#Jeondeung
Explore tagged Tumblr posts
lezhok · 5 years ago
Text
Ganghwa
Tumblr media Tumblr media
Ganghwado (江華島) is the biggest island of the Ganghwa country (red) which is a part of the Incheon municipality (yellow). Previously I visited some parts of Incheon, including Yeongjongdo and Songdo. With area of 303 sq km, it is the 4th (among 3215) biggest island in South Korea. The population of the island is 65,000 people.
Ganghwado has a rich history, through thousands of years, carrying…
View On WordPress
0 notes
trungtamtienghanhn · 4 years ago
Text
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng ngủ
Các bạn chắc hẳn đã nắm được nhiều chủ đề tiếng Hàn dùng trong cuộc sống hàng ngày rồi nhỉ. Chủ đề hôm nay các bạn cũng sẽ học một chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Đó chính là tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng ngủ, các bạn hãy cùng xem kiến thức dưới đây và luyện tập nhé.
Đọc thêm:
>>Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về dụng cụ làm vườn.
>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt hay không.
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng ngủ
Học tiếng Hàn Quốc chủ đề từ vựng về phòng ngủ qua hình ảnh:
침대    chimdae         giường/ bed
초   cho         nến/ candle
휴대폰   hyudaepon        điện thoại di động/ cellular phone
옷장   otjjang        tủ áo/ closet
문   mun      cửa/ door
서랍   seorap       ngăn kéo/ drawer
서랍장   seorapjjang         tủ ngăn kéo/ dresser
원목 마루   wonmok maru         sàn gỗ/ hardwood floor
실내용 화초   sillaeyong hwacho           Cây trong nhà/ houseplant
램프   raempeu    đèn/ lamp
전등 스위치   jeondeung seuwichi        Công tắc đèn/  light switch
침실용 탁자   chimsiryong takjja         Bàn đầu giường/ nightstand
그림   geurim         tranh vẽ/ painting
액자   aekja           khung ảnh/ picture frame
베개   begae        gối/ pillow
콘센트   konsenteu       ổ cắm điện/ power outlet
뒤로 젖히는 의자   dwiro jeochineun uija         Ghế dựa/ recliner
카페트   kapeteu          thảm/ rug
Bạn có nhu cầu học Hàn ngữ, thích, đam mê ngôn ngữ này, và đang tìm kiếm cho mình một trung tâm học tiếng Hàn uy tín, tốt nhất và đặt chất lượng lên hàng đầu tại khu vực Hà Nội. Các khoa đào tạo từ cơ bản đến biên phiên dịch: tiếng Hàn sơ cấp, khóa tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, tiếng Hàn luyện biên dịch, tiếng Hàn luyện phiên dịch, hay khóa học tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu và tiếng Hàn du học.
Bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm đảm bảo và đáp ứng được các nhu cầu ở trên:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Sớm quyết định đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhất với mục tiêu, nhu cầu muốn đạt được sau khi hoàn thành công cuộc chinh phục Hàn ngữ nhé các bạn.
스마트폰   seumateupon    Điện thoại thông minh/ smartphone
온도 조절기       ondo jojeolgi      điều nhiệt/ thermostat
꽃병    kkotbyeong          bình hoa/ vase
지갑    jigap     cái ví/ wallet
Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về phòng ngủ
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng ngủ các bạn học ở trên đây khá dễ nhằn các bạn nhỉ - kiến thức khá hữu ích và dùng nhiều. Các bạn nhớ sớm nắm được và chia sẻ với những người bạn của mình nữa nhé. 
