#Sữa non
Explore tagged Tumblr posts
Text
BIO-MILKSURE - Sữa bột cao cấp cho heo con, dê, cừu, bê, nghé
Thức ăn bổ sung giàu đạm, béo, khoáng và acid amin, hỗ trợ sự tăng trưởng toàn diện cho thú con sơ sinh. Thành phần dinh dưỡng (trong 1 kg sản phẩm): Protein thô (min) Béo thô (min) Canxi (Ca) (min-max) Phốt pho (P) (min-max) Lysine (min) Nguyên liệu chính: Bột sữa, Lysine HCl, lactose. Công dụng của BIO-MILKSURE: BIO-MILKSURE cung cấp đầy đủ chất đạm, béo, khoáng và acid amin thiết yếu,…
#bò#calcium#chó#gia súc#heo#lợn#Lysine#mèo#Phosphate#protein#Sữa Cho Chó#Sữa cho Mèo#Sữa Non#thú cưng#trâu#Vitamin & Premix#Vitamin & Premix Bio#Vitamin & Premix Chó#Vitamin & Premix Mèo
0 notes
Text
Nguyên nhân khiến sữa mẹ không về sau sinh
Tình trạng không có sữa hoặc sữa chưa tiết ra sau khi sinh (thường được gọi là “sữa chưa về”) là vấn đề làm nhiều bà mẹ lo lắng. Việc thiếu sữa khiến họ phải tìm kiếm giải pháp để kích thích quá trình sản xuất sữa nhanh chóng và hiệu quả.
Thời điểm sữa mẹ về sau sinh
Sữa non đã có sẵn trong bầu ngực mẹ trong vòng 40 giờ sau sinh. Đối với những trường hợp sinh thường, sữa non thường tiết ra sau khoảng 2 đến 4 tiếng. Trong khi đó, đối với những bà mẹ sinh mổ, quá trình này thường mất từ 5 đến 6 tiếng, sau khi mẹ đã hồi phục. Sau 2 đến 3 ngày, thậm chí là 5 ngày, sữa mẹ sẽ tiết ra nhiều hơn. Một số dấu hiệu cho thấy sữa đã bắt đầu tiết ra bao gồm: hai bầu ngực căng tức, cảm giác nặng và đầy, núm vú sưng và có thể rỉ sữa, đặc biệt là vào ban đêm. Trong một số trường hợp, vùng da quanh quầng vú trở nên săn chắc hoặc căng hơn.
Xem thêm : https://qr.ae/p2vpCR
Khi mang thai, cơ thể người mẹ sản xuất ra các hormone như prolactin, cortisol, oxytocin và insulin, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sữa. Prolactin kích thích sản xuất sữa, nhưng trong thai kỳ, hormone progesterone từ nhau thai ngăn cản cơ thể phản ứng với prolactin. Khi nhau thai bong ra sau sinh, sự sụt giảm nồng độ progesterone là yếu tố chính kích hoạt quá trình sản xuất sữa mẹ.
Ngoài ra, trong giai đoạn mang thai, cơ thể mẹ cũng có thể tiết ra một lượng nhỏ sữa non, loại sữa giàu dinh dưỡng và kháng thể thiết yếu cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, việc không có sữa hoặc sữa về chậm sau khi sinh có thể gây lo ngại cho các bà mẹ, và dưới đây là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này.
Sữa non đã có sẵn trong bầu ngực mẹ trong vòng 40 giờ sau sinh.
Nguyên nhân khiến mẹ ít nguồn cung sữa sau sinh
Hiện tượng này xảy ra có thể giải thích bằng nhiều lý do khác nhau, khiến cho nguồn cung sữa mẹ sau sinh bị hạn chế
Căng thẳng tâm lý
Cuộc sống sau sinh có thể trở nên bận rộn và gây áp lực, khiến mẹ không có thời gian chăm sóc bản thân, cảm thấy cô đơn, hoặc không thể giải tỏa những căng thẳng. Điều này có thể làm giảm nguồn cung sữa. Căng thẳng đã được xác định là một yếu tố gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm lo âu, bệnh tim và trầm cảm. Khi cơ thể mẹ rơi vào trạng thái căng thẳng, việc tiết sữa có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Mất cân bằng nội tiết tố
Đặc biệt là do các vấn đề liên quan đến tuyến giáp. Tuyến giáp giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng hormone. Khi tuyến giáp không hoạt động bình thường, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc sản xuất sữa. Các hormone như estrogen và progesterone có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của tuyến vú và khả năng sản xuất sữa. Prolactin giúp kích thích sản xuất sữa trong thai kỳ, trong khi oxytocin giúp sữa chảy qua ống dẫn. Nếu có bất kỳ sự thiếu hụt nào liên quan đến các hormone này, quá trình sản xuất sữa sẽ bị cản trở.
