#Táng Yān
Explore tagged Tumblr posts
Text
Tan Yan in “The Princess Weiyoung”
3 notes
·
View notes
Text
《黄鹤楼送孟浩然之广陵》- 李白
Translation of 黄鹤楼送孟浩然之广陵, Sending Meng Hao Ran off at GuangLing to Yellow Crane Tower
huánghèlóu sòng mènghàorán zhī guǎnglíng – lǐbái ( 唐 – táng) 故人西辞黄鹤楼, 烟花三月下扬州。 孤帆远影碧空尽, 唯见长江天际流。 PINYIN: Huáng hè lóu sòng Mèng hào rán zhī guǎng líng Gù rén xī cí huáng hè lóu, Yān huā sān yuè xià yáng zhōu. Gū fān yuǎn yǐng bì kōng jìn, Wéi jiàn cháng jiāng tiān jì liú. ENGLISH: Sending MengHaoRan off to GuangLing at Yellow Crane Tower An old friend is taking leave at Yellow Crane Tower…
View On WordPress
#ancient poems#ancient poetry#chinese poem#chinese poetry#诗词#诗歌#黄鹤楼送孟浩然之广陵#farewell poems#learn chinese poetry#li bai#li bai poems#meng hao ran#meng hao ran poems#poems about leaving#poetry#send menghaoran off at yellow crane tower#tang dynasty#tang dynasty poem#yellow crane tower#孟浩然#孟浩然诗词#孟浩然李白#李白#李白诗词
3 notes
·
View notes
Text
天涯客 (Faraway Wanderers) Lyrics
Artist: 张哲瀚, 龚俊 (Simon Gong)
Drama: Word of Honor 山河令 (2021)
Chinese | Pinyin | English
天苍苍事了功成渡寒江 tiān cāng cāng shì liǎo gōng chéng dù hán jiāng The sky was gray as I crossed the cold river. 夜茫茫杯中月影笑荒唐 yè máng máng bēi zhōng yuè yǐng xiào huāng táng In the night the moon inside my cup reflects the sadness in my smile. 谁许我策马江湖闯四方 shéi xǔ wǒ cè mǎ jiāng hú chuǎng sì fāng Who allowed me to roam around the world on horseback? 谁醉遍天涯 梦醒不见故乡 shéi zuì biàn tiān yá mèng xǐng bù jiàn gù xiāng Who got drunk in the pursuit but can’t find their way home when they wake up?
西陵下凄秋凉雨吻我窗 xī líng xià qī qiū liáng yǔ wěn wǒ chuāng Under the Xiling Gorge the cold autumn rain feels like a kiss on my window 任人憎任人谤 未妨惆怅是清狂 rèn rén zēng rèn rén bàng wèi fáng chóu chàng shì qīng kuáng I don’t mind the hate and slander, but my melancholy persists. 春风吹得绿江南水岸 吹不暖人心霜 chūn fēng chuī dé lǜ jiāng nán shuǐ àn chuī bù nuǎn rén xīn shuāng The spring breeze brings greenery along the Yangtze River but can’t warm my heart. 猝不及防 那是不是我们的光 cù bù jí fáng nà shì bù shì wǒ mén dí guāng Is that our light that came out of nowhere?
相见恨晚幸未晚 不再辜负四季花 xiāng jiàn hèn wǎn xìng wèi wǎn bù zài gū fù sì jì huā I regret not meeting you earlier, fortunately it’s not too late, so let’s not make the seasons pass in vain. 将古道西风瘦马 换小桥流水人家 jiāng gǔ dào xī fēng shòu mǎ huàn xiǎo qiáo liú shuǐ rén jiā Give up the adventures on horseback for a peaceful quiet life. 万里河山万家灯 往事如烟浪淘沙 wàn lǐ hé shān wàn jiā dēng wǎng shì rú yān làng táo shā The world is ablaze by ten thousand lights, let the past disappear like smoke and waves in the sand. 将平生霜雪 与君煮酒烹茶 jiāng píng shēng shuāng xuě yǔ jūn zhǔ jiǔ pēng chá I will spend the rest of my life boiling wine and brewing tea with you.
