#nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường
Explore tagged Tumblr posts
Text
Nước yến dành cho người tiểu đường: Lợi ích và lưu ý quan trọng
Theo thống kê của Liên đoàn đái tháo đường thế giới (IDF), tính đến năm 2017, có khoảng 425 triệu người trên thế giới mắc bệnh đái tháo đường trong độ tuổi từ 20 đến 79.
Dự báo vào năm 2045, con số này dự kiến tăng lên 629 triệu, tăng hơn 48%. Trong quá trình điều trị bệnh, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng, và điều này khiến nước yến sào trở thành một lựa chọn đặc biệt cho người tiểu đường. Vậy nước yến sào mang lại những lợi ích gì đặc biệt? Liệu người tiểu đường có thể uống nước yến sào không?
Hãy cùng tìm hiểu về những điểm đặc biệt và lưu ý quan trọng khi sử dụng nước yến sào cho người tiểu đường qua bài viết dưới đây! Hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những thông tin hấp dẫn và khác biệt.
Tiểu đường có ăn được tổ yến không?
Bạn có thắc mắc liệu người tiểu đường có thể ăn yến sào không? Đáp án là CÓ. Tổ yến, làm từ nước bọt tự nhiên của chim yến, không chứa đường và được hình thành 100% từ nguyên liệu tự nhiên. Điều này đảm bảo rằng người tiểu đường có thể thưởng thức yến sào mà không gây ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.
Hơn nữa, yến sào còn chứa nhiều khoáng chất và nguyên tố vi lượng quan trọng, mang đến lợi ích dinh dưỡng cho người bệnh tiểu đường. Việc bổ sung các dưỡng chất này không chỉ giúp tăng cường sức khỏe mà còn giúp phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường.
Với những đặc điểm độc đáo và lợi ích dinh dưỡng mà nó mang lại, yến sào đã trở thành một lựa chọn an toàn và bổ dưỡng cho người tiểu đường.
Tác dụng của nước yến cho người tiểu đường
Nước yến sào có tác dụng đáng kể đối với người tiểu đường nhờ thành phần dinh dưỡng phong phú. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng yến sào chứa một lượng lớn protein, 18 loại axit amin và 31 loại vi khoáng chất có lợi cho sức khỏe.
Đặc biệt, cần nhắc đến một số thành phần quan trọng như sau:
Lucine (4.56%): Lucine có khả năng điều chỉnh mức đường trong máu.
Phenylanin: Chất này giúp điều tiết quá trình đông máu, điều hòa đường huyết và cải thiện trí nhớ, đặc biệt là cho người cao tuổi.
Axit amin Isoleucine (2,04%): Isoleucine có tác dụng điều tiết và duy trì mức đường trong máu ổn định, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hemoglobin.
Nhờ những thành phần này, việc sử dụng nước yến sào cho người tiểu đường mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và giúp kiểm soát tốt bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng nước yến sào cho người tiểu đường có những khác biệt đáng kể so với người không mắc bệnh. Vì vậy, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn cách sử dụng nước yến sào hiệu quả nhất cho bệnh tiểu đường của mình.
Nước yến cho người tiểu đường: có được uống hay không?
Có thể uống nước yến sào khi bạn mắc bệnh tiểu đường, vì nó mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe mà không gây hại. Theo PGS.TS Nguyễn Thị Lâm - Phó viện trưởng Viện Dinh dưỡng quốc, yến sào chứa 45 - 55% protein không béo, 18 loại axit amin và hơn 30 loại vitamin khoáng chất thiết yếu.
Đặc biệt, thành phần Leucine chiếm 4.56% có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh mức đường trong máu, làm cho nước yến sào trở thành một lựa chọn tốt cho bệnh nhân đái tháo đường. Axit amin Isoleucine với tỷ lệ 2.04% cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe, điều tiết mức đường trong máu, hỗ trợ quá trình hình thành hemoglobin và đông máu.
Khi sử dụng nước yến sào cho người tiểu đường, không có tác hại cho sức khỏe nếu được sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, cần lưu ý không kết hợp với đường phèn hoặc các thực phẩm có chỉ số đường huyết cao trong quá trình chế biến nước yến.
Trong việc chế biến nước yến sào cho người tiểu đường, nên tránh cách chưng đường phèn, một phương pháp phổ biến nhưng không phù hợp với người mắc bệnh. Thay vào đó, có thể chế biến bằng cách không cho đường phèn vào khi nấu tổ yến, mà thay vào đó sử dụng 3 quả táo tàu khô để tăng vị ngọt và không ảnh hưởng đến sức khỏe.
Nước yến sào cho người tiểu đường có thể được kết hợp với những thực phẩm bổ dưỡng khác như hạt sen, hạt chia, bạch quả, hoặc có thể chế biến thành các món ăn mặn như gà ác hầm tổ yến, cháo tổ yến. Những món ăn này không chỉ bổ dưỡng, không chứa đường mà còn ít tinh bột.
2 notes
·
View notes
Text
Mất ngủ là tình trạng xảy ra phổ biến, không chỉ gây mệt mỏi, uể oải mà còn làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác. Một trong những yếu tố quan trọng giúp cải thiện giấc ngủ là bổ sung các loại thực phẩm phù hợp vào thực đơn. Tìm hiểu thêm một số thực phẩm hỗ trợ giấc ngủ để có thể ngủ ngon, ngủ sâu giấc hơn qua bài viết sau của Dược Bình Đông ngay. 1. Đôi nét về tình trạng mất ngủ và thực phẩm giúp ngủ ngon 1.1. Giới thiệu về tình trạng mất ngủ Tình trạng mất ngủ là hiện tượng giấc ngủ kém chất lượng, chưa đáp ứng các yêu cầu cơ bản như đủ giờ, đủ sâu, cảm thấy tỉnh táo và khỏe khoắn khi thức dậy,... Mất ngủ thường được biểu hiện bằng các triệu chứng như khó khăn trong việc bắt đầu giấc ngủ, thường xuyên thức dậy sớm dù vẫn chưa ngủ đủ, và không thể có giấc ngủ sâu. Người bị mất ngủ thường cảm thấy mệt mỏi và uể oải khi thức dậy. Mất ngủ có thể xảy ra ở mọi đối tượng, đặc biệt là ở người lớn tuổi, phụ nữ và những ai trong độ tuổi dậy thì. Nguyên nhân dẫn đến mất ngủ thường do tâm lý căng thẳng, chịu nhiều áp lực, ảnh hưởng từ môi trường xung quanh và từ những bệnh lý như dị ứng, xương khớp, tâm thần kinh,... Ngủ không ngon, thiếu ngủ khiến người bệnh mệt mỏi, uể oải, sa sút tinh thần, giảm trí nhớ và sự tập trung, dễ bị tai nạn và dễ bị thừa cân, béo phì, tăng nguy cơ mắc tiểu đường, ảnh hưởng đến tim mạch, tăng huyết áp, tăng nguy cơ đột quỵ,... 1.2. Tầm quan trọng của chế độ ăn với giấc ngủ ngon Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng giúp cải thiện giấc ngủ. Một số thực phẩm chứa Tryptophan, Melatonin và Magie,… có thể giúp nâng cao chất lượng giấc ngủ. Nếu bạn đang băn khoăn trong việc lựa chọn các loại thực phẩm giúp hỗ trợ ngủ ngon, bạn có thể tham khảo một số nguyên tắc dưới đây: Bổ sung các thực phẩm có chứa đậu nành, Omega-3,... giúp nâng cao chất lượng giấc ngủ. Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cho cơ thể, đặc biệt là các vitamin và khoáng chất. Các loại vitamin và khoáng chất liên quan đến não bộ, giúp hỗ trợ giấc ngủ, an thần bạn cần bổ sung hằng ngày bao gồm: vitamin A, vitamin D, vitamin E, vitamin C, vitamin B12, Magie, Sắt, Kali,... Để đạt được hiệu quả tăng cường giấc ngủ, bạn cần lưu ý những điều sau khi sử dụng các thực phẩm hỗ trợ giấc ngủ: Dùng bữa trước khi đi ngủ ít nhất 2 - 3 giờ vì việc ăn ngay trước khi ngủ có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như trào ngược dạ dày - thực quản. Tham khảo ý kiến bác sĩ hay các chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi chế độ ăn uống. Bổ sung Canxi và những khoáng chất ở lượng vừa đủ, nếu sử dụng quá nhiều sẽ làm tăng nguy cơ hình thành sỏi niệu quản, sỏi thận, ảnh hưởng đến nồng độ canxi trong máu, làm rối loạn canxi máu, nhịp tim. Lựa chọn thực phẩm đảm bảo vệ sinh. Tốt nhất nên chế biến thực phẩm bằng cách hấp, luộc thay vì chiên, xào, nướng. 2. Thực phẩm dành cho người bị mất ngủ 2.1. Ăn gì để có giấc ngủ ngon? Nếu bạn đang gặp tình trạng mất ngủ, một số loại thực phẩm dưới đây có thể hỗ trợ cải thiện giấc ngủ của bạn một cách hiệu quả: Các loại hạt: Một số loại hạt như Hạt sen, Hạnh nhân, Hạt dẻ, Óc chó, Anh đào,... chứa hoạt chất Melatonin - yếu tố quan trọng giúp bạn đi vào giấc ngủ. Ngoài ra, các loại hạt này còn chứa Magie, Axit béo, Carbohydrate phức hợp, giúp tăng cường sản xuất Serotonin. Các loại cá béo: Các loại cá có chứa nhiều chất béo như cá Trích, cá Cơm, cá Hồi, cá Ngừ, cá Kiếm, cá Basa và cá Thu,... mang lại nhiều lợi ích cho giấc ngủ. Sự kết hợp của vitamin D và Axit béo Omega-3 trong các loại cá này giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ. Ngoài ra, chúng còn giúp thúc đẩy cơ thể sản xuất Serotonin, giúp bạn dễ ngủ và ngủ sâu hơn. Các loại rau: Một số loại rau như Diếp cá, Cải xoăn, Rau nhút,... cung cấp nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, bao gồm các vitamin và khoáng chất như Magie và Canxi giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ. Các loại thịt: Thịt gà, thịt bò và một số loại thịt khác có thể giúp bạn có giấc ngủ ngon hơn. Thịt gà giàu Protein, và bạn có thể chế biến bằng cách hấp, luộc, tiềm thuốc bắc hoặc hầm với thảo dược để tốt cho sức khỏe và dễ ngủ.
Thịt bò thì có chứa tryptophan, vì vậy ăn thịt bò thỉnh thoảng có thể giúp bạn nhanh chóng đi vào giấc ngủ và hạn chế tình trạng giật mình hay tỉnh giấc giữa đêm. Một số loại thực phẩm giúp ngủ ngon khác: Trứng, sữa chua, pho mát, bánh quy,... 2.2. Uống gì giúp ngủ ngon hơn? Một số thức uống giúp ngủ ngon hơn bạn có thể tham khảo gồm: Các loại sữa như sữa hạnh nhân, sữa mật ong,... có chứa tryptophan - một acid amin giúp cơ thể sản xuất Serotonin (hormone hạnh phúc) và góp phần điều chỉnh chu kỳ ngủ tự nhiên. Ngoài ra, sữa còn chứa Canxi và Magie giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ. Cacao hoặc Chocolate nóng chứa Flavonoid và các chất chống oxy hóa giúp đầu óc thư giãn, góp phần cải thiện chất lượng giấc ngủ. Bạn nên lựa chọn Chocolate không chứa Caffeine hoặc chứa ít Caffeine để hạn chế ảnh hưởng đến giấc ngủ. Nước chanh ấm không chỉ giúp hỗ trợ thúc đẩy hoạt động tiêu hóa mà còn có thể giúp bạn thư giãn, sẵn sàng cho giấc ngủ. Vitamin C có trong chanh có thể giúp làm giảm stress - nguyên nhân phổ biến gây mất ngủ. Bạn cần lưu ý không uống nước chanh vào buổi tối. Nước dừa tươi có chứa nhiều các khoáng chất thiết yếu như Kali, Magie có thể giúp bạn ngủ ngon hơn. 2.3. Các loại trái cây hỗ trợ cho giấc ngủ ngon Bên cạnh các loại thức ăn, nước uống giúp ngủ ngon, bạn có thể tham khảo một số loại trái cây hỗ trợ giấc ngủ hiệu quả dưới đây: Táo có hàm lượng Saponin, Flavonoid, Polysaccharide cao. Khi vào cơ thể và được chuyển hóa sẽ giúp giảm mệt mỏi, xoa dịu hệ thần kinh trung ương, gây ngủ và đem lại giấc ngủ ngon tự nhiên. Ngoài ra, táo có mùi thơm dịu nhẹ có thể giúp bạn cảm thấy dễ chịu, hỗ trợ an thần, xoa dịu thần kinh, giúp ngủ ngon giấc. Nhiều nghiên cứu cho rằng tinh dầu táo giúp dưỡng não, dưỡng tâm, an thần. Hạt táo chua có thể dùng để điều trị chứng mất ngủ kinh niên. Quả anh đào (cherry) có khả năng kích thích sản xuất hormone Melatonin, một hormon có tác dụng tích cực đối với giấc ngủ. Melatonin chứa các chất chống oxy hóa giúp bạn dễ dàng chìm vào giấc ngủ, ngủ ngon, sâu giấc và khi ngủ dậy bạn sẽ thấy khỏe khoắn, thoải mái tinh thần. Bạn có thể ăn Anh đào tươi hoặc uống một ly nước ép mỗi ngày. Ngoài ra, Anh đào phơi hoặc sấy khô còn giúp giảm stress, ngủ ngon, không mộng mị, phục hồi sức khỏe do thần kinh suy nhược. Chuối chứa hàm lượng cao Tryptophan, chất này được chuyển hóa thành Melatonin và Serotonin tác động tích cực đến giấc ngủ. Đặc biệt, Chuối còn chứa nhiều Magie và Kali, giúp làm tăng hiệu quả cải thiện chứng mất ngủ. Các loại quả khác như Cam, Chanh dây, Dưa hấu, Kiwi, Dưa gang, Dâu tây, Nhãn, Đào, Bơ, Vải,... 3. Những thông tin cần biết khi sử dụng thực phẩm hỗ trợ ngủ ngon Để có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ hiệu quả nhất, bên cạnh việc sử dụng các loại thực phẩm hỗ trợ ngủ ngon bạn cần nắm được một số thông tin dưới đây: 3.1. Những loại thực phẩm cần kiêng cữ Để tránh tình trạng mất ngủ, ngủ chập chờn, ngủ không sâu diễn ra, bạn cần hạn chế những loại thực phẩm sau: Đồ ăn nhiều Carbohydrate (Carbs): Ăn các thực phẩm quá nhiều Carbs trước khi đi ngủ sẽ khiến bạn dễ bị khó tiêu, đầy hơi và dẫn đến mất ngủ. Thực phẩm chứa nhiều đường: Tuy đường giúp tăng năng lượng nhanh chóng nhưng sau đó, khi lượng đường huyết giảm, bạn sẽ có cảm giác mệt mỏi, ảnh hưởng đến giấc ngủ. Thức ăn cay: Đồ ăn cay có thể gây đau dạ dày và tiêu chảy, từ đó làm gián đoạn giấc ngủ của bạn. Thức ăn chứa nhiều dầu mỡ, chất béo: Các loại thức ăn này cần nhiều thời gian để tiêu hóa. Do đó, việc ăn các loại thực phẩm quá nhiều chất béo, dầu mỡ sẽ gây khó chịu, làm gián đoạn giấc ngủ. Cà phê và các thức uống chứa Caffeine khác: Caffeine là chất kích thích có thể làm bạn khó ngủ sâu giấc và gây rối loạn giấc ngủ. Do đó, bạn nên tránh sử dụng các loại thực phẩm chứa Caffeine như Cà phê, Trà xanh, Nước tăng lực,… Rượu bia và các loại đồ uống có cồn: Rượu có thể làm bạn buồn ngủ nhưng lại cản trở hai giai đoạn quan trọng của giấc ngủ là giai đoạn giấc ngủ sâu và REM (chu kỳ mà các giấc mơ xuất hiện).