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.tumblr.com
0 notes
ambeann · 6 years ago
Text
The Lush & Surf Green – Bad Guy [Less Than Evil OST] Indonesian Translation
극단적인 이 선택 (Geukdanjeogin i seonthaek) Keputusan ini sungguh ekstrem 내겐 내일은 없어 (Naegen naeireun eobseo) Tak ada hari esok bagiku 매번 마지막처럼 (Maebeon majimakcheoreom) Setiap saat seperti yang terakhir Again, Wake up Wake up Lagi, Bangun Bangun 악취 나는 골목들 (Akchwo naneun golmokdeul) Jalan-jalan dengan bau busuk 깨진 전등 아래서 (Kkaejon jeondeung araeseo) Di bawah lampu jalan yang rusak 어둠 속에 서있는 내게 (Eodum soge seoinneun naege) Aku berdiri dalam kegelapan 절대 다가오지 못해 (Jeoldae dagaoji mothae) Kau tak akan pernah bisa mendekatiku 탐욕에서 시작 된 (Thamyogeseo sijak dwen) Itu dimulai dari keserakahan 붉은 바다를 건너 (Bulgeun badareul geonneo) Di seberang laut merah 등 뒤에서 내리쳐 (Deung dwieseo naerichyeo) Jatuh dari belakang 돌아볼 수 없어 (Dorabol su eobseo) Aku tak bisa berbalik 먼저 빼앗는 자와 (Meonjeo ppaeanneun jawa) Orang yang mencuri dulu 빨리 도망친 자들 (Ppalli domangchin jadeul) Dan orang-orang yang melarikan diri dengan cepat 멀리 떨어지려고 해도 (Meolli tteoreojiryeogo haedo) Aku mencoba untuk pergi jauh, jauh sekali 가로막힌 벽 뿐이야 (Garomakhin byeok ppuniya) Namun ada tembok besar di depanku 극단적인 이 선택 (Geukdanjeogin i seonthaek) Keputusan ini sungguh ekstrem 내겐 내일은 없어 (Naegen naeireun eobseo) Tak ada hari esok bagiku 매번 마지막처럼 (Maebeon majimakcheoreom) Setiap saat seperti yang terakhir Again, Wake up Wake up Lagi, Bangun Bangun 악취 나는 골목들 (Akchwo naneun golmokdeul) Jalan-jalan dengan bau busuk 깨진 전등 아래서 (Kkaejon jeondeung araeseo) Di bawah lampu jalan yang rusak 어둠 속에 서있는 내게 (Eodum soge seoinneun naege) Aku berdiri dalam kegelapan 절대 다가오지 못해 (Jeoldae dagaoji mothae) Kau tak akan pernah bisa mendekatiku
Korean Lyrics Transindo The Lush & Surf Green – Bad Guy [Less Than Evil OST] Indonesian Translation Kpop, Lyrics, Korean Songs from The Lush & Surf Green – Bad Guy [Less Than Evil OST] Indonesian Translation http://sinkpop.blogspot.com/2019/01/the-lush-surf-green-bad-guy-less-than.html Korean Song Lyrics Kpop Artis Korean Boyband Korean Girlband from Blogger Lirik Lagu Korea The Lush & Surf Green – Bad Guy [Less Than Evil OST] Indonesian Translation http://kpopslyric.blogspot.com/2019/01/the-lush-surf-green-bad-guy-less-than.html
0 notes
seekpif · 9 years ago
Photo
Tumblr media
#전등 . . #전등갓 #jeondeung #대전짱 #대전맛집짱 #스마트폰어벤져스(콜라보991에서)
0 notes
trungtamtienghanhn · 4 years ago
Text
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng bếp
Các bạn thân mến, chúng ta đã cùng nhau học rất nhiều các chủ đề về tiếng Hàn rồi nhỉ, các bạn nắm được bao nhiêu lượng kiến thức rồi. Hôm nay hãy cùng mình tiếp tục học Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng bếp các bạn nhé. Dưới đây là kiến thức mình muốn chia sẻ, các bạn hãy cùng học về chủ đề này nào.
Đọc thêm:
>>Tiếng Hàn từ vựng chủ đề phòng trẻ em.
>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn visa du học.
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng bếp
Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về bếp qua hình ảnh minh họa:
바 의자    ba uija        ghế(quán bar)/barstool
분쇄기   bunswaegi        máy xay/ blender
그릇   geureut       bát, chén/ bowl
수납장   sunapjang         tủ để đồ/ cabinet
깡통 따개   kkangtong ttagae      dụng cụ mở đồ hộp/ can opener
커피메이커   keopimeikeo        máy pha cà phê/ coffee maker
카운터   kaunteo          đảo bếp/ counter
도마  doma       thớt/ cutting board
식기 세척기  sikgi secheokgi      máy rửa chén bát/dishwasher
전기 믹서기   jeongi mikseogi           máy xay điện/ electric mixer
수도꼭지   sudokkokjji        van nước/ faucet
프라이팬  peuraipaen      chảo rán/ frying pan
원목 마루   wonmok maru       sàn gỗ/ hardwood floor
주전자  jujeonja         ấm/ kettle
싱크대  singkeudae          bồn rửa bát/  kitchen sink
전등 스위치   jeondeung seuwichi         công tác đèn/ light switch
전자렌지   jeonjarenji         lò vi sóng/ microwave
오븐   obeun        lò nướng/oven
Các bạn ơi, các bạn đã tìm thấy trung tâm học tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt ở Hà Nội chưa ạ. Ngay đây mình mách với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn đào tạo các khóa học: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, tiếng Hàn luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, luyện ôn thi TOPIK, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK được rất, rất nhiều bạn lựa chọn học ở đây. 