芳草长烟波流云映斜阳 fāng cǎo cháng yān bō liú yún yìng xié yáng Engrossed in the mist of fragrant grass, the floating clouds reflects the setting sun. 问何处仙乡 蝴蝶为骨玉为梁 wèn hé chǔ xiān xiāng hú dié wéi gǔ yù wéi liáng Where is my home where that free and noble spirit resides? 你一肩担不尽万古愁 不如分我几两 nǐ yī jiān dān bù jìn wàn gǔ chóu bù rú fēn wǒ jī liǎng The endless worries you’re burdened with, why don’t you share them with me. 陪君醉 三万场 从此不言离殇 péi jūn zuì sān wàn cháng cóng cǐ bù yán lí shāng Let’s go get drunk as we play thousands of games, and never say goodbye!
相见恨晚幸未晚 再不辜负四季花 xiāng jiàn hèn wǎn xìng wèi wǎn zài bù gū fù sì jì huā I regret not meeting you earlier, fortunately it’s not too late, or else the seasons might have passed in vain. 将古道西风瘦马 换小桥流水人家 jiāng gǔ dào xī fēng shòu mǎ huàn xiǎo qiáo liú shuǐ rén jiā Give up the adventures on horseback for a peaceful quiet life. 万里河山万家灯 往事如烟浪淘沙 wàn lǐ hé shān wàn jiā dēng wǎng shì rú yān làng táo shā The world is ablaze by ten thousand lights, let the past disappear like smoke and waves in the sand. 将平生霜雪 与君煮酒烹茶 jiāng píng shēng shuāng xuě yǔ jūn zhǔ jiǔ pēng chá I will spend the rest of my life boiling wine and brewing tea with you.
无边落木萧萧下 不尽长江滚滚来 wú biān luò mù xiāo xiāo xià bù jìn cháng jiāng gǔn gǔn lái The boundless forest endlessly sheds its leaves, and the Yangtze River surges ceaselessly. 风刀霜剑皆不惧只要 fēng dāo shuāng jiàn jiē bù jù zhī yào Fear not the wind-like knives and frost-like swords as long as, 你我还在 nǐ wǒ hái zài You and I are still here. 得既高歌失既休 无拘无束亦无碍 dé jì gāo gē shī jì xiū wú jū wú shù yì wú ài Let’s sing and let go of our failures, living free and unfettered. 但得一知己 慰尽风尘无奈 dàn dé yī zhī jǐ wèi jìn fēng chén wú nài Nothing but a bosom friend can comfort me through the harships and helplessness. 任山高水远 你在我也在 rèn shān gāo shuǐ yuǎn nǐ zài wǒ yě zài No matter how high the mountains or how far the ocean is, if you are here, then so will I.
If there are errors please do not hesitate to point it out. It’s greatly appreciated.
18 notes
·
View notes
Text
Mẫu câu tại nhà hàng trong tiếng Trung
Chào các bạn, các bạn đã học mẫu câu tiếng Trung tại nhà hàng chưa, bài viết dưới đây mình muốn gửi đến các bạn các mẫu câu sử dụng tại nhà hàng, các bạn xem và học nhé. Chăm chỉ rèn luyện để sớm chinh phục được ngôn ngữ trong thời gian ngắn nhất nào.
Đọc thêm:
>>Từ vựng và mẫu câu tiếng Trung về thời tiết.
>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại ngoại ngữ Hà Nội.
Mẫu câu tại nhà hàng trong tiếng Trung
有空座位吗?(Yǒu kòng zuò wèi ma?) Có chỗ trống không?/ Is there a place vacant?
要等多长时间?(Yào děng duō cháng shíjiān?) Đợi bao lâu?/ How long is the wait?
两个人。(Liǎng gèrén.) 2 người./ A table for two.
我们想要靠窗的位子。(Wǒmen xiǎng yào kào chuāng de wèizi.) Chúng tôi muốn một chỗ ngồi bên cửa sổ./ We’d like to take a table by the window.
我要五烟座位。(Wǒ yào wǔ yān zuòwèi.) Tôi muốn chỗ ngồi không hút thuốc./ I want a non-smoking seat, please.
我们可以坐这儿吗?(Wǒmen kěyǐ zuò zhè'er ma?) Chúng tôi có thể ngồi ở đây không.?/ May we sit here?