Hơn nữa, rượu bia và đồ uống có cồn có thể làm bạn buồn nôn, đau đầu, khó chìm vào giấc ngủ. Nước ngọt có gas, thức uống chứa nhiều đường hoặc chứa nhiều chất béo: Các loại đồ uống này có thể làm gia tăng năng lượng, gây khó tiêu, làm gián đoạn giấc ngủ. 3.2. Dấu hiệu bạn cần đến bác sĩ thăm khám Nếu người bệnh vẫn khó ngủ dù đã áp dụng các biện pháp cải thiện chất lượng giấc ngủ hoặc đã có môi trường ngủ thoải mái nhưng tình trạng mất ngủ diễn ra liên tục, 3 lần 1 tuần trở lên và kéo dài hơn 1 tháng,… bạn nên đến các cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán và có biện pháp điều trị phù hợp. Bên cạnh đó, bạn cũng cần đến gặp bác sĩ ngay nếu tình trạng mất ngủ đi kèm với một trong những triệu chứng dưới đây: Đột ngột bị mất ngủ. Mộng du, ngưng thở khi ngủ. Khó đi vào giấc ngủ kèm theo các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, lo âu, trầm cảm,… Khó ngủ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Phụ thuộc vào chất gây nghiện hoặc thuốc ngủ để ngủ. Nhìn chung, nếu triệu chứng khó ngủ kéo dài, trở nên nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, bạn nên đến các cơ sở y tế càng sớm càng tốt để tìm ra nguyên nhân và có phương pháp điều trị thích hợp để cải thiện giấc ngủ. 3.3. Điều trị nguyên nhân gây mất ngủ Các loại thực phẩm có thể giúp bạn cải thiện giấc ngủ, giảm thiểu tình trạng mất ngủ và giấc ngủ không sâu do yếu tố môi trường hoặc căng thẳng tâm lý. Trong trường hợp bạn bị mất ngủ do các bệnh lý, bạn cần đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị. Phương pháp Tây Y Các bác sĩ sẽ xác định và điều trị các nguyên nhân bệnh lý gây mất ngủ. Bác sĩ có thể chỉ định phương pháp dùng thuốc (nội khoa) hoặc phẫu thuật (ngoại khoa) để điều trị bệnh. Bên cạnh đó, bệnh nhân có thể được chỉ định sử dụng một số loại thuốc điều trị mất ngủ bao gồm: Thuốc ngủ. Thuốc kháng histamin. Thuốc an thần kinh mới Thuốc chống trầm cảm ba vòng, đa vòng. Phương pháp Đông Y Theo Y học cổ truyền, mất ngủ xuất phát từ nhiều nguyên nhân, có thể là do sự suy giảm chức năng của các tạng Tâm, Can, Tỳ, Phế, Thận. Khi các tạng này hoạt động không hiệu quả, tinh khí và thần trí sẽ bị tác động, gây ra tình trạng mất ngủ. Vì các tạng phủ có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, việc điều trị mất ngủ bằng Đông y cần xác định rõ nguyên nhân gốc rễ từ tạng phủ nào để áp dụng phương pháp điều trị phù hợp, nhằm giải quyết triệt để vấn đề thay vì chỉ tập trung vào việc giảm triệu chứng. Các phương pháp điều trị mất ngủ trong Đông Y bao gồm: Dùng các bài thuốc Đông y theo kê đơn của bác sĩ. Phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc với một số phương pháp phổ biến gồm châm cứu, xoa bóp bấm huyệt, ngâm chân, xông tắm thảo dược... 3.4. Kết hợp các phương pháp khác Để cải thiện chất lượng giấc ngủ hiệu quả nhất, bên cạnh việc áp dụng các biện pháp điều trị và bổ sung các thực phẩm hỗ trợ giấc ngủ vào thực đơn, bạn có thể tham khảo kết hợp một số phương pháp: Thay đổi thói quen ngủ, duy trì lịch trình ngủ đều đặn, tạo môi trường ngủ với phòng tối và yên tĩnh, nhiệt độ phòng mát mẻ, hạn chế dùng các thiết bị điện tử trước khi ngủ,… là những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để bạn có thể khắc phục tình trạng khó đi vào giấc ngủ. Duy trì tinh thần thoải mái và tránh căng thẳng, stress là rất quan trọng, vì đây thường là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng mất ngủ và giấc ngủ chập chờn. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày, nhưng không nên uống quá nhiều trước khi đi ngủ. Sử dụng các loại trà giúp cải thiện giấc ngủ như Tâm sen, Hoa cúc, Atiso,... Áp dụng các mẹo dân gian giúp ngủ ngon. Ngâm chân trước khi đi ngủ giúp cải thiện giấc ngủ và gi��m tình trạng mất ngủ. Sử dụng các sản phẩm hỗ trợ giấc ngủ như máy tạo tiếng ồn trắng (cung cấp âm thanh đều, giúp che lấp tiếng ồn và dễ ngủ), bịt mắt ngủ, nút tai chống ồn, đèn ngủ, và máy khuếch tán tinh dầu có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ. Tìm hiểu "Những nguyên tắc lựa chọn sản phẩm giúp ngủ ngon". Thực hiện các bài tập hít thở, yoga và thiền giúp giảm căng thẳng và dễ dàng đi vào giấc ngủ.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về "Các bài tập Yoga hỗ trợ giấc ngủ hiệu quả". Massage hỗ trợ giảm mất ngủ với các động tác massage tại khu vực đầu, mặt sẽ kích thích máu lưu thông đến não, nhờ đó giúp bạn cải thiện chất lượng giấc ngủ cũng như thêm khỏe khoắn, sảng khoái sau khi ngủ dậy. Áp dụng các tư thế giúp ngủ ngon hơn. Tìm hiểu thêm qua bài viết “Tư thế ngủ đúng để có những giấc ngủ ngon”. Tạo không gian ngủ phù hợp và cách thở để giúp dễ dàng vào giấc ngủ. Tìm hiểu thêm các kỹ thuật ngủ ngon qua bài viết “22 kỹ thuật dễ ngủ nhanh hơn, hỗ trợ chìm vào giấc ngủ hiệu quả”. Tham khảo sản phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ ngủ ngon như Bát Tiên Bình Đông. Với thành phần hoàn toàn từ thảo dược thiên nhiên, Bát Tiên Bình Đông là giải pháp hiệu quả giúp hỗ trợ cải thiện giấc ngủ, giảm mệt mỏi, tăng cường sức khỏe. 4. Tổng kết Mất ngủ kéo dài có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần, sức khỏe cũng như chất lượng cuộc sống. Để giải quyết tình trạng này, việc bổ sung các loại thực phẩm hỗ trợ giấc ngủ là một trong những phương pháp an toàn, hiệu quả giúp nâng cao chất lượng giấc ngủ. Cần lưu ý rằng, nếu tình trạng mất ngủ không cải thiện hoặc đi kèm một số triệu chứng như lo âu, trầm cảm, bạn nên đến ngay các cơ sở y tế để xác định chính xác nguyên nhân và có phương pháp điều trị thích hợp. Ngoài ra bạn có thể tham khảo sử dụng sản phẩm bảo vệ sức khỏe hỗ trợ giấc ngủ Bát Tiên Bình Đông của Dược Bình Đông. Với thành 100% từ thảo dược thiên nhiên an toàn, lành tính, Bát Tiên Bình Đông giúp hỗ trợ cải thiện giấc ngủ hiệu quả, bồi bổ cơ thể, giảm suy nhược. Dược Bình Đông là thương hiệu với hơn 70 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp các sản ph��m bảo vệ sức khỏe từ thảo dược thiên nhiên. Dược Bình Đông kế thừa tinh hoa của nền Y học cổ truyền kết hợp với công nghệ hiện đại nhằm mang đến những sản phẩm chất lượng, hiệu quả, an toàn phục vụ sức khỏe cộng đồng. Để trò chuyện với đội ngũ chuyên gia về các vấn đề sức khỏe, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline (028)39808808. ------------- Info Nguyễn Thành Sử - Truyền nhân đời thứ 4 dòng họ Lương y Nguyễn Văn Thơm, chuyên gia Đông y về Gan và Thận - Tiết niệu tại Dược Bình Đông - Địa chỉ email: [email protected] - Số điện thoại: 028.39.808.808 - Địa chỉ: 43/9 Mễ Cốc, Phường 15, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh - Trang web cá nhân hoặc các tài khoản mạng xã hội: https://www.binhdong.vn/author/nguyenthanhsu/ - BIO: https://www.threads.net/@luongynguyenthanhsu, https://linktr.ee/nguyenthanhsu #nguyenthanhhieu #nguyenthanhhieubinhdong
0 notes
Text
Nguyên nhân rối loạn cương dương phổ biến
Rối loạn cương dương là tình trạng mà nam giới gặp khó khăn trong việc duy trì hoặc đạt được sự cương cứng cần thiết để thực hiện quan hệ tình dục. Nguyên nhân của rối loạn cương dương thường rất đa dạng và có thể chia thành các nhóm chính như sau:
Nguyên nhân tâm lý: Căng thẳng, lo âu, trầm cảm, và áp lực công việc có thể ảnh hưởng đến khả năng cương cứng. Tâm lý không thoải mái làm giảm ham muốn tình dục và khả năng duy trì sự cương cứng.
Nguyên nhân thể chất: Những bệnh lý mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, bệnh tim mạch, và các vấn đề về hormone (đặc biệt là testosterone thấp) có thể làm giảm khả năng cương cứng. Các bệnh này gây tổn thương đến hệ thống mạch máu và dây thần kinh, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự cương cứng.
Thói quen sống: Hút thuốc lá, sử dụng rượu bia quá mức, ít vận động và chế độ ăn không lành mạnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tình dục. Những thói quen này làm giảm lưu lượng máu đến dương vật và ảnh hưởng đến khả năng cương dương.
Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc dùng để điều trị bệnh lý khác (như thuốc chống trầm cảm, thuốc giảm huyết áp) cũng có thể gây ra tác dụng phụ là rối loạn cương dương.
Nguyên nhân tuổi tác: Tuổi tác cao đi kèm với nguy cơ suy giảm hormone, giảm lưu lượng máu và suy yếu khả năng cương dương.
Việc điều trị rối loạn cương dương cần phải xác định chính xác nguyên nhân gốc rễ và có thể bao gồm các liệu pháp từ thay đổi lối sống, liệu pháp tâm lý, dùng thuốc trị rối loạn cương dương đến can thiệp khi cần thiết.
0 notes
Text
Lợi Ích Sức Khỏe Từ Hạt Hạnh Nhân Mỹ
Hạt hạnh nhân từ lâu đã được biết đến là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho cơ thể. Trong đó, hạt hạnh nhân Mỹ đặc biệt nổi bật bởi chất lượng cao và giá trị dinh dưỡng vượt trội. Hãy cùng tìm hiểu về các lợi ích sức khỏe của loại hạt này và lý do vì sao bạn nên bổ sung nó vào chế độ ăn hàng ngày. 1. Cải thiện sức khỏe tim mạch Một trong những lợi ích lớn nhất của hạt hạnh nhân là khả năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Hạt hạnh nhân chứa nhiều chất béo không bão hòa đơn, giúp làm giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL). Nhờ vậy, hạt hạnh nhân giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, huyết áp cao và đột quỵ. Các nghiên cứu cho thấy, việc bổ sung hạt hạnh nhân vào chế độ ăn hàng ngày có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch lên đến 30%. Vì thế, việc tiêu thụ hạt hạnh nhân đều đặn là một lựa chọn thông minh cho sức khỏe của bạn.
