doanh, nhưng nó cũng đề cao việc tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn môi trường trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là một số yêu cầu liên quan đến bảo vệ môi trường trong tiêu chuẩn WRAP:
Quản lý chất thải: Doanh nghiệp phải có chính sách và quy trình quản lý chất thải, bao gồm việc giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế chất thải, và đảm bảo xử lý chất thải một cách an toàn và hợp pháp.
Quản lý tài nguyên: WRAP khuyến khích doanh nghiệp sử dụng tài nguyên tự nhiên một cách bền vững và hiệu quả. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng năng lượng tiết kiệm, tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu và giảm lượng nước tiêu thụ.
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn môi trường: Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn môi trường áp dụng trong quốc gia và khu vực hoạt động. Điều này bao gồm việc đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về chất lượng không khí, nước, và xử lý chất thải.
Xử lý hóa chất: WRAP yêu cầu doanh nghiệp thực hiện việc xử lý hóa chất một cách an toàn và tuân thủ quy tắc về quản lý hóa chất. Điều này bao gồm việc lưu trữ, sử dụng và vận chuyển hóa chất một cách an toàn và hợp pháp.
Mặc dù yêu cầu về bảo vệ môi trường trong tiêu chuẩn WRAP không phải là trọng tâm chính, nhưng nó nhấn mạnh vai trò của việc tuân thủ quy tắc môi trường và khuyến khích các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp may mặc và sản xuất hàng dệt thực hiện các hoạt động sản xuất bền vữ
SPS CERT cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó SPS có Tích hợp đa dạng dịch vụ nhằm giảm Chi phí & tăng tiện ích. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn. - Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội - EmaiL: [email protected] - Hotline: 0969.555.610 - website: https://sps.org.vn/gioi-thieu.html - Maps: https://goo.gl/maps/1vBeG6HCYtAGuvNq8
0 notes
Text
Chứng nhận BSCI cho doanh nghiệp
BSCI (Business Social Compliance Initiative) là một sáng kiến do Hiệp hội Thương mại và Công nghiệp Đức (amfori) thành lập. BSCI tập trung vào việc nâng cao tiêu chuẩn xã hội và đạo đức trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là một hệ thống quản lý xã hội được áp dụng rộng rãi để đảm bảo các điều kiện làm việc công bằng và đáng tin cậy trong ngành công nghiệp.
BSCI không phải là một chứng nhận bắt buộc, nhưng nó là một công cụ hữu ích để các doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng các nhà cung cấp của họ tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và đạo đức. Nó giúp tạo ra một chuỗi cung ứng công bằng và bền vững, đồng thời cung cấp khả năng theo dõi và cải thiện liên tục các điều kiện làm việc trong ngành công nghiệp.
>>>> Sổ tay hướng dẫn hệ thống BSCI
BSCI dành cho những loại hình doanh nghiệp nào ?
Chứng nhận BSCI (Business Social Compliance Initiative) không dành riêng cho một loại hình doanh nghiệp cụ thể. Nó áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong mọi ngành công nghiệp và mọi quốc gia trên thế giới. BSCI tập trung vào việc đảm bảo các điều kiện làm việc công bằng, an toàn và đạo đức trong chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp.
Bất kể bạn là nhà sản xuất, nhà bán lẻ, nhà nhập khẩu hoặc bất kỳ loại hình doanh nghiệp nào khác, nếu bạn quan tâm đến việc xây dựng một chuỗi cung ứng công bằng và bền vững, bạn có thể áp dụng chứng nhận BSCI. Nó giúp các doanh nghiệp kiểm soát và nâng cao hiệu quả xã hội và đạo đức của hoạt động kinh doanh của mình.
Các doanh nghiệp từ các ngành công nghiệp khác nhau như thời trang, điện tử, đồ gia dụng, đồ chơi, hàng tiêu dùng và nhiều lĩnh vực khác đã áp dụng chứng nhận BSCI để đảm bảo rằng quyền lợi của người lao động được tôn trọng và các tiêu chuẩn xã hội được tuân thủ trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
NHỮNG NGUYÊN TẮC CỦA TIÊU CHUẨN BSCI
Chứng nhận BSCI (Business Social Compliance Initiative) tuân theo một số nguyên tắc và tiêu chuẩn để đảm bảo các điều kiện làm việc công bằng và đạo đức trong chuỗi cung ứng. Dưới đây là một số nguyên tắc chính của BSCI:
Quyền lao động và tự do hiệp hội: BSCI đảm bảo quyền tự do hiệp hội, tức là công nhân có quyền tham gia vào hoạt động công đoàn và tổ chức lao động độc lập.
Giới hạn thời gian làm việc: BSCI yêu cầu công ty giới hạn số giờ làm việc và cung cấp những điều kiện làm việc hợp lý, bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của công nhân.
An toàn và sức khỏe: BSCI đảm bảo rằng các doanh nghiệp thực hiện các biện pháp an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc để đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho công nhân.
Chống sử dụng lao động trẻ em: BSCI cấm việc sử dụng lao động trẻ em dưới độ tuổi vị thành niên, theo quy định của pháp luật quốc gia và tiêu chuẩn quốc tế.
Chống lao động cưỡng bức: BSCI cấm việc sử dụng lao động cưỡng bức, bạo lực hoặc hình phạt tàn ác trong môi trường làm việc.
Lương và phúc lợi hợp lý: BSCI đảm bảo công nhân nhận được mức lương hợp lý và các quyền lợi phúc lợi cơ bản, tuân thủ các quy định pháp luật và quy chuẩn ngành công nghiệp.
Quản lý môi trường: BSCI khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và phòng ngừa ô nhiễm trong quá trình sản xuất.
Những nguyên tắc này giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và đạo đức trong hoạt động kinh doanh của họ và đảm bảo quyền lợi của người lao động trong chuỗi cung ứng.
QUY TRÌNH CHỨNG NHẬN BSCI
Quy trình chứng nhận BSCI (Business Social Compliance Initiative) bao gồm các bước sau:
Đăng ký: Doanh nghiệp quan tâm đăng ký tham gia chương trình chứng nhận BSCI bằng cách liên hệ với amfori, tổ chức quản lý chương trình BSCI.
Đánh giá ban đầu (Pre-Audit): Một đội ngũ đánh giá viên độc lập được chỉ định để thực hiện đánh giá ban đầu. Họ sẽ xem xét tài liệu, tham quan cơ sở sản xuất và kiểm tra tuân thủ các yêu cầu BSCI. Kết quả đánh giá sẽ được gửi cho doanh nghiệp để làm căn cứ cho quá trình cải thiện.
Cải thiện (Improvement): Dựa trên kết quả đánh giá ban đầu, doanh nghiệp sẽ phát triển một kế hoạch cải thiện để đáp ứng các yêu cầu BSCI. Kế hoạch này có thể bao gồm việc thiết lập chính sách và quy trình mới, cung cấp đào tạo cho nhân viên và tăng cường hệ thống quản lý nội bộ.
Chứng nhận (Certification Audit): Sau khi doanh nghiệp thực hiện các cải tiến, một đội ngũ đánh giá viên sẽ thực hiện kiểm tra cuối cùng để xác định xem doanh nghiệp đã đáp ứng các yêu cầu BSCI hay không. Nếu kết quả đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ nhận được chứng nhận BSCI.
Bảo trì và kiểm tra định kỳ: Chứng nhận BSCI có thời hạn, thường là 2-3 năm. Trong thời gian này, doanh nghiệp sẽ phải duy trì tuân thủ các yêu cầu BSCI và tham gia vào các hoạt động kiểm tra định kỳ. Các đánh giá viên sẽ thăm viếng cơ sở sản xuất để đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn tuân thủ tiêu chuẩn BSCI.
Quy trình chứng nhận BSCI nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và đạo đức trong chuỗi cung ứng và thúc đẩy sự cải thiện liên tục trong môi trường làm việc.
HIỆU LỰC CỦA GIẤY CHỨNG NHẬN BSCI LÀ GÌ ?
Giấy chứng nhận BSCI (Business Social Compliance Initiative) có hiệu lực như sau:
Đối với doanh nghiệp: Khi một doanh nghiệp nhận được chứng nhận BSCI, nó chứng tỏ rằng doanh nghiệp đã đáp ứng các yêu cầu xã hội và đạo đức của BSCI trong hoạt động kinh doanh và chuỗi cung ứng của mình. Giấy chứng nhận BSCI là một công cụ quan trọng để doanh nghiệp có thể chứng minh sự tuân thủ tiêu chuẩn xã hội và đạo đức của mình cho khách hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan khác.
