#DBLB
Explore tagged Tumblr posts
fajarahendrian · 7 years ago
Photo
Tumblr media
KEMARIN #past #kemarin #alotof #mistakes #failure #learn #learn #learn #instadaily #pictsgram #triplefive #dblb
0 notes
soymonita · 4 years ago
Photo
Tumblr media
💕💕🐶 https://www.instagram.com/p/CCSlYW-DBLB/?igshid=ahekw6vsfy5d
0 notes
bigdeenice1 · 5 years ago
Video
instagram
⚠@jumpman23⚠‼‼👍🏾👍🏾🔥🔥🔥🏀🏀 (at Newport News, Virginia) https://www.instagram.com/p/B-ayQR-DbLb/?igshid=gwuhbq0czld9
0 notes
60giayonline · 7 years ago
Text
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch
Chuyên ngành du lịch là một chuyên ngành khá thú vị và tuyệt vời. Khi đi du lịch, bạn sẽ được giao lưu và làm việc với nhiều người trên khắp thế giới. Vì thế, từ vựng về du lịch gần như đa dạng văn hóa, ngôn ngữ. Mỗi nơi mỗi cách gọi khác nhau, nhưng nếu có vốn anh ngữ thông dung bạn sẽ không phải quá lo lắng. Bỏ túi vài vốn từ vựng bên dưới là đủ để bạn tự tin đi du lịch rồi nhé!
Từ vựng về du lịch thông dụng
Item Từ vựng Ý Nghĩa 1 Account payable các khoản cần trả 2 Account receivable các khoản cần thu 3 Airline rout network hệ thống đường bay 4 Airline route map bản đồ chuyến đường bay 5 Airline schedule lịch trình các chuyến bay 6 Amendment fee chi phí điều chỉnh 7 ASEAN Tổ chức các nước Đông Nam Á. Thành viên: Thailand, Philippines, Vietnam, Cambodia, Indonesia, Myanmar, Malaysia , Lao, Singapore, Brunei 8 Availability có hiệu lực 9 Back office văn phòng 10 Baggage allowance hành lý miễn cước phí 11 Boarding pass vé/ phiếu lên máy bay 12 Booking file Hồ sơ đặt chỗ 13 Brochure Tài liệu giới thiệu 14 Cancellation penalty Phạt do huỷ bỏ dịch vụ 15 Carrier đơn vị vận chuyển 16 Checkin time Thời gian vào cửa 17 Checkin Thủ tục vào cửa 18 Commission tiền nhờ cậy dịch vụ 19 Compensation đền bù 20 Complimentary Miễn phí (không thu) 21 Credit card guarantee bảo hiểm bằng thẻ ngân hàng 22 UNWTO Tên cập nhật (2006) của Tổ chức Du lịch Thế giới, nhằm phân biệt với tên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) 23 Customer file thông tin hành khách 24 TCDL Vietnam National hệ thống quản lý du lịch Việt Nam 25 Deposit thế chân 26 Destination Knowledge hiểu biết về nơi đi 27 Destination nơi đến 28 Direct đi thẳng 29 Distribution phân phối 30 Documentation Tài liệu giấy tờ 31 Domestic travel tham quan nội địa 32 E Ticket mua vé / phiếu thanh toán qua mạng điện tử 33 Educational Tour tham quan tìm kiếm hang hóa 34 Excursion/promotion airfare du lịch giảm chi phí 35 Expatriate resident(s) of Vietnam cư dân hải ngoại sống và làm việc tại Việt Nam 36 Familiarisation Visit/Trip du lịch khám phá 37 Final payment hoàn tất thanh toán 38 Flyer thông tin quảng bá 39 FOC không phải trả tiền vé 40 Geographic features tính năng các vị trí 41 Gross rate chi phí tổng cộng 42 Guide book sổ tay chỉ dẫn 43 High season thời điểm khách sử dụng nhiều 44 Inbound Tour Operator đơn vị du lịch nội địa 45 Inbound tourism lịch trình tham quan cho khách hải ngoại 46 Inclusive tour chi phí toàn bộ chuyến tham quan 47 Independent Traveller or Tourist người du lịch độc lập hoặc đơn vị du lịch độc lập 48 Outbound travel tham quan nước ngoài 49 Itinerary component các mục trong chương trình 50 Itinerary lịch đi du lịch 51 Log on, log off đi vô/ ra 52 Low Season thời điểm ít người sử dụng dịch vụ 53 Loyalty programme dịch vụ người sử dụng thường xuyên 54 Manifest Bảng tường trình hàng hóa 55 Markup mức tiền để có lời 56 MICE gặp gỡ 57 Net rate Giá lãi ròng 58 International tourist người đi tham quan các nước 59 Passport giấy phép qua các nước 60 Preferred product hàng hóa được chiết khấu 61 Product Knowledge hiểu biết về hàng hóa 62 Product Manager quản lý hàng hóa 63 Rail schedule thời gian tàu đường sắt chạy 64 Reconfirmation of booking xem lại việc đăng ký chỗ 65 Record Locator ghi chú đặt chỗ  (lịch sử) 66 Tour Wholesaler đại lý du lịch thứ cấp 67 Seasonality thời điểm/ vụ 68 Source market thị phần cấp dịch vụ 69 Supplier of product nhà thực hiện dịch vụ 70 DBLB phòng giường đôi đặc biệt 71 Timetable hành trình tham quan 72 Tour Voucher vé đặt tham quan 73 Retail Travel Agency nhà cung cấp lượng nhỏ 74 Transfer dịch vụ dẫn khách 75 Travel Advisories tư vấn khi tham quan 76 Travel Desk Agent người làm  công ty du lịch 77 Travel Trade đơn vị du lịch thương mại 78 Traveller người đi tham quan 79 CRS/GDS dịch vụ cầm chỗ 80 Visa giấy thông hành 81 Voucher phiếu mua hàng 82 Wholesaler đơn vị bán tour số lượng lớn cho khách
Từ vựng về du lịch còn rất nhiều, những từ cơ bản vừa chia sẻ tương đối hữu ích cho bạn. Để tìm hiểu thêm, bạn có thể đọc thêm cách sách về chuyên ngành này. Chúc bạn có những chuyến du lịch thuận lợi nhé!
Bài Viết Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch được chia sẻ tại Tin tức 60giayonline.
0 notes
nldradio · 7 years ago
Photo
Tumblr media
@ExdeavorMP #Exdeavor #DBLB #InsideMyMind - SAME DREAM http://ift.tt/2y2hxhc
0 notes
fajarahendrian · 7 years ago
Photo
Tumblr media
SEKARANG #try #try #try #chance #tryhard #hard #haveto #must #beready #bebetter #lookdown #chill #pictsgram #instadaily #triplefive #dblb
0 notes
vonnels · 8 years ago
Photo
Tumblr media
3 notes · View notes
Text
entire debate in one image
Tumblr media
2 notes · View notes
dblb · 13 years ago
Photo
Tumblr media
#dblb thanks @mappelbaum123 & @abbyfuller! (Taken with instagram)
0 notes
fajarahendrian · 7 years ago
Photo
Tumblr media
BESOK #amready #must #haveto #wellprepared #chill #sans #begood #bebetter #growth #instadaily #graph #pictsgram #siappp #triplefive #dblb
0 notes