2. Hỗ trợ kiểm soát cân nặng Nhiều người lo lắng rằng hạt hạnh nhân có thể gây tăng cân vì chứa nhiều chất béo. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn không đúng. Hạt hạnh nhân giàu chất xơ và protein, hai yếu tố quan trọng giúp kéo dài cảm giác no và giảm thèm ăn. Điều này giúp bạn kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể, hỗ trợ quá trình giảm cân một cách hiệu quả. Hơn nữa, các chất béo không bão hòa trong hạt hạnh nhân là những chất béo tốt cho cơ thể, không gây tích trữ mỡ thừa. Vì vậy, hạt hạnh nhân có thể trở thành một phần của chế độ ăn lành mạnh giúp kiểm soát cân nặng. 3. Tăng cường trí nhớ và sức khỏe não bộ Hạt hạnh nhân Mỹ chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho não bộ, như vitamin E và chất béo không bão hòa. Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào não khỏi các gốc tự do gây hại, từ đó giúp tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung. Điều này đặc biệt quan trọng với người lớn tuổi hoặc những ai thường xuyên làm việc trí óc. Ngoài ra, hạt hạnh nhân còn chứa riboflavin và L-carnitine, hai dưỡng chất có khả năng tăng cường chức năng não và giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer. 4. Làm đẹp da và tóc Hạt hạnh nhân Mỹ không chỉ tốt cho sức khỏe bên trong mà còn là "bí quyết" làm đẹp cho da và tóc. Hàm lượng vitamin E cao trong hạt hạnh nhân giúp nuôi dưỡng làn da từ bên trong, chống lại quá trình lão hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nhờ đó, da trở nên mềm mịn và săn chắc hơn. Ngoài ra, các axit béo trong hạt hạnh nhân còn giúp cải thiện sức khỏe tóc, làm tóc bóng mượt và giảm tình trạng gãy rụng. Với những lợi ích vượt trội này, việc ăn hạt hạnh nhân thường xuyên sẽ giúp bạn có được làn da khỏe mạnh và mái tóc óng ả. 5. Hỗ trợ tiêu hóa và kiểm soát đường huyết Hạt hạnh nhân Mỹ chứa nhiều chất xơ, có tác dụng tốt trong việc hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón. Bên cạnh đó, hạt hạnh nhân còn giúp kiểm soát đường huyết, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn hạt hạnh nhân giúp cải thiện độ nhạy insulin và giảm đường huyết sau bữa ăn. 6. Mua hạt hạnh nhân Mỹ ở đâu? Để tận dụng tối đa những lợi ích sức khỏe mà hạt hạnh nhân mang lại, việc lựa chọn hạt hạnh nhân chất lượng là rất quan trọng. Bạn có thể tìm mua hạt hạnh nhân Mỹ tại các địa chỉ uy tín để đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng sản phẩm tốt nhất. Tại Sodafoods, chúng tôi cung cấp hạt hạnh nhân Mỹ nguyên vỏ lụa, đảm bảo giữ trọn dưỡng chất tự nhiên của sản phẩm. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ mang lại hương vị thơm ngon mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Bạn có thể yên tâm lựa chọn để bổ sung vào chế độ ăn uống lành mạnh cho cả gia đình. Kết luận: Hạt hạnh nhân Mỹ là một trong những loại thực phẩm dinh dưỡng nhất mà bạn nên bổ sung vào chế độ ăn uống hàng ngày. Với những lợi ích vượt trội như cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ kiểm soát cân nặng, tăng cường trí nhớ, làm đẹp da và tóc, hạt hạnh nhân thực sự là một "siêu thực phẩm" cho sức khỏe. Đừng quên ghé thăm Sodafoods để lựa chọn cho mình những sản phẩm hạt hạnh nhân Mỹ chất lượng nhất nhé! Read the full article
0 notes
Text
Nguyên nhân chạy bộ bị tê chân do bệnh lý
Hiện tượng tê chân khi chạy bộ đôi khi không chỉ xuất phát từ yếu tố bên ngoài như giày dép hoặc kỹ thuật mà còn có thể do các bệnh lý tiềm ẩn. Dưới đây là một số bệnh lý có thể gây ra tình trạng tê chân khi chạy bộ:
1. Hội chứng ống cổ chân (Tarsal Tunnel Syndrome)
Hội chứng ống cổ chân xảy ra khi dây thần kinh chày (posterior tibial nerve) bị chèn ép hoặc kích thích ở vùng cổ chân, dẫn đến cảm giác tê, ngứa ran, hoặc đau nhức dọc theo mắt cá chân, gót chân và lòng bàn chân. Khi chạy bộ, áp lực lên dây thần kinh này có thể tăng lên, gây tê bì và khó chịu cho người chạy.
2. Thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể chèn ép vào các dây thần kinh liên quan đến chân và bàn chân. Khi chạy bộ, đặc biệt là khi không có kỹ thuật đúng, tình trạng chèn ép dây thần kinh từ thoát vị đĩa đệm có thể gây tê hoặc đau lan xuống chân. Người bị thoát vị đĩa đệm thường cảm thấy tê và yếu ở một bên chân, có thể trở nên rõ ràng hơn khi tập luyện.
3. Bệnh thần kinh ngoại biên (Peripheral Neuropathy)
Thần kinh ngoại biên là hệ thần kinh nối từ não và tủy sống đến các cơ quan ngoại biên, bao gồm cả chân và tay. Bệnh thần kinh ngoại biên do tiểu đường, rối loạn tự miễn, thiếu vitamin B12, hoặc nghiện rượu có thể làm tổn thương dây thần kinh ở chân. Kết quả là người chạy có thể cảm thấy tê, ngứa ran, và thậm chí mất cảm giác ở chân, đặc biệt là khi chạy bộ hoặc tập thể dục cường độ cao.
4. Hẹp ống sống (Spinal Stenosis)
Hẹp ống sống là tình trạng thu hẹp không gian trong cột sống, gây áp lực lên tủy sống và dây thần kinh. Khi các dây thần kinh ở cột sống bị chèn ép, người bệnh có thể bị tê chân hoặc đau lan xuống chân, đặc biệt là khi chạy hoặc đứng lâu. Tình trạng này thường xuất hiện ở người lớn tuổi nhưng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai có vấn đề về cột sống.
5. Bệnh động mạch ngoại vi (Peripheral Artery Disease - PAD)
Bệnh động mạch ngoại vi là tình trạng tắc nghẽn các động mạch ngoại vi, thường gặp nhất là ở chân, làm giảm lưu lượng máu đến chân và bàn chân. Khi chạy bộ, nhu cầu máu của chân tăng lên, nhưng nếu lưu lượng máu không đủ, người chạy có thể cảm thấy tê, chuột r��t, hoặc đau nhức ở bắp chân và bàn chân.
6. Hội chứng chèn ép khoang (Compartment Syndrome)
Hội chứng chèn ép khoang xảy ra khi áp lực trong các khoang cơ tăng lên, gây chèn ép mạch máu và dây thần kinh bên trong khoang. Tình trạng này có thể xuất hiện cấp tính sau chấn thương hoặc mạn tính ở những người hoạt động thể thao cường độ cao. Người bị hội chứng chèn ép khoang khi chạy bộ có thể cảm thấy tê bì, đau nhức hoặc yếu cơ ở chân.
7. Bệnh tiểu đường
Bệnh tiểu đường, đặc biệt là khi kiểm soát không tốt, có thể gây ra tình trạng tổn thương dây thần kinh (bệnh lý thần kinh tiểu đường). Tổn thương này thường xuất hiện ở bàn chân và có thể gây tê, ngứa ran, hoặc mất cảm giác. Khi chạy bộ, người mắc bệnh tiểu đường dễ gặp tình trạng tê chân hơn do dây thần kinh ở chân đã bị tổn thương từ trước
>>Chạy bộ bị tê chân và cách tránh tê chân khi chạy bộ
0 notes
Text
Tiểu đường thai kỳ ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ bầu và thai nhi như thế nào?
Đường huyết không được kiểm soát tốt trong giai đoạn tiểu đường thai kỳ sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ bầu vai thai nhi. Mẹ có biết tiểu đường thai kỳ và biến chứng nguy hiểm của tình trạng này là gì không? Tìm hiểu để biết cách phòng ngừa sớm.
Xem thêm: các loại bánh dành cho bà bầu tiểu đường nên ăn
Nguyên nhân gây bệnh đái tháo đường khi mang thai
Khi nạp năng lượng vào cơ thể, quá trình phân hủy carbohydrate sẽ tạo ra một loại đường là glucose. Đường này đi vào máu, di chuyển tới các tế bào để cung cấp năng lượng cho các hoạt động trong ngày. Tuyến tụy là cơ quan sản xuất ra insulin, giúp vận chuyển đường vào các tế bào và giảm lượng đường trong máu.
Trong thai kỳ, nhau thai là cơ quan nuôi dưỡng và cung cấp oxy cho thai nhi sẽ tiết ra các hormone giúp thai nhi phát triển. Một vài loại hormone trong số này sẽ khiến cơ thể mẹ bầu khó sản xuất hoặc sử dụng insulin. Để giữ lượng đường trong máu ổn định, tuyến tụy của mẹ sẽ phải tạo ra nhiều insulin hơn. Trường hợp tuyến tụy không tạo đủ lượng insulin cần thiết sẽ khiến lượng đường trong máu tăng lên và gây ra tình trạng tiểu đường thai kỳ.
Xem thêm: loại sắt nào không gây táo bón cho bà bầu
Biến chứng của bệnh đái tháo đường thai kỳ
Đái tháo đường trong thai kỳ làm tăng nguy cơ các kết cục sản khoa bất lợi cho cả người mẹ và thai nhi.
Đối với thai nhi
Thai phát triển to quá mức, cân nặng của thai nhi lúc sinh khá to (thường lớn hơn 4kg), gây khó khăn trong quá trình sinh nở và dễ gặp phải chấn thương khi sinh. Lượng đường trong máu cao làm tăng nguy cơ chuyển dạ sớm, sinh con trước dự kiến. Trẻ sinh non từ mẹ bị tiểu đường thai kỳ có nguy cơ bị hội chứng suy hô hấp, biểu hiện khó thở. Em bé sinh ra từ mẹ tiểu đường thai kỳ có thể sẽ có lượng đường trong máu thấp hơn bình thường. Hạ đường huyết sau sinh khiến cho trẻ có khả năng bị co giật. Thai nhi có thể bị dị tật bẩm sinh hoặc tử vong ngay sau sinh, thai chết lưu.. Trẻ có nguy cơ béo phì và tiểu đường type 2 khi trưởng thành. Tăng nguy cơ bị vàng da, tăng hồng cầu ở trẻ sơ sinh.
Đối với mẹ bầu
Biến chứng gây nguy hiểm cả tiểu đường thai kì cần lưu ý là tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật, đe dọa tới tính mạng cả mẹ và thai nhi trong bụng. Trẻ sinh ra quá to nên không thể sinh thường, mẹ có thể cần phải sinh mổ. Tăng nguy cơ sinh non, sảy thai tự nhiên. Tăng nguy cơ bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Có khả năng bị tiểu đường thai kỳ trong lần mang thai tiếp theo. Nguy cơ cao bị tiểu đường khi về già.
Xem thêm: uống canxi và omega 3 cùng lúc được không
Cách phòng ngừa tiểu đường thai kỳ
Việc duy trì lối sống và các thói quen lành mạnh từ trước đến trong quá trình mang thai đóng vai trò quan trọng để phòng ngừa đái tháo đường thai kỳ hiệu quả. Để hạn chế nguy cơ mắc bệnh, mẹ bầu lưu ý:
Lựa chọn thực phẩm có lợi và có chế độ dinh dưỡng khoa học trước và trong thai kì: Sử dụng thực phẩm giàu chất xơ, có hàm lượng chất béo thấp, ít calo như các loại rau xanh, trái cây ít ngọt, ngũ cốc nguyên hạt.. Tránh ăn thực phẩm nhiều dầu mỡ, nhiều đường và tinh bột để kiểm soát đường huyết hiệu quả. Vận động thường xuyên: Dành ra 30 phút trong ngày để vận động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội.. rất tốt cho sức khỏe của mẹ và giúp mẹ sinh nở dễ dàng hơn. Ổn định cân nặng trước khi mang thai: Thừa cân, béo phì trước khi mang thai là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm, ví dụ như tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ, sinh non.. Kiểm soát cân nặng trong thai kỳ: Tránh tăng cân nhanh trong các giai đoạn thai kỳ, bởi việc tăng cân quá nhanh sẽ khiến mẹ dễ bị tiểu đường thai kỳ nhiều hơn. Bổ sung vi chất thai kì đầy đủ, đúng cách: Ngoài nguồn cung thực phẩm, mẹ cần đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể, cung cấp cho thai nhi nguồn dưỡng chất qua lịch uống sắt canxi dha cho bà bầu với những sản phẩm uy tín, chất lượng hàm lượng phù hợp.
Đái tháo đường thai kỳ là yếu tố nguy cơ gây ra các biến chứng thai kỳ nguy hiểm như tiền sản giật, sản giật… ảnh hưởng không nhỏ tới sức khỏe của mẹ và thai nhi. Do đó, mẹ bầu cần khám thai đúng lịch tại các cơ sở uy tín để được theo dõi chặt chẽ, phát hiện sớm bệnh để có phác đồ điều trị kịp thời.
0 notes
Text
Đái tháo đường thai kỳ kiêng ăn gì?
Với mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ, chế độ dinh dưỡng khoa học rất quan trọng, đảm bảo sức khoẻ cho mẹ và thai nhi. Cùng tìm hiểu thêm về những thực phẩm mẹ cần kiêng khi bị tiểu đường thai kỳ.
Xem thêm: các loại bánh dành cho bà bầu tiểu đường nên ăn
Thực phẩm mẹ bầu tiểu đường thai kỳ nên tránh xa
Người mắc tiểu đường thai kỳ cần quan tâm nhiều đến chế độ ăn uống để tránh làm đường huyết tăng quá cao. Vì vậy, để giữ đường huyết ổn định mẹ bầu tiểu đường nên tìm hiểu tiểu đường thai kỳ kiêng ăn gì nhé!