Đối với chuỗi cung ứng: Chứng nhận BSCI cung cấp độ tin cậy cho các nhà cung cấp về việc doanh nghiệp đã được đánh giá và xác nhận tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và đạo đức. Điều này giúp xây dựng một chuỗi cung ứng công bằng, đáng tin cậy và bền vững.
Đối với khách hàng và người tiêu dùng: Giấy chứng nhận BSCI cung cấp cho khách hàng và người tiêu dùng thông tin về việc doanh nghiệp đã tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội và đạo đức. Điều này giúp khách hàng và người tiêu dùng có thể lựa chọn các sản phẩm từ các doanh nghiệp đáng tin cậy và tạo được tác động tích cực trong việc hỗ trợ chuỗi cung ứng công bằng và bền vững.
Tuy nhiên, quan trọng để nhớ rằng giấy chứng nhận BSCI chỉ đánh giá và xác nhận tuân thủ tại một thời điểm cụ thể. Để duy trì hiệu lực của chứng nhận, doanh nghiệp cần tham gia vào các hoạt động kiểm tra định kỳ và duy trì tuân thủ các yêu cầu BSCI trong suốt thời gian chứng nhận.
SPS CERT cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó SPS có Tích hợp đa dạng dịch vụ nhằm giảm Chi phí & tăng tiện ích. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn.
- Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- EmaiL: [email protected]
- Hotline: 0969.555.610
- website: https://sps.org.vn/gioi-thieu.html
- Maps: https://goo.gl/maps/1vBeG6HCYtAGuvNq8
0 notes
Text
Hệ thống HACCP cho doanh nghiệp
HỆ THỐNG HACCP LÀ GÌ
Hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là một phương pháp quản lý an toàn thực phẩm được sử dụng để đảm bảo rằng các sản phẩm thực phẩm được sản xuất và tiêu thụ an toàn cho người tiêu dùng. Hệ thống này tập trung vào việc phân tích các mối nguy hiểm tiềm ẩn trong quá trình sản xuất thực phẩm, đánh giá các điểm kiểm soát quan trọng và xác định các biện pháp kiểm soát hiệu quả để ngăn chặn hoặc loại bỏ các nguy cơ gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
>>> Kế hoạch HACCP là gì ?
Hệ thống HACCP bao gồm 7 nguyên tắc cơ bản:
Xác định các nguy cơ tiềm ẩn: Phân tích các mối nguy hiểm có thể xảy ra trong quá trình sản xuất thực phẩm, bao gồm vi khuẩn, vi rút, hóa chất, độc tố...
Xác định các điểm kiểm soát quan trọng (CCPs): Xác định các bước quan trọng trong quá trình sản xuất mà có thể kiểm soát, ngăn chặn hoặc loại bỏ nguy cơ gây hại.
Thiết lập ngưỡng kiểm soát: Xác định các giá trị tiêu chuẩn cho các CCPs để đảm bảo sự an toàn của sản phẩm thực phẩm.
Thiết lập các biện pháp kiểm soát: Thiết lập các quy trình và biện pháp để kiểm soát CCPs và đảm bảo tuân thủ ngưỡng kiểm soát.
Thiết lập hệ thống giám sát: Xác định các phương pháp giám sát và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát đang hoạt động hiệu quả.
Thiết lập biện pháp khắc phục: Xác định các biện pháp khắc phục khi có sự cố xảy ra hoặc khi các giá trị tiêu chuẩn không đạt được.
Thiết lập hệ thống ghi chép và xác minh: Đảm bảo việc ghi chép và xác minh các hoạt động HACCP để theo dõi quá trình sản xuất và đảm bảo tuân thủ quy trình.
Hệ thống HACCP được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và là một phương pháp quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
CÁC NGUYÊN TẮC CỦA HACCP
Có 7 nguyên tắc cơ bản của Hệ thống HACCP:
Xác định các nguy cơ tiềm ẩn (Hazard Analysis): Phân tích và xác định các mối nguy hiểm có thể xảy ra trong quá trình sản xuất thực phẩm. Đây bao gồm vi khuẩn, vi rút, hóa chất, độc tố, tác động vật lý và các yếu tố khác có thể gây hại đến sức khỏe người tiêu dùng.
Xác định các điểm kiểm soát quan trọng (Critical Control Points - CCPs): Xác định các bước quan trọng trong quá trình sản xuất mà có thể kiểm soát nguy cơ và ngăn chặn nguy cơ gây hại. Đây là những điểm quan trọng mà nếu không kiểm soát được, có thể ảnh hưởng đến sự an toàn của sản phẩm.
Thiết lập ngưỡng kiểm soát (Critical Limits): Xác định giới hạn cho các thông số quan trọng tại các CCPs để đảm bảo sự an toàn của sản phẩm. Đây là các giá trị tiêu chuẩn phải được đạt trong quá trình sản xuất.
Thiết lập biện pháp kiểm soát (Monitoring Procedures): Thiết lập các quy trình và biện pháp để giám sát và kiểm soát các CCPs. Các quy trình này được thiết kế để đảm bảo rằng các CCPs đang hoạt động hiệu quả và tuân thủ ngưỡng kiểm soát.
Thiết lập hệ thống giám sát (Corrective Actions): Xác định các biện pháp khắc phục khi có sự cố xảy ra hoặc khi các giá trị tiêu chuẩn không đạt được tại các CCPs. Điều này đảm bảo rằng những vấn đề xảy ra sẽ được khắc phục và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
Thiết lập biện pháp khắc phục (Verification): Xác minh và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo rằng hệ thống HACCP đang hoạt động hiệu quả. Các biện pháp này bao gồm kiểm tra, xác minh và đánh giá để đảm bảo tuân thủ quy trình HACCP.
Thiết lập hệ thống ghi chép và tài liệu (Documentation and Record Keeping): Đảm bảo việc ghi chép và lưu trữ các thông tin liên quan đến việc thực thi và tuân thủ h
QUY TRÌNH CHỨNG NHẬN HACCP CHO DOANH NGHIỆP
Quy trình chứng nhận HACCP cho doanh nghiệp có thể khá phức tạp và thay đổi tùy theo quốc gia và tổ chức chứng nhận. Tuy nhiên, dưới đây là một phác thảo tổng quan về quy trình chứng nhận HACCP thông thường:
Tiền chuẩn bị:
Doanh nghiệp cần tổ chức và chuẩn bị một hệ thống HACCP phù hợp với yêu cầu quốc gia và tiêu chuẩn quốc tế.
Đào tạo nhân viên về HACCP và các nguyên tắc áp dụng.
Đánh giá nguy cơ và xác định CCPs:
Tiến hành phân tích nguy cơ và xác định các CCPs trong quá trình sản xuất thực phẩm.
Xác định các giới hạn quan trọng tại các CCPs.
Xây dựng và triển khai kế hoạch kiểm soát CCPs:
Thiết lập các biện pháp kiểm soát tại các CCPs để đảm bảo sự an toàn của sản phẩm.
Xây dựng các quy trình giám sát và kiểm tra CCPs.
Thiết lập hệ thống giám sát và kiểm tra:
Xác định các phương pháp giám sát, kiểm tra và ghi chép để đảm bảo rằng các CCPs đang hoạt động hiệu quả và tuân thủ ngưỡng kiểm soát.
Thực hiện biện pháp khắc phục:
Đề ra các biện pháp khắc phục khi có sự cố xảy ra hoặc khi các giá trị tiêu chuẩn không đạt được.
Đảm bảo rằng các biện pháp khắc phục được triển khai và hiệu quả.
Đánh giá và xác minh:
Thực hiện các đánh giá định kỳ để xác minh hiệu quả của hệ thống HACCP.
Kiểm tra và xác nhận các ghi chép và tài liệu liên quan.
Chứng nhận:
Liên hệ với tổ chức chứng nhận uy tín để yêu cầu quá trình chứng nhận HACCP.
Cung cấp tài liệu và thông tin cần thiết cho tổ chức chứng nhận.
Thực hiện kiểm tra và đánh giá từ phía tổ chức chứng nhận.
Nhận chứng nhận HACCP nếu đạt yêu cầu.
Lưu ý rằng quy trình chứng nhận HACCP có thể đ
>>>7 nguyên tắc của HACCP
HIỆU LỰC GIẤY CHỨNG NHẬN HACCP CHO DOANH NGHIỆP ?
Hiệu lực của giấy chứng nhận HACCP cho doanh nghiệp phụ thuộc vào các yêu cầu và quy định của quốc gia hoặc tổ chức chứng nhận cụ thể. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia, giấy chứng nhận HACCP được coi là một cách để doanh nghiệp chứng minh rằng họ đã áp dụng và tuân thủ các nguyên tắc HACCP trong hoạt động sản xuất thực phẩm.
