#tang chia hung
Explore tagged Tumblr posts
Text
nawt china and taiwan scoring the exact same execution and difficulty scores on horizontal bar and sharing the bronze medal position and podium spot asdfslkdsdf
#team taiwan#taiwan#team chinese taipei#chinese taipei#not tagging chn bc of reasons :)#gymnastics#paris 2024#olympics 2024#tang chia hung#tang chiahung
20 notes
·
View notes
Text
Well...this was a disaster but still great champ, history written for Colombia...
Zhang Boheng and Chia-Hung Tang 🥹🥉
All is fine 🥲
This final was so bad though ☠️
18 notes
·
View notes
Text
Tang Chia-Hung (TPE) HB QF 6.3D + 8.633E = 14.933
#Tang Chia-Hung#live blogging#screencaps#Paris 2024#MAG QF#I'm wide awake now. That was a great bar routine. I wished he was above Zhang Boheng.
6 notes
·
View notes
Text
trying to ignore the anger of ana being robbed and just focus on TANG CHIA HUNG HB MEDAL FOR TAIWANNNNN ❤️❤️❤️❤️🇹🇼🇹🇼🇹🇼🇹🇼
9 notes
·
View notes
Text
百家姓在全球各个华语地区的拼音
中文 中國大陸 台灣 香港 澳門 新加坡 馬來西亞 越南 韩国
1 赵 Zhao Chao Chiu Chio Chow Teoh/ Chew/ Tiew Trieu Jo/Cho
2 钱 Qian Chien Chin Chin Zee Chien/Chen Tien Joen/Chun
3 孙 Sun Sun Suen Sun Soon Soon/Sun/Shun/Song Ton Son
4 李 Li Li / Lee Li / Lee Lei Lee Lee/Li Ly Lee / Rhee/ Yi
5 周 Zhou Chou Chow / Chau Chao Chew Chew / Cheu / Chou / Chow / Chiew Chu Ju/Chu
6 吴 Wu Wu Ng Ng Goh Ng / Goh / Ngo/ Ngu Ngo Oh
7 郑 Zheng Cheng Cheng Cheang Tay Ching / Tang / Tey / Tay / Tee / Teh / Cheng / Chin / Chang / Chung / Chiang Trinh
8 王 Wang Wang Wong Vong / Wong Ong / Wong Ong / Ng / Wong / Wang / Bong / Heng Vuong Wang
9 冯 Feng Feng Fung Fong Foong/Fung/Fong Phung Pung
10 陈 Chen Chen Chan Chan Tan / Chan / Ting Chan / Chin / Chen / Tan / Tang / Ting / Sin Tran Jin/Chin
11 褚 Chu Chu Chu Chu Too/Toh
12 卫 Wei Wei Wai Wai Wee/Wei Vi Ui/Oui
13 蒋 Jiang Chiang Cheung Cheong Chiang/Cheong/Chiong Tuong Jang/Chang
14 沈 Shen Shen Shum / Sum Sam Sim Sim/Shim/Shun/Shum Sim
15 韩 Han Han Hon Hon Hon/Hong Han Han
16 杨 Yang Yang Yeung Ieong Yeo / Yong Yong / Yeo / Yeoh / Eow / Yeong / Yew Duong Yang
17 朱 Zhu Chu Chu Chu Choo Chu/Choo/Jee/Jeh Chau Chu/ Joo
18 秦 Qin Chin Chun Chin/Ch'ng Tan Jin/Chin
19 尤 You Yu Yau Iao Yew/You Vuu
20 许 Xu Hsu Hui Hoi Hee / Koh Khu / Khoo / Khor / Khow / Hoo / Hooi / Khaw / Hii Hu Heo/Huh
21 何 He Ho Ho Ho Hoh Ho/Hoh/Hor Ha Ha
22 吕 Lu Lu Lui Loi Loh/Lei/Lui/Lee La/Lu Yeo/Ryeo
23 施 Shi Shih Sze Si See/Sii/Sih
24 张 Zhang Chang Cheung Cheong Cheong Cheong / Chong / Teo / Chang / Teoh / Tiong Truong Jang/Chang