Những thực phẩm nhiều đường
Đường là thực phẩm có tác dụng tức thời đối với cơ thể, là nguyên nhân khiến đường huyết của mẹ tăng cao. Đối với người bị tiểu đường nói chung và mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ nói riêng thì trong chế độ ăn hằng ngày cần hạn chế tối đa nạp quá nhiều đường vào cơ thể. Một số thực phẩm nhiều đường như: bánh pudding, kẹo, bánh ngọt, nước ép trái cây thêm đường, sinh tố đóng chai, trái cây sấy khô…
Những thực phẩm quá nhiều tinh bột
Cơm trắng, bánh mì trắng, khoai tây… đều là những thực phẩm chứa rất nhiều tinh bột. Sau khi tiêu thụ, tinh bột trong những thực phẩm này sẽ nhanh chóng được cơ thể chuyển hóa thành đường hấp thụ vào máu khiến đường huyết tăng vọt. Việc ăn nhiều thực phẩm giàu tinh bột sẽ gây khó khăn cho quá trình kiểm soát đường huyết. Chưa kể, nó còn làm cho mẹ tăng cân không kiểm soát – điều này không tốt cho mẹ và bé, nhất là với những mẹ bầu có đường huyết cao!
Xem thêm: uống sắt bị tiêu chảy phải làm sao
Đồ ăn nhanh, đồ đóng hộp
Đồ ăn nhanh, đồ đóng hộp như thịt hộp, thịt xông khói, xúc xích, mỡ động vật, da, nội tạng, bơ, margarine, sốt mayonnaise, kem phô mai, v.v… đều là những món ăn đã được chế biến nhiều lần chứa rất nhiều carbonhydrat, ít dưỡng chất, không có chất xơ. Khi mẹ bầu tiêu thụ các thực phẩm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến đường huyết của mẹ, làm đường huyết của mẹ tăng cao. Do đó, khi chăm sóc mẹ bầu, nhớ nhắc mẹ hạn chế những món này nhé!
Đồ uống chứa cồn, đồ uống có ga
Các loại đồ uống có cồn, có ga là những loại thức uống mẹ cần kiêng tuyệt đối. Những thức uống này chứa lượng carbonhydrat rất cao, cũng có thể khiến đường huyết của mẹ tăng cao. Ngoài ra, rượu bia, nước ngọt có ga khi đi vào cơ thể sẽ khiến các dưỡng chất khác bị khó hấp thu.
Thêm vào đó, thành phần đường fructose có trong những sản phẩm này được cho là dẫn đến tình trạng kháng insulin và làm tăng mức cholesterol có hại ở mẹ bầu. Do đó, khi mang thai dù bị tiểu đường hay không thì mẹ vẫn nên tránh sử dụng các loại thực phẩm này nhé.
Các loại hoa quả sấy khô, mứt quả
Hoa quả sấy khô là món ăn được các mẹ nhâm nhi vào bữa ăn vặt mỗi ngày tuy nhiên đây lại là loại thực phẩm rất có hại đối với mẹ bầu bị tiểu đường. Các loại hoa quả tươi chứa nhiều dưỡng chất tốt cho mẹ bầu và thai nhi, nhưng khi quả sấy khô sẽ chứa nhiều chất bảo quản và có hàm lượng đường cao. Khi mẹ bầu bị tiểu đường ăn nhiều hoa quả sấy, mứt hoa quả sẽ làm đường huyết tăng cao đột ngột.
Nếu mẹ vẫn muốn ăn các loại hoa quả sấy thì tốt nhất nên chọn những loại hoa quả sấy không đường để không tác động xấu đến đường huyết nhé.
Xem thêm: canxi nước và canxi viên loại nào tốt hơn
Chế độ ăn như nào là tốt nhất cho mẹ bầu tiểu đường thai kỳ?
Ngoài việc hiểu biết tiểu đường thai kỳ nên kiêng gì thì chế độ ăn như nào là tốt nhất cho mẹ bầu tiểu đường thai kỳ là điều mà nhiều người cần quan tâm. Nếu không được quản lý và điều trị bệnh kịp thời, lượng đường trong máu cao có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé yêu trong bụng. Cụ thể:
Ăn các bữa ăn nhỏ, phân chia bữa ăn chính và bữa ăn nhẹ đều đặn. Ăn cách khoảng 2 đến 3 giờ. Chia đều lượng tinh bột trong suốt cả ngày để giúp duy trì đường huyết ổn định. Trong mỗi bữa ăn chính và bữa ăn nhẹ, nên bao gồm một số chất đạm lành mạnh vì các chất này cũng giúp kiểm soát đường huyết. Ngoài ra, chất đạm còn giúp mẹ cảm thấy dễ chịu và đầy năng lượng trong suốt cả ngày. Trong các bữa ăn nhẹ, mẹ nên chọn các thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp như sữa tiệt trùng không đường, sữa chua không đường, sữa đậu nành không đường, trứng, phô mai, cuốn rau với tôm, thịt, v.v. Khi bị tiểu đường thai kỳ, đường huyết của mẹ có xu hướng tăng vào buổi sáng. Để tránh xảy ra điều này, mẹ nên ăn ít tinh bột vào bữa sáng hơn bữa trưa hoặc bữa tối trong kế hoạch ăn uống. Hạn chế các thực phẩm chứa nhiều muối như mì ăn liền, súp đóng hộp, khoai tây chiên, thức ăn đông lạnh và thực phẩm đóng gói. Không xay và hầm quá nhừ tinh bột vì dễ làm tăng đường huyết. Uống đủ nước (6-8 ly một ngày)..
Bên cạnh đó, mẹ cần kết hợp chế độ ăn khoa học và cân đối với việc sử dụng các viên uống bổ sung sắt và canxi cho bà bầu , DHA, axit folic, … để đảm bảo cung cấp đủ dưỡng chất cho nhu cầu của cơ thể mẹ cũng như sự phát triển của thai nhi.
Khi bị tiểu đường thai kỳ, sản phụ cần lên thực đơn một cách chi tiết cho từng nhóm thực phẩm và hãy xem kỹ nhãn dinh dưỡng trên mỗi sản phẩm trước khi bạn quyết định dùng nó. Tính toán hợp lý các chỉ số là bước đầu tiên để kiểm soát đường huyết cũng như duy trì sức khỏe suốt thai kỳ.
0 notes
Text
Bệnh viêm nhiễm nam khoa có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tùy thuộc vào loại viêm nhiễm và mức độ nghiêm trọng của bệnh, các biến chứng có thể khác nhau. Dưới đây là một số lý do tại sao viêm nhi���m nam khoa có thể nguy hiểm:
Tác động đến khả năng sinh sản: Một số bệnh viêm nhiễm như viêm tuyến tiền liệt, viêm mào tinh hoàn, hoặc viêm ống dẫn.tinh có thể làm giảm chất lượng tinh.trùng, gây khó khăn trong việc thụ thai, hoặc thậm chí dẫn đến vô.sinh.
Lây truyền qua đường td: Một số bệnh viêm nhiễm nam khoa như viêm niệu đạo, viêm bàng quang hoặc viêm tuyến tiền liệt có thể là kết quả của nhiễm trùng lây qua đường td (STD), gây ra các vấn đề sức khỏe cho cả bạn tình.
Biến chứng nhiễm trùng: Nếu viêm nhiễm không được điều trị, có thể dẫn đến nhiễm trùng lan rộng, gây các bệnh lý nghiêm trọng hơn như áp xe, viêm thận, hoặc viêm toàn bộ cơ thể (nhiễm trùng huyết).
Đau đớn và khó chịu: Viêm nhiễm nam khoa có thể gây đau, khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt là khi đi tiểu hoặc qhtc.
Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Các bệnh viêm nhiễm này có thể gây căng thẳng, lo âu, và giảm chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào như đau, rát khi tiểu, sưng tấy, tiết dịch bất thường, hoặc đau khi quan hệ tình dục, bạn nên đi khám bác sĩ nam khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
0 notes
Text
Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị viêm đường tiểu
Chi tiết tại đây:
Xem thêm:
#viemduongtieu#nguyennhanviemduongtieu#trieuchungviemduongtieu#cachdieutriviemduongtieu#diachidieutriviemduongtieu
0 notes
Text
Cảnh báo 5 bệnh hậu sản thường gặp sau sinh mẹ cần biết
6 tuần sau sinh là khoảng thời gian hậu sản mà mẹ phải đối mặt với rất nhiều những biến đổi về cả thể chất và tinh thần. Vì vậy, đây cũng chính là giai đoạn mẹ có thể gặp phải các bệnh hậu sản nguy hiểm. Cùng “điểm mặt chỉ tên” các vấn đề bệnh hậu sản mẹ thường gặp.
Xem thêm: nên uống sắt và canxi loại nào sau sinh ngừa thiếu máu loãng xương
Các bệnh thường gặp ở hậu sản sau sinh
Sau đây là 5 vấn đề hậu sản sau sinh thường gặp giúp các mẹ chủ động chăm sóc sức khỏe của bản thân để hồi phục nhanh chóng và chăm sóc bé sơ sinh tốt nhất.
Băng huyết sau sinh
Băng huyết sau sinh là một trong những tai biến sản khoa dễ gặp nhất trong vòng 24 giờ kể từ khi sinh ở chị em. Băng huyết khiến chị em bị mất nhiều máu, máy chảy từ âm đạo nhiều, khó cầm, rỉ liên tục, không có dấu hiệu giảm theo thời gian dẫn đến choáng váng, hạ huyết áp đột ngột, hạ thân nhiệt và vã mồ hôi,.. Đây là một trong những vấn đề hậu sản dễ gây tử vong nhất cho mẹ sau sinh.
Mẹ có thể bị băng huyết do những nguyên nhân như:
Sản phụ sinh đẻ nhiều lần dẫn đến cơ tử cung yếu Tiền sử sản phụ từng nạo hút thai hoặc bị sảy thai nhiều lần Sản phụ mang thai to hoặc đa thai, đa ối Sản phụ có tử cung bất thường: tử cung có sẹo, bị dị dạng, bị u xơ tử cung Sản phụ khi sinh bị sót rau trong tử cung, hoặc lấy rau không đúng cách
Nhiễm trùng hậu sản
Nhiễm trùng hậu sản là tình trạng nhiễm trùng xảy ra ở sản phụ sau khi sinh xuất phát từ đường sinh dục như âm đạo, cổ tử cung, tử cung trong khoảng 6 tuần đầu sau sinh. Các trường hợp nhiễm trùng hậu sản dễ gặp nhất là viêm tử cung, viêm tắc tĩnh mạch, nhiễm khuẩn tầng sinh môn, viêm niêm mạc tử cung, viêm phúc mạc tiểu khung, nhiễm trùng huyết,…
Trong cách chăm sóc mẹ sau sinh cần hết sức lưu ý đến tình trạng nhiễm trùng bởi đây là vấn đề hậu sản sau sinh rất quan trọng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và khả năng sinh sản của mẹ sau này.
Sản dịch bất thường
Sản dịch là dịch tử cung và đường sinh dục chảy ra ngoài sau khi sinh. Sản dịch sau sinh là hiện tượng sinh lý bình thường và sẽ hết trong khoản 2 – 3 tuần sau sinh. Trong 3 ngày đầu, sản dịch gồm máu cục và máu loãng có màu đỏ sẫm, từ ngày thứ 4 đến thứ 8 sản dịch loãng hơn, từ ngày 9 trở đi sản dịch không có máu chỉ còn dịch trong hoặc trắng.
Tuy nhiên, ở nhiều mẹ bầu gặp tình trạng sản dịch không thoát ra ngoài được, ứ đọng lại trong tử cung hoặc sản dịch bị nhiễm khuẩn thường sẽ có mùi hôi tanh. Đây là vấn đề hậu sản sau sinh không nên xem nhẹ mà cần được theo dõi kĩ càng.
Xem thêm: tư thế nằm để sản dịch ra nhanh
Tắc tia sữa, áp xe vú
Tắc tia sữa là các vấn đề hậu sản thường gặp ở rất nhiều chị em. Khi tắc tia sữa sẽ làm cho vú sưng cứng, tấy đỏ, sữa không về hoặc về rất ít. Ngoài ra, các biểu hiện như khi cho con bú mà cảm thấy đau rát, chị em có hiện tượng sốt 38 độ C còn dấu hiệu của tình trạng tắc tia sữa đã trở nặng. Nếu không xử lý kịp thời, tắc tia sữa có thể gây ra áp xe vú, nhiễm trùng hoặc xơ tuyến vú.
Trầm cảm sau sinh
Sau sinh là khoảng thời gian phụ nữ phải đối mặt với rất nhiều những thay đổi không chỉ thể chất mà tinh thần cũng có những thay đổi đáng kể. Việc chưa thể thích nghi ngay với những thay đổi lớn này khiến phụ nữ rơi vào trạng thái tiêu cực buồn chán, mệt mỏi, lo lắng, tuyệt vọng, u uất, mặc cảm,… dẫn đến tình trạng trầm cảm.
Tình trạng này có thể nhẹ, vừa hoặc nặng, có thể xuất hiện trong thời gian ngắn hoặc kéo dài. Hiện nay, trầm cảm sau sinh có chiều hướng gia tăng và gây ra những hậu quả hết sức nghiêm trọng.