Một giấy chứng nhận HACCP có thể mang lại các lợi ích sau cho doanh nghiệp:
Đáng tin cậy: Giấy chứng nhận HACCP cho thấy doanh nghiệp đã áp dụng và tuân thủ các nguyên tắc HACCP, điều này đem lại sự tin cậy về chất lượng và an toàn của sản phẩm.
Tuân thủ quy định: Có giấy chứng nhận HACCP thể hiện rằng doanh nghiệp tuân thủ các quy định và yêu cầu pháp luật liên quan đến an toàn thực phẩm.
Mở rộng thị trường: Giấy chứng nhận HACCP có thể là yếu tố quan trọng để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới, đặc biệt là trong các thị trường quốc tế có yêu cầu cao về an toàn thực phẩm.
Đối tác thương mại: Có giấy chứng nhận HACCP thể hiện khả năng của doanh nghiệp trong việc duy trì và nâng cao quản lý an toàn thực phẩm, là một yếu tố quan trọng khi thiết lập và duy trì mối quan hệ đối tác thương mại.
Tuy nhiên, quy trình chứng nhận HACCP có thể yêu cầu sự duy trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng doanh nghiệp tiếp tục tuân thủ các nguyên tắc HACCP. Việc giấy chứng nhận HACCP có hiệu lực cụ thể cũng phụ thuộc vào các yếu tố như thời hạn của giấy chứng nhận và yêu cầu bổ sung từ các tổ chức hoặc quy định cụ thể. Do đó, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật và duy trì tuân thủ các yêu cầu của giấy chứng nhận HACCP để đảm bảo hiệu lực của nó.
SPS CERT cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó SPS có Tích hợp đa dạng dịch vụ nhằm giảm Chi phí & tăng tiện ích. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn. - Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội - EmaiL: [email protected] - Hotline: 0969.555.610 - website: sps.org.vn/gioi-thieu.html - Maps: goo.gl/maps/1vBeG6HCYtAGuvNq8
0 notes
Text
giấy chứng nhận FSSC 22000 có lợi ích gì cho doanh nghiệp ?
HỆ THỐNG AN TOÀN THỰC PHẨM FSSC 22000 LÀ GÌ
Hệ thống an toàn thực phẩm FSSC 22000 là một tiêu chuẩn quốc tế cho hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, được phát triển bởi Tổ chức Bảo vệ Sự Lành Mạnh Thực Phẩm (The Foundation for Food Safety Certification). Tiêu chuẩn này cung cấp các yêu cầu về an toàn thực phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm thực phẩm được sản xuất và phân phối đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng, an toàn và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
FSSC 22000 bao gồm các yêu cầu về quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm, bao gồm cả hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm ISO 22000. Nó cũng đưa ra các yêu cầu bổ sung nhằm đảm bảo việc quản lý rủi ro và an toàn thực phẩm đầy đủ và hiệu quả.
FSSC 22000 được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sản xuất và cung cấp thực phẩm trên toàn thế giới, và được coi là một trong những tiêu chuẩn quản lý an toàn thực phẩm nghiêm ngặt nhất hiện nay. Nó giúp các tổ chức đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng được các yêu cầu về an toàn và chất lượng, cung cấp sự tin cậy và đáng tin cậy cho người tiêu dùng.
TIÊU CHUẨN FSSC 22000 NÀY DÀNH CHO AI ?
Tiêu chuẩn FSSC 22000 dành cho các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, chế biến và cung cấp thực phẩm. Nó áp dụng cho các loại sản phẩm thực phẩm bao gồm: thực phẩm chế biến, đóng gói, bảo quản, các loại đồ uống và thực phẩm động vật.
FSSC 22000 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu quản lý an toàn thực phẩm đầy đủ và hiệu quả, từ việc lựa chọn nguyên liệu đến sản xuất, chế biến, đóng gói, lưu trữ và vận chuyển. Tiêu chuẩn này cũng đưa ra các yêu cầu về phát hiện và giảm thiểu rủi ro an toàn thực phẩm, xử lý sự cố và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra, FSSC 22000 cũng có thể áp dụng cho các tổ chức khác liên quan đến sản xuất và cung cấp thực phẩm như nhà máy sản xuất bao bì thực phẩm, nhà cung cấp nguyên liệu, đơn vị vận chuyển và kho bãi lưu trữ thực phẩm.
LỢI ÍCH KHI DOANH NGHIỆP CÓ GIẤY CHỨNG NHẬN FSSC 22000 ?
Doanh nghiệp có giấy chứng nhận FSSC 22000 sẽ có nhiều lợi ích quan trọng như sau:
Đáp ứng yêu cầu pháp luật: FSSC 22000 đáp ứng các yêu cầu pháp luật về an toàn thực phẩm của nhiều quốc gia trên thế giới, giúp doanh nghiệp đáp ứng các quy định và luật pháp liên quan đến sản xuất, chế biến, đóng gói, vận chuyển và bảo quản thực phẩm.
Tăng niềm tin của khách hàng: Giấy chứng nhận FSSC 22000 giúp tăng niềm tin của khách hàng vào sản phẩm của doanh nghiệp. Khách hàng có thể yên tâm rằng sản phẩm của doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt nhất.
Cải thiện chất lượng sản phẩm: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm FSSC 22000 giúp doanh nghiệp tăng cường quản lý chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Tăng cường uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp: Giấy chứng nhận FSSC 22000 giúp doanh nghiệp tăng cường uy tín và danh tiếng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Điều này có thể giúp doanh nghiệp thu hút thêm khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
Cải thiện hiệu quả hoạt động: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm FSSC 22000 giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách giảm thiểu các rủi ro và chi phí liên quan đến thực phẩm, đồng thời tăng cường hiệu quả quản lý nhân viên và quy trình sản xuất.
Cải thiện quản lý chuỗi cung ứng: FSSC 22000 cũng giúp doanh nghiệp cải thiện quản lý chuỗi cung ứng bằng cách đảm bảo rằng các đối tác cung cấp nguyên liệu và vận chuyển thực phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt nhất
Giấy chứng nhận FSSC 22000 có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 3 năm kể từ ngày cấp chứng nhận. Trong thời gian này, doanh nghiệp cần duy trì và nâng cao hệ thống quản lý an toàn thực phẩm để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn FSSC 22000.
Sau khi hết thời hạn của giấy chứng nhận, doanh nghiệp cần đăng ký lại với tổ chức chứng nhận và tiến hành các đánh giá định kỳ để duy trì chứng nhận FSSC 22000.
Giấy chứng nhận FSSC 22000 có giá trị pháp lý và được công nhận quốc tế, giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín và độ tin cậy trong việc cung cấp sản phẩm an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng. Nó cũng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu rủi ro và chi phí, tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
SPS CERT cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó SPS có Tích hợp đa dạng dịch vụ nhằm giảm Chi phí & tăng tiện ích. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn.-
Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội-
EmaiL: [email protected]
Hotline: 0969.555.610-
website: https://sps.org.vn/- Maps: https://goo.gl/maps/1vBeG6HCYtAGuvNq8
0 notes
Text
Bộ tiêu chuẩn ISO 9001 là gì ?
Bộ tiêu chuẩn ISO 9001 là một bộ tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng (Quality Management System - QMS) được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế (International Organization for Standardization - ISO). Bộ tiêu chuẩn này thiết lập các yêu cầu về hệ thống quản lý chất lượng mà các tổ chức có thể tuân thủ để đảm bảo sự đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan khác.
Bộ tiêu chuẩn ISO 9001 bao gồm các yêu cầu về quản lý chất lượng trong các lĩnh vực như thiết kế, phát triển, sản xuất, lắp đặt, bảo trì và cung cấp dịch vụ. Nó tập trung vào việc xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ và hiệu quả để đảm bảo sự tăng cường liên tục chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Các tổ chức có thể đạt được chứng nhận ISO 9001 nếu họ tuân thủ các yêu cầu được đề ra trong bộ tiêu chuẩn này. Việc đạt được chứng nhận này có thể giúp các tổ chức nâng cao uy tín của mình, cải thiện hiệu quả vận hành và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt hơn.
Hệ thống ISO 9001 là một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng. Nó có thể áp dụng cho bất kỳ tổ chức nào, không phân biệt kích cỡ, ngành nghề hoặc loại hình hoạt động.
Tuy nhiên, thường thì các tổ chức lớn hơn, đặc biệt là các công ty sản xuất, dịch vụ và cung cấp dịch vụ công nghiệp, sử dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 để đảm bảo rằng các quy trình và hoạt động của họ đáp ứng được các yêu cầu chất lượng và kỳ vọng của khách hàng và người tiêu dùng.
Ngoài ra, các tổ chức trong lĩnh vực y tế, giáo dục và cơ quan chính phủ cũng có thể sử dụng ISO 9001 để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của các dịch vụ và hoạt động của mình.