我不喜欢这张桌子,能换一下吗? (Wǒ bù xǐhuān zhè zhāng zhuōzǐ, néng huàn yīxià ma?) Tôi không thích bàn này, bạn có thể đổi nó không.?/ I don’t like this table. Can I have another one?
我们预定了一个四人桌。(Wǒmen yùdìng huànle yīgè sì rén zhuō) Chúng tôi đặt một bàn 4 người./ We’ve reserved a table for four.
有没有包厢?(Yǒu méiyǒu bāoxiāng?) Bạn có phòng riêng không?/ Do you have a private room?
你们有什么拿手菜?(Nǐmen yǒu shé me náshǒu cài?) Món ăn đặc trưng của bạn là gì?/ What’s your speciality?
你们烤鸭做得怎么样?(Nǐmen kǎoyā zuò dé zěnme yàng?) Vịt nướng của bạn thế nào?/ How’s your roast duck?
你们饺子做得怎么样? (Nǐmen jiǎozi zuò dé zěnme yàng?) Vịt nướng của bạn thế nào?/ How’s your dumpling?
你们馄饨做的怎么样? (Nǐmen húntún zuò de zěnme yàng?) Bánh bao của bạn được làm như thế nào?/ How’s your wonton?
有没有套餐?(Yǒu méiyǒu tàocān?) Bạn có một sét không?/ Do you have a set menu?
Bạn có nhu cầu học tiếng Trung từ giao tiếp cơ bản đến thành thạo, xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Trung tại:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html.
能推荐一些菜吗?(Néng tuījiàn yīxiē cài ma?) Bạn có thể giới thiệu một số món ăn.?/ Can you recommend some dishes?
来一份宫保鸡丁,一份西红柿鸡蛋汤。(Lái yī fèn gōng bǎo jī dīng, yī fèn xīhóngshì jīdàn tāng). Tôi có gà Kung Pao, cà chua và súp trứng./ I’ll have Kung Pao Chicken and Tomato and Egg Soup.
来一份麻婆豆腐,一份糖醋里脊。(Lái yī fèn má pó dòufu, yī fèn táng cù lǐjí.). Có đậu phụ Ma To và thịt lợn chua ngọt./ I’ll have Ma To Tofu and Sweet and Sour Pork Fillet.
有啤酒吗?(Yǒu píjiǔ ma?) Có bia không.?/ Do you have any beer?
请给我水。 (Qǐng gěi wǒ shuǐ.) Xin hãy cho tôi nước./ May I have some water, please?
少放点辣椒。(Shǎo fàng diǎn làjiāo.) Cho một ít ớt./ Go easy on the pepper.
少放点盐。 (Shǎo fàng diǎn yán) Cho một ít muối./ Go easy on the salt.
少放点醋。 (Shǎo fàng diǎn cù) Cho một ít giấm./ Go easy on the vinegar.
我不吃辣。(Wǒ bù chī là.) Tôi không ăn cay./ I don’t eat spicy food.
我不吃味精。 (Wǒ bù chī wèijīng) Tôi không ăn bột ngọt./ I don’t eat gourmet powder.
我不吃���。 (Wǒ bù chī táng) Tôi không ăn đường./ I don’t eat sugar.
先上米饭。(Xiān shàng mǐfàn.) Tôi ăn cơm trước./ I’ll take rice first.
先上汤。 (Xiān shàng tāng. ) Ăn súp đầu tiên./ I’ll take soup first.
先上��。(Xiān shàng cài.) Phục vụ trước./ I’ll take my dishes first.
先上甜点。(Xiān shàng tiándiǎn.) Món tráng miệng đầu tiên./ I’ll take dessert first.
米饭和菜一起上。(Mǐfàn hé cài yīqǐ shàng.) Hãy đem cơm và rau cùng lúc./ Bring me the rice along with the dishes, please.
我的菜还没来。(Wǒ de cài hái méi lái.) Món ăn của tôi chưa có./ My order hasn’t come yet.
这个菜怎么吃?(Zhège cài zěnme chī?) Ăn món này thế nào?/ How do you eat this?
我没点这个菜。(Wǒ méi diǎn zhège cài.) Tôi không đặt món này./ I didn’t order this dish.
这个菜没熟。(Zhège cài méi shú.) Món ăn này chưa chín./ This dish is undercooked.
再来一杯水。(Zàilái yībēi shuǐ.) Làm ơn, cho một cốc nước khác./ Another cup of water, please.