Xem thêm: viên uống dha cho mẹ sau sinh loại nào tốt
C��ch chăm sóc sức khỏe mẹ bỉm thời kỳ hậu sản
Để phòng tránh các biến chứng nguy hiểm của hậu sản sau sinh, mẹ nên chú ý đến chăm sóc sức khỏe của mình. Dưới đây là chăm sóc hậu sản mẹ có thể tham khảo:
Thực đơn hàng ngày nên tăng cường thực phẩm giàu dinh dưỡng như thịt, cá, trứng, sữa…. Mẹ uống đủ 2 lít nước mỗi ngày, ăn nhiều rau xanh, trái cây để đề phòng táo bón. … Mẹ nên tránh các món ăn quá cay, nóng, món sống, chất kích thích khác. Mẹ nên tắm rửa sạch sẽ cơ thể sau sinh khi sinh. Phòng tắm cần phải kín gió, chỉ tắm từ 5 – 10 phút với nước ấm rồi lau khô người thật nhanh và mặc quần áo. Mẹ cũng nên lưu ý giữ vệ sinh cá nhân vùng sinh dục, hậu môn sạch sẽ. Không thụt rửa, đặt bất cứ vật gì trong âm đạo và nên thường xuyên thay băng vệ sinh. Vệ sinh vết mổ hằng ngày để tránh nhiễm trùng vết mổ. Sau sinh mẹ nên tập những bài vận động nhẹ nhàng như bước xuống giường, đi lại nhẹ nhàng trong phòng. Không nên vận động quá mạnh hay làm việc quá sức. Luôn giữ tinh thần thoải mái, trao đổi với người thân về những thắc mắc và mong muốn của bản thân. Duy trì sử dụng đều đặn viên uống vi chất sau sinh như bổ sung sắt, canxi dha cho bà mẹ sau sinh
Những thông tin trên đây đã giúpmẹ biết các nguy cơ hậu sản sau sinh, các mẹ nên chủ động chăm sóc bản thân thật kỹ trong giai đoạn mang thai và cả sau khi lâm bồn, điều này giúp phòng tránh tối đa rủi ro gặp phải tình trạng hậu sản nguy hiểm.
0 notes
Text
Với hơn 5 năm công tác tại bệnh viện Phụ Sản Hà Nội, Giang đã chứng kiến nhiều trường hợp chị em phải đối mặt với tình trạng nhiễm nấm Candida.Nấm Candida là một trong những vấn đề phụ khoa phổ biến nhất mà phụ nữ thường gặp phải. Đây không chỉ là một bệnh lý gây khó chịu mà còn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách.
Thuốc đặt âm đạo là một phương pháp điều trị hiệu quả cho tình trạng này. Đây là dạng thuốc được thiết kế đặc biệt để đưa trực tiếp vào âm đạo, tác động trực tiếp lên vùng bị nhiễm nấm. Với ưu điểm:
Tập trung cao độ thuốc tại vùng điều trị
Giảm thiểu tác dụng phụ so với thuốc uống
Hiệu quả điều trị nhanh chóng
Qua bài viết này, Giang Phụ Sản sẽ chia sẻ những kiến thức chuyên sâu về cách sử dụng thuốc đặt âm đạo trị nấm Candida một cách an toàn và hiệu quả nhất. Kiến thức này được đúc kết từ kinh nghiệm thực tế của Giang trong quá trình điều trị cho nhiều bệnh nhân tại bệnh viện.
Tổng quan về nấm Candida
1. Nấm Candida là gì?
Nấm Candida là một trong những vấn đề phụ khoa phổ biến nhất mà chị em thường gặp phải. Nấm Candida là một loại vi nấm có sẵn trong cơ thể người, đặc biệt là ở vùng âm đạo. Trong điều kiện bình thường, nấm Candida tồn tại với số lượng nhỏ và không gây hại.
Khi hệ vi sinh vật trong âm đạo mất cân bằng, nấm Candida sẽ phát triển mạnh và gây ra các triệu chứng khó chịu. Tình trạng này được gọi là nhiễm nấm âm đạo hay viêm âm đạo do nấm Candida.
Các dấu hiệu điển hình của nhiễm nấm Candida bao gồm:
Ngứa ngáy vùng kín: Cảm giác ngứa rát, khó chịu ��� âm đạo và vùng xung quanh
Tiết dịch bất thường: Dịch âm đạo có màu trắng đục, dạng vón cục như bã đậu
Đau rát: Đặc biệt khi quan hệ tình dục hoặc đi tiểu
Sưng đỏ: Vùng âm hộ và âm đạo có thể bị sưng, đỏ
Nóng rát: Cảm giác nóng rát, khó chịu ở vùng kín
Qua kinh nghiệm thực tế, Giang Phụ Sản nhận thấy nhiều chị em thường nhầm lẫn giữa các triệu chứng của nấm Candida với các bệnh phụ khoa khác. Một số trường hợp điển hình Giang Phụ Sản gặp:
“Chị H., 32 tuổi, ban đầu nghĩ mình bị viêm nhiễm thông thường nên tự ý mua thuốc điều trị. Sau 2 tuần, các triệu chứng không những không thuyên giảm mà còn nặng hơn. Khi thăm khám, Giang Phụ Sản phát hiện chị bị nhiễm nấm Candida nặng do điều trị không đúng cách.”
Việc nhận biết chính xác các triệu chứng của nấm Candida giúp chị em có phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.
2. Nguyên Nhân Gây Nhiễm Nấm
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến tình trạng nhiễm nấm Candida ở phụ nữ:
Thói quen sinh hoạt không hợp lý:
Vệ sinh vùng kín không đúng cách hoặc quá thường xuyên
Mặc quần áo bó sát, ẩm ướt trong thời gian dài
Sử dụng băng vệ sinh không thoáng khí
Thay đồ lót không đủ thường xuyên
Yếu tố nội tiết và miễn dịch:
Thời kỳ mang thai khiến nội tiết tố thay đổi
Hệ miễn dịch suy yếu do stress kéo dài
Mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường
Rối loạn nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt
Tác động từ thuốc và hóa chất:
Lạm dụng kháng sinh làm mất cân bằng hệ vi sinh
Sử dụng các loại dung dịch vệ sinh có tính tẩy rửa mạnh
Dùng thuốc tránh thai chứa nhiều hormone
Tiếp xúc với hóa chất gây kích ứng vùng kín
Các yếu tố này có thể tác động riêng lẻ hoặc kết hợp, tạo môi trường thuận lợi cho nấm Candida phát triển và gây bệnh.
Dấu hiệu và triệu chứng của nấm Candida
Tại bệnh viện Phụ sản Hà Nội, nhiều chị em đến khám với các triệu chứng nhiễm nấm Candida. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này giúp điều trị hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng.
Triệu chứng thường gặp
Ngứa âm đạo: Cảm giác ngứa ngáy, khó chịu vùng kín, đặc biệt tăng về đêm
Khí hư bất thường:
Màu trắng đục như váng sữa
Có mùi hôi khó chịu
Dính như bã đậu
Đau rát:
Cảm giác nóng rát khi đi tiểu
Đau khi quan hệ tình dục
Khó chịu khi vận động
Sưng đỏ: Vùng âm hộ và âm đạo có thể sưng, đỏ, nổi mẩn
Thuốc đặt âm đạo điều trị nấm Candida
Trong quá trình điều trị cho bệnh nhân, Giang Phụ Sản thường kê các loại thuốc đặt âm đạo chứa hoạt chất:
1. Clotrimazole
Tác dụng diệt nấm mạnh
Thời gian điều trị 3-7 ngày
Ít tác dụng phụ
2. Miconazole
Phổ kháng nấm rộng
Hiệu quả với nhiều chủng Candida
An toàn cho phụ nữ mang thai
3. Nystatin
Đặc hiệu với nấm Candida
Thời gian điều trị 10-14 ngày
Ít gây kích ứng
Các thuốc này có dạng viên đặt, kem bôi hoặc thuốc đạn. Tùy vào mức độ nhiễm nấm và tình trạng cụ thể của từng người mà Giang sẽ chỉ định loại thuốc và liệu trình phù hợp.
Khi nào cần thăm khám bác sĩ?
Giang nhận thấy nhiều ch��� em thường chủ quan với tình trạng nhiễm nấm âm đạo. Các trường hợp sau đây bắt buộc phải đến gặp bác sĩ ngay:
Triệu chứng kéo dài trên 7 ngày dù đã tự điều trị
Xuất hiện sốt trên 38°C
Đau bụng dưới dữ dội
Khí hư có màu xanh, vàng hoặc nâu đen
Ngứa rát nghiêm trọng ảnh hưởng đến sinh hoạt
Đang mang thai hoặc cho con bú
Bị đái tháo đường hoặc suy giảm miễn dịch
Tái phát nhiều lần trong năm
Việc tự ý sử dụng thuốc đặt âm đạo như Clotrimazole, Miconazole hay Nystatin mà không có chỉ định của bác sĩ có thể gây kháng thuốc hoặc che dấu các bệnh lý nguy hiểm khác. Tại phòng khám, bác sĩ sẽ thăm khám, xét nghiệm để chẩn đoán chính xác và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh.
Thuốc Đặt Âm Đạo Trị Nấm Candida: Giải Pháp Hiệu Quả
Thuốc đặt âm đạo là một trong những phương pháp điều trị nấm Candida hiệu quả nhất. Các loại thuốc này tác động trực tiếp vào vùng nhiễm bệnh, giúp tiêu diệt nấm nhanh chóng.
Các loại thuốc đặt âm đạo phổ biến
1. Nhóm thuốc chứa Clotrimazole
Canesten: Thuốc có dạng viên đặt 100mg, 200mg hoặc 500mg
Gynecon: Dạng viên đặt 100mg, phối hợp với kháng sinh
Tác dụng: Ức chế sinh tổng hợp ergosterol, phá vỡ màng tế bào nấm
2. Nhóm thuốc chứa Miconazole
Gyno-Daktarin: Viên đặt 400mg
Metromicon-Neo: Kết hợp với metronidazole
Đặc điểm: Hiệu quả cao với nhiều loại nấm khác nhau
3. Thuốc đa thành phần
NEO-TERGYNAN:
Thành phần: Ternidazole, Neomycin, Nystatin
Phổ tác dụng rộng, điều trị được nhiều loại viêm nhiễm
Polygynax:
Kết hợp 3 kháng sinh và vitamin A
Phù hợp điều trị viêm nhiễm phức tạp
4. Các thuốc chuyên biệt
Mycogynax: Hiệu quả với nấm kháng thuốc
Safaria: Thích hợp cho phụ nữ có da nhạy cảm
Lomexin: Dạng viên đặt mềm, dễ sử dụng
5. Thuốc thế hệ mới
Fluomizin:
Hoạt chất Dequalinium chloride
Ít tác dụng phụ, an toàn cho thai kỳ
Clovucire:
Công nghệ bào chế hiện đại
Tỷ lệ thành công cao
Từ kinh nghiệm thực tế, Giang Phụ Sản nhận thấy mỗi loại thuốc có những ưu điểm riêng biệt và phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
5+ Viên đặt phụ khoa trị nấm ngứa: Giải pháp hiệu quả
Cơ chế hoạt động của thuốc
Thuốc đặt âm đạo trị nấm Candida hoạt động theo 3 cơ chế chính:
1. Ức chế sinh tổng hợp ergosterol
Các hoạt chất như Clotrimazole, Miconazole tác động trực tiếp vào màng tế bào nấm
Ngăn chặn quá trình tổng hợp ergosterol – thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm
Làm gián đoạn cấu trúc màng tế bào, dẫn đến nấm bị tiêu diệt
2. Tạo các lỗ thủng trên màng tế bào
Hoạt chất Nystatin tạo ra các kênh ion trên màng tế bào nấm
Gây rối loạn cân bằng điện giải trong tế bào nấm
Dẫn đến tế bào nấm bị phá hủy
3. Phục hồi môi trường âm đạo
Thuốc có tính acid nhẹ, giúp cân bằng pH âm đạo
Tạo môi trường không thuận lợi cho nấm phát triển
Hỗ trợ phục hồi hệ vi sinh vật có lợi
Các thuốc như NEO-TERGYNAN, Polygynax, Mycogynax còn kết hợp thêm hoạt chất kháng viêm, giảm ngứa, tạo môi trường thuận lợi cho quá trình điều trị.
Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc Đặt Âm Đạo Hiệu Quả
Việc sử dụng thuốc đặt âm đạo đúng cách đóng vai trò quyết định trong hiệu quả điều trị. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết giúp chị em sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Chuẩn Bị Trước Khi Sử Dụng
Vệ sinh cá nhân:
Rửa tay thật sạch bằng xà phòng,cắt tỉa móng tay để tránh gây xước niêm mạc khi đưa thuốc vào âm đạo
Vệ sinh vùng kín bằng nước sạch
Lau khô vùng kín bằng khăn sạch
Thời điểm sử dụng thuốc:
Tốt nhất nên đặt thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ
Đảm bảo đã đi vệ sinh trước khi đặt thuốc
Chuẩn bị băng vệ sinh để sử dụng sau khi đặt thuốc
Các Bước Sử Dụng Thuốc
Lấy thuốc ra khỏi vỏ bọc:
Kiểm tra thuốc không bị vỡ hoặc biến dạng
Nếu thuốc quá mềm, có thể để trong tủ lạnh 10-15 phút
Tư thế đặt thuốc:
Nằm ngửa, co hai chân
Hoặc đứng một chân trên ghế như tư thế đặt tampon
Đưa thuốc vào âm đạo:
Đặt thuốc càng sâu càng tốt
Sử dụng ống đặt nếu được cung cấp kèm theo
Nếu không có ống đặt, dùng ngón tay sạch
Lưu Ý Quan Trọng Sau Khi Đặt Thuốc
Nằm nghỉ 15-20 phút sau khi đặt thuốc
Sử dụng băng vệ sinh để tránh thuốc chảy ra ngoài
Không quan hệ tình dục trong thời gian điều trị
Không thụt rửa âm đạo trong 24 giờ sau khi đặt thuốc
Tiếp tục sử dụng thuốc đủ liệu trình dù các triệu chứng đã giảm
Đặt thuốc vào buổi tối giúp thuốc có thời gian tiếp xúc lâu với niêm mạc âm đạo, tăng hiệu quả điều trị.
Thời gian và liều lượng sử dụng
Với kinh nghiệm điều trị cho bệnh nhân, Giang nhận thấy việc tuân thủ đúng thời gian và liều lượng thuốc đặt âm đạo là yếu tố quyết định hiệu quả điều trị nấm Candida.
