#ryokucha tai
Explore tagged Tumblr posts
Text
demon arm page 41-60
previous
chapter 5
cover
#demon arm#shiyon#floyd aoibara#mishiny yaminokaibutsu#kyonnye#shoto kurisutaruai#comic#tora kaii#nanamy sho#ryokucha tai#garasume yaminokaibutsu#nise Usotsuki
0 notes
Text
Học tiếng Nhật qua hình ảnh bảng chữ Hiragana
Các bạn yêu thích Nhật ngữ, các bạn muốn chinh phục ngôn ngữ này, các bạn mới bắt đầu tìm hiểu. Bài học hôm nay mình gửi đến các bạn học tiếng Nhật qua hình ảnh bảng chữ Hiragana, bảng chữ mềm trong tiếng Nhật, bảng chữ cơ bản nhất khi mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Các bạn đã sẵn sàng chưa, chúng ta cùng trau dồi, luyện tập thôi nào.
Đọc thêm:
>>Học tiếng Nhật qua hình ảnh chủ đề cơ thể người.
>>Giáo trình 1945 chữ Hán thông dụng trong tiếng Nhật.
Học tiếng Nhật qua hình ảnh bảng chữ Hiragana
Chúng ta cùng học bảng chữ mềm Hiragana tiếng Nhật qua những hình ảnh dưới đây nào các bạn:
"あ (a)
あんぱん (anpan) bánh đậu đỏ ngọt/ sweet red bean bun"
"い (i)
いかやき (ikayaki) mực nướng/ grilled squid"
"う (u)
うめぼし (umeboshi) Ô mai/ sour plum"
"え (e)
えだまめ (edamame) đậu tương xanh/ young soybean"
"お (o)
おこのみやき (okonomiyaki) bánh kếp mặn/ Japanese savory pancake"
"か (ka)
かきごおり (kakigōri) đá bào/ shaved ice"
"き (ki)
きゅうり (kyūri) Dưa chuột/ cucumber"
"く (ku)
くり (kuri) hạt dẻ/ chestnut"
"け (ke)
けがに (kegani) cua biển thân phủ đầy lông/ hairy crab"
"こ (ko)
こんにゃく (konnyaku) bánh khoai/ yam cake"
"さ (sa)
さくらんぼ (sakuranbo) Quả anh đào, quả cherry"
"し (shi)
しいたけ (shiitake)Nấm hương/ shiitake mushroom"
"す (su)
すぶた (subuta) Thịt lợn xào chua ngọt/ sweet and sour pork"
"せ (se)
せんべい (senbei) Bánh gạo/ rice cracker"
"そ (so)
そば (soba) Mỳ soba/ buckwheat noodles"
"た (ta)
たこやき (takoyaki) bánh bạch tuộc nướng/ octopus balls"
"ち (chi)
ちんげんさい (chingensai)Cải chíp/ bok choy"
"つ (tsu)
つけもの (tsukemono) Dưa muối/ pickles"
"て (te)
てばさき (tebasaki) cánh gà/ chicken wings"
"と (to)
とんかつ (tonkatsu) thịt heo cốt lết/ pork cutlet"
Bạn muốn học tiếng Nhật từ cơ bản đến biên phiên dịch, học tiếng Nhật sơ cấp N5, tiếng Nhật trung cấp N4, tiếng Nhật cao cấp N3, luyện thi JLPT tiếng Nhật, luyện biên dịch tiếng Nhật tại một trong tâm uy tín, chất lượng ở Hà Nội.
Ngay đây, mình chia sẻ với các bạn một trung tâm đảm bảo các bạn hài lòng, hãy click vào đường dẫn sau các bạn nhé:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-tieng-nhat-tai-ha-noi.html.
"な (na)
なす (nasu) cà tím/ eggplant"
"に (ni)
にほんしゅ (nihonshu)Rượu Nhật, rượu sake/ sake"
"ぬ (nu)
ぬかづけ (nukazuke)dưa chua/ rice bran pickles"
"ね (ne)
ねぎま (negima) thịt gà xiên hành/ chicken and leek skewer"
"の (no)
のり (nori) rong biển khô/ dried seaweed"
"は (ha)
はるまき (harumaki) Nem rán/ spring roll"
"ひ (hi)
ひやしちゅうか (hiyashichūka) Mì lạnh Trung hoa/ cold ramen"
"ふ (fu)
ふりかけ (furikake) gia vị khô/ rice seasoning"
"へ (he)
へちま (hechima)mướp/ sponge gourd"
"ほ (ho)
ほたて (hotate)con sò/ scallop"
"ま (ma)
まいたけ (maitake) nấm maitake/ hen-of-the-wood"
"み (mi)
みかん (mikan) quýt/ clementine"
"む (mu)
むしぱん (mushipan)Bánh mì hấp/ steamed cake"
"め (me)
めだまやき (medamayaki)trứng ốp la/ sunny side up"
"も (mo)
もち (mochi) bánh gạo/ rice cake"
"や (ya)
やきいも (yakiimo) Khoai lang nướng/ baked sweet potato"
"ゆ (yu)
ゆず (yuzu) thanh yên/ yuzu"
"よ (yo)
ようかん (yōkan) Mứt đậu ngọt/ thick red bean jelly"
"ら (ra)
らっきょう (rakkyou)Củ kiệu/ pickled Japanese shallot"
"り (ri)
りょくちゃ (ryokucha)trà xanh/ green tea"
"る (ru)
みそしる (misoshiru)Súp miso / miso soup"
"れ (re)
れんこん (renkon) Củ sen / lotus root"
"ろ (ro)
とろ (toro) Thịt cá ngừ béo/ fatty tuna"
"わ (wa)
わさび (wasabi)wasabi"
"を (wo)
ごはんをたべる ăn cơm/ eat rice"
"ん (n)
うどん (udon) Mì Udon, mì sợi/ udon"
Chắc hẳn các bạn cùng đã nắm được sơ qua, khi chúng ta vừa Học tiếng Nhật qua hình ảnh bảng chữ Hiragana ở trên đây rồi chứ ạ. Chữ cái rất quan trọng trong một ngôn ngữ, nếu các bạn không nắm chắc được chúng ngày từ đầu thì sau này học sẽ rất khó khăn. Các bạn cố gắng chăm chỉ học nhé.
Nguồn bài viết: trungtamtiengnhathn.tumblr.com
#học tiếng Nhật#bảng chữ Hiragana#bảng chữ Hiragana tiếng Nhật#bảng chữ mềm tiếng Nhật#từ vựng tiếng Nhật
0 notes
Text
demon arm page 29-40
previous
next
cover
#demon arm#shiyon#floyd aoibara#mishiny yaminokaibutsu#kyonnye#comic#nanamy sho#tora kaii#demonarmchapter4#garasume yaminokaibutsu#ryokucha tai
0 notes
Text
demon arm page 17-28
next
previous
cover
#demon arm#shiyon#mishiny yaminokaibutsu#kyonnye#demonarmchapter4#shoto kurisutaruai#ryokucha tai#nanamy sho#tora kaii
0 notes
Text
demon arm page 13-16
next
previous
cover
#demon arm#shiyon#floyd aoibara#mishiny yaminokaibutsu#kyonnye#nanamy sho#garasume yaminokaibutsu#demon arm chapter 4#tora kaii#ryokucha tai
0 notes