Tóm lại, ISO 9001 là một tiêu chuẩn quản lý chất lượng áp dụng cho bất kỳ tổ chức nào, tuy nhiên, nó thường được áp dụng nhiều nhất trong các công ty sản xuất, dịch vụ và cung cấp dịch vụ công nghiệp.
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 có những yêu cầu cơ bản như sau:
Lập kế hoạch chất lượng: Tổ chức phải thiết lập một kế hoạch chất lượng, đảm bảo rằng các hoạt động và sản phẩm của họ đáp ứng các yêu cầu chất lượng.
Quản lý tài liệu: Tổ chức phải quản lý các tài liệu liên quan đến quản lý chất lượng của mình, bao gồm việc duy trì, phát hành và kiểm soát các tài liệu.
Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu: Tổ chức phải xác định các yêu cầu chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ của họ và đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu đó.
Đảm bảo sự tuân thủ: Tổ chức phải đảm bảo rằng tất cả các hoạt động và sản phẩm của họ tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn quản lý chất lượng.
Nâng cao hiệu quả: Tổ chức phải liên tục nâng cao hiệu quả của quy trình và hoạt động của họ thông qua việc đặt mục tiêu và đánh giá hiệu quả.
Quản lý rủi ro: Tổ chức phải đánh giá và quản lý rủi ro liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của họ, bao gồm cả rủi ro liên quan đến an toàn và vệ sinh.
Đào tạo và phát triển: Tổ chức phải đảm bảo rằng nhân viên của họ được đào tạo và phát triển đ�� đáp ứng các yêu cầu chất lượng và phát triển nghề nghiệp.
Tóm lại, các yêu cầu của hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tập trung vào việc đảm bảo rằng tổ chức đáp ứng các yêu cầu chất lượng, quản lý rủi ro và liên tục nâng cao hiệu quả của quy trình và hoạt động của họ.
Không, chứng nhận ISO 9001:2015 không phải là một tiêu chuẩn đơn giản. Để đáp ứng được các yêu cầu của ISO 9001, tổ chức phải thực hiện một quá trình quản lý chất lượng phức tạp và bao gồm nhiều bước.
Đầu tiên, tổ chức phải thực hiện một đánh giá ban đầu để xác định mức độ đáp ứng của họ với các yêu cầu ISO 9001. Sau đó, họ phải lập kế hoạch và triển khai hệ thống quản lý chất lượng, bao gồm việc thiết lập các quy trình, tiêu chuẩn và chỉ thị.
Tổ chức cũng phải đảm bảo rằng nhân viên của họ được đào tạo và phát triển để hiểu và thực hiện các quy trình và tiêu chuẩn của hệ thống quản lý chất lượng. Họ cũng phải thực hiện các hoạt động kiểm tra chất lượng và đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng của họ.
Vì vậy, để đáp ứng các yêu cầu của ISO 9001, tổ chức cần phải đầu tư nhiều thời gian, nguồn lực và nỗ lực để phát triển và thực hiện hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn này.
Quy trình áp dụng Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 bao gồm các bước chính như sau:
Đánh giá nhu cầu áp dụng: Đánh giá xem có cần thiết áp dụng ISO 9001 hay không và phân tích các lợi ích và rủi ro của việc áp dụng tiêu chuẩn này.
Lập kế hoạch triển khai: Lập kế hoạch triển khai bao gồm các bước như thiết lập phạm vi áp dụng, quy trình, tài liệu, thiết lập kế hoạch triển khai và xác định nguồn lực cần thiết.
Thực hiện triển khai: Triển khai kế hoạch triển khai đã lập, bao gồm các bước như thiết lập và triển khai các quy trình, hệ thống tài liệu, đào tạo nhân viên và xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng hoàn chỉnh.
Kiểm tra và đánh giá hiệu quả: Kiểm tra và đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng, bao gồm việc đánh giá và xử lý sự cố, thu thập phản hồi từ khách hàng và đánh giá hiệu quả của các quy trình và tiêu chuẩn đã thiết lập.
Cải tiến: Dựa trên kết quả đánh giá hiệu quả, tiến hành cải tiến hệ thống quản lý chất lượng bằng cách thay đổi, cải thiện hoặc điều chỉnh các quy trình và tiêu chuẩn.
Quy trình áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001 là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự cam kết và tận tâm của toàn bộ tổ chức để đạt được các mục tiêu quản lý chất lượng của mình.
SPS CERT cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó SPS có Tích hợp đa dạng dịch vụ nhằm giảm Chi phí & tăng tiện ích. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn. - Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội - EmaiL: [email protected] - Hotline: 0969.555.610 - website: sps.org.vn/gioi-thieu.html - Maps: goo.gl/maps/1vBeG6HCYtAGuvNq8
0 notes
Text
Tìm hiểu về tiêu chuẩn rừng FSC
Tiêu chuẩn FSC (Forest Stewardship Council) là một chương trình chứng nhận rừng được thành lập vào năm 1993 để đảm bảo việc quản lý rừng bền vững. Chương trình này đã phát triển thành một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận bởi các tổ chức quốc tế như WWF và Greenpeace.
Theo tiêu chuẩn FSC, rừng bền vững là rừng được quản lý một cách đáp ứng nhu cầu kinh tế, môi trường và xã hội trong cùng một thời điểm. Tiêu chuẩn FSC đặt ra những yêu cầu cụ thể cho quá trình khai thác rừng, bao gồm việc giảm thiểu tác động đến môi trường, đảm bảo quyền lợi của người dân địa phương và bảo vệ quyền của các lao động trong ngành lâm nghiệp.
Việc sử dụng sản phẩm được chứng nhận FSC giúp người tiêu dùng có thể tin tưởng rằng sản phẩm đó đã được sản xuất từ nguồn gỗ có nguồn gốc bền vững và không ảnh hưởng đến môi trường.
Việc chứng nhận FSC là cách để đảm bảo rằng sản phẩm gỗ được sản xuất từ các nguồn rừng được quản lý bền vững và không ảnh hưởng đến môi trường. Khi mua sản phẩm gỗ được chứng nhận FSC, bạn có thể yên tâm rằng sản phẩm đó đã được sản xuất từ các nguồn rừng có trách nhiệm và có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, chứng nhận FSC còn giúp đảm bảo quyền lợi của người dân địa phương và các nhân viên trong ngành lâm nghiệp. Việc đảm bảo trách nhiệm xã hội trong việc quản lý rừng là một phần quan trọng trong tiêu chuẩn FSC, đảm bảo rằng việc sản xuất gỗ đóng góp vào sự phát triển bền vững và công bằng của cộng đồng.
Khi sử dụng sản phẩm được chứng nhận FSC, bạn đang thể hiện sự quan tâm đến môi trường và cộng đồng. Việc hỗ trợ các sản phẩm và dịch vụ có chứng nhận FSC cũng khuyến khích các nhà sản xuất và nhà quản lý rừng tuân thủ tiêu chuẩn bền vững và giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp.
Thời gian chứng nhận FSC thường phụ thuộc vào quy mô và phức tạp của hoạt động khai thác rừng, cũng như sự chuẩn bị và thực hiện quy trình chứng nhận. Tuy nhiên, thời gian chứng nhận FSC thường dao động từ 6 đến 18 tháng.
Quy trình chứng nhận FSC bao gồm nhiều bước, từ đánh giá ban đầu cho đến việc cung cấp các giải pháp để đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn FSC. Trong quá trình này, các nhà sản xuất và quản lý rừng sẽ cần phải cung cấp các tài liệu liên quan đến quản lý rừng, quy trình sản xuất và các thông tin khác liên quan đến quy trình chứng nhận.
Để giảm thời gian chứng nhận, các nhà sản xuất và quản lý rừng có thể tìm hiểu và đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn FSC từ trước, tối ưu hóa quá trình sản xuất và cải thiện hệ thống quản lý rừng. Nếu quy trình chứng nhận được thực hiện đầy đủ và hiệu quả, chứng nhận FSC sẽ giúp nâng cao giá trị và uy tín của sản phẩm gỗ và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp.
Chứng chỉ FSC có hiệu lực trong vòng 5 năm kể từ ngày cấp chứng chỉ ban đầu. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, các tổ chức cần thực hiện các kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất gỗ vẫn đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn FSC. Nếu các tổ chức không tuân thủ các yêu cầu này, chứng chỉ FSC của họ có thể bị thu hồi trước thời hạn.
Các tổ chức được cấp chứng chỉ FSC cần thực hiện các kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất gỗ vẫn đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn FSC. Nếu các tổ chức không tuân thủ các yêu cầu này, chứng chỉ FSC của họ có thể bị thu hồi trước thời hạn.
