#3TCHEMICAL
Explore tagged Tumblr posts
chemicalandmore · 10 days ago
Text
DUNG MÔI DMSO (  DIMETHYL SULFOXIDE ) LÀ GÌ? ỨNG DỤNG
Dung Môi Dimethyl sulfoxide
Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ lưu huỳnh với công thức hóa học (CH₃)₂SO. Đây là một chất lỏng không màu, không mùi, có vị hơi cay và khả năng hòa tan rất tốt, có thể hòa tan được cả các hợp chất phân cực và không phân cực. Chính vì tính chất đặc biệt này, DMSO được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến y tế.
Cas: 67-68-5
Xuất xứ: China
Đóng gói: 225KG/drum
Ứng Dụng cụ thể của Dung môi Dimethyl sulfoxide : 
Hoá Chất Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một hợp chất hữu cơ có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến y học. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của Hoá Chất DMSO:Ngành công nghiệp hóa chất:
1 note · View note
chemicalandmore · 1 month ago
Text
DUNG MÔI MONO ETHYLENE GLYCOL LÀ GÌ? ỨNG DỤNG
Dung Môi Monoethylene Glycol (MEG), hay còn gọi tắt là Ethylene glycol, là một hợp chất hữu cơ lỏng, không màu, không mùi và có vị ngọt. Tuy nhiên, MEG lại là một chất độc hại. MEG có hai nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào một mạch carbon ngắn. Chính cấu trúc này đã mang lại cho MEG những tính chất đặc biệt, giúp nó trở thành một dung môi công nghiệp quan trọng.
DUNG MÔI MONOETHYLENE GLYCOL
là một hợp chất hữu cơ lỏng, không màu, không mùi và có vị ngọt. Tuy nhiên, MEG lại là một chất độc hại. MEG có hai nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào một mạch carbon ngắn. Chính cấu trúc này đã mang lại cho MEG những tính chất đặc biệt, giúp nó trở thành một dung môi công nghiệp quan trọng.
Tê n khác: MEG; Solvent Ethylene Glycol
Xuất xứ: Thailand, Malaysia
Cas: 107-21-1
Đóng gói: 225KG/drum
0 notes
chemicalandmore · 2 months ago
Text
Mono Ethylene Glycol (MEG) 
Mono Ethylene Glycol (MEG) là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi đặc trưng.
Công thức hóa học: C2H6O2.
MEG có trọng lượng phân tử 62.07 g/mol và có điểm sôi khoảng 197-198°C.
Nó có tính hút ẩm mạnh và hòa tan hoàn toàn trong nước.
0 notes
chemicalandmore · 2 months ago
Text
Dung môi Kocosol 200 Là Gì? Ứng Dụng
Bên em vừa về dung môi #S200, anh chị có nhu cầu xin liên hệ ạ!
Dung Môi #Kocosol200 Là một hỗn hợp phức tạp của các hydrocacbon thơm thu được từ chưng cất luồng aromatic dẫn xuất từ dầu thô. A200 là một sản phẩm hoá chất công nghiệp dung môi đa dụng, có tính chất đặc biệt và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Tên khác: #S200; #K200; #Solvent200 Xuất xứ: Korea, China, Singapore Đóng gói: 200KG/drum
0 notes
chemicalandmore · 2 months ago
Text
0 notes
chemicalandmore · 2 months ago
Text
0 notes
chemicalandmore · 4 months ago
Text
DUNG MÔI CYCLOHEXANE (C6)
DUNG MÔI CYCLOHEXANE (C6) là một hydrocarbon cycloalkane có công thức hóa học là C6H12. Đây là một chất lỏng không màu và không mùi, có cấu trúc vòng 6 carbon. Cyclohexane có các tính chất vật lý và hóa học sau:
Tính chất vật lý:
Trạng thái: Chất lỏng ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
Màu sắc: Vô màu.
Mùi: Không mùi.
Điểm nóng chảy: 6.5°C (43.7°F).
Điểm sôi: 80.7°C (177.3°F).
Mật độ: 0.779 g/cm³ (ở 20°C/68°F).
Hàm lượng hơi bão hòa: 5.5 g/m³ (ở 20°C/68°F).
Độ nhớt: 0.884 cP (ở 20°C/68°F).
0 notes
chemicalandmore · 5 months ago
Text
Dung môi DEF là tên viết tắt của Dung Môi N,N-Diethylformamide
Dung môi DEF là tên viết tắt của Dung Môi N,N-Diethylformamide,  là một hợp chất hữu cơ có công thức C5H11NO. Như tên gọi của nó đã chỉ ra, nó có cấu trúc liên quan đến formamide , có hai nhóm ethyl thay cho hai hydrogens. Nó được sử dụng thay cho dimethylformamide liên quan cho các ứng dụng thích hợp.
