#từ_vựng_tiếng_trung
Explore tagged Tumblr posts
Text
Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xuất Nhập Khẩu
Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu là một mảng kiến thức rất quan tr���ng trong giao dịch tiếng Trung thương mại và rất cần thiết dành cho bạn nào đang làm việc với đối tác Trung Quốc. Hôm nay Thầy Vũ sẽ chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu thông dụng được sử dụng rất nhiều trong các sàn giao dịch thương mại Trung Quốc. Các bạn hãy lưu về học nhé. Lưu ý: bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu mình chỉ chia sẻ trong Zalo thôi, bạn nào cần thì add Zalo Thầy Vũ là 090 468 4983 nhé.
https://hoctiengtrungonline.com/tu-vung-tieng-trung-xuat-nhap-khau/
1 note
·
View note
Text
Từ ngoại lai thường gặp
咖啡 kāfēi: coffee: Cà phê
阿斯匹林 ā sī pī lín: aspirin: Thuốc kháng sinh aspirin
奥斯卡 àosīkǎ : Oscar: Giải điện ảnh Oscar
爱滋病 àizībìng: AIDS: Bệnh Aids
芭蕾(舞)bālěi (wǔ) : ballet: múa Ba lê
巴士 bāshì: bus: Xe Bus
拜拜 bàibài: Byebye ( tạm biệt)
百事 bǎishì: Pepsi Nước Pepsi
可乐 kělè: Coca: Cô ca
比基尼 bǐjīní : Bikini
冰淇淋 bīngqílín: ice-cream: Kem
迪斯科 dísīkē: disco: Nhảy Disco
的士 dí shì: Taxi
好莱坞 hǎoláiwù: Hollywood
黑客 hēikè : hacker
华尔街 huá'ěrjiē : Wall Street
吉他 jítā: Guitar (Đàn Ghi ta)
加拿大 jiānádà: Canada
酒吧 jiǔbā: Quán Bar
卡车 kǎchē : Xe tải
拷贝 kǎobèi: Copy
伦敦 lúndūn: London
吗啡 mǎfēi morphine: Thuốc phiện
诺贝尔 nuò bèi'ěr: Nobel
巧克力 qiǎokèlì: Chocolate
色拉 sèlā: Salad (Sa lát)
托福 tuōfú TOEFL: chứng chỉ tiếng anh Toelf
维他命 wéitāmìng: Vitamin
伊妹儿 yī mèir: Email
34 notes
·
View notes
Text
Từ vựng tiếng Trung Thương mại
Từ vựng tiếng Trung Thương mại thuật ngữ chuyên ngành
Từ vựng tiếng Trung Thương mại bao gồm rất nhiều thuật ngữ trong từ điển tiếng Trung Thương mại toàn tập của Thầy Vũ. Hôm nay mình trích dẫn một phần nhỏ trong toàn bộ tài liệu dạy học tiếng Trung Thương mại của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Các bạn lưu bài giảng này vào máy tính và điện thoại học dần nha.
Bên dưới là 670 từ vựng tiếng Trung Thương mại toàn tập của Thầy Vũ. Đây chỉ là một phần rất nhỏ trong từ điển tiếng Trung Thương mại gồm 7000 từ vựng tiếng Trung Thương mại. Cuốn từ điển này Thầy Vũ có bản mềm file PDF, bạn nào cần thì liên hệ Thầy Vũ theo số ZALO 090 468 4983 để đặt mua nhé.
670 từ vựng tiếng Trung Thương mại chuyên ngành các bạn xem chi tiết ngay bên dưới nha https://hoctiengtrungonline.com/tu-vung-tieng-trung-thuong-mai/
1 note
·
View note
Text
Từ vựng tiếng Trung Kế toán
Từ vựng tiếng Trung Kế toán trong bài giảng này Thầy Vũ tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán cơ bản nhất dành cho các bạn đang làm việc trong lĩnh vực chuyên ngành kế toán tiếng Trung. Các bạn lưu bài giảng 500 từ vựng tiếng Trung Kế toán vào máy tính hoặc điện thoại để thuận tiện cho việc tra cứu các thuật ngữ chuyên ngành kế toán tiếng Trung.
Các bạn xem chi tiết bài giảng này tại https://hoctiengtrungonline.com/tu-vung-tieng-trung-ke-toan/
Bên dưới là bảng tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung Kế toán thông dụng nhất và phổ biến nhất có tính ứng dụng thực tiễn nhiều nhất dành cho dân văn phòng tiếng Trung. Đây là một phần bài giảng của Th.S Nguyễn Minh Vũ được trích dẫn nguồn từ tài liệu học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán toàn tập gồm hơn 5000 từ vựng tiếng Trung kế toán.
1 note
·
View note
Text
Từ vựng tiếng Trung phỏng vấn xin việc
100 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề phỏng vấn xin việc
Từ vựng tiếng Trung phỏng vấn xin việc được sử dụng nhiều nhất trong các cuộc phỏng vấn ứng tuyển vào các công việc liên quan tới tiếng Trung. Các bạn lưu trang web này về học dần các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung nha. Bạn nào chưa có phần tổng hợp các mẫu câu tiếng Trung phỏng vấn xin việc trong tiếng Trung và các đoạn hội thoại phỏng vấn xin việc trong tiếng Trung thì vào link bên dưới xem chi tiết nhé, cực kỳ hay luôn và rất cần thiết cho những bạn nào đang chuẩn bị bước vào phỏng vấn.
Các từ vựng phỏng vấn tiếng trung và xin việc tiếng trung ở ngay bên dưới có luôn nè.
Các bạn xem chi tiết ngay tại bên dưới nha https://hoctiengtrungonline.com/tu-vung-tieng-trung-phong-van-xin-viec/
1 note
·
View note