Các bạn nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhất nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
식료품 저장실    singnyopum jeojangsil      tủ đựng thức ăn/  pantry
키친타올   kichintaol          khăn lau bếp/ paper towel
냄비   naemb         nồi/pot
콘센트   konsenteu       Ổ cắm điện/ power outlet
냉장고   naengjanggo       Tủ lạnh/ refrigerator
스펀지    seupeonji        bọt biển/ sponge
스테이크 나이프   seuteikeu naipeu    Dao bít tết/ steak knife
가스렌지  gasseurenji      bếp ga/ stove
토스터기    toseuteogi      máy nướng bánh mỳ/ toaster
벽   byeok         tường/ wall
창문    changmun          cửa sổ/ window
Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media
                  Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về bếp
Kiến thức bài học hôm nay các bạn nắm được những gì rồi - Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng bếp. Chủ đề này không khó với các bạn nhỉ, mình mong rằng các bạn sẽ nắm được kiến thức nhanh và sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.tumblr.com
0 notes
trungtamtienghanhn · 5 years ago
Text
Cùng học từ vựng về nhà ở trong Hàn ngữ
Chào các bạn, các bạn đã nắm được bao nhiêu chủ đề về ngôn ngữ này rồi, mình chia sẻ với các bạn hôm nay cùng học từ vựng về nhà ở trong Hàn ngữ. Các bạn hãy cùng xem và học những từ vựng dưới đây nhé, cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này.
Đọc thêm:
>>Một số từ vựng tiếng Hàn về quần áo.
>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản.
Cùng học từ vựng về nhà ở trong Hàn ngữ
주거     jugeo       nhà ở/ Residence
한옥        han-og       nhà truyền thống, HanokTraditional Korean House
아파트       apateu       chung cư, căn hộ/ an apartment
기숙사      gisugsa       ký túc xá/ a dormitory
건물       geonmul     tòa nhà/ a building
대문      daemun     cửa chính, cửa lớn/ the main entrance, main gate
마당       madang        sân, bãi/ a yard
부엌      bueok       bếp, phòng bếp/ kitchen
욕실       yogsil         phòng tắm/ A bathroom,a bath (not 화..., 목...)
주차장       juchajang     bãi đỗ xe/ Parking lot
현관        hyeongwan     hành lang, hiên/ The porch, the entrance
신발장      sinbaljang     tủ giày/ shoe rack, closet
계단      gyedan      cầu thang/ stairs
벽       byeog      bức tường/ a wall
거실      geosil         gian giữa, phòng khách/ a living room
문        mun      cửa/ a door
창문      changmun     cửa sổ/ a window
탁자     tagja       bàn/ a desk, a table
꽃         kkoch        hoa/ a flower
전등     jeondeung     đèn điện/ fluorescent bulb, light bulb
선풍기      seonpung-gi     quạt máy/ an electric fan
침대    chimdae      giường/ a bed
베개     begae       gối/ pillow
이불     ibul      chăn/ comfort, blanket
옷장    osjang      tủ áo/ coat closet
옷걸이     osgeol-i      móc áo/ clothes hanger
서랍     seolab        ngăn kéo/ a drawer
거울     geoul    gương/ mirror
세면대     semyeondae      bồn rửa mặt/ washbasin
변기   byeongi     nhà vệ sinh/ a toilet
Bạn quan tâm đến các khóa học đào tạo tiếng Hàn từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện thi Topik I, II, luyện nghe nói với người Hàn, luyện biên phiên dịch...hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại đường link sau nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
비누     binu        xà phòng/ soap
수건     sugeon    khăn/ towel
화장지   hwajangji       giấy vệ sinh/ toilet paper
치약     chiyag       kem đánh răng/ Toothpaste
칫솔     chis-sol      bàn chải đánh răng/ Toothbrush
면도기      myeondogi    máy cạo râu/ shaver, razor (electric)
드라이기     deulaigi      máy sấy tóc/ hair dryer
냉장고     naengjang-go    tủ lạnh/ a refrigerator
전자렌지   jeonjalenji        lò vi sóng/ microwave
전기밥솥    jeongibabsot    nồi cơm điện/ Electric rice cooker
칼     kal    dao/ a knife, a blade
그릇    geuleus      chén, bát/ a bowl, rice bowl
접시     jeobsi   đĩa/ plate, dish
화장실   hwajangsil   nhà vệ sinh/ lavatory, restroom, toilet (room)
젓가락     jeosgalag     đũa/ chopsticks
하숙집    hasugjib     nhà trọ/ boarding house
방        bang      phòng/ a room
시계     sigye      đồng hồ/ a clock, a watch
물건       mulgeon       đồ vật/ a thing, an object
고무장갑    gomujang-gab       găng tay cao su/ rubber gloves
행주      haengju      khăn bếp/ dish towel
앞��마   apchima     tạp dề/ an apron
포크   pokeu    nĩa, dĩa/ Fork
냄비  naembi     nồi/ pot
수저   sujeo   muỗng và thìa/ a set of a spoon and chopsticks
숟가락   sudgalag    thìa, muỗng/ a spoon
주전자    jujeonja    ấm/ a (tea)kettle
Các bạn đã cùng học từ vựng về nhà ở trong tiếng Hàn rồi, chủ đề này không khó vì vậy các bạn cố gắng nắm vững trong trong thời gian ngắn nhất có thể nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.tumblr.com
0 notes