Thời điểm đặt thuốc tối ưu:
Đặt thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ
Nên đặt sau khi vệ sinh sạch sẽ vùng kín
Duy trì thời gian cố định mỗi ngày
Liều lượng điều trị chuẩn:
Đợt điều trị thông thường kéo dài 3-7 ngày
Mỗi ngày đặt 1 viên thuốc
Cần sử dụng đủ liệu trình dù các triệu chứng đã giảm
Những lưu ý quan trọng:
Không quan hệ tình dục trong thời gian điều trị
Tránh sử dụng tampon hoặc băng vệ sinh dạng đặt
Mặc đồ lót cotton thoáng mát
Không ngừng thuốc giữa chừng khi chưa hết liệu trình
Nếu có thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng phù hợp
Việc tuân thủ đúng thời gian và liều lượng sẽ giúp thuốc phát huy tác dụng tối đa, ngăn ngừa tái phát và kháng thuốc.
Bảo quản thuốc
Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát
Nhiệt độ bảo quản dưới 30°C
Tránh ánh nắng trực tiếp
Để xa tầm tay trẻ em
Theo dõi trong quá trình điều trị
Ghi chép lại các triệu chứng và thay đổi
Ngưng sử dụng nếu có dấu hiệu dị ứng:
Ngứa nhiều
Đỏ rát bất thường
Phát ban
Liên hệ bác sĩ ngay khi có bất kỳ phản ứng bất thường
Thời điểm đặt thuốc
Qua nhiều năm kinh nghiệm điều trị cho bệnh nhân, Giang Phụ Sản nhận thấy việc lựa chọn thời điểm đặt thuốc phù hợp đóng vai trò quyết định đến hiệu quả điều trị nấm Candida.
Các thời điểm tối ưu để đặt thuốc:
Buổi tối trước khi đi ngủ – giúp thuốc có thời gian tiếp xúc lâu với niêm mạc
Sau khi vệ sinh vùng kín sạch sẽ và lau khô
Khi không trong kỳ kinh nguyệt
Cách xa thời điểm quan hệ tình dục ít nhất 24 giờ
Các bước chuẩn bị quan trọng:
Rửa tay kỹ bằng xà phòng diệt khuẩn
Vệ sinh vùng kín bằng dung dịch chuyên dụng
Lau khô tay và vùng kín
Kiểm tra thuốc không bị hỏng hay hết hạn
Lưu ý đặc biệt: Nếu đang mang thai hoặc cho con bú, chị em cần tham khảo ý kiến bác sĩ về thời điểm sử dụng thuốc phù hợp. Việc tuân thủ đúng thời gian và quy trình sẽ giúp tăng hiệu quả điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ không mong muốn.
Không quan hệ tình dục trong khi đặt thuốc
Giang Phụ Sản luôn nhấn mạnh với bệnh nhân về việc tuyệt đối kiêng quan hệ tình dục trong suốt quá trình điều trị nấm Candida bằng thuốc đặt âm đạo.
Lý do chính đáng cho việc này:
Quan hệ tình dục có thể làm thuốc đặt bị đẩy ra ngoài, giảm hiệu quả điều trị
Tăng nguy cơ lây nhiễm nấm cho bạn tình
Gây kích ứng vùng kín đang trong quá trình điều trị
Có thể làm tổn thương niêm mạc âm đạo, khiến tình trạng viêm nhiễm trầm trọng hơn
Thời gian kiêng quan hệ nên kéo dài trong suốt liệu trình điều trị và thêm 3-5 ngày sau khi ngừng thuốc. Điều này giúp đảm bảo niêm mạc âm đạo có đủ thời gian phục hồi hoàn toàn.
Với các cặp vợ chồng đang có kế hoạch mang thai, Giang Phụ Sản khuyến nghị nên điều trị dứt điểm nấm Candida trước khi cố gắng thụ thai. Việc này giúp tạo môi trường âm đạo khỏe mạnh, thuận lợi cho quá trình thụ thai sau này.
Tác dụng phụ có thể gặp
Một số chị em gặp phải các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc đặt âm đạo trị nấm Candida. Các phản ứng này thường nhẹ và sẽ tự khỏi sau vài ngày:
Các tác dụng phụ thường gặp:
Ngứa rát nhẹ vùng âm đạo
Cảm giác nóng bỏng khi đặt thuốc
Tiết dịch âm đạo nhiều hơn bình thường
Đau rát khi đi tiểu
Các tác dụng phụ hiếm gặp:
Phát ban, mẩn đỏ vùng kín
Sưng tấy âm hộ
Đau bụng dưới
Buồn nôn nhẹ
Nếu bạn gặp phải các triệu chứng nặng như: sốt cao, đau bụng dữ dội, chảy máu âm đạo bất thường – hãy ngừng sử dụng thuốc ngay và đến cơ sở y tế để được thăm khám. Một số trường hợp có thể bị dị ứng với thành phần của thuốc, vì vậy cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và thông tin về chống chỉ định trước khi dùng.
Khi nào nên ngừng sử dụng thuốc
Việc nhận biết khi nào nên dừng thuốc đặt âm đạo trị nấm rất quan trọng. Chị em cần ngừng sử dụng thuốc ngay trong các trường hợp sau:
Xuất hiện phản ứng dị ứng như ngứa nhiều, nổi mẩn đỏ, sưng tấy vùng kín
Có dấu hiệu bỏng rát, đau đớn bất thường sau khi đặt thuốc
Chảy máu âm đạo bất thường
Các triệu chứng không cải thiện sau 7 ngày điều trị
Đang trong kỳ kinh nguyệt
Nếu gặp bất kỳ tình trạng nào trên, chị em cần:
Rửa sạch vùng kín bằng nước ấm
Lau khô nhẹ nhàng
Đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám
Giang khuyên chị em không nên tự ý tiếp tục sử dụng thuốc khi có các dấu hiệu bất thường. Việc này có thể khiến tình trạng viêm nhiễm trở nên nghiêm trọng hơn. Cần có sự đánh giá của bác sĩ để điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.
Mua Thuốc Đặt Âm Đạo Trị Nấm Candida ở đâu ?
Với kinh nghiệm tư vấn sức khower sản phụ khoa nhiều năm,Giang khuyên chị em nên mua thuốc đặt âm đạo tại:
1. Nhà thuốc GPP (Thực hành tốt nhà thuốc)
Đảm bảo nguồn gốc thuốc rõ ràng
Có dược sĩ tư vấn chuyên môn
Bảo quản thuốc đúng tiêu chuẩn
2. Nhà thuốc bệnh viện
Thuốc chính hãng, chất lượng cao
Giá cả hợp lý, không bị đẩy giá
Được tư vấn bởi nhân viên y tế
Lưu ý quan trọng khi mua thuốc:
Kiểm tra kỹ hạn sử dụng
Quan sát tình trạng bao bì, hộp thuốc
Yêu cầu hóa đơn mua hàng
Tránh mua thuốc tại các cửa hàng không uy tín hoặc qua mạng không rõ nguồn gốc
Chị em tuyệt đối không tự ý mua thuốc theo lời giới thiệu từ bạn bè hay quảng cáo trên mạng. Việc sử dụng thuốc không phù hợp có thể gây biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
1 note
·
View note
Text
Sỏi thận là một vấn đề y tế khá phổ biến, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và đời sống của người bệnh. Khi di chuyển trong hệ tiết niệu, các viên sỏi này có thể gây tổn thương đường tiết niệu, dẫn đến triệu chứng tiểu ra máu. Bài viết sau sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về triệu chứng, các phương pháp điều trị bệnh, từ đó đưa ra những giải pháp chăm sóc và phòng ngừa sỏi thận tiểu ra máu hiệu quả.
#thuocdantoc#trungtamthuocdantoc#health#soithan#KidneyStone#health and wellness#healthcare#wellness#health & fitness#health tips#skindisease#healthyfood
1 note
·
View note
Text
Có nhiều phương pháp giúp cải thiện giấc ngủ dành cho những người bị mất ngủ, khó ngủ. Trong đó, tập luyện yoga cũng là một cách trị mất ngủ hiệu quả tại nhà mà không cần dùng thuốc. Theo Trung tâm Sức khỏe Bổ sung và Tích hợp Quốc gia Mỹ, 85% người tập yoga cảm thấy giảm căng thẳng và 55% cải thiện giấc ngủ sau khi tập luyện. Trong bài viết hôm nay, Dược Bình Đông sẽ giới thiệu đến bạn đọc một số bài tập giúp ngủ ngon dễ dàng thực hiện ngay tại nhà. 1. Đôi nét về tình trạng rối loạn giấc ngủ và bài tập yoga giúp ngủ ngon 1.1. Giới thiệu về tình trạng mất ngủ Bệnh mất ngủ là tình trạng giấc ngủ kém chất lượng, không đáp ứng được các tiêu chí cơ bản như ngủ đủ giờ, đủ sâu và cảm thấy tỉnh táo hơn, khỏe khoắn hơn sau khi thức dậy. Người bị mất ngủ sẽ có các biểu hiện như khó đi vào giấc ngủ, thường xuyên bị thức giấc, ngủ không sâu giấc, khó quay lại giấc ngủ như bình thường, cảm thấy mệt mỏi và uể oải sau giấc ngủ,... Tình trạng mất ngủ có thể xảy ra ở mọi đối tượng, đặc biệt là những người cao tuổi, phụ nữ và những người đang trong giai đoạn tuổi dậy thì. Nguyên nhân gây ra tình trạng này có thể do tâm lý áp lực, căng thẳng, do các yếu tố môi trường xung quanh hoặc do các nguyên nhân bệnh lý như dị ứng, viêm khớp, các bệnh liên quan đến giấc ngủ,.. Ngủ không đủ giấc, ngủ không ngon sẽ khiến người bệnh bị ra sút tinh thần, giảm trí nhớ, mất tập trung, dễ gây tai nạn giao thông khi điều khiển phương tiện, tăng nguy cơ mắc các bệnh lý thừa cân, béo phì, tiểu đường, các bệnh về huyết áp, tim mạch, các bệnh lý đường ruột, thậm chí là suy thận, đột quỵ, ung thư,... 1.2. Sơ lược về các bài tập giúp ngủ ngon Yoga là một phương pháp tập luyện không chỉ giúp nâng cao sức khỏe thể chất và còn giúp cân bằng tinh thần. Các bài tập yoga thường tập trung kéo giãn cơ bắp, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể; tăng sự linh hoạt, dẻo dai của cơ thể; điều hòa nhịp tim, hô hấp; mang đến sự thư giãn cho cơ thể. Các động tác yoga còn có tác dụng làm dịu hệ thần kinh, giúp giải tỏa căng thẳng lo âu. Một số lợi ích của của các bài tập yoga đối với giấc ngủ: Giúp bạn dễ đi vào giấc ngủ. Ngủ sâu hơn và không bị gián đoạn. Không bị mệt mỏi, cảm thấy khỏe khoắn hơn sau khi thức dậy. Tuy nhiên, trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp nào thì bạn đều phải thăm khám, hỏi ý kiến bác sĩ để chọn được cách phù hợp với thể trạng của bản thân, đặc biệt đối với những người đang mắc bệnh nền. 2. Top 7 bài tập yoga hỗ trợ giấc ngủ ngon Các bài tập yoga giúp ngủ ngon dưới đây được sắp xếp dành cho người mới bắt đầu và có lịch trình bận rộn, không chỉ phù hợp với những người trẻ tuổi mà còn với mọi lứa tuổi khác. Hơn nữa, đây là những bài tập vô cùng đơn giản, dễ thực hiện tại nhà, không cần thêm dụng cụ tập luyện. 2.1. Tư thế đứa trẻ (Child’s pose, Balasana) Tư thế đứa trẻ với đầu gối mở rộng sẽ giúp cơ thể bạn được nghỉ ngơi, thư giãn, cân bằng tâm trạng. Cách thực hiện: Bắt đầu với tư thế quỳ, hai đầu gối rộng hơn một chút so với chiều rộng của hông, mông đặt lên phần gót chân. Tiếp theo, chuyển sang tư thế bò với hai lòng bàn tay chống xuống thảm, vị trí đặt hơi trước vai một chút. Từ từ hạ thân người xuống, mông ngồi lên gót chân, bụng đặt lên phần đùi, hai tay duỗi thẳng về phía trước, lòng bàn tay úp xuống thảm, đầu và ngón chân chạm sàn, phần vai gáy thả lỏng. Giữ tư thế này trong vòng từ 1 - 3 phút. Lưu ý: Trong quá trình tập, bạn hãy thả lỏng vùng vai và cổ, hít thở sâu. 2.2. Tư thế cây cầu (Bridge Pose, Setu Bandhasana) Tư thế cây cầu giúp cải thiện hơi thở, giảm căng thẳng lo âu, tạo điều kiện thuận lợi để bạn dễ đi vào giấc ngủ, ngủ ngon hơn và sâu hơn. Cách thực hiện: Bắt đầu với tư thế nằm ngửa, đầu gối cong, chân đặt xuống sàn, cách mông khoảng một gang tay. Siết cơ mông và bụng để đẩy người lên cao, tạo thành một đường thẳng từ vai đến đầu gối. Giữ tư thế này trong vòng 30 giây đến 1 phút, sau đó từ từ hạ người xuống sàn. 2.3. Tư thế gác chân lên tường (Legs Up the Wall Pose, Viparita Karani) Tư thế gác chân lên tường có tác dụng điều trị chứng rối loạn tuần hoàn não.