Mất cân bằng nội tiết tố cản trở quá trình sản xuất sữa
Lối sống không lành mạnh
Ảnh hưởng đến khả năng sản xuất sữa của mẹ. Những người mẹ ít vận động, ăn uống không lành mạnh, sử dụng chất kích thích như rượu, bia, cà phê hay thuốc lá có thể gặp vấn đề với quá trình tạo sữa. Để đảm bảo nguồn sữa dồi dào cho con, mẹ cần thực hiện chế độ ăn uống khoa học, duy trì thói quen vận động hợp lý và tránh xa các chất gây hại.
Sử dụng một số loại thuốc và thảo dược trước và sau khi sinh
Một số nghiên cứu cho thấy, thuốc giảm đau sử dụng trong quá trình chuyển dạ có thể làm chậm quá trình tiết sữa. Ngoài ra, các loại thảo dược như xô thơm, lá oregano, rau mùi tây và bạc hà cũng có thể gây ức chế quá trình sản xuất sữa. Để tránh gặp phải tình trạng này, các bà mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thảo dược nào.
Tham khảo : https://vk.com/@suanongerllac-uong-thuoc-cam-khi-dang-cho-con-bu-lieu-co-an-toan
Sử dụng thuốc tránh thai
Hầu hết các loại thuốc tránh thai hoạt động bằng cách điều chỉnh nồng độ hormone để ngăn ngừa sự rụng trứng. Điều này có thể ảnh hưởng xấu đến quá trình sản xuất sữa. Vì vậy, trong giai đoạn đầu sau sinh, các biện pháp tránh thai không dùng thuốc như bao cao su hoặc màng chắn tinh trùng là lựa chọn an toàn hơn.
Môi trường sống ô nhiễm
Sự ô nhiễm không khí, nước, thực phẩm kém chất lượng đều có thể gây tác động tiêu cực. Tuy không thể hoàn toàn tránh khỏi những yếu tố này, nhưng việc hạn chế đến những nơi ô nhiễm và tiêu thụ thực phẩm rõ nguồn gốc có thể giúp giảm thiểu nguy cơ.
Môi trường ô nhiễm cũng ảnh hưởng tới sức khỏe của mẹ
Việc nuôi con bằng sữa mẹ không chỉ cung cấp dưỡng chất mà còn tạo sự gắn kết mạnh mẽ giữa mẹ và con. Tình trạng không có sữa sau sinh rất hiếm và có thể khắc phục bằng cách chăm sóc tốt sức khỏe thể chất và tinh thần. Mong rằng những chia sẻ trên giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục khi gặp phải tình trạng này.
0 notes
Text
Đặc điểm bệnh dịch tả lợn Châu Phi và ảnh hưởng của bệnh tới sức khỏe con người
Đặc điểm bệnh dịch tả lợn Châu Phi và ảnh hưởng của bệnh tới sức khỏe con người
Dịch tả lợn Châu Phi (African Swine Fever - ASF) là một bệnh truyền nhiễm ở lợn gây ra bởi virus dịch tả lợn Châu Phi (African swine fever virus - ASFV). Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của bệnh này và ảnh hưởng của nó tới sức khỏe con người:
Đặc điểm của dịch tả lợn Châu Phi:
Dịch tả lợn Châu Phi ảnh hưởng chủ yếu đến lợn: ASF không lây truyền cho con người, và con người không bị nhiễm bệnh khi tiếp xúc với lợn nhiễm ASF. Đây là một bệnh dành riêng cho lợn và không ảnh hưởng đến các loài khác.
Tính chất truyền nhiễm cao: ASFV rất dễ lây lan trong quần thể lợn và có thể được truyền qua tiếp xúc trực tiếp, tiếp xúc gián tiếp với sản phẩm từ lợn nhiễm bệnh, và thậm chí qua côn trùng gặp lợn nhiễm bệnh.
Khả năng tồn tại và thụ động: Virus ASF có thể tồn tại trong môi trường mô lâu hơn nhiều so với các loại virus khác, dẫn đến việc dễ dàng lây lan trong môi trường nuôi lợn.