25 孔 Kong Kung Hung Hong Kong/Khong/Kung Khong Gong/Kong
26 曹 Cao Tsao Cho / Tso Chou Cheng/Choo/Cho/Chu/Chao Tao Cho/Jo
27 严 Yan Yen Yim Im Yam/Ngim Nghiem Im
28 华 Hua Hua Wa / Wah Wa Hoa Wha/Wah/Wa
29 金 Jin Chin Kam Kam Kim/King Kim Kim
30 魏 Wei Wei Ngai Ngai Ngui/Gui/Woi Nguy Ui/Oui
31 陶 Tao Tao To Tou Tho/To/Too/Toh Dao Do/To
32 姜 Jiang Chiang Keung Keong Khiang/Kiang Giang Kang/Gang
33 戚 Qi Chi Chik Chek Cheok
34 谢 Xie Hsieh Tse Che Cheah / Tay / Chia Cheah / Chiah / Chia / Seah / Sia / See Ta Sa
35 邹 Zou Tsou Chau / Chow Chao Chew/Chou/Chu
36 喻 Yu Yu Yu U Yu/Yho/Yuh You/Yu
37 柏 Bai Pai Pak Pak
38 水 Shui Shui Sui Soi Shu/Tshui
39 窦 Dou Tou Tau Tao
40 章 Zhang Chang Cheung Cheong Cheong/Chong/Teo/Tiong/Tong
[编辑] 百家姓41-80
中文 中國大陸 台灣 香港 澳門 新加坡 馬來西亞 越南 韩国
41 云 Yun Yun Wan Wan Woon/Wun/Yun/Yung
42 苏 Su Su So Sou Soh Soh / Saw / Soo To
43 潘 Pan Pan Poon / Pun Pun Phua Phua / Pan / Pang / Phang Phan Ban
44 葛 Ge Ko Kot Gal
45 奚 Xi Hsi Hai Kai Hae
46 范 Fan Fan Fan Fan Fung / Fam / Fang / Hwang Pham Bum
47 彭 Peng Peng Pang Pang Pang Peng/Pang/Phang Paeng
48 郎 Lang Lang Long Long Lang
49 鲁 Lu Lu Lo Lou Loo Loo/Loh/Lu Noh
50 韦 Wei Wei Wai Wai Wai/Wei/Vei Vi
51 昌 Chang Chang Cheung Cheong Cheong/Chang/Cang Xuong
52 马 Ma Ma Ma Ma Beh / Mah / Mha / Ma Ma Ma
53 苗 Miao Miao Miu Mio
54 凤 Feng Feng Fung Fong Fong
55 花 Hua Hua Fa Fa Faa/Fah/Fha Hoa
56 方 Fang Fang Fong Fong Pung / Fang / Fong / Phun / Huong Phuong Bang
57 俞 Yu Yu Yu U Je / Yii You/Yu
58 任 Ren Jen Yam Iam Yam/Ngam/Yim/Ngieng/Ngiam Nham Rim/Yim
59 袁 Yuan Yuan Yuen Un / Iun Yuan / Yuen / Ngen Vien Won
60 柳 Liu Liu Lau Lao Liew/Liu/Lew Lieu You/Yu/Ryu
61 酆 Feng Feng Fung Fong
62 鮑 Bao Pao Pau Pao
63 史 Shi Shih Sze Si Sa
64 唐 Tang Tang Tong Tong Thang / Thong / Tang / Tong / Thong Duong
65 費讀「秘」 Pei Pei Pei Pai
66 廉 Lian Lien Lim Lim
67 岑 Cen Tsen Sum / Shum Sam Sim
68 薛 Xue Hsueh Sit Sit Sik / Sit / Silk Seol/Sul
69 雷 Lei Lei Lui Loi Lui / Looi / Lewe / Lei
70 賀 He Ho Ho Ho Hor/Hoo
71 倪 Ni Ni Ngai Ngai Geh / Nga / Ngam
72 湯 Tang Tang Tong Tong Thong / Tang / Thang
73 滕 Teng Teng Tang Tang Thang
74 殷 Yin Yin Yan Ian Yam / Ngam
75 罗 Luo Lo Law / Lo Lo Lo / Lau / Low / Loh La Rah/Na
76 毕 Bi Pi But Pat Tat
77 郝 Hao Hao Kok
78 邬 Wu Wu Wu Vu / Wu Woo / Voo / Woh / Wu / Vu O
79 安 An An On On An An / Ahn
80 常 Chang Chang Sheung Seong
[编辑] 百家姓81-120
中文 中國大陸 台灣 香港 澳門 新加坡 馬來西亞 越南 韩国
81 乐 讀「洛」或「惡」 Yue Yueh Lok/ Ok Lok/ Ok
82 于 Yu Yu Yu U
