#Ěrhuán
Explore tagged Tumblr posts
lisie1970 · 2 years ago
Text
0 notes
transmigrated · 5 years ago
Note
this might be an annoying/weird question but I'm learning chinese and there are some words like piercing tattoo or like (not 喜欢,but "something is like this") that I don't know but want to and I think it'd be too awkward to ask my teacher so I could only think of you since google translate is no that good (english is not my language either I'm sorry)
hey, it’s no problem at all! a tattoo in chinese is usually referred to as 刺青 (cìqīng) and to tattoo is 文身 (wénshēn). so a sentence incorporating the two would read something like 我手上的刺青是我自己文身的。i’m not sure of a catch-all word for a piercing, in the past i’ve only heard individual piercings referred to by their names, ie, an earing is an 耳环 (ěrhuán) and a tongue piercing is a 舌钉 (shédīng). although, 钉 can be generally used for any sort of nail-like object, and 穿刺 (chuāncì) has a secondary definition as a body piercing, but it can also be used to refer to a bodily puncture wound or a medical procedure, so proceed with caution (i referenced the app pleco for a few of these definitions to be sure of them, in the future i reccommend it highly for basic vocabulary questions! it’s free and much more reliable than google translate for sure). if you have any other questions please feel free to send another ask or dm me!
2 notes · View notes
trungtamtiengtrung · 4 years ago
Text
Học chủ đề về giày và phụ kiện trong tiếng Trung
Hôm nay chúng ta cùng học chủ đề về giày và phụ kiện trong tiếng Trung các bạn nhé, các bạn hãy kéo xuống xem kiến thức này đã nắm được bao nhiêu rồi nè. Mong rằng kiến thức mình chia sẻ hữu ích với các bạn, luyện tập chăm chỉ các bạn nhé.
Đọc thêm:
>>Học chủ đề từ vựng kinh doanh trong tiếng Trung.
>>Học tiếng Trung đạt hiệu quả cao tại Ngoại ngữ Hà Nội.
Học chủ đề về giày và phụ kiện trong tiếng Trung
Học tiếng Trung từ vựng chủ đề về giày và phụ kiện:
靴子 xuē zi   ủng/ boots 
手镯 shǒuzhuó   vòng tay/ bracelet (if form is hard, solid) 
手链 shǒu liàn  vòng đeo tay/ chain bracelet 
耳环 ěrhuán   bông tai/ earrings 
眼镜 yǎnjìng   mắt kính/ eyeglasses 
手套 shǒutào    găng tay/ gloves 
手提包 shǒutíbāo    túi xách/ handbag 
珠宝 zhūbǎo       châu báu/ jewelry 
项链 xiàngliàn    dây chuyền/ necklace 
钱包 qiánbāo    ví tiền/ purse (or wallet) 
戒指 jiè·zhi    nhẫn/ ring 
运动鞋 Yùndòng xié    giày thể thao/ running shoes 
凉鞋 liángxié   giày xăng-̣đan/ sandals 
时装鞋 shízhuāng xié   giày thời trang/ shoe (dress) 
鞋 xié  giày/ shoes 
高跟鞋 gāogēnxié  giày cao gót/ shoes (high-heeled) 
皮鞋 píxié  giày da/ shoes (leather) 
拖鞋 tuōxié     dép; dép lê/ slippers 
Bạn muốn học tiếng Trung tại trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, chất lượng và tốt tại Hà Nội. Với các khóa học trình độ tiếng Trung cơ bản, tiếng Trung sơ cấp, tiếng Trung trung cấp, học giáo trình Hán ngữ 6 quyển, tiếng Trung biên dịch, luyện nghe nói với giáo viên người Trung, luyện ôn thi HSK tiếng Trung.
Vậy thì còn chần chừ gì nữa mà không click vào đường link sau đây để xem chi tiết các khóa học ở trên: 
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html. Các bạn sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp với trình độ hiện tại và mục tiêu sau này nhé. 
墨镜 mòjìng     kính râm/ sunglasses 
手表  shǒubiǎo    đồng hồ đeo tay/ watch 
Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media
Học chủ đề về giày và phụ kiện trong tiếng Trung trên đây các bạn thấy thế nào, kiến thức không khó phải không. Hãy luôn chăm chỉ trau dồi tiếng Trung để sớm chinh phục được ngôn ngữ này và giao tiếp thành thạo như người bản xứ các bạn nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtiengtrung.tumblr.com
0 notes