#Jeondeung
Explore tagged Tumblr posts
Text
Ganghwa
Ganghwado (江華島) is the biggest island of the Ganghwa country (red) which is a part of the Incheon municipality (yellow). Previously I visited some parts of Incheon, including Yeongjongdo and Songdo. With area of 303 sq km, it is the 4th (among 3215) biggest island in South Korea. The population of the island is 65,000 people.
Ganghwado has a rich history, through thousands of years, carrying…
View On WordPress
#Ado#Avalokitesvara#Bomunsa Temple#Buddha#Chinese#Chinese calligraphy#Chinese language#dolmen#阿道#Ganghwa#Ganghwa country#Ganghwa Jeonghab Resort#Ganghwado#Hanja#history#history of Korea#Incheon#Jeondeung#Jeondeungsa#Jeondeungsa temple#Korea#Korean#land luge track#Nakgasan Mountain#North Korea#Old tree#Peace Observatory#Peace Observatory of Ganghwa#plants#plants of South Korea
0 notes
Text
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng ngủ
Các bạn chắc hẳn đã nắm được nhiều chủ đề tiếng Hàn dùng trong cuộc sống hàng ngày rồi nhỉ. Chủ đề hôm nay các bạn cũng sẽ học một chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Đó chính là tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng ngủ, các bạn hãy cùng xem kiến thức dưới đây và luyện tập nhé.
Đọc thêm:
>>Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về dụng cụ làm vườn.
>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt hay không.
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng ngủ
Học tiếng Hàn Quốc chủ đề từ vựng về phòng ngủ qua hình ảnh:
침대 chimdae giường/ bed
초 cho nến/ candle
휴대폰 hyudaepon điện thoại di động/ cellular phone
옷장 otjjang tủ áo/ closet
문 mun cửa/ door
서랍 seorap ngăn kéo/ drawer
서랍장 seorapjjang tủ ngăn kéo/ dresser
원목 마루 wonmok maru sàn gỗ/ hardwood floor
실내용 화초 sillaeyong hwacho Cây trong nhà/ houseplant
램프 raempeu đèn/ lamp
전등 스위치 jeondeung seuwichi Công tắc đèn/ light switch
침실용 탁자 chimsiryong takjja Bàn đầu giường/ nightstand
그림 geurim tranh vẽ/ painting
액자 aekja khung ảnh/ picture frame
베개 begae gối/ pillow
콘센트 konsenteu ổ cắm điện/ power outlet
뒤로 젖히는 의자 dwiro jeochineun uija Ghế dựa/ recliner
카페트 kapeteu thảm/ rug
Bạn có nhu cầu học Hàn ngữ, thích, đam mê ngôn ngữ này, và đang tìm kiếm cho mình một trung tâm học tiếng Hàn uy tín, tốt nhất và đặt chất lượng lên hàng đầu tại khu vực Hà Nội. Các khoa đào tạo từ cơ bản đến biên phiên dịch: tiếng Hàn sơ cấp, khóa tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn thi TOPIK tiếng Hàn, tiếng Hàn luyện biên dịch, tiếng Hàn luyện phiên dịch, hay khóa học tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu và tiếng Hàn du học.
Bạn hãy click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm đảm bảo và đáp ứng được các nhu cầu ở trên:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Sớm quyết định đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhất với mục tiêu, nhu cầu muốn đạt được sau khi hoàn thành công cuộc chinh phục Hàn ngữ nhé các bạn.
스마트폰 seumateupon Điện thoại thông minh/ smartphone
온도 조절기 ondo jojeolgi điều nhiệt/ thermostat
꽃병 kkotbyeong bình hoa/ vase
지갑 jigap cái ví/ wallet
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về phòng ngủ
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng ngủ các bạn học ở trên đây khá dễ nhằn các bạn nhỉ - kiến thức khá hữu ích và dùng nhiều. Các bạn nhớ sớm nắm được và chia sẻ với những người bạn của mình nữa nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.tumblr.com
#học tiếng Hàn#học Hàn ngữ#từ vựng tiếng Hàn#tiếng Hàn về phòng ngủ#từ vựng phòng ngủ tiếng Hàn#chủ đề phòng ngủ tiếng Hàn
0 notes
Text
The Lush & Surf Green – Bad Guy [Less Than Evil OST] Indonesian Translation