83 时 Shi Shih See / Sze Si
84 傅 Fu Fu Foo Fu Fu/Foo/Foh
85 皮 Pi Pi Pei Pei
86 卞 Bian Pien Pin Pin Byun
87 齐 Qi Chi Chai Chai
88 康 Kang Kang Hong Hong Gang/Kang
89 伍 Wu Wu Ng Ng Ng Ng/Ngo/Ngoh/Wu/Wuh/Woo
90 余 Yu Yu Yu U Yee/Tsia/Tse
91 元 Yuan Yuan Yuen Un / Iun
92 卜 Bu Pu Puk Pok/Puu
93 顾 Gu Ku Koo Ku Koe
94 孟 Meng Meng Mang Mang Mang/Meng Maeng
95 平 Ping Ping Ping Peng
96 黄 Huang Huang Wong Vong / Wong Bong / Boong / Ng / Ong / Ooi / Wong / Wee Hwang
97 和 He Ho Wo Vo Hoo/Woh/Woo/Wo Hwa
98 穆 Mu Mu Muk
99 萧 Xiao Hsiao Shiu / Siu Sio Seow/Siew/Siau/Siaw/Sew/Siu/Seu
100 尹 Yin Yin Wan Wan Yoon
101 姚 Yao Yao Yiu Io Yeo Yeo / Yeoh / Yew / Yow
102 邵 Shao Shao Siu / Shiu Sio Shaw Shao/Shaw/Sao/Shau
103 湛 Zhan Chan Cham
104 汪 Wang Wang Wong Vong / Wong Wang/Wong/Vang
105 祁 Qi Chi Kei
106 毛 Mao Mao Mo Mou Bo / Boo / Moh / Moo Mo
107 禹 Yu Yu Yu U
108 狄 Di Ti Tik / Dick Tek
109 米 Mi Mi Mai Mai
110 贝 Bei Pei Pui Pui
111 明 Ming Ming Ming Meng Myeong /Myung
112 臧 Zang Tsang Chong
113 计 Ji Chi Kai Kai
114 伏 Fu Fu Fuk Fok
115 成 Cheng Cheng Shing / Sing Seng Sang/Shang//Tshan/Tshang Sung/ Seong
116 戴 Dai Tai Tai Tai Tai/Thai/Dai/Dhai
117 谈 Tan Tan Tam Tam
118 宋 Song Sung Sung Song Song Shong/Song/Sung Song
119 茅 Mao Mao Mau Mao
120 庞 Pang Pang Pong Pong Phong/Pong/Pang
2 notes
·
View notes
Text
World Challenge Cup 2024 winners
Vault – Greta Mayer Bars – Melanie de Jesus dos Santos Beam – Anna Lashchevska Floor – Melanie de Jesus dos Santos Click PLAY or watch it on YouTube. Floor – Illia Kovtun Pommel – Nariman Kurbanov Rings – Balazs Kiss Vault – Assan Salimov P Bars – Krisztofer Meszaros H Bar – Tang Chia-Hung Click PLAY or watch it on YouTube. details – France, Kazakhstan, Hungary, Ukraine big winners in…
View On WordPress
0 notes
Text
2024 olympics Taiwan roster
Archery
Yu-Hsuan Tai (Taipei)
Chih-Chun Tang (Taipei)
Zih-Siang Lin (Taipei)
Tsai-Chi Li (Taipei)
Yi-Ching Chiu (Taipei)
Chien-Ying Lei (Taipei)
Athletics
Chun-Han Yang (Yuli Xiāng)
Ming-Yang Peng (Hsinchu Xiàn)
Yu-Tang Lin (Penghu)
Bo-Ya Zhang (Hsinchu)
Badminton
Tien-Chen Chou (Taipei)
Yang Lee (Kaohsiung)
Chi-Lin Wang (Taipei)
Hong-Wei Ye (Taichung)
Tzu-Ying Tai (Kaohsiung)
Chia-Hsin Lee (Kaohsiung)
Boxing
Chia-Wei Kan (Taipei)
Chu-En Lai (Pingtung Xiàn)
Hsiao-Wen Huang (Taipei)
Yu-Ting Lin (Taipei Xiàn)
Shih-Yi Wu (Taipei)
Nien-Chin Chen (Hualien Xiàn)
Breakdancing
Chen Sun (Taipei)
Canoeing
Shao-Hsuan Wu (Taipei)
Kuan-Chieh Lai (Taipei)
Chu-Han Chang (Taichung)