Ảnh hưởng của dịch tả lợn Châu Phi tới sức khỏe con người:
Không lây truyền cho con người: ASF không gây nhiễm bệnh cho con người, và không có nguy cơ lây truyền từ lợn nhiễm bệnh sang con người thông qua tiếp xúc với thịt, máu, hay sản phẩm từ lợn bị nhiễm bệnh.
Ảnh hưởng kinh tế và an toàn thực phẩm: Dịch tả lợn Châu Phi gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi lợn và ngành thực phẩm, dẫn đến tăng giá thịt lợn và khả năng sự cố trong quản lý thực phẩm. Người tiêu dùng cần tuân thủ các biện pháp an toàn thực phẩm và mua sản phẩm thịt lợn từ nguồn cung cấp đáng tin cậy.
Dịch tả lợn Châu Phi là một vấn đề quan trọng trong ngành chăn nuôi và ngành thực phẩm, và việc kiểm soát và ngăn chặn lây lan của bệnh rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của lợn và đảm bảo an toàn thực phẩm cho con người.
1 note
·
View note
Text
Cường độ tia UV mạnh nhất vào lúc nào trong ngày?
Cường độ tia UV mạnh nhất vào lúc nào trong ngày?
Cường độ tia UV mạnh nhất thường diễn ra vào khoảng thời gian từ 10:00 sáng đến 4:00 chiều, đặc biệt là trong những ngày có thời tiết nắng và không có mây. Tuy nhiên, đây chỉ là một ước lượng và có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố như vị trí địa lý, mùa trong năm, độ cao so với mực nước biển, và điều kiện thời tiết cụ thể. Trong trường hợp bạn phải ra ngoài trong khoảng thời gian này, hãy cố gắng áp dụng các biện pháp bảo vệ, bao gồm sử dụng kem chống nắng, đeo mũ, mắt kính chống nắng và mặc áo dài tay dài để giảm thiểu tiếp xúc với tia UV mạnh.
1 note
·
View note
Text
Cường androgen ở nữ: Những điều cần biết
Cường androgen ở nữ: Những điều cần biết
Cường androgen ở nữ là một tình trạng mà nồng độ hormone androgen, như testosterone, tăng cao hơn mức bình thường trong cơ thể phụ nữ. Điều này có thể gây ra nhiều triệu chứng và tác động đến sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số điều cần biết về tình trạng này:
Nguyên nhân:
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): PCOS là một nguyên nhân phổ biến dẫn đến cường androgen ở nữ. Trong PCOS, nhiều folicle nhỏ hình thành trong buồng trứng, gây ra tăng sản xuất androgen.
U buồng trứng: U buồng trứng hoặc các vấn đề về buồng trứng có thể gây ra tăng sản xuất androgen.
Tăng sinh tuyến vú: Đôi khi tăng sản xuất prolactin (một hormone) có thể gây ra cường androgen.
Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc chứa androgen, có thể dẫn đến tăng cường androgen.
Tuyến thượng thận: Rối loạn tuyến thượng thận có thể gây cường androgen ở nữ.
Triệu chứng:
Tăng lông: Cường androgen có thể dẫn đến tăng lông ở vùng cơ thể như mặt, ngực, và bụng.
Mụn trứng cá: Da có thể phản ứng bằng việc sản xuất quá nhiều dầu, dẫn đến mụn trứng cá.
Thay đổi giọng điệu: Tiếng nói có thể trở nên sâu hơn.
Tăng cân: Nhiều phụ nữ có cường androgen trở nên dễ tăng cân.
Rụng tóc đầu: Cường androgen có thể gây ra hiện tượng rụng tóc đầu, giống như ở nam giới.
Tác động sức khỏe:
Cường androgen ở nữ có thể tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như đái tháo đường, bệnh tim mạch, và huyết áp cao.
Nó cũng có thể gây ra vấn đề về sản sản như vấn đề rụng trứng và vô kinh.
Một số người có thể gặp vấn đề tâm lý do các thay đổi về ngoại hình và giọng điệu.
Điều trị:
Điều trị cường androgen ở nữ tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể. Điều này có thể bao gồm dùng thuốc, thay đổi lối sống, và theo dõi sức khỏe tổng thể.
Trong trường hợp PCOS, thay đổi chế độ ăn uống, tập thể dục, và sử dụng thuốc có thể được đề xuất.