拿个盘子,好吗?(Ná gè pánzi, hǎo ma?) Có thể cho tôi một cái đĩa được không?/ Could you bring me a plate, please.
拿一副刀叉,好吗?(Ná yī fù dāo chā, hǎo ma?) Cho tôi một dao và nĩa được không.?/ Could you bring me a folk and a knife, please?
服务员,买单。(Fú wù yuán, mǎidān.) Phục vụ, thanh toán./ Waiter/waitress, bill please.
可以打包吗?(Kěyǐ dǎbāo ma?) May I have a doggy bag please?
我能看一下帐单吗?(Wǒ néng kàn yīxià zhàng dān ma?) Tôi có thể xem hóa đơn không.?/ May I have a look at the bill?
我能看一下菜单吗? (Wǒ néng kàn yīxià càidān ma? ) Tôi có thể xem thực đơn không.?/ May I have a look at the menu?
给我开张发票。(Gěi wǒ kāizhāng fāpiào.) May I have a receipt?
Chăm chỉ học tập thật tốt nhé các bạn, đây là chủ đề các bạn sẽ thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy nhớ trau dồi hơn nữa về chủ đề này nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.tumblr.com
0 notes
Photo
【双语阅读】 California brewery makes beer with treated SEWAGE water 2017-03-28 汉人汉语
Toilet to tap: California brewery makes beer with treated SEWAGE water... and curious customers describe the taste as 'outstanding' 美国酿酒厂用污水酿啤酒 顾客称味道好极了 měi guó niàng jiǔ chǎng yòng wū shuǐ niàng pí jiǔ gù kè chēng wèi dào hǎo jí le
下水道的水被用来酿啤酒?这真的能喝吗?喝过的人表示,不但能喝,而且味道好极了。这款被戏称为“从马桶到水龙头”的啤酒用的都是经过处理的回收水,出色的口感让酿造者自己都感到意外。 xià shuǐ dào de shuǐ bèi yòng lái niàng pí jiǔ ?zhè zhēn de néng hē ma ?hē guò de rén biǎo shì ,bú dàn néng hē ,ér qiě wèi dào hǎo jí le 。zhè kuǎn bèi xì chēng wéi “cóng mǎ tǒng dào shuǐ lóng tóu ”de pí jiǔ yòng de dōu shì jīng guò chù lǐ de huí shōu shuǐ ,chū sè de kǒu gǎn ràng niàng zào zhě zì jǐ dōu gǎn dào yì wài 。
A Southern California brewery has successfully tested a beer using treated sewage water. 美国南加州的一家酿酒厂成功测试了一款用处理过的污水酿成的啤酒。 měi guó nán jiā zhōu de yī jiā niàng jiǔ chǎng chéng gōng cè shì le yī kuǎn yòng chù lǐ guò de wū shuǐ niàng chéng de pí jiǔ 。
Stone Brewing, a large craft brewing operation headquartered in Escondido, presented its Full Circle Pale Ale to curious customers at an event lately in San Diego. 总部在埃斯孔迪多的大型酿酒厂Stone Brewing近日在圣地亚哥的一场活动上向好奇的顾客展示了自己的“全循环淡啤酒”。 zǒng bù zài āi sī kǒng dí duō de dà xíng niàng jiǔ chǎng Stone Brewingjìn rì zài shèng dì yà gē de yī chǎng huó dòng shàng xiàng hǎo qí de gù kè zhǎn shì le zì jǐ de “quán xún huán dàn pí jiǔ ”。
The new ale is made using recycled, treated sewage water and is part of San Diego's plan, 'Pure Water San Diego,' to get a third of its water from recycled sources by 2021. 这款新啤酒用的是处理过的回收污水,是圣地亚哥市“净水圣地亚哥”计划的一部分,目标是在2021年前实现三分之一的用水为回收水。 zhè kuǎn xīn pí jiǔ yòng de shì chù lǐ guò de huí shōu wū shuǐ ,shì shèng dì yà gē shì “jìng shuǐ shèng dì yà gē ”jì huá de yī bù fèn ,mù biāo shì zài 2021nián qián shí xiàn sān fèn zhī yī de yòng shuǐ wéi huí shōu shuǐ 。