Bài tập này phù hợp với những người có công việc thường xuyên phải đứng nhiều khiến chân và mắt cá bị sưng. Thực hiện tư thế “gác chân lên tường” sẽ giúp cho đôi chân được thư giãn, giảm đau và bạn sẽ ngủ ngon hơn. Cách thực hiện: Đặt tấm thảm vuông góc với tường. Ngồi xuống tấm thảm với phần hông bên trái hoặc bên phải càng gần tường càng tốt. Nằm xuống thảm với tư thế nằm ngửa, chân nhẹ nhàng đặt lên tường, nhấn gối và ép chặt đùi để chân thẳng trên tường. Cánh tay đặt bên cạnh cơ thể thư giãn. Hạ gối xuống, nghiêng người và ngồi dậy để kết thúc bài tập. Lưu ý: Bạn có thể đặt thêm một tấm đệm gối ở dưới phần xương cụt để hỗ trợ cho phần xương sống. 2.4. Tư thế con bướm (Butterfly Pose, Baddha Konasana) Tư thế con bướm là tư thế mở rộng phần hông, đùi, giúp thư giãn tâm trí và cơ thể trước khi đi ngủ để bạn có thể dễ dàng đi vào giấc ngủ hơn. Cách thực hiện: Ngồi thoải mái trên thảm yoga hoặc chiếu. Hai chân đặt ở phía trước, đầu gối uốn gọn và hai đầu gối đặt gần nhau. Kéo hai chân về phía trước với hai lòng bàn chân chạm vào nhau. Đặt đôi tay trên đầu gối, sau đó nhẹ nhàng áp lực để nâng đầu gối lên - xuống như cánh bướm đang đập. 2.5. Tư thế con mèo (Cat Pose, Marjaryasana) Tư thế con mèo giúp thư giãn cột sống, tăng cường lưu thông máu trong các đĩa đệm, giúp làm giảm đau lưng và duy trì cột sống khỏe mạnh. Cách thực hiện: Chống hai tay và đầu gối xuống sàn, tay đặt ngay dưới vai và đầu gối đặt ngay dưới hông. Hít vào, nhón ngón chân, kéo phần xương chậu về sau, hạ bụng và nâng mắt nhìn lên. Thở ra, áp ngón chân xuống sàn, đẩy phần xương chậu về trước, hóp bụng, thả đầu xuống, mắt nhìn về phía rốn. Lặp lại động tác trên từ 5 - 10 nhịp thở. Lưu ý: Khi thực hiện động tác này cần đảm bảo cánh tay thẳng, chuyển động cột sống đúng cách. Tránh để căng cổ quá nhiều và cần phải hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn đang có vấn đề về cổ hoặc lưng. 2.6. Tư thế đầu gối chạm mũi (Head-to-Knee Pose, Janu Sirsasana) Tư thế đầu gối chạm mũi có tác dụng giảm trầm cảm, kích thích gan, thận, giúp cải thiện tiêu hóa, cải thiện các triệu chứng tiền làm kinh, triệu chứng kinh nguyệt, làm giảm mệt mỏi, giảm đau đầu. Từ đó, bạn có thể ngủ ngon hơn. Đây cũng là bài tập giúp phụ nữ mang thai (từ tam cá nguyệt thứ 2) tăng cường cơ bắp. Cách thực hiện: Bắt đầu với tư thế ngồi thẳng lưng, hai chân duỗi thẳng ra phía trước. Gập đầu gối trái với bàn chân trái đặt sát vào đùi phải. Hít vào, hai tay giơ lên cao, sau đó thở ra và gập người về phía chân phải đang duỗi thẳng. Giữ nguyên tư thế trong vòng từ 1 - 2 phút, sau đó đổi chân. 2.7. Tư thế xác chết thả lỏng toàn thân (Corpse Pose, Savasana) Tư thế xác chết là tư thế nghỉ ngơi sau khi thực hiện tất cả các bài tập yoga. Đây cũng là một tư thế giúp bạn thư giãn và có được giấc ngủ ngon hơn nên bạn có thể thực hành trước khi ngủ. Cách thực hiện: Bắt đầu với tư thế nằm ngửa trên thảm, nhắm mắt lại. Hai cánh tay đặt dọc theo thân mình, lòng bàn tay ngửa lên, hai chân dang rộng hơn hông. Nhấc chân lên sau đó thả rơi xuống sàn, nhấc hông lên rồi thả rơi để phần thắt lưng chạm xuống sàn, phần vai cũng thực hiện tương tự. Hít thở sâu, thả lỏng toàn bộ cơ thể, gạt bỏ hết mọi lo lắng, muộn phiền rồi thư giãn. Nằm ở tư thế này trong 10 - 15 phút, cảm nhận sự bình yên trong từng hơi thở. Lưu ý: Bạn cần giữ tỉnh táo và không được ngủ quên trong khi thực hiện tư thế xác chết. 2.8. Các tư thế yoga khác Đối với những người đã có kinh nghiệm tập luyện hoặc có sự hướng dẫn của chuyên gia, bạn có thể tham khảo nhiều bài tập yoga có kỹ thuật cao hơn, nâng cao sức khỏe cơ thể và tâm trí, giúp thư giãn hơn, ngủ ngon hơn. Sau đây là một số bài tập yoga ở tư thế khó mà bạn có thể tham khảo: Tư thế ngồi gập về phía trước (Paschimottanasana). Tư thế nằm ngửa giảm căng thẳng hông (Reclining bound angle). Tư thế đứng thẳng gập người (Standing forward bend). Tư thế uốn gập một nửa người (Standing half forward bend). 2.9. Các bài tập khác giúp ngủ ngon
Bên cạnh các bài tập yoga ở trên, bạn có thể duy trì thói quen tập luyện đều đặn một số bài tập dưới đây để cải thiện sức khỏe tổng thể, giúp cơ thể thư giãn, làm giảm căng thẳng: Đi bộ nhanh (Brisk Walking). Đi xe đạp (Cycling). Bơi lội (Swimming). Nhảy dây (Jump Rope). Chạy bộ nhẹ (Light Jogging). Thiền định. Bài tập thở. 3. Những thông tin cần biết khi tập yoga giúp ngủ ngon, cải thiện mất ngủ Để thực hiện những bài tập yoga nhằm cải thiện giấc ngủ và giảm tình trạng mất ngủ hiệu quả, bạn cần nắm rõ một số thông tin dưới đây. 3.1. Những lưu ý khi tập luyện các bài tập yoga giúp ngủ ngon Khi tập luyện yoga để cải thiện giấc ngủ, bạn cần ghi nhớ một số lưu ý quan trọng để đảm bảo sự an toàn và nâng cao hiệu quả: Thời điểm tập luyện tốt nhất là khung giờ buổi tối trước khi đi ngủ, mỗi tư thế tập khoảng 3 - 5 phút để giúp bạn thư giãn cơ thể và tâm trí. Chọn một nơi tập thoáng đãng, yên tĩnh để giúp bạn tập trung tốt hơn. Hãy bắt đầu với những bài tập cơ bản nhất, dần dần tăng độ khó khi bạn cảm thấy thoải mái. Trong quá trình tập luyện, bạn có thể sử dụng thêm các dụng cụ hỗ trợ như gối ôm, thảm yoga, tấm đệm, chăn bông,... để mang đến sự thoải mái tối đa cho người tập. Hít thở sâu trong quá trình thực hiện các bài tập yoga. Luôn tuân thủ nguyên tắc an toàn trong quá trình tập luyện yoga. Nếu bạn bị chấn thương hay có bất cứ vấn đề gì về sức khỏe thì hãy thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện. Ngưng ngay lập tức nếu bạn bị đau hoặc cảm thấy không thoải mái khi tập luyện. Tập yoga là một hành trình, không phải là cuộc đua, cho nên bạn cần kiên nhẫn trong quá trình tập luyện. Trong đó, thiện định cũng là một phần quan trọng để thư giãn tinh thần. 3.2. Dấu hiệu bạn cần đến bác sĩ thăm khám Bạn nên đến gặp bác sĩ để thăm khám, tìm ra nguyên nhân và có phác đồ điều trị phù hợp nếu tình trạng mất ngủ diễn ra thường xuyên với tần suất 3 lần trong một tuần trở lên, kéo dài trong vòng 1 tháng liên tục hoặc vẫn cảm thấy khó ngủ mặc dù đã tạo môi trường thoải mái và áp dụng các biện pháp giúp ngủ ngon. Đặc biệt, khi bạn gặp phải một số triệu chứng sau đây thì cần đi khám ngay: Bị ngưng thở, mộng du hoặc các chứng rối loạn giấc ngủ khác. Đột ngột bị mất ngủ trong vài ngày mặc dù trước đó bạn ngủ rất ngon và ngủ sâu. Xuất hiện thêm một số triệu chứng bệnh lý đi kèm khác như lo âu, trầm cảm, đau đầu, buồn nôn,… Bị phụ thuộc vào thuốc ngủ hoặc chất gây nghiện mới có thể ngủ. 3.3. Điều trị nguyên nhân gây ra tình trạng rối loạn giấc ngủ Các bài tập yoga giúp ngủ ngon chỉ mang lại hiệu quả khi bạn bị mất ngủ do môi trường xung quanh hoặc do tâm lý căng thẳng stress. Trong trường hợp bạn bị rối loạn giấc ngủ do bệnh lý thì cần phải lựa chọn một trong những phương pháp điều trị sau: Phương pháp Tây y Khi điều trị mất ngủ theo Tây y, bạn sẽ được thăm khám, tìm nguyên nhân gây ra tình trạng mất ngủ là do bệnh lý về thần kinh, tim mạch, hô hấp, tiêu hóa hay cơ xương khớp,... Sau đó, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị thích hợp như dùng thuốc hoặc phẫu thuật. Bên cạnh việc điều trị theo nguyên nhân bệnh lý, bác sĩ còn có thể chỉ định các loại thuốc điều trị mất ngủ khác giúp làm giảm các triệu chứng mất ngủ, từ đó người bệnh có thể ngủ ngon hơn như: Các loại thuốc ngủ. Thuốc kháng Histamin. Thuốc an thần kinh mới. Thuốc chống trầm cảm 3 vòng, đa vòng. Phương pháp Đông y Theo Y học cổ truyền, có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng mất ngủ. Trong đó, mất ngủ có thể do suy giảm chức năng các tạng phủ như Tâm, Phế,Thận, Can, Tỳ khiến cho tinh khí và thần trí không ổn. Điều trị mất ngủ bằng thuốc Đông Y cần phải xác định rõ đâu là nguyên nhân gây bệnh để điều trị tận gốc. Các phương pháp trị mất ngủ theo Đông y bao gồm: Dùng thuốc bằng những phương thuốc được bác sĩ kê đơn cho từng trường hợp cụ thể. Châm cứu, bấm huyệt, xoa bóp, xông tắm thảo dược, ngâm chân,... (phương pháp không dùng thuốc) 3.4. Kết hợp các phương pháp khác Ngoài việc thực hành các bài tập yoga, bạn có thể kết hợp với một số phương pháp khác để mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Đây là những phương pháp tạo ra môi trường ngủ thuận lợi, giúp bạn ngủ ngon hơn, sâu hơn. Thay đổi thói quen ngủ: Bạn nên xây dựng một lịch trình ngủ đều đặn, tạo môi trường ngủ thoải mái như phòng tối, yên tĩnh, mát mẻ,... Tìm hiểu thêm thông tin ở bài viết về Kỹ thuật ngủ ngon. Thay đổi chế độ dinh dưỡng: Bạn cần ăn đầy đủ các loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, giúp tăng cường sức đề kháng và nâng cao sức khỏe miễn dịch miễn dịch. Tìm hiểu thêm về các loại thực phẩm giúp ngủ ngon. Uống đủ nước: Bạn nên uống đủ 2 lít nước mỗi ngày nhưng không nên uống quá nhiều trước khi đi ngủ. Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ: Sử dụng các lo��i dụng cụ như máy tạo tiếng ồn trắng, nút tai chống ồn, bịt mắt ngủ, máy khuếch tán tinh dầu, đèn ngủ,... để giúp bạn dễ ngủ hơn. Tìm hiểu về tiêu chí lựa chọn sản phẩm hỗ trợ ngủ ngon qua bài viết “Sản phẩm giúp ngủ ngon” Massage: Bạn có thể massage khu vực đầu, mặt giúp tăng cường lưu thông máu lên não, mang đến cảm giác dễ chịu, thoải mái hơn, từ đó cải thiện chất lượng giấc ngủ. Tìm hiểu thêm các bài massage trị mất ngủ. Ngâm chân, tắm nước ấm: Giúp bạn cảm thấy thư giãn và ngủ ngon hơn. Thay đổi tư thế ngủ: Lựa chọn các tư thế nằm ngủ thoải mái để giúp bạn có giấc ngủ ngon và sâu giấc. Tìm hiểu thêm bài viết Tư thế nằm giúp ngủ ngon. Uống trà: Bạn có thể tìm hiểu và sử dụng các loại trà có tác dụng hỗ trợ ngủ ngon như trà Tâm sen, trà Atiso, trà Hoa cúc,... Áp dụng mẹo: Thực hiện các mẹo dân gian giúp cải thiện giấc ngủ. Tìm hiểu thêm các mẹo này trong bài viết về mẹo ngủ ngon. Sử dụng sản phẩm hỗ trợ giấc ngủ: Bạn có thể tham khảo sử dụng các sản phẩm bảo vệ sức khỏe an toàn, lành tính, có nguồn gốc từ thảo dược thiên nhiên như Bát Tiên Bình Đông. Sản phẩm này có tác dụng giúp phục hồi cơ thể, giảm mệt mỏi, mất ngủ phù hợp với những người bị suy nhược cơ thể, ăn ngủ kém, sức khỏe kém,... Với các thành phần thảo dược tự nhiên như Lạc tiên, Thục địa, Bạch phục linh, Mẫu đơn bì, Ngũ vị tử, Hoàng tinh, Phòng đảng sâm, Sơn thù du, Hoài sơn, Mạch môn giúp bạn ăn ngon hơn, ngủ sâu hơn. Xem thêm các bài viết liên quan đến ngủ ngon: Bí quyết cải thiện giấc ngủ bằng các loại trà giúp ngủ ngon Uống sữa trước khi ngủ: Những loại sữa và Cách uống đúng 4. Tổng kết Việc thực hiện các bài tập giúp ngủ ngon sẽ giúp bạn thư giãn cơ thể, giải tỏa căng thẳng, mang đến giấc ngủ chất lượng hơn. Trên hết, các bài tập sẽ giúp bạn giảm khả năng mắc phải tình trạng mất ngủ, ngủ không ngon, thiếu ngủ kéo dài. Đây là những triệu chứng khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, tinh thần kém, thậm chí có thể dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm khác. Ngoài việc thực hành các bài tập yoga, thay đổi chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học, bạn có thể sử dụng kết hợp thực phẩm bảo vệ sức khỏe, bồi bổ cơ thể, làm giảm mệt mỏi có nguồn gốc từ thiên nhiên. Trong đó, sản phẩm nổi bật được nhiều người tin dùng là Bát Tiên Bình Đông - sản phẩm bổ dưỡng giúp phục hồi cơ thể, làm giảm mệt mỏi. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa các thành phần thảo dược tự nhiên như Lạc tiên, Ngũ vị tử, Hoàng tinh, Bạch phục linh, Mẫu đơn bì, Hoài sơn, Phòng đảng sâm, Sơn thù du, Thục địa, Mạch môn giúp ăn ngon, ngủ ngon hiệu quả. Dược Bình Đông là đơn vị uy tín trong lĩnh vực nghiên cứu, phát triển các sản phẩm bảo vệ sức khỏe với công nghệ cao được nhiều người biết đến. Các sản phẩm của chúng tôi luôn đạt tiêu chuẩn GMP - WHO, bạn hoàn toàn có thể tin tưởng sử dụng. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm Bát Tiên Bình Đông, vui lòng liên hệ đến hotline (028)39808808 để được tư vấn cụ thể. ------------- Info Nguyễn Thành Sử - Truyền nhân đời thứ 4 dòng họ Lương y Nguyễn Văn Thơm, chuyên gia Đông y về Gan và Thận - Tiết niệu tại Dược Bình Đông - Địa chỉ email: [email protected] - Số điện thoại: 028.39.808.808 - Địa chỉ: 43/9 Mễ Cốc, Phường 15, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh - Trang web cá nhân hoặc các tài khoản mạng xã hội: https://www.binhdong.vn/author/nguyenthanhsu/ - BIO: https://www.threads.net/@luongynguyenthanhsu, https://linktr.ee/nguyenthanhsu
#nguyenthanhhieu #nguyenthanhhieubinhdong
0 notes
Text
Nhiễm toan ceton ở bệnh nhân bị tiểu đường
Nhiễm toan ceton tiểu đường là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh tiểu đường, xảy ra khi cơ thể người bệnh sản sinh quá nhiều lượng axit trong máu (ceton), nguyên nhân là do insulin không được sản xuất đủ khiến cho Glucose không vào được tế bào để sử dụng sản sinh năng lượng. Khi đó các tế bào buộc phải phân hoá mỡ tạo ra năng lượng cung cấp cho hoạt động sống của cơ thể. Quá trình này sản sinh ra thể ceton khiến cơ thể bị nhiễm toan ceton, từ đó gây ra các rối loạn nghiêm trọng trong việc chuyển hóa lipid và protid. Khi Glucose không được insulin đưa vào tế bào, lượng đường lưu động trong máu theo đó mà cũng gia tăng gây nên nhiều biến chứng khác của bệnh.