0 notes
chemicalandmore · 6 months ago
Text
Dung Môi Cyclopentane 
Công thức hóa học: C5H10, nên còn gọi là dung môi C5 
Trạng thái: Chất lỏng trong suốt, không màu ở điều kiện tiêu chuẩn
Mùi: Giống xăng
Điểm nóng chảy: -104 °C
Điểm sôi: 49 °C
Khối lượng riêng: 0,749 g/cm³
Độ hòa tan: Không tan trong nước, tan trong các dung môi hữu cơ không cực
https://chemlubecorp.com/dung-moi-cyclopentane
0 notes
chemicalandmore · 6 months ago
Text
TEXANOL CS-12
TEXANOL CS-12 là một chất trợ tạo màng dạng este được sử dụng phổ biến trong sơn nhũ tương, hiệu quả với nhiều ưu điểm như tính thủy phân ổn định, nhiệt độ đóng băng thấp, tỷ lệ bay hơi thấp, khả năng hòa tan tốt, độ nhớt thấp, tương thích tốt với nhiều loại phụ gia khác và thân thiện với môi trường.
1. Đặc điểm:
Tên hóa học: 2,2,4 - Trimethyl – 1,3 – pentanediol monoisobutyrate
Công thức phân tử: C12H24O3
Trạng thái: Lỏng, trong suốt, không màu
Xuất xứ: Nhật Bản
Đóng gói: 190kg/phuy
0 notes
chemicalandmore · 7 months ago
Text
S97 (Dung Môi Cao Su)
Được nhập khẩu và phân phối tại 3T Chemical #S97 là một loại #dung_môi #cao_su được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cao su và liên quan đến các ứng dụng cao su. Nó có thể tồn tại dưới dạng chất lỏng trong phạm vi nhiệt độ và áp suất nhất định. Tính chất hóa học của #S97 có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần cụ thể và yêu cầu ứng dụng. #Ứng_dụng: Dung môi cao su: #S97 được sử dụng như một dung môi trong quá trình sản xuất và gia công cao su. Nó có khả năng hoà tan và pha trộn tốt với các chất liên quan đến cao su, giúp cải thiện quá trình trộn, nền tảng và xử lý cao su. Chất phụ gia: #S97 cũng có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất các sản phẩm cao su khác, như keo dán, băng dính và các ứng dụng liên quan đến cao su khác.
0 notes
chemicalandmore · 8 months ago
Text
 Dung Môi DMSO - Dimethyl Sulfoxide
Dung Môi Dimethyl Sulfoxide (DMSO)  có độ phân cực cao. DMSO có thể hòa tan nhiều chất hữu cơ và vô cơ, bao gồm:
Protein
DNA
RNA
Các hợp chất hữu cơ như alcol, este, ether, amine, ketone và acid
Các hợp chất vô cơ như muối, axit và bazơ
DMSO có nhiệt độ sôi là 189,2 °C và nhiệt độ nóng chảy là -18,7 °C. DMSO là một chất lỏng không cháy và không độc, nhưng nó có thể gây kích ứng da và mắt.
0 notes
chemicalandmore · 8 months ago
Text
 Methyl Methacrylate (MMA)
Methyl Methacrylate (MMA) là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi đặc trưng.
Công thức hóa học: C5H8O2.
MMA có điểm sôi khoảng 100-101°C và điểm đông đặc là -47°C.
Nó có tính chất hòa tan trong nước và hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol và ether
0 notes
chemicalandmore · 8 months ago
Text
 Isopropyl Alcohol
Dung môi IPA, viết tắt của Isopropyl Alcohol , là một loại dung môi hữu cơ, không màu, dễ cháy, có mùi hắc nhẹ và hơi ngọt. Nó có công thức hóa học là C3H8O. (tên gọi khác: cồn IPA)
Dung môi Isopropyl Alcohol, viết tắt IPA là hóa chất không màu, dễ cháy, có mùi hắc nhẹ và hơi ngọt, đồng thời tan vô hạn trong mùi nước ngọt.
Công thức hóa học: C3H8O.
Công thức hóa học dung môi Isopropyl Alcohol
Tính chất vật lý và hóa học của cồn IPA
- Cồn IPA có khối lượng phân tử là 60.1g.mol.
- Isopropyl Alcohol là chất không màu, có mùi hắc và hơi ngọt.
- Độ bay hơi của cồn IPA cao, tan vô hạn trong nước ngọt và các dung môi hữu cơ.
0 notes
chemicalandmore · 8 months ago
Text
Propylene Glycol (PGi) 
Công thức hóa học: C3H8O2
Trạng thái vật lý: Chất lỏng không màu
Mùi: Không mùi
Độ tan trong nước: Tan hoàn toàn trong nước
Điểm nóng chảy: -59°C
Điểm sôi: 188.2°C
Độ nhớt: 60 cP (ở 20°C)
0 notes
chemicalandmore · 9 months ago
Text
DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP LÀ GÌ? MUA Ở ĐÂU TỐT?
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HÓA CHẤT 3T
Văn Phòng: 6/5 Tân Hòa, Tân Hiệp , Hóc Môn , Thành Phố Hồ Chí Minh
0 notes