And the verdict for the brew, which some have dubbed 'toilet to tap,' seemed to be quite positive, SF Gate reported. 据《旧金山门报》报道,这款被人戏称为“从马桶到水龙头”的啤酒反响还不错。 jù 《jiù jīn shān mén bào 》bào dào ,zhè kuǎn bèi rén xì chēng wéi “cóng mǎ tǒng dào shuǐ lóng tóu ”de pí jiǔ fǎn xiǎng hái bú cuò 。
San Diego mayor Kevin Faulconer told the Times that the brew was 'fantastic' and added: 'There’s no better way to highlight the purity of this water.' 圣地亚哥市长凯文•福尔克纳告诉《泰晤士报》说,这款啤酒“棒极了”,并补充说:“没有哪种方式更能凸显水质的纯净了。” shèng dì yà gē shì zhǎng kǎi wén •fú ěr kè nà gào sù 《tài wù shì bào 》shuō ,zhè kuǎn pí jiǔ “bàng jí le ”,bìng bǔ chōng shuō :“méi yǒu nǎ zhǒng fāng shì gèng néng tū xiǎn shuǐ zhì de chún jìng le 。”
Other patrons said the brew was 'outstanding' and 'delicious.' 其他的顾客也表示,啤酒“出色”又“美味”。 qí tā de gù kè yě biǎo shì ,pí jiǔ “chū sè ”yòu “měi wèi ”。
Stone Brewing's Senior Manager of Brewing and Innovation, Steve Gonzalez, created the beer and said that he was doubtful at first. Stone Brewing公司酿酒和创新部的高级经理史蒂夫•刚扎雷茨创造了这一款啤酒。他表示自己一开始也心存疑虑。 Stone Brewinggōng sī niàng jiǔ hé chuàng xīn bù de gāo jí jīng lǐ shǐ dì fū •gāng zhā léi cí chuàng zào le zhè yī kuǎn pí jiǔ 。tā biǎo shì zì jǐ yī kāi shǐ yě xīn cún yí lǜ 。
But all doubts were dispelled when he tried his brew. 但是当他尝过了自己酿造的啤酒后,所有的疑虑都烟消云散。 dàn shì dāng tā cháng guò le zì jǐ niàng zào de pí jiǔ hòu ,suǒ yǒu de yí lǜ dōu yān xiāo yún sàn 。
He told ABC 10: 'Among the pale ales that I've made, it's probably in the top three.' 他告诉ABC10网站说:“我酿造过的所有淡啤酒中,它应该能排在头三名。” tā gào sù ABC10wǎng zhàn shuō :“wǒ niàng zào guò de suǒ yǒu dàn pí jiǔ zhōng ,tā yīng gāi néng pái zài tóu sān míng 。”
The beer was made with three malts and three hops and has 'caramel' and 'tropical fruit' notes. 这款啤酒由三份麦芽、三份啤酒花酿制而成,有焦糖和热带水果两种口味。 zhè kuǎn pí jiǔ yóu sān fèn mài yá 、sān fèn pí jiǔ huā niàng zhì ér chéng ,yǒu jiāo táng hé rè dài shuǐ guǒ liǎng zhǒng kǒu wèi 。
The recycled water only needed some salts before brewing. 回收水在被用来酿酒前只需加入一些盐。 huí shōu shuǐ zài bèi yòng lái niàng jiǔ qián zhī xū jiā rù yī xiē yán 。
The brewery is used to using different water sources - which in turn have different properties - following California's extreme drought conditions. 加州极度缺水,因此这家酿酒厂经常从不同水源采水,水质也相应地有区别。 jiā zhōu jí dù quē shuǐ ,yīn cǐ zhè jiā niàng jiǔ chǎng jīng cháng cóng bú tóng shuǐ yuán cǎi shuǐ ,shuǐ zhì yě xiàng yīng dì yǒu qū bié 。
Stone Brewing hopes to make the Full Circle Pale Ale available soon. Stone Brewing公司希望这款“全循环淡啤酒”不久后能够上市。 Stone Brewinggōng sī xī wàng zhè kuǎn “quán xún huán dàn pí jiǔ ”bú jiǔ hòu néng gòu shàng shì 。
============================ https://mp.weixin.qq.com/s/DRfh7dszEgeNTqFAoodGxQ
0 notes
Text
Tang Yan
2 notes
·
View notes