Tùy theo tình trạng cụ thể, một số người có thể cần phẫu thuật.
Nếu bạn nghi ngờ mình có cường androgen hoặc gặp các triệu chứng tương tự, hãy thảo luận với bác sĩ chuyên khoa phụ nữ để được tư vấn và kiểm tra chính xác, sau đó nhận được sự hỗ trợ và điều trị phù hợp.
1 note
·
View note
Text
Cúm gia cầm: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị
Cúm gia cầm: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị
Cúm gia cầm, còn được gọi là cúm gia súc, là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến gia cầm như gà, vịt, và ngan. Dưới đây là thông tin chi tiết về cúm gia cầm, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, và điều trị:
Nguyên nhân: Cúm gia cầm thường được gây ra bởi virus cúm A và cúm B. Các virus này có khả năng biến đổi và chuyển đổi thành các dạng mới, gây ra sự lây lan nhanh chóng và khó kiểm soát. Nguyên nhân chính gây cúm gia cầm bao gồm:
Tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với gia cầm bị nhiễm cúm.
Tiếp xúc với các tài liệu hoặc thiết bị bị nhiễm bệnh.
Nước và thức ăn bị nhiễm bệnh.
Gia cầm thường bị nhiễm bệnh dễ dàng khi chúng sống trong môi trường cùng nhiều loại gia súc khác.
Triệu chứng: Triệu chứng cúm gia cầm có thể biểu hiện như sau:
Sưng mắt, sưng mỏ và sưng đầu.
Hấp hơi, nước mắt và tiêu chảy.
Gà và gia cầm trở nên yếu đuối, mất sự cân bằng, và thể hiện dấu hiệu của sự mệt mỏi.
Giảm năng suất đẻ và suy giảm năng suất sản xuất trứng.
Chẩn đoán: Chẩn đoán cúm gia cầm thường dựa trên triệu chứng lâm sàng và xác định loại virus gây bệnh. Để xác định virus cụ thể, cần thực hiện xét nghiệm virology, bao gồm xét nghiệm PCR hoặc cấy trứng.
Điều trị và kiểm soát: Điều trị cúm gia cầm và kiểm soát sự lây lan của bệnh bao gồm:
Cách ly gia cầm nhiễm bệnh để ngăn chặn sự lây truyền cho gia cầm khỏe mạnh.
Sử dụng vắc xin cúm nếu có sẵn và theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.
Cung cấp chế độ ăn uống và nước sạch cho gia cầm bị ảnh hưởng để hỗ trợ phục hồi sức khỏe.
Duy trì điều kiện môi trường sạch sẽ và thoáng đáng trong chuồng nuôi.
Tuân thủ các biện pháp kiểm soát vi khuẩn để đảm bảo an toàn cho con người và gia súc.
Cúm gia cầm có thể gây ra thiệt hại nặng nề cho ngành chăn nuôi và đòi hỏi sự quan tâm và kiểm soát cẩn thận từ phía người nuôi gia cầm.
1 note
·
View note
Text
Cử động thai: Nên đếm lúc nào trong ngày?
Cử động thai: Nên đếm lúc nào trong ngày?
Để đếm cử động thai, bạn có thể thực hiện vào các thời điểm sau:
Buổi sáng: Sau khi thức dậy và trước khi bắt đầu các hoạt động hàng ngày, bạn có thể nằm nghỉ một lát để cảm nhận cử động của thai.
Buổi trưa: Sau khi ăn trưa, nếu bạn có thời gian rảnh, bạn có thể nằm nghỉ một chút để cảm nhận cử động của thai.
Buổi chiều: Trong khoảng thời gian sau giờ nghỉ trưa, trước khi bắt đầu các hoạt động chiều, bạn có thể nằm nghỉ để kiểm tra cử động của thai.
Buổi tối: Buổi tối thường là thời điểm mà nhiều thai nhi hoạt động nhiều nhất. Bạn có thể tận dụng thời điểm này để cảm nhận cử động.
Trước khi đi ngủ: Trước khi đi ngủ là một thời điểm lý tưởng để đếm cử động, vì bạn sẽ có thời gian tĩnh lặng để tập trung vào thai nhi.
Quan trọng nhất, hãy chọn thời điểm mà bạn thấy thoải mái và có thể tập trung vào việc cảm nhận cử động của thai nhi. Nếu bạn ghi nhận bất kỳ thay đổi không bình thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra.
1 note
·
View note
Text
Viêm gân do hội chứng tennis elbow
Viêm gân do hội chứng tennis elbow
Hội chứng tennis elbow, cũng được gọi là viêm gân bên ngoài cánh tay (lateral epicondylitis), là một tình trạng phổ biến và thường gặp. Nó xảy ra khi gân kết nối cơ triceps với xương cánh tay bên ngoài bị viêm nhiễm. Dù tên gọi là "tennis elbow," tình trạng này không chỉ xảy ra ở người chơi tennis mà còn có thể xảy ra ở bất kỳ ai tham gia các hoạt động đòi hỏi sử dụng và căng cơ triceps.
Các nguyên nhân chính của hội chứng tennis elbow bao gồm:
Các tác động lặp đi lặp lại: Thường xảy ra do sử dụng quá mức hoặc sai cách các công cụ hoặc thiết bị đòi hỏi căng cơ cánh tay bên ngoài, chẳng hạn như vợt tennis, cánh gà, búa, máy tính hoặc điện thoại di động.
Thiếu sự chuẩn bị: Không có thời gian để cơ bắp và gân thích nghi với tác động mới.
Các triệu chứng thường bao gồm đau và sưng tại điểm nối gần xương cánh tay bên ngoài. Đau thường càng nặng nề hơn khi người bệnh cố gắng sử dụng cổ tay, gập ngón tay hoặc nắm chặt đồ vật.
Để chữa trị hội chứng tennis elbow, có một số phương pháp điều trị hữu ích:
Nghỉ ngơi và tránh các hoạt động gây căng cơ: Điều này giúp cho vết thương được hồi phục và không bị kích thích thêm.
Sử dụng lạnh hoặc nóng: Áp dụng túi đá lạnh hoặc gói nóng lên vết thương để giảm sưng và giảm đau.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Các loại thuốc như ibuprofen có thể giúp giảm đau và sưng.
Vật lý trị liệu: Bao gồm các bài tập mô tả và các kỹ thuật giãn cơ.
Sử dụng băng dính cổ tay: Giúp hỗ trợ và giảm căng thẳng trên gân.
Tiêm corticoid: Trong một số trường hợp, việc tiêm corticoid trực tiếp vào vết thương có thể giúp giảm sưng và đau.
Phẫu thuật (trong trường hợp nghiêm trọng): Đối với các trường hợp nghiêm trọng và không phản ứng với các phương pháp điều trị khác, phẫu thuật có thể cần thiết.
Tuy nhiên, việc điều trị hội chứng tennis elbow nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo phương pháp điều trị phù hợp với mức độ và triệu chứng của bệnh.
1 note
·
View note
Text
Quá trình và cơ chế liền xương sau gãy xương diễn ra thế nào?
Quá trình và cơ chế liền xương sau gãy xương diễn ra thế nào?
Quá trình và cơ chế liền xương sau gãy xương diễn ra qua một loạt các giai đoạn quan trọng:
Hematoma (Máu tụ):
Ngay sau khi xương gãy, các mao mạch và các mô xung quanh bị tổn thương, gây ra một tràn máu và các tế bào chết tạo thành một cấu trúc gọi là hematoma.
Hematoma có vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường cho sự phục hồi.
Phát triển mô mềm (Soft Callus):
Các tế bào vùng xung quanh khu vực gãy bắt đầu tạo ra một loạt các mô mềm gọi là soft callus.
Soft callus thường chứa các tế bào phôi thai (mesenchymal cells), tế bào chondroblasts (tạo mô sụn) và các tế bào mô xương tiềm năng (osteoprogenitor cells).
Phát triển mô xương (Hard Callus):
Các tế bào trong soft callus tiếp tục phân chia và bắt đầu chuyển hóa thành tế bào xương (osteoblasts).
Osteoblasts tạo ra một cấu trúc cứng hơn gọi là hard callus, bắt đầu nối các đoạn xương lại với nhau.
Remodel hóa xương:
Quá trình remodel hóa xương diễn ra khi hard callus được điều chỉnh lại để tái tạo mô xương theo hình dạng và chức năng ban đầu của nó.
Trong quá trình này, các tế bào osteoclast (tế bào phá hủy mô xương cũ) loại bỏ các phần cần thiết không cần thiết, trong khi osteoblasts tiếp tục tạo mô xương mới.
Trương bì (Periosteum) và Sụn:
Vùng gãy sẽ trở thành một phần của xương đã liền và sẽ có trương bì bao bọc bề mặt ngoài của nó. Trương bì chứa các tế bào phôi thai và máu cần thiết cho sự phục hồi.
Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện một số sụn dư thừa tại vị trí gãy, nhưng chúng thường sẽ bị hấp thu và thay thế bằng mô xương trong quá trình remodel hóa.
Cả quá trình này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào loại và vị trí của xương gãy, độ tuổi và sức khỏe tổng thể của người bị gãy. Việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tham gia vào quá trình phục hồi hoàn chỉnh, bao gồm việc tập thể dục và dinh dưỡng hợp lý, cũng rất quan trọng.
1 note
·
View note
Text
Phồng lồi đĩa đệm tầng L4 L5 có nguy hiểm không?
Phồng lồi đĩa đệm tầng L4 L5 có nguy hiểm không?
Phồng lồi đĩa đệm ở tầng L4-L5 thường không nguy hiểm, nhưng nó có thể gây ra khó khăn và gây đau đớn cho một số người. Dưới đây là một số thông tin cụ thể:
Không nguy hiểm ngay lập tức: Phồng lồi đĩa đệm thường không gây ra nguy hiểm đối với tính mạng. Nó là một vấn đề về sức khỏe và sự thoải mái.
Triệu chứng: Phồng lồi đĩa đệm có thể gây đau ở vùng lưng hoặc lan ra chân. Nếu đĩa đệm áp lực lên dây thần kinh ở vùng L4-L5, bạn có thể trải qua đau, cảm giác yếu đau, hoặc tê ở chân.
Quản lý: Đa số trường hợp phồng lồi đĩa đệm có thể được quản lý mà không cần phẫu thuật. Điều này thường bao gồm việc thực hiện các biện pháp như vận động, tập thể dục, kiểm soát đau và chăm sóc chấn thương.
Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể cần thiết trong một số trường hợp nếu triệu chứng trở nên nặng hoặc không thể chịu đựng. Tuy nhiên, phẫu thuật thường được xem xét sau khi đã thử các phương pháp điều trị không phẫu thuật mà vẫn không cải thiện.
Nếu bạn gặp triệu chứng và lo lắng về phồng lồi đĩa đệm ở tầng L4-L5, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể đánh giá tình trạng của bạn và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
1 note
·
View note
Text
Người bị thoát vị đĩa đệm nên nằm đệm cứng hay mềm?
Người bị thoát vị đĩa đệm nên nằm đệm cứng hay mềm?
Người bị thoát vị đĩa đệm thường nên nằm trên đệm có độ cứng vừa phải, thay vì đệm quá cứng hoặc quá mềm. Độ cứng vừa của đệm có thể giúp giảm áp lực lên các đĩa đệm và cột sống, đồng thời hỗ trợ cột sống duy trì tư thế tự nhiên.
Đệm quá cứng có thể gây ra áp lực không cần thiết lên các điểm đau, trong khi đệm quá mềm có thể không cung cấp đủ hỗ trợ cho cột sống và có thể tạo ra một tư thế lưng không tốt.
Tuy nhiên, mỗi người có sở thích và nhu cầu riêng về độ cứng của đệm, vì vậy nên thử nghiệm và điều chỉnh để tìm ra đệm phù hợp nhất cho mình. Nếu bạn gặp triệu chứng thoát vị đĩa đệm nghiêm trọng hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về chăm sóc sức khỏe của bạn, nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để có lời khuyên cụ thể.
1 note
·
View note
Text
Hội chứng ống cổ chân là gì?
Hội chứng ống cổ chân là gì?
Xin lỗi vì nhầm lẫn trong câu trả lời trước đó. Hội chứng ống cổ chân (hay còn gọi là "Achalasia") là một bệnh lý ảnh hưởng đến ống cổ (esophagus), đặc biệt đến cơ trơn trong đoạn gần phần trên của ống cổ. Bệnh này dẫn đến việc cơ trơn này không hoạt động chính xác, không thể thúc đẩy thức ăn từ họng xuống dạ dày một cách hiệu quả.
Cụ thể, trong hội chứng ống cổ chân, cơ trơn của ống cổ không thể thúc đẩy thức ăn xuống dạ dày do hiện tượng co bóp không đúng lúc và quá mức ở phần dưới của ống cổ. Triệu chứng thường gặp ở người mắc bệnh này bao gồm khói trong việc nuốt thức ăn, đau ngực, nôn mửa và trào ngược dạ dày.
Để chẩn đoán hội chứng ống cổ chân, cần thực hiện các xét nghiệm chức năng ống cổ, siêu âm, hoặc thậm chí xem xét qua quá trình thụt thái (thụt thái ống cổ) để mở rộng phần thắt của ống cổ và giảm triệu chứng.
Điều trị hội chứng ống cổ chân có thể bao gồm sử dụng thuốc, thụt thái ống cổ, hoặc thậm chí phẫu thuật tùy thuộc vào tình trạng và triệu chứng của bệnh nhân.
1 note
·
View note
Text
Nhỏ sữa mẹ vào mắt trẻ: Hãy cẩn trọng
Sữa mẹ không chỉ mang lại một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ mà còn cung cấp miễn dịch tự nhiên, không gì có thể thay thế. Nhiều bà mẹ tin rằng nhỏ sữa mẹ vào mắt có thể chữa trị các bệnh nhiễm trùng mắt như viêm kết mạc. Tuy nhiên, mặc dù có rất nhiều lời đồn đại về tác dụng này, chưa có bằng chứng khoa học nào được công nhận.
1. Viêm kết mạc là gì?
Viêm kết mạc là tình trạng viêm, có thể kèm theo sưng ở màng lót bên trong mắt, với các triệu chứng như sưng đỏ mắt. Nguyên nhân chính là do virus gây ra, thường được gọi là đau mắt đỏ, một bệnh dễ lây lan và thường bùng phát thành dịch trong trường học.
Xem thêm : https://www.linkedin.com/in/suanongerllac/
Viêm kết mạc do virus gây ra thường tự khỏi mà không cần điều trị. Trong khi đó, viêm kết mạc do vi khuẩn, mặc dù ít phổ biến hơn, thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh nhỏ mắt. Ngoài ra, viêm kết mạc ở trẻ nhỏ còn có thể do dị ứng hoặc kích ứng từ các yếu tố bên ngoài như dầu gội.
Viêm kết mạc là hiện tượng viêm có đi kèm hoặc không sưng màng lót mặt trong mắt
2. Một số nghiên cứu về sữa mẹ và nhiễm trùng mắt
Một số nghiên cứu đã được tiến hành về chủ đề này, nhưng chủ yếu tập trung vào nhiễm trùng mắt và tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh, chưa có nghiên cứu trực tiếp về việc nhỏ sữa mẹ vào mắt để điều trị viêm kết mạc.
Cần lưu ý rằng trong các nghiên cứu dưới đây, sữa non đã được sử dụng. Sữa non là loại sữa được sản xuất trong những ngày đầu sau sinh, chứa nhiều kháng thể hơn sữa mẹ trưởng thành.
Nghiên cứu 1
Thực hiện ở Ấn Độ, nghiên cứu này bao gồm 51 trẻ sơ sinh được nhỏ sữa non vào mắt trong 3 ngày, so sánh với nhóm chứng gồm 72 trẻ không được điều trị. Kết quả cho thấy 35% trẻ trong nhóm chứng bị nhiễm trùng mắt so với 6% trẻ trong nhóm sử dụng sữa non. Tuy nhiên, nghiên cứu này có nhiều vấn đề về thiết kế, như tỷ lệ viêm kết mạc trong nhóm chứng cao hơn nhiều so với số liệu thống kê của bệnh viện.
Nghiên cứu 2
Nghiên cứu in vitro ở Nigeria về nhiễm trùng mắt ở 22 trẻ sơ sinh. Vi khuẩn từ mắt trẻ bị nhiễm trùng được so sánh với kháng sinh, sữa non và sữa mẹ trưởng thành. Kết quả cho thấy sữa non có tác dụng ức chế vi khuẩn tốt hơn sữa mẹ trưởng thành, nhưng nghiên cứu này chỉ tập trung vào hai loại vi khuẩn và là nghiên cứu in vitro. Đây là nghiên cứu được tiến hành trong phòng thí nghiệm và vi khuẩn phát triển hoàn toàn khác khi tiêu bản so với trong mắt của trẻ nên kết quả có thể khác với thực tế.
Chưa có nghiên cứu trực tiếp về nhỏ sữa mẹ vào mắt
Nghiên cứu 3
Một nghiên cứu hồi cứu nhỏ ở Tây Ban Nha so sánh việc sử dụng sữa mẹ và kháng sinh trong điều trị tắc tