uniacademy
UNI Academy
1 post
Tiếng Anh cho người đi làm
Don't wanna be here? Send us removal request.
uniacademy · 4 years ago
Text
Từ vựng tiếng Anh về hoa
Chủ đề hoa là một chủ đề quen thuộc với mỗi người trong cuộc sống hằng ngày. Hoa giúp chúng ta tô điểm thêm cuộc sống và giúp chúng ta thoải mái hơn khi học tập và làm việc. Vậy có khi nào bạn tưởng tượng trong tiếng Anh tên của các loài hoa là như thế nào chưa?
Mỗi loài hoa đều có một cái tên riêng biệt trong tiếng Anh. Còn gì thú vị bằng việc gọi tên loài hoa mình thích bằng tiếng Anh. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về hoa. Hãy cùng khám phá nhé!!!
Climbing rose: hoa tường vi
Carnation: hoa cẩm chướng
Pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
Cherry blossom: hoa anh đào
Orchid: hoa lan
Chrysanthemum: hoa c��c
Honeysuckle: hoa kim ngân
Tuberose: hoa huệ
snowdrop: hoa gi���t tuyết
Snapdragon: hoa mõm chó
Lilac: hoa cà
Dahlia: hoa thược dược
daisy: hoa cúc
Apricot blossom: hoa mai
Water lily: hoa súng
forget-me-not: hoa lưu ly
waterlily: hoa súng
Peony flower: hoa mẫu đơn
crocus: hoa nghệ tây
Jessamine: hoa lài
Day-lity: hoa hiên
Hibiscus: hoa râm bụt
Sunflower: hoa hướng dương
White-dotted: hoa mơ
pansy: hoa păng-xê/hoa bướm
foxglove: hoa mao địa hoàng
Lily: hoa loa kèn
rose: hoa hồng
Areca spadix: hoa cau
Horticulture: hoa dạ hương
bouquet of flowers hoặc flower bouquet: bó hoa
geranium: hoa phong lữ
Gladiolus: hoa lay ơn
Lotus: hoa sen
lily: hoa loa kèn
Daisy: hoa cúc
Gerbera: hoa đồng tiền
Morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
Chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
daffodil: hoa thủy tiên vàng
Tulip: hoa uất kim hương
poppy: hoa anh túc
Violet: hoa đổng thảo
Camellia: hoa trà
Jasmine: hoa lài (hoa nhài)
bunch of flowers: bó hoa
primrose: hoa anh thảo
sunflower: hoa hướng dương
Orchids: hoa lan
Ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc
Ageratum conyzoides
Magnolia: hoa ngọc lan
Marigold: hoa vạn thọ
dahlia: hoa thược dược
Hop: hoa bia
orchid: hoa lan
tulip: hoa tulip
Confetti: hoa giấy
Cockscomb: hoa mào gà
Narcissus: hoa thuỷ tiên
buttercup: hoa mao lương vàng
Rose: hoa hồng
Apricot blossom: hoa mai
Tuberose: hoa huệ
Flowercup: hoa bào
Cockscomb: hoa mào gà
bluebell: hoa chuông xanh
Marigold: hoa vạn thọ
dandelion: hoa bồ công anh
Peach blossom: hoa đào
Peach blossom
Phoenix-flower: hoa phượng
carnation: hoa cẩm chướng
Banana inflorescense: hoa chuối
Forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
Milk flower: hoa sữa
Các từ vựng về tên những loài hoa bằng tiếng Anh cũng cực kỳ đa dạng, bạn cần phải khám phá và tích lũy cho mình một vốn từ vựng quan trọng và thú vị. Chúc bạn thành công!
1 note · View note