Xem thêm: https://www.pharmacity.vn/nhiem-toan-ceton-tieu-duong.htm
0 notes
Text
Hội chứng chuyển hoá: Những điều cần biết
Hội chứng chuyển hóa không phải một loại bệnh cụ thể, mà là tập hợp nhiều yếu tố nguy cơ cùng xuất hiện, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm như tim mạch, tiểu đường type 2, đột quỵ và nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về hội chứng chuyển hóa, từ nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng đến cách phòng ngừa và điều trị.
1. Hội chứng chuyển hóa là gì?
Hội chứng chuyển hóa là một nhóm các yếu tố nguy cơ bao gồm:
Lượng đường trong máu cao: Cơ thể gặp khó khăn trong việc sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu cao hơn mức bình thường.
Huyết áp cao: Áp lực của máu lên thành động mạch cao hơn mức bình thường.
Rối loạn mỡ máu: Nồng độ cholesterol tốt (HDL) thấp, cholesterol xấu (LDL) cao và triglyceride cao.
Béo bụng: Lượng mỡ dư thừa tích tụ quanh eo, bụng.
2. Ai dễ mắc hội chứng chuyển hóa?
Hội chứng chuyển hóa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
Người lớn tuổi: Nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa tăng theo tuổi tác.
Người thừa cân hoặc béo phì: Chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 25 trở lên làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa.
Người ít vận động: Lối sống ít vận động là một yếu tố nguy cơ quan trọng.
Người có tiền sử gia đình mắc hội chứng chuyển hóa hoặc tiểu đường: Yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong việc gia tăng nguy cơ.
Phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): PCOS có liên quan đến kháng insulin và rối loạn nội tiết tố, làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa.
Người châu Á: Nghiên cứu cho thấy người châu Á có nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa cao hơn so với các chủng tộc khác.
3. Nhận biết hội chứng chuyển hóa qua những dấu hiệu nào?
Hội chứng chuyển hóa thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu cảnh báo có thể kể đến là:
Vòng eo lớn (lớn hơn 90cm ở nam giới và 80cm ở nữ giới).
Huyết áp cao.
Lượng đường trong máu cao.
Mỡ máu bất thường.
Khó giảm c��n hoặc dễ tăng cân trở lại.
Thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, uể oải.
4. Hội chứng chuyển hóa nguy hiểm như thế nào?
Hội chứng chuyển hóa làm tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm như:
Bệnh tim mạch: Tăng nguy cơ đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Tiểu đường type 2: Kháng insulin kéo dài sẽ dẫn đến bệnh tiểu đường type 2.
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu: Tích tụ mỡ trong gan có thể gây viêm và tổn thương gan.
Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Béo phì, đặc biệt là béo bụng, làm tăng nguy cơ ngưng thở khi ngủ.
Một số loại ung thư: Hội chứng chuyển hóa có liên quan đến việc gia tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng, ung thư nội mạc tử cung và ung thư tuyến tụy.
5. Phòng ngừa và điều trị hội chứng chuyển hóa:
Tin tốt là hội chứng chuyển hóa có thể được kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả thông qua thay đổi lối sống:
Giảm cân: Giảm từ 5-7% trọng lượng cơ thể có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc cải thiện các yếu tố nguy cơ.
Chế độ ăn uống lành mạnh:
Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt.
Hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và đường.
Ăn nhạt, hạn chế muối.
Uống đủ nước.
Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút hoạt động thể chất cường độ vừa phải hầu hết các ngày trong tuần.
Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng huyết áp và lượng đường trong máu.
Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến hormone điều chỉnh sự thèm ăn và chuyển hóa.
Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra huyết áp, lượng đường trong máu và cholesterol thường xuyên.
Lời kết:
Hội chứng chuyển hóa là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát. Bằng cách thay đổi lối sống lành mạnh, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa và bảo vệ sức khỏe của bản thân một cách tốt nhất.
👉 Cùng tìm hiểu ngay: https://www.acare.abbott.vn/hau-qua-cua-hoi-chung-chuyen-hoa/
0 notes
Text
Nguyên nhân nào gây ra bệnh đái tháo đường thai kỳ?
Đái tháo đường thai kỳ là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng mà nhiều phụ nữ mang thai có thể gặp phải. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về đái tháo đường thai kỳ, từ những nguyên nhân gây ra bệnh đến các dấu hiệu, triệu chứng và nguy cơ mà cả mẹ và bé có thể phải đối mặt.
Nguyên nhân gây đái tháo đường thai kỳ
Nguyên nhân gây tiểu đường thai kỳ chủ yếu liên quan đến sự thay đổi trong cơ địa của người phụ nữ mang thai. Dẫn đến khả năng sử dụng insulin không hiệu quả. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:
Mẹ bầu có thói quen sinh hoạt thiếu khoa học
Một trong những nguyên nhân gây ra tiểu đường thai kỳ là do thói quen sinh hoạt không phù hợp. Rất nhiều mẹ bầu bị tiểu đường bởi thói quen ăn uống, sinh hoạt chưa lành mạnh, khoa học như:
Chế độ ăn uống quá nhiều dinh dưỡng, có hàm lượng calo cao gây tăng cân. Ăn uống thiếu khoa học làm cho lượng đường và dung nạp vào cơ thể quá nhiều khiến cho lượng đường tiêu hao dẫn tới tiểu đường thai kỳ. Cơ thể khi tăng cân sẽ khiến mẹ cử động khó khăn hơn, nếu không tập luyện thể dục thể thao đều đặn thì lượng carbohydrate và chất béo hấp thu sau bữa ăn không được tiêu hao khiến nguy cơ bị tiểu đường thai kỳ tăng cao.
Xem thêm: các loại bánh dành cho bà bầu tiểu đường nên ăn
Có tình trạng thừa cân béo phì trước khi mang thai
Không chỉ những mẹ bầu béo lên từ khi mang thai mà cả những mẹ có thể trạng tăng cân trước khi bầu bí cũng có nguy cơ bị tiểu đường thai kỳ. Phụ nữ mang thai có tỷ lệ mỡ cao do lượng đường huyết cao khi mang thai, chịu tác động của hormone đối kháng insulin và cơ địa béo phì khiến insulin khó hoạt động tốt. Béo phì cũng là lý do mẹ có thể bị bệnh tiểu đường kể cả khi không mang thai, bởi tuyến tụy đã không còn hoạt động hiệu quả. Lúc này, mẹ cần cải thiện chế độ dinh dưỡng khoa học.
Xảy ra tình trạng cao huyết áp trong thai kỳ
Nguyên nhân gây ra tiểu đường thai kỳ tăng cao gấp 3 lần so với những mẹ khác nếu mẹ bị cao huyết áp cùng lúc trong thai kỳ. Khi mẹ bị cao huyết áp, áp lực tác động lên các cơ quan toàn bộ cơ thể khiến cho hoạt động của insulin trở nên tồi tệ hơn. Bởi vậy, những mẹ bị huyết áp cao cần đặc biệt lưu ý bởi hội chứng này dễ có nguy cơ phát triển thành tiểu đường thai kỳ và tái phát ở lần mang thai tiếp theo.
Xem thêm: vitamin tổng hợp cho bà bầu không gây táo bón
Tiểu đường thai kỳ do yếu tố di truyền trong gia đình
Bệnh tiểu đường thai kỳ có thể xuất hiện bởi yếu tố di truyền. Những người có yếu tố di truyền bệnh tiểu đường do thì hoạt động sản xuất insulin rất yếu, ngay cả khi sinh hoạt bình thường cũng dễ bị tiểu đường. Nếu trong gia đình có người bị tiểu đường, mẹ có thể có các yếu tố di truyền bệnh và cần hỏi ý kiến của bác sĩ, thực hiện các xét nghiệm kiểm tra để có biện pháp phòng tránh tối ưu.
Thai phụ lớn tuổi bị rối loạn các chức năng hormone
Sinh con muộn cũng là nguyên nhân gây ra tiểu đường thai kỳ, với những thai phụ sinh con lần đầu khi đã ngoài 35 tuổi. Trong độ tuổi từ 35-40 tuổi, chức năng hormone nữ giới dễ bị rối loạn và ảnh hưởng hormone cũng ức chế chức năng của các dây thần kinh. Insulin thường được tiết ra từ tuyến tụy, nhưng sự rối loạn hormone cũng sẽ tác động tới việc rối loạn tiết insulin, cần lưu ý.
Mẹ sinh con nặng cân vào lần sinh trước
Sinh con ở lần mang thai trước khiến mẹ có nguy cơ tăng đường huyết ở lần mang thai sau, nhất là khi lần sinh trước em bé có trọng lượng sơ sinh hơn 4000gram. Lý do là bởi khi các hormone nhau thai hoạt động mạnh mẽ, đường và năng lượng truyền tới thai nhi cũng tăng lên, tình trạng này sẽ tiếp diễn ở lần mang thai kế tiếp.
Khi mang thai, mẹ bầu nào cũng dễ bị tăng đường trong máu bởi mẹ cần truyền năng lượng cho thai nhi trong bụng. Nếu không kiểm soát trọng lượng cơ thể, tăng cân không kiểm soát ở lần mang thai đầu, mẹ có nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ rất cao ở lần sau.
Xem thêm: thời gian uống sắt canxi và vitamin tổng hợp cho bà bầu
Phòng tránh đái tháo đường thai kỳ
Không có biện pháp phòng ngừa tình trạng đái tháo đường khi mang thai tuyệt đối. Nhưng nếu bạn duy trì thói quen và lối sống lành mạnh trước/trong khi mang thai, nguy cơ mắc bệnh sẽ giảm đáng kể. Ngoài ra, trong trường hợp bạn từng bị bệnh từ trước, việc tuân thủ những thói quen lành mạnh sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh trong những lần mang thai kế tiếp hoặc phát triển thành bệnh đái tháo đường tuýp 2 trong tương lai.
Đây là những biện pháp giúp phòng tránh hiệu quả:
Tuân thủ tốt chế độ ăn uống khoa học và luyện tập thể thao đều đặn trong quá trình điều trị tiểu đường thai kỳ. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng giàu chất xơ, giảm các loại đường hấp thu nhanh từ các loại bánh kẹo, thực phẩm giàu đường, tinh bột, hoa quả có độ ngọt cao… Chia nhỏ bữa ăn trong ngày thành 5-6 bữa để cơ thể chuyển hóa và hấp thu các dưỡng chất dễ dàng. Theo dõi đường huyết lúc đói và sau ăn khoảng 1-2 giờ đồng hồ, điều chỉnh khẩu phần ăn và tập luyện để đạt được mục tiêu đường huyết trong chuẩn.
Bổ sung đầy đủ vi chất cần thiết cho mẹ và bé bằng cách kết hợp chế độ ăn khoa học với việc sử dụng viên uống bổ sung DHA, sắt và canxi cho bà bầu để đáp ứng nhu cầu của mẹ bầu và thai nhi trong bụng.
Tiểu đường thai kỳ là mối quan ngại của rất nhiều chị em phụ nữ. Do vậy, việc hiểu rõ nguyên nhân tiểu đường thai kỳ cũng như cách phòng tránh tiểu đường thai kỳ là vô cùng cần thiết. Hy vọng bài viết dưới đây đã phần nào giúp các mẹ bầu hiểu rõ hơn về vấn đề này và biết cách xây dựng chế độ sinh hoạt phù hợp để kiểm soát tình trạng bệnh.
0 notes