Tóm lại, chứng chỉ FSC có hiệu lực trong vòng 5 năm và trong thời gian này, các tổ chức phải tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn FSC và thực hiện các kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng hoạt động sản xuất gỗ của họ vẫn đáp ứng các yêu cầu này.
Để được tư vấn FSC, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ với Chúng Tôi theo số hotline: 0948.690.698 hoặc Emai: [email protected]
0 notes
Text
Nâng cao năng suất chất lượng trong dịch Covid-19 với tiêu chuẩn
Thời gian qua, đại dịch Covid-19 diễn biến phức tạp, trong lĩnh vực tiêu chuẩn, chất lượng, các hoạt động xúc tiến hỗ trợ doanh nghiệp vẫn được triển khai thành công.
Điển hình là nhiều nhiệm vụ khoa học công nghệ thuộc Chương trình Quốc gia “Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hàng hoá của doanh nghiệp Việt Nam đến năm 2020” (chương trình 712). Hàng trăm doanh nghiệp vẫn được hỗ trợ áp dụng thành công các tiêu chuẩn, các hệ thống quản lý tiên tiến, công cụ cải tiến năng suất chất lượng.
Đó là các tiêu chuẩn TCVN ISO 9001 về hệ thống quản lý chất lượng, TCVN ISO 22000 Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, TCVN ISO 14001 Hệ thống quản lý môi trường, TCVN ISO 39001 Hệ thống quản lý an toàn giao thông đường bộ, ISO 3834 Hệ thống quản lý chất lượng hàn, TCVN ISO 27001 Hệ thống quản lý an toàn thông tin, TCVN ISO 45001 Hệ thống quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp, TCVN ISO 50001 Hệ thống quản lý năng lượng.
Các tiêu chuẩn về quản lý rừng bền vững - tiêu chuẩn FSC và chuỗi hành trình sản phẩm (CoC) vào doanh nghiệp trồng rừng kinh tế và chế biến gỗ ở Việt Nam, các tiêu chuẩn sản xuất nông nghiệp hữu cơ theo tiêu chuẩn TCVN 11041 và tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ Nhật Bản (JAS)… và nhiều công cụ cải tiến năng suất chất lượng.
Giải thưởng Chất lượng Quốc gia là giải thưởng nhằm tôn vinh các doanh nghiệp có thành tích xuất sắc trong hoạt động sản xuất kinh doanh sản phẩm, dịch vụ, nhưng bản chất là mô hình kinh doanh xuất sắc/ hoàn hảo cũng vẫn được triển khai.
Thời gian qua dù khó khăn trong đại dịch Covid-19, hàng vạn doanh nghiệp vẫn duy trì các hệ thống quản lý đã xây dựng và áp dụng trước đó. Hàng nghìn doanh nghiệp vẫn tiếp tục xây dựng và áp dụng các hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn, trong đó nổi bật là các tiêu chuẩn ISO 13485 hệ thống QLCL thiết bị, dụng cụ y tế được nhiều doanh nghiệp áp dụng để phục vụ kịp thời cho sản xuất kinh doanh thiết bị, dụng cụ y tế.
Chúng ta có thể điểm thêm các tiêu chuẩn quản lý đã và cần áp dụng nếu các tổ chức, doanh nghiệp mong muốn nâng cao hiệu quả hoạt động của mình. Đó là ISO 15189 Hệ thống quản lý chất lượng phòng thí nghiệm y tế; ISO/TS 16949 Hệ thống quản lý chất lượng cho các tổ chức sản xuất ô tô và phụ tùng; ISO 21001 Hệ thống quản lý giáo dục; ISO 22301 Hệ thống quản lý kinh doanh liên tục; ISO/TS 29001 Hệ thống quản lý chất lượng chuyên ngành dầu khí; ISO 31000 Hệ thống quản lý rủi ro; ISO 37001 Hệ thống quản lý chống hối lộ; ISO 56000 Hệ thống quản lý đổi mới, sáng tạo… Các tiêu chuẩn về các hệ thống quản lý trên đang được áp dụng thành công ở nhiều nước trên thế giới.
Bên cạnh các tiêu chuẩn, thời gian qua nhà nước hỗ trợ hoặc tự thân doanh nghiệp áp dụng nhiều công cụ cải tiến năng suất chất lượng đã giúp nhiều doanh nghiệp hoạt động có hiệu quả hơn.
Có thể liệt kê một số công cụ phổ biến được áp dụng tại doanh nghiệp trong thời gian qua như 5S, 7 công cụ kiểm soát CL, 7 công cụ mới, Duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể (TPM), Hạch toán chi phí dòng nguyên liệu (MFCA), Cân bằng chuyền sản xuất (Heijunka), Chống sai lỗi (Poka Yoke), Chuyển đổi nhanh (Quick Change Over), Nhóm kiểm soát CL (QCC), Lean, 6 sigma, lean 6 sigma, Kaizen, 5S, KPI, 7 lãng phí…
Để tiếp nối Chương trình 712, Chương trình quốc gia hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa giai đoạn 2021 – 2030 đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyêt (Quyết định 1322/QĐ-TTg ngày 31/8 /2020). Chương trình này đang được triển khai thực hiện. Hàng chục nhiệm vụ hỗ trợ doanh nghiệp đã được xác định và bắt đầu thực hiện từ năm 2022.
Ngoài ra, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyêt Kế hoạch tổng thể nâng cao năng suất dựa trên nền tảng khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo giai đoạn 2021 – 2030 (Số: 36/QĐ-TTg ngày 11/01/2021); Đề án “Tăng cường, đổi mới hoạt động đo lường hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế giai đoạn đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” (Quyết định 996/QĐ-TTg ngày 10/8/2018); Đề án triển khai, áp dụng và quản lý hệ thống truy xuất nguồn gốc (đến 2030) (Quyết định 100/QĐ-TTg ngày 19/01/2019).
Theo các Chương trình, đề án, kế hoạch trên, từ nay đến 2030 sẽ có hàng nghìn doanh nghiệp được tiếp tục hỗ trợ, hàng nghìn chuyên gia về năng suất chất lượng được đào tạo đạt chuẩn quốc tế, khu vực.
Với kết quả, hiệu quả thu được từ thực tiễn thời gian qua có thể khẳng định, dù trong bối cảnh nào, việc áp dụng các hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn quốc gia, quốc tế và các công cụ cải tiến năng suất chất lượng đều mang lại lợi ích thiết thực và hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp. Và trong giai đoạn này, giai đoạn khó khăn do Covid-19 gây ra, càng cần triển khai áp dụng.
Để được tư vấn ISO 9001, tư vấn ISO 14001, tư vấn ISO 22000, tư vấn FSC, Quý Doanh nghiệp vui lòng liên hệ với KNA CERT theo số hotline: 093.2211.786 hoặc Email: [email protected]
0 notes
Text
Chứng nhận ISO 14001:2015 là gì ?
Bộ tiêu chuẩn ISO 14001 là một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường. Nó được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (ISO - International Organization for Standardization) và được công bố lần đầu tiên vào năm 1996. Nguyên tắc và yêu cầu của ISO 14001 giúp các tổ chức thiết lập, triển khai, duy trì và cải tiến hệ thống quản lý môi trường của mình.
Nguyên tắc và yêu cầu của ISO 14001 dựa trên một số nguồn gốc chính, bao gồm:
Các quy định môi trường: ISO 14001 đưa ra các yêu cầu để đáp ứng các quy định, luật pháp và tiêu chuẩn môi trường liên quan của các tổ chức trong nhiều lĩnh vực khác nhau trên toàn thế giới. Điều này bao gồm việc xem xét các yêu cầu pháp lý, quy định về bảo vệ môi trường, khai thác tài nguyên, quản lý chất thải, v.v.
Quản lý môi trường tốt nhất hiện có: ISO 14001 tích hợp các nguyên tắc và phương pháp quản lý môi trường tốt nhất hiện có, bao gồm các nguyên tắc của Kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Đối phó (Plan-Do-Check-Act - PDCA) và quản lý chuỗi cung ứng, v.v.
Sự tăng cường của ý thức về môi trường: ISO 14001 cũng phản ánh sự tăng cường của ý thức về môi trường trong xã hội, kinh tế và chính trị, và nhu cầu của các bên liên quan, bao gồm khách hàng, cộng đồng địa phương, nhà đầu tư, và các đối tác kinh doanh khác.
Kinh nghiệm từ các tổ chức: ISO 14001 được phát triển dựa trên kinh nghiệm thực tế của các tổ chức, bao gồm các hoạt động của họ trong việc quản lý môi trường, đối mặt với các thách thức môi trường, và đạt được hiệu quả môi trường trong các ngành công nghiệp khác nhau trên toàn cầu.