극단적인 이 선택 (Geukdanjeogin i seonthaek) Keputusan ini sungguh ekstrem 내겐 내일은 없어 (Naegen naeireun eobseo) Tak ada hari esok bagiku 매번 마지막처럼 (Maebeon majimakcheoreom) Setiap saat seperti yang terakhir Again, Wake up Wake up Lagi, Bangun Bangun 악취 나는 골목들 (Akchwo naneun golmokdeul) Jalan-jalan dengan bau busuk 깨진 전등 아래서 (Kkaejon jeondeung araeseo) Di bawah lampu jalan yang rusak 어둠 속에 서있는 내게 (Eodum soge seoinneun naege) Aku berdiri dalam kegelapan 절대 다가오지 못해 (Jeoldae dagaoji mothae) Kau tak akan pernah bisa mendekatiku 탐욕에서 시작 된 (Thamyogeseo sijak dwen) Itu dimulai dari keserakahan 붉은 바다를 건너 (Bulgeun badareul geonneo) Di seberang laut merah 등 뒤에서 내리쳐 (Deung dwieseo naerichyeo) Jatuh dari belakang 돌아볼 수 없어 (Dorabol su eobseo) Aku tak bisa berbalik 먼저 빼앗는 자와 (Meonjeo ppaeanneun jawa) Orang yang mencuri dulu 빨리 도망친 자들 (Ppalli domangchin jadeul) Dan orang-orang yang melarikan diri dengan cepat 멀리 떨어지려고 해도 (Meolli tteoreojiryeogo haedo) Aku mencoba untuk pergi jauh, jauh sekali 가로막힌 벽 뿐이야 (Garomakhin byeok ppuniya) Namun ada tembok besar di depanku 극단적인 이 선택 (Geukdanjeogin i seonthaek) Keputusan ini sungguh ekstrem 내겐 내일은 없어 (Naegen naeireun eobseo) Tak ada hari esok bagiku 매번 마지막처럼 (Maebeon majimakcheoreom) Setiap saat seperti yang terakhir Again, Wake up Wake up Lagi, Bangun Bangun 악취 나는 골목들 (Akchwo naneun golmokdeul) Jalan-jalan dengan bau busuk 깨진 전등 아래서 (Kkaejon jeondeung araeseo) Di bawah lampu jalan yang rusak 어둠 속에 서있는 내게 (Eodum soge seoinneun naege) Aku berdiri dalam kegelapan 절대 다가오지 못해 (Jeoldae dagaoji mothae) Kau tak akan pernah bisa mendekatiku
Korean Lyrics Transindo The Lush & Surf Green – Bad Guy [Less Than Evil OST] Indonesian Translation Kpop, Lyrics, Korean Songs from The Lush & Surf Green – Bad Guy [Less Than Evil OST] Indonesian Translation http://sinkpop.blogspot.com/2019/01/the-lush-surf-green-bad-guy-less-than.html Korean Song Lyrics Kpop Artis Korean Boyband Korean Girlband from Blogger Lirik Lagu Korea The Lush & Surf Green – Bad Guy [Less Than Evil OST] Indonesian Translation http://kpopslyric.blogspot.com/2019/01/the-lush-surf-green-bad-guy-less-than.html
0 notes
Photo
#전등 . . #전등갓 #jeondeung #대전짱 #대전맛집짱 #스마트폰어벤져스(콜라보991에서)
0 notes
Text
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng bếp
Các bạn thân mến, chúng ta đã cùng nhau học rất nhiều các chủ đề về tiếng Hàn rồi nhỉ, các bạn nắm được bao nhiêu lượng kiến thức rồi. Hôm nay hãy cùng mình tiếp tục học Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng bếp các bạn nhé. Dưới đây là kiến thức mình muốn chia sẻ, các bạn hãy cùng học về chủ đề này nào.
Đọc thêm:
>>Tiếng Hàn từ vựng chủ đề phòng trẻ em.
>>Kinh nghiệm khi phỏng vấn visa du học.
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng bếp
Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về bếp qua hình ảnh minh họa:
바 의자 ba uija ghế(quán bar)/barstool
분쇄기 bunswaegi máy xay/ blender
그릇 geureut bát, chén/ bowl
수납장 sunapjang tủ để đồ/ cabinet
깡통 따개 kkangtong ttagae dụng cụ mở đồ hộp/ can opener
커피메이커 keopimeikeo máy pha cà phê/ coffee maker
카운터 kaunteo đảo bếp/ counter
도마 doma thớt/ cutting board
식기 세척기 sikgi secheokgi máy rửa chén bát/dishwasher
전기 믹서기 jeongi mikseogi máy xay điện/ electric mixer
수도꼭지 sudokkokjji van nước/ faucet
프라이팬 peuraipaen chảo rán/ frying pan
원목 마루 wonmok maru sàn gỗ/ hardwood floor
주전자 jujeonja ấm/ kettle
싱크대 singkeudae bồn rửa bát/ kitchen sink
전등 스위치 jeondeung seuwichi công tác đèn/ light switch
전자렌지 jeonjarenji lò vi sóng/ microwave
오븐 obeun lò nướng/oven
Các bạn ơi, các bạn đã tìm thấy trung tâm học tiếng Hàn uy tín, chất lượng và tốt ở Hà Nội chưa ạ. Ngay đây mình mách với các bạn một trung tâm dạy tiếng Hàn đào tạo các khóa học: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn biên phiên dịch, tiếng Hàn luyện nghe nói với giáo viên người Hàn, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, luyện ôn thi TOPIK, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK được rất, rất nhiều bạn lựa chọn học ở đây.