Fencing
Yi-Tung Chen (Taipei)
Golf
Cheng-Tsung Pan (Bellevue, Washington)
Chun-An Yu (Scottsdale, Arizona)
Pei-Yun Chien (Taipei)
Wei-Ling Hsu (Taipei)
Gymnastics
Chia-Hung Tang (Taipei)
Hua-Tien Ting (Taipei)
Judo
Yung-Wei Yang (Taichung)
Chen-Hao Lin (Taipei)
Chen-Ling Lien (Taipei)
Shooting
Meng-Yuan Lee (Taipei)
Kun-Pi Yang (Taipei)
Heng-Yu Liu (Taipei)
Wan-Yu Liu (Taipei)
Ai-Wen Yu (Taoyuan)
Chia-Chen Tien (Hsinchu)
Chia-Ying Wu (Taipei)
Yi-Chun Lin (Taoyuan)
Swimming
Kuan-Hung Wang (Taipei)
An-Chi Han (Taipei)
Table tennis
Cheng-Jui Kao (Taipei)
Yun-Ju Lin (Taipei)
Chih-Yuan Chuang (Kaohsiung)
Tung-Chuan Chien (Taipei)
I-Ching Cheng (Tainan Chéngshì)
Szu-Yu Chen (Taipei)
Taekwondo
Chia-Ling Lo (Taipei)
Tennis
Su-Wei Hsieh (Taipei)
Chia-Yi Tsao (Taipei)
Hao-Ching Chan (Taipei)
Yung-Jan Chan (Taipei)
Weightlifting
Wan-Ling Fang (Taipei)
Hsing-Chun Kuo (Yilan Chéngshì)
Wen-Huei Chen (Taipei)
0 notes
Text
(781)*603 / ÁC ÔN LŨ VẸM CO GIÒ
ĐUỔI QUÂN KHỐN KIẾP PHẤT CỜ TỰ DO
Tha hương biệt xứ phương trời Tây ,
Sương mù tản mạn bóng trăng gầy .
Thu về ướm lạnh đêm khắc khoải ,
Chim buồn lạc gió dưới vần mây .
Ai biết quê cha nong nỗi này ,
Dã man xảo trá nào có hay ?
Hành động côn đồ đã cho thấy ,
Tàn đời nối tiếp kiếp thân đày …
Mười năm ròng chủ nghĩa bủa vây , ( 1975-1985 )
Kiểm tra tài sản vàng chất đầy .
Câu lưu giam cầm người có của ,
Cửa nhà chiếm cứ đảng chia tay …!
Tội tình quá người Nam phải trả.
Chúng hành hung vạn ngã sinh linh !
Ruộng bỏ không phát hoang mồ mả ,
Dân Bắc kỳ cướp đoạt “ quy trình “…!
Bao phen đã cùng nhau chạy giặc ,
Đến lần này vây chặt cọng nô ?
Tiếng súng điêu linh đà im bặt ,
Một vài nơi tất bật cuồng hồ …
Trẻ thơ xác đè lên vú mẹ ,
Trôi dạt bờ tiếp kế quân nhân .
Cảnh tang thương trên đường lắm kẻ ,
Mắt cụ già đổ lệ quầng thâm …!
Hè sang nắng nỏ thiếu bóng râm ,
Tay súng lăm le mắt trợn tròng .
Phố xá vắng ve khung cửa khép ,
Miền Nam thất thủ chết chất chồng …
Định mệnh an bài hay chiến thắng ,
Cọng sững sờ lấm lét ngác ngơ .?
Mắt trông tứ phía không ngờ :
” Bí thư đảng nói đói khờ Miền Nam …! ”
Quê hương ở bên tầm vực thẳm ,
Bốn hai năm chết thảm đồng bào .
Tù đày tra tấn búa dao ,
Bởi quân súc vật tự hào vinh quang …?
Với cọng sản khải hoàn tắm máu ,
Phải tìm đường ẩn náu tha phương .
Thương thay thổ phỉ lầm đường ,
Bị chúng nhồi sọ vô phương vãng hồi …
Xin gởi lại mấy lời thương nhớ ,
Hẹn ngày về Quốc Tổ ấm no .
Ác ôn lũ vẹm co giò ,
Đuổi quân khốn kiếp phất cờ tự do ..