Tóm lại, ISO 14001 ra đời dựa trên việc tổng hợp các quy định môi
BỘ TIÊU CHUẨN ISO 14001 NÀY DÀNH CHO DOANH NGHIỆP NÀO ?
Bộ tiêu chuẩn ISO 14001 dành cho các tổ chức, bao gồm doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức chính phủ, tổ chức giáo dục, tổ chức y tế, tổ chức nghiên cứu, tổ chức văn hóa, tổ chức thể thao, và các tổ chức khác. Nó không giới hạn cho loại hình hoạt động kinh doanh cụ thể nào, mà có thể được áp dụng cho mọi ngành công nghiệp và quy mô của tổ chức.
ISO 14001 đưa ra các yêu cầu để tổ chức thiết lập, triển khai, duy trì và cải tiến hệ thống quản lý môi trường của mình. Nó có thể được áp dụng cho các tổ chức hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm sản xuất, dịch vụ, xây dựng, năng lượng, hóa chất, vận chuyển, du lịch, công nghệ thông tin, và nhiều lĩnh vực khác. Điều quan trọng là các tổ chức đang hoạt động có ý định cải thiện hiệu quả môi trường và cam kết tuân thủ các quy định môi trường có thể áp dụng ISO 14001 trong hệ thống quản lý của mình.
ISO 14001 giúp tổ chức nâng cao việc quản lý môi trường, giảm thiểu tiêu thụ tài nguyên, giảm bỏng rác thải, giảm khí thải gây hiệu ứng nhà kính, tăng cường tuân thủ pháp luật môi trường, tăng cường hài hòa giữa hoạt động kinh doanh và bảo vệ môi trường, và xây dựng hình ảnh tích cực đối với khách hàng, đối tác kinh doanh và cộng đồng.
HỆ THỐNG AN TOÀN MÔI TRƯỜNG THEO ISO 14001 NÀY CÓ BẮT BUỘC KHÔNG ?
Hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001 không bắt buộc phải được triển khai cho tất cả các tổ chức. Đây là một tiêu chuẩn tùy chọn và các tổ chức có quyền tự quyết định xem liệu họ muốn triển khai hệ thống quản lý môi trường này hay không, dựa trên mục tiêu, kế hoạch và tài nguyên của riêng họ.
Tuy nhiên, việc triển khai hệ thống quản lý môi trường ISO 14001 có thể trở thành yêu cầu bắt buộc hoặc được yêu cầu bởi các khách hàng, đối tác kinh doanh hoặc cơ quan chính phủ trong một số trường hợp đặc biệt. Điều này có thể áp dụng đối với các tổ chức hoạt động trong những ngành công nghiệp đặc biệt, như lĩnh vực sản xuất hóa chất, xử lý chất thải nguy hại, khai thác tài nguyên thiên nhiên, hoạt động công nghiệp có tiềm ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, hoặc địa phương có quy định nghiêm ngặt về quản lý môi trường.
Ngoài ra, việc triển khai hệ thống quản lý môi trường ISO 14001 cũng có thể là một cách để tổ chức tự nguyện cam kết và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, tăng cường hài hòa giữa hoạt động kinh doanh và bảo vệ môi trường, và nâng cao hình ảnh của tổ chức về mặt môi trường và xã hội.
quy trình chứng nhận ISO 14001 này cho doanh nghiệp của bạn !
Quy trình chứng nhận ISO 14001 cho doanh nghiệp của bạn có thể gồm các bước chính sau đây:
Định nghĩa mục tiêu và phạm vi: Doanh nghiệp của bạn cần xác định mục tiêu của mình khi triển khai hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001, và định nghĩa phạm vi của dự án chứng nhận.
Tiến hành đánh giá lỗ hổng: Đánh giá lỗ hổng giữa thực tiễn hiện tại của doanh nghiệp và yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 14001. Đây là giai đoạn để xác định những điểm yếu và điểm mạnh của hệ thống quản lý môi trường hiện tại của doanh nghiệp.
Xây dựng và triển khai hệ thống quản lý môi trường: Dựa trên kết quả đánh giá lỗ hổng, doanh nghiệp cần xây dựng và triển khai hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001. Đây là quá trình thực hiện các biện pháp cần thiết để đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn, bao gồm việc thiết lập chính sách, quy trình, tài liệu, và cải thiện liên tục.
Tiến hành đánh giá nội bộ: Doanh nghiệp cần tự đánh giá hệ thống quản lý môi trường đã triển khai, đảm bảo rằng nó đáp ứng đúng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 14001.
Kiểm tra bên ngoài: Sau khi hoàn thành triển khai hệ thống quản lý môi trường, doanh nghiệp cần mời một tổ chức chứng nhận độc lập đến kiểm tra hệ thống của doanh nghiệp và cấp chứng nhận nếu đạt yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 14001.
Nâng cấp và duy trì: Sau khi đạt chứng nhận, doanh nghiệp cần duy trì và liên tục cải thiện hệ thống quản lý môi trường theo yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 14001, cũng như chuẩn bị cho các kiểm tra định kỳ của tổ chức chứng nhận.
SPS CERT cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó SPS có Tích hợp đa dạng dịch vụ nhằm giảm Chi phí & tăng tiện ích. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn.
- Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- EmaiL: [email protected]
- Hotline: 0969.555.610
- website: https://sps.org.vn/gioi-thieu.html
- Maps: https://goo.gl/maps/1vBeG6HCYtAGuvNq8
0 notes
Text
Những câu hỏi về tiêu chuẩn ISO 9001:2015
QUY TRÌNH XÂY DỰNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG ISO 9001:2015
Quy trình xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 có thể được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Đánh giá tình trạng hiện tại của tổ chức
Đánh giá mức độ đáp ứng các yêu cầu của chứng nhận ISO 9001:2015
Xác định điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức về quản lý chất lượng
Bước 2: Lập kế hoạch triển khai
Xác định các mục tiêu và chỉ tiêu cụ thể cho hệ thống quản lý chất lượng
Lập kế hoạch triển khai và giao nhiệm vụ cho các thành viên liên quan
Bước 3: Thiết kế hệ thống quản lý chất lượng
Thiết kế cấu trúc tổ chức và quy trình của hệ thống quản lý chất lượng
Xác định các tài liệu, hệ thống thông tin, phần mềm hỗ trợ cần thiết để triển khai hệ thống quản lý chất lượng
Bước 4: Triển khai hệ thống quản lý chất lượng
Thực hiện triển khai các quy trình, tiêu chuẩn và các tài liệu cần thiết
Đào tạo và nâng cao năng lực cho nhân viên liên quan
Bước 5: Kiểm tra và đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng
Tiến hành đánh giá và đo lường hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng
Xác định các cải tiến và điều chỉnh cần thiết để tối ưu hoá hệ thống quản lý chất lượng
Bước 6: Chứng nhận ISO 9001:2015
Tiến hành đánh giá và xác định việc đáp ứng các yêu cầu của ISO 9001:2015
Nếu đạt được chứng nhận, tổ chức sẽ được công nhận có hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng được tiêu chuẩn quốc tế.
B��� TIÊU CHUẨN ISO 9001 NÀY CÓ THỂ ÁP DỤNG CHO NHỮNG DOANH NGHIỆP NÀO ?
Bộ tiêu chuẩn ISO 9001 là một bộ tiêu chuẩn quốc tế đối với quản lý chất lượng, được áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp, bao gồm các doanh nghiệp nhỏ, trung bình và lớn, các tổ chức phi lợi nhuận và các tổ chức chính phủ. Nó cũng áp dụng cho các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả sản xuất, dịch vụ, giáo dục, y tế và các ngành khác.
Đặc biệt, các doanh nghiệp muốn đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đáp ứng các yêu cầu khách hàng, tăng cường hiệu quả và hiệu suất trong hoạt động của mình, tăng tính minh bạch và đáp ứng các yêu cầu pháp luật có thể áp dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9001. Nó giúp các tổ chức cải thiện quy trình, năng lực và chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, tăng cường sự tin tưởng của khách hàng và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động của tổ chức.
BỘ TIÊU CHUẨN ISO 9001 CẦN NHỮNG CHÚ Ý GÌ KHI ÁP DỤNG
Khi áp dụng bộ tiêu chuẩn ISO 9001, các tổ chức cần lưu ý một số vấn đề sau:
Hiểu rõ yêu cầu của bộ tiêu chuẩn: Các tổ chức cần hiểu rõ các yêu cầu của bộ tiêu chuẩn ISO 9001 và tìm hiểu cách áp dụng chúng vào hoạt động của mình.
Thực hiện một đánh giá khách quan của tổ chức: Các tổ chức cần thực hiện một đánh giá khách quan về quy trình và hoạt động của mình để xác định những điểm mạnh và điểm yếu và đưa ra các biện pháp cải thiện.
Xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả: Các tổ chức cần xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả để đảm bảo rằng các yêu cầu của bộ tiêu chuẩn được đáp ứng.
Điều chỉnh quy trình để đáp ứng yêu cầu: Các tổ chức cần điều chỉnh quy trình và hoạt động của mình để đáp ứng các yêu cầu của bộ tiêu chuẩn.
Đào tạo nhân viên: Các tổ chức cần đào tạo nhân viên để hiểu rõ các yêu cầu của bộ tiêu chuẩn và có thể thực hiện các hoạt động để đáp ứng chúng.
Liên tục cải thiện: Các tổ chức cần liên tục đánh giá và cải thiện hệ thống quản lý chất lượng của mình để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu của bộ tiêu chuẩn và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
BỘ TIÊU CHUẨN ISO 9001 CÓ HIỆU LỰC TRONG VÒNG BAO LÂU ?
Bộ tiêu chuẩn ISO 9001 có hiệu lực vô thời hạn. Tuy nhiên, để đảm bảo rằng hệ thống quản lý chất lượng đang hoạt động hiệu quả và đáp ứng các yêu cầu của bộ tiêu chuẩn, các tổ chức cần thực hiện kiểm tra và cải thiện hệ thống quản lý chất lượng của mình liên tục.
Hơn nữa, các tổ chức cần thực hiện đánh giá nội bộ và đánh giá ngoại bộ để đảm bảo rằng hệ thống quản lý chất lượng của họ đáp ứng các yêu cầu của bộ tiêu chuẩn và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và thị trường.
Nếu có thay đổi về yêu cầu của bộ tiêu chuẩn ISO 9001, các tổ chức cần thực hiện điều chỉnh và cập nhật hệ thống quản lý chất lượng của mình để đáp ứng các yêu cầu mới.
0 notes
Text
Chứng nhận ISO 9001:2015 mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp
BỘ TIÊU CHUẨN ISO 9001 CÓ NHỮNG NỘI DUNG ĐIỀU KHOẢN GÌ ?
Bộ tiêu chuẩn ISO 9001 bao gồm các điều khoản và yêu cầu cụ thể để các tổ chức thiết lập, triển khai, và duy trì một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả. Các nội dung điều khoản chính của tiêu chuẩn ISO 9001 bao gồm:
Phạm vi áp dụng: Xác định phạm vi áp dụng của hệ thống quản lý chất lượng.
Quy định chung: Yêu cầu các tổ chức phải tuân thủ các quy định chung về quản lý chất lượng và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
Quản lý trách nhiệm: Xác định trách nhiệm quản lý của các cấp quản lý và các nhân viên trong tổ chức.
Quy trình hoạt động: Yêu cầu các tổ chức phải thiết lập các quy trình cụ thể để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Quản lý tài liệu: Yêu cầu các tổ chức phải quản lý tài liệu liên quan đến hệ thống quản lý chất lượng.
Quản lý tài sản: Yêu cầu các tổ chức phải quản lý tài sản và các thiết bị để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Quản lý sản phẩm: Yêu cầu các tổ chức phải quản lý toàn bộ quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Kiểm soát chất lượng: Yêu cầu các tổ chức phải thiết lập các quy trình kiểm soát chất lượng để đảm bảo các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng các yêu cầu chất lượng.
Đánh giá hiệu quả: Yêu cầu các tổ chức phải đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng và đưa ra các biện pháp cải tiến.
Cải tiến liên tục: Yêu cầu các tổ chức phải thực hiện các biện pháp cải tiến liên tục để tăng cường hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng.
Tóm lại, các nội dung điều khoản của tiêu chuẩn chứng nhận ISO 9001 tập trung vào việc thiết lập và duy trì một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ
HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG THEO ISO 9001 MANG LẠI LỢI ÍCH GÌ CHO DOANH NGHIỆP
Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
Tăng sự hài lòng của khách hàng: Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
Tăng tính cạnh tranh: Hệ thống quản lý chất lượng giúp doanh nghiệp tăng tính cạnh tranh trên thị trường bằng cách cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ, tăng hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.
Tăng năng suất và hiệu quả: Hệ thống quản lý chất lượng giúp doanh nghiệp tăng năng suất và hiệu quả hoạt động bằng cách tối ưu hóa quá trình sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
Tăng khả năng quản lý rủi ro: Hệ thống quản lý chất lượng giúp doanh nghiệp xác định và quản lý rủi ro để giảm thiểu tác động của chúng đến hoạt động kinh doanh.
Tăng khả năng đào tạo và phát triển nhân viên: Hệ thống quản lý chất lượng giúp doanh nghiệp đào tạo và phát triển nhân viên để đáp ứng các yêu cầu của hệ thống quản lý chất lượng.
Tăng khả năng mở rộng thị trường: Hệ thống quản lý chất lượng giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu của các thị trường khác nhau và tăng khả năng mở rộng thị trường.
Tóm lại, hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ, tăng tính cạnh tranh, tăng hiệu quả hoạt động và giảm chi phí, tăng khả năng quản lý rủi ro, đào tạo và phát triển nhân viên, và mở rộng thị trường.
QUY TRÌNH LÀM GIẤY CHỨNG NHẬN THEO ISO 9001 LÀ GÌ ?
Quy trình làm giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9001 bao gồm các bước sau:
Bước 1: Đăng ký địa chỉ tham gia chương trình chứng nhận ISO 9001 tại các tổ chức uy tín trên thế giới.
Bước 2: Chuẩn bị và triển khai hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001.
Bước 3: Thực hiện đánh giá nội bộ để đánh giá sự phù hợp của hệ thống quản lý chất lượng với các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001.
Bước 4: Lựa chọn tổ chức chứng nhận và gửi đơn đăng ký chứng nhận.
Bước 5: Tổ chức chứng nhận sẽ tiến hành đánh giá ngoài với mục đích kiểm tra sự tuân thủ của hệ thống quản lý chất lượng với các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001.
Bước 6: Tổ chức chứng nhận sẽ cung cấp cho doanh nghiệp một báo cáo đánh giá tổng thể về sự tuân thủ của hệ thống quản lý chất lượng với các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001.
Bước 7: Nếu doanh nghiệp đạt được chứng nhận, tổ chức chứng nhận sẽ cấp giấy chứng nhận và cho phép doanh nghiệp sử dụng hình thức chứng nhận của tổ chức để đưa ra thị trường.
Bước 8: Để giữ chứng nhận, doanh nghiệp cần duy trì và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn ISO 9001 và đánh giá ngoài được thực hiện định kỳ để đảm bảo sự phù hợp của hệ thống quản lý chất lượng với tiêu chuẩn.
Tóm lại, quy trình làm giấy chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9001 bao gồm các bước đăng ký, chuẩn bị và triển khai hệ thống quản lý chất lượng, đánh giá nội bộ, lựa chọn tổ chức chứng nhận, đánh giá ngoài và cấp giấy chứng nhận. Sau khi đạt được chứng nhận, doanh nghiệp cần duy trì và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng để đảm bảo sự phù hợp
CHỨNG NHẬN ISO 9001 CÓ HIỆU LỰC TRONG BAO LÂU ?
Thời gian có hiệu lực của chứng nhận ISO 9001 sẽ được quy định bởi tổ chức cấp chứng nhận và có thể khác nhau tùy theo quy định của từng tổ chức. Tuy nhiên, thông thường thời gian có hiệu lực của chứng nhận ISO 9001 là ba năm, kể từ ngày cấp chứng nhận.
Trong thời gian hiệu lực của chứng nhận ISO 9001, doanh nghiệp cần duy trì và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn ISO 9001 và đánh giá ngoài được thực hiện định kỳ để đảm bảo sự phù hợp của hệ thống quản lý chất lượng với tiêu chuẩn. Nếu doanh nghiệp muốn tiếp tục có chứng nhận ISO 9001 sau khi thời gian hiệu lực của chứng nhận đã hết hạn, doanh nghiệp cần phải đăng ký để tiến hành đánh giá lại và cấp lại chứng nhận mới.
SAU KHI CÓ CHỨNG NHẬN LIỆU CÓ PHẢI DUY TRÌ CHỨNG NHẬN ISO 9001 KHÔNG ?
Sau khi doanh nghiệp đạt được chứng nhận ISO 9001, để duy trì chứng nhận này, doanh nghiệp cần tiếp tục duy trì và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng của mình để đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001. Doanh nghiệp cần thực hiện các đánh giá nội bộ để đảm bảo rằng hệ thống quản lý chất lượng vẫn phù hợp với tiêu chuẩn và thực hiện các hoạt động cải tiến để nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
Để đánh giá sự phù hợp của hệ thống quản lý chất lượng với tiêu chuẩn ISO 9001 và cấp lại chứng nhận, doanh nghiệp cần thực hiện các đánh giá định kỳ từ các tổ chức cấp chứng nhận hoặc các tổ chức đánh giá độc lập khác. Thông thường, thời gian hiệu lực của chứng nhận ISO 9001 là 3 năm và sau đó cần phải thực hiện lại quá trình đánh giá để cấp lại chứng nhận mới. Do đó, việc duy trì chứng nhận ISO 9001 là rất quan trọng để doanh nghiệp tiếp tục xác nhận được chất lượng sản phẩm/dịch vụ của mình và giữ được sự tin tưởng của khách hàng.Thư viện tiêu chuẩn cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn.- Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội- website: https://thuvientieuchuan.org/
0 notes
Text
Tìm hiểu về tiêu chuẩn CE Marking
TIÊU CHUẨN CE MARKING LÀ GÌ ?
CE Marking là một yêu cầu pháp lý cho các sản phẩm được bán trong Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA - European Economic Area). CE Marking đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, y tế, và môi trường được đặt ra bởi Liên minh Châu Âu (EU) và các nước khác trong EEA.
CE Marking không chỉ là một loại dấu hiệu chất lượng, mà còn là một yêu cầu hợp pháp để bảo đảm rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu an toàn, y tế và môi trường cần thiết. Vì vậy, các sản phẩm phải được kiểm tra và chứng nhận trước khi được đánh dấu CE, và các nhà sản xuất phải bảo đảm rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn này trước khi bán ra thị trường EEA.
Xem thêm: tiêu chuẩn ISO 13485:2016
TIÊU CHUẨN CE MARKING ÁP DỤNG CHO NHỮNG SẢN PHẨM NÀO ?
Tiêu chuẩn CE Marking áp dụng cho hầu hết các loại sản phẩm được bán trên thị trường của Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA - European Economic Area). Điều này bao gồm các sản phẩm có nguồn gốc từ EU và các nước khác trong EEA, cũng như các sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia bên ngoài EEA.
Các loại sản phẩm cụ thể mà CE Marking áp dụng bao gồm:
Thiết bị điện tử và điện tử y tế
Máy móc và thiết bị công nghiệp
Thiết bị y tế và dụng cụ y tế
Thiết bị an toàn cho người tiêu dùng, chẳng hạn như đồ chơi và thiết bị gia đình
Các loại phương tiện vận chuyển, chẳng hạn như xe đạp và xe máy
Các sản phẩm dùng trong xây dựng, chẳng hạn như kính và vật liệu xây dựng
Những sản phẩm này phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và môi trường được đặt ra bởi Liên minh Châu Âu và các nước trong EEA trước khi được đánh dấu CE và bán ra trên thị trường EEA.
QUY ĐỊNH CHỨNG NHẬN CE MARKING CHO SẢN PHẨM NÀY ?
Quy định chứng nhận CE Marking cho sản phẩm phải tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn chung được quy định bởi Liên minh Châu Âu (EU) và các nước trong Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA).
Quá trình chứng nhận CE Marking bao gồm các bước sau:
Xác định các yêu cầu CE Marking: Các nhà sản xuất phải xác định các yêu cầu CE Marking áp dụng cho sản phẩm của họ. Các yêu cầu này có thể bao gồm các tiêu chuẩn an toàn, y tế và môi trường cần thiết cho sản phẩm.
Kiểm tra và kiểm soát sản phẩm: Các sản phẩm phải được kiểm tra và kiểm soát để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu CE Marking. Các kiểm tra này có thể được thực hiện bởi các tổ chức kiểm định độc lập.
Thực hiện thủ tục đánh giá phù hợp: Các nhà sản xuất phải thực hiện các thủ tục đánh giá phù hợp, bao gồm các báo cáo kỹ thuật, tài liệu hướng dẫn sử dụng và các hướng dẫn vận hành. Các thủ tục này phải được thực hiện bởi các chuyên gia độc lập hoặc bộ phận chuyên trách của nhà sản xuất.
Chứng nhận CE Marking: Sau khi sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu CE Marking và thực hiện được các thủ tục đánh giá phù hợp, các nhà sản xuất có thể yêu cầu chứng nhận CE Marking. Các tổ chức chứng nhận độc lập sẽ thực hiện kiểm tra và chứng nhận rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn CE Marking.
Đánh dấu CE Marking: Sau khi nhận được chứng nhận CE Marking, các nhà sản xuất có thể đánh dấu sản phẩm của họ bằng dấu CE. Điều này cho thấy rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu CE Marking và được phép bán ra trên thị trường EEA.
TIÊU CHUẨN CE MARKING MANG LỢI ÍCH GÌ CHO DOANH NGHIỆP ?
CE Marking là một chứng nhận quan trọng cho các sản phẩm được bán ra trên thị trường của Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA - European Economic Area). Việc đạt được CE Marking có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm:
Tiết kiệm chi phí: Đáp ứng tiêu chuẩn CE Marking sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm được chi phí liên quan đến việc sửa đổi sản phẩm hoặc phải chấp nhận các khoản phạt về vi phạm tiêu chuẩn an toàn.
Mở rộng thị trường: CE Marking là tiêu chuẩn được công nhận toàn cầu, do đó, việc sản phẩm được đánh dấu CE Marking sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng, đặc biệt là trong Khu vực Kinh tế Châu Âu.
Tăng độ tin cậy của sản phẩm: CE Marking đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và môi trường được quy định bởi Liên minh Châu Âu. Điều này giúp tăng độ tin cậy của sản phẩm và xây dựng lòng tin của khách hàng đối với thương hiệu và sản phẩm của doanh nghiệp.
Cải thiện chất lượng sản phẩm: Để đáp ứng được các tiêu chuẩn CE Marking, các doanh nghiệp phải đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất.
Tuân thủ pháp luật: Việc đạt được CE Marking đồng nghĩa với việc doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn và môi trường được đặt ra bởi Liên minh Châu Âu. Điều này giúp tránh được các rủi ro pháp lý và bảo vệ tên tuổi của doanh nghiệp.
Tóm lại, việc đáp ứng tiêu chuẩn tư vấn CE Marking không chỉ đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong việc mở rộng thị trường, tăng doanh số và nâng cao chất lượng sản phẩm.
QUY TRÌNH CHỨNG NHẬN CE MARKING
CE marking là một yêu cầu bắt buộc đối với các sản phẩm được bán trong Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA - European Economic Area). Để đạt được CE marking, các sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và sức khỏe được quy định trong luật pháp của EEA. Quy trình chứng nhận CE marking bao gồm các bước sau đây:
Xác định áp dụng tiêu chuẩn: Đầu tiên, bạn phải xác định xem sản phẩm của bạn thuộc loại nào và có yêu cầu CE marking hay không. Nếu có, bạn cần tìm hiểu và áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thích hợp.
Kiểm tra sản phẩm: Sau khi xác định được tiêu chuẩn áp dụng, bạn cần kiểm tra sản phẩm của mình để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn. Nếu cần, bạn có thể thử nghiệm hoặc kiểm tra sản phẩm để xác định chất lượng và tính năng của nó.
Chuẩn bị tài liệu: Bạn cần chuẩn bị một bộ tài liệu đầy đủ để chứng minh rằng sản phẩm của bạn đáp ứng các yêu cầu CE marking. Bao gồm các tài liệu như hướng dẫn sử dụng, báo cáo thử nghiệm, bảng điều khiển điện tử và các tài liệu khác.
Kiểm tra độc lập: Sau khi tài liệu đã được chuẩn bị, bạn cần phải đưa sản phẩm của mình đến một tổ chức kiểm định độc lập để kiểm tra và xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu CE marking.
Đăng ký sản phẩm: Sau khi sản phẩm của bạn đã được kiểm tra và được xác nhận đáp ứng các yêu cầu CE marking, bạn cần phải đăng ký sản phẩm của mình và các tài liệu liên quan với một cơ quan ủy quyền trong EEA.
Đánh dấu CE: Khi sản phẩm đã được chứng nhận, bạn cần phải đánh dấu CE trên sản phẩm của mình và trên tài liệu quảng cáo và bao bì của nó.
Trong quá trình chứng nhận CE marking, bạn có thể cần phải thực hiện các bước khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm của mình và tiêu chuẩn áp dụng. Việc chứng nhận CE marking là một quá trình quan
Thư viện tiêu chuẩn cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển Bền vững & Thịnh vượng cho doanh nghiệp. Chuyên gia + 5 năm kinh nghiệm trong nghề. Chúng tôi tin tưởng sẽ trở thành người đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn. - Địa chỉ: Tầng 12A Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội - website: https://thuvientieuchuan.org/
0 notes