Các bạn nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhất nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
식료품 저장실 singnyopum jeojangsil tủ đựng thức ăn/ pantry
키친타올 kichintaol khăn lau bếp/ paper towel
냄비 naemb nồi/pot
콘센트 konsenteu Ổ cắm điện/ power outlet
냉장고 naengjanggo Tủ lạnh/ refrigerator
스펀지 seupeonji bọt biển/ sponge
스테이크 나이프 seuteikeu naipeu Dao bít tết/ steak knife
가스렌지 gasseurenji bếp ga/ stove
토스터기 toseuteogi máy nướng bánh mỳ/ toaster
벽 byeok tường/ wall
창문 changmun cửa sổ/ window
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Trung về bếp
Kiến thức bài học hôm nay các bạn nắm được những gì rồi - Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về phòng bếp. Chủ đề này không khó với các bạn nhỉ, mình mong rằng các bạn sẽ nắm được kiến thức nhanh và sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.tumblr.com
0 notes
Text
Cùng học từ vựng về nhà ở trong Hàn ngữ
Chào các bạn, các bạn đã nắm được bao nhiêu chủ đề về ngôn ngữ này rồi, mình chia sẻ với các bạn hôm nay cùng học từ vựng về nhà ở trong Hàn ngữ. Các bạn hãy cùng xem và học những từ vựng dưới đây nhé, cố gắng chăm chỉ học tập thật tốt để sớm chinh phục được ngôn ngữ này.
Đọc thêm:
>>Một số từ vựng tiếng Hàn về quần áo.
>>Giáo trình tài liệu tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản.
Cùng học từ vựng về nhà ở trong Hàn ngữ
주거 jugeo nhà ở/ Residence
한옥 han-og nhà truyền thống, HanokTraditional Korean House
아파트 apateu chung cư, căn hộ/ an apartment
기숙사 gisugsa ký túc xá/ a dormitory
건물 geonmul tòa nhà/ a building
대문 daemun cửa chính, cửa lớn/ the main entrance, main gate
마당 madang sân, bãi/ a yard
부엌 bueok bếp, phòng bếp/ kitchen
욕실 yogsil phòng tắm/ A bathroom,a bath (not 화..., 목...)
주차장 juchajang bãi đỗ xe/ Parking lot
현관 hyeongwan hành lang, hiên/ The porch, the entrance
신발장 sinbaljang tủ giày/ shoe rack, closet
계단 gyedan cầu thang/ stairs
벽 byeog bức tường/ a wall
거실 geosil gian giữa, phòng khách/ a living room
문 mun cửa/ a door
창문 changmun cửa sổ/ a window
탁자 tagja bàn/ a desk, a table
꽃 kkoch hoa/ a flower
전등 jeondeung đèn điện/ fluorescent bulb, light bulb
선풍기 seonpung-gi quạt máy/ an electric fan
침대 chimdae giường/ a bed
베개 begae gối/ pillow
이불 ibul chăn/ comfort, blanket
옷장 osjang tủ áo/ coat closet
옷걸이 osgeol-i móc áo/ clothes hanger
서랍 seolab ngăn kéo/ a drawer
거울 geoul gương/ mirror
세면대 semyeondae bồn rửa mặt/ washbasin
변기 byeongi nhà vệ sinh/ a toilet
Bạn quan tâm đến các khóa học đào tạo tiếng Hàn từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo, học tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện thi Topik I, II, luyện nghe nói với người Hàn, luyện biên phiên dịch...hãy xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại đường link sau nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
비누 binu xà phòng/ soap
수건 sugeon khăn/ towel
화장지 hwajangji giấy vệ sinh/ toilet paper
치약 chiyag kem đánh răng/ Toothpaste
칫솔 chis-sol bàn chải đánh răng/ Toothbrush
면도기 myeondogi máy cạo râu/ shaver, razor (electric)
드라이기 deulaigi máy sấy tóc/ hair dryer
냉장고 naengjang-go tủ lạnh/ a refrigerator
전자렌지 jeonjalenji lò vi sóng/ microwave
전기밥솥 jeongibabsot nồi cơm điện/ Electric rice cooker
칼 kal dao/ a knife, a blade
그릇 geuleus chén, bát/ a bowl, rice bowl
접시 jeobsi đĩa/ plate, dish
화장실 hwajangsil nhà vệ sinh/ lavatory, restroom, toilet (room)
젓가락 jeosgalag đũa/ chopsticks
하숙집 hasugjib nhà trọ/ boarding house
방 bang phòng/ a room
시계 sigye đồng hồ/ a clock, a watch
물건 mulgeon đồ vật/ a thing, an object
고무장갑 gomujang-gab găng tay cao su/ rubber gloves
행주 haengju khăn bếp/ dish towel
앞��마 apchima tạp dề/ an apron
포크 pokeu nĩa, dĩa/ Fork
냄비 naembi nồi/ pot
수저 sujeo muỗng và thìa/ a set of a spoon and chopsticks
숟가락 sudgalag thìa, muỗng/ a spoon
주전자 jujeonja ấm/ a (tea)kettle
Các bạn đã cùng học từ vựng về nhà ở trong tiếng Hàn rồi, chủ đề này không khó vì vậy các bạn cố gắng nắm vững trong trong thời gian ngắn nhất có thể nhé. Chúc các bạn luôn học tập chăm.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.tumblr.com
0 notes