Nguyễn Doãn Thiện
Sanjose , California Ngày 02 tháng 8 năm 2017
0 notes
Text
*821 / TAY SAI LÀM CHÓ SĂN MỒI , CÚI XIN THẰNG TẬP CHO NGỒI BÍ THƯ Quê Hương trở về thăm xứ Huế , Sau mùa hè dâu bể tang thương .( 30/4/1975 ) Hàng cây rũ rượi bên đường , Bơ phờ trơ nhánh đoạn trường điêu linh ! Đi quanh bước gập ghình sỏi đá , Ngõ vô làng loạn xạ ngã nghiêng . Con sông dẫn nước thổ điền , Khô cằn nắng hạn tới miền đất khan .(&) Sầu ly biệt , muôn ngàn cảnh khổ , Cha mẹ già than thở chia phôi ! Vợ con điêu đứng xa vời , Cửa nhà tan nát lệ rơi thành dòng...! Vì sao cớ , đem lòng gian ác , Cướp chính quyền , phá nát Miền Nam .? Đưa dân đến chỗ cơ hàn , Đói ăn khát uống xóm làng buồn thiu ! Bao năm tháng đìu hiu mất nước , Quân tham tàn từng bước tham ô . Cướp đất chia xẻ cơ đồ , Dâng cho tàu cọng , bưng bô đội quần ... Bảy triệu đảng cùng bần chiếm cứ , Phân tranh quyền xuất xứ Bắc man . Lâu la rã đám hung tàn , Lăm le súng đạn chiếm càng đất đai . Có chăng phải , con bài thất vận ,(£) Bọn khỉ rừng chí rận lên ngôi ...? Ôi thôi quả đúng thứ tồi , Mặt mày xanh mét , thúi hôi toàn bầy ... Vô Nam được , tỏ bày sung sướng , Chốn Thiên Đàng thừa hưởng Giang San . Của người bản xứ cưu mang , Bao nhiêu thế hệ vững vàng non sông . SàiGòn Hỡi Viễn Đông Hòn Ngọc , Bị cuồng hồ vô học nhiễu nhương . Di tích lịch sử phố phường , Chúng đem đốt phá phô trương quyền hành . Đói meo chúng tung hoành ăn cướp , Mười năm trời nườm nượp mang ra . ( 1975-1985 ) Chao ơi của cải chật nhà , Cha con hỹ hả ruột rà sướng chưa ...?...! Không tha , vẫn còn ưa hốt tiếp , (@) Đảng bảo rằng thu xếp di Nam . Phân ranh vai vế bạo tàn , Côn an khủng b�� lập đàn khắp nơi ... Bù nhìn lũ đến hồi rối rắm , Nô lệ tàu chịu đấm ăn xôi . Tay sai làm chó săn mồi , Cúi xin thằng tập cho ngồi bí thư ? Trọng ngu nó dân thù tột độ , Sắp đến ngày diệt bỏ súc sinh . Sống chi hôi hám thúi ình , Giết người cướp của tôn vinh kẻ thù (thằng tàu chệt) (£). Thất vận. : Nghĩa là hết thời . (&). Đất khan. : Có nghĩa là đất khô thiếu nước . (@) Ưa : Tiếng Huế có nghĩa là thích ,muốn . Nguyễn Doãn Thiện Antioch , California Ngày 09 tháng 5 năm 2018
0 notes
Text
Medal summary by gymnasts at Olympics 2024
Sorted by number of medals including team medals. Not listed with name gymnasts who won "only" team medals:
Simone Biles 🇺🇸 🥇🥇🥇🥈(4)
Shinnosuke Oka 🇯🇵 🥇🥇🥇🥉(4)
Rebeca Andrade 🇧🇷 🥇🥈🥈🥉(4)
Zou Jinyuan 🇨🇳 🥇🥈🥈(3)
Sunisa Lee 🇺🇸 🥇🥉🥉(3)
Zhang Boheng 🇨🇳 🥈🥈🥉 (3)
Carlos Yulo 🇵🇭 🥇🥇(2)
Liu Yang 🇨🇳 🥇🥈 (2)
Alice D'Amato 🇮🇹 🥇🥈 (2)
Jade Carey 🇺🇸 🥇🥉(2)
Jordan Chiles 🇺🇸 🥇🥉 (2)
Xiao Ruoteng 🇨🇳 🥈🥉 (2)
Manila Esposito 🇮🇹 🥈🥉(2)
Stephen Nedoroscik 🇺🇸 🥉🥉(2)
Rhys McClenaghan 🇮🇪 🥇(1)
Kaylia Nemour 🇩🇿 🥇(1)
Nariman Kurbanov 🇰🇿 🥈(1)
Illia Kovtun 🇺🇦 🥈(1)
Qiu Qiyuan 🇨🇳 🥈(1)
Zhou Yaqin 🇨🇳🥈(1)
Artem Dolgopyat 🇮🇱🥈(1)
Angel Barajas 🇨🇴 🥈(1)
Artur Davtyan 🇦🇲 🥈(1)
Harry Hepworth 🇬🇧 🥉 (1)
Jake Jarman 🇬🇧 🥉(1)
Elftherios Petrounias 🇬🇷 🥉(1)
Chia-Hung Tang 🇹🇼 🥉(1)
69 notes
·
View notes
Text
3 notes
·
View notes
Text
OBSESSED with tang chia-hung serving looks and serving fashion at the taiwanese olympian parade
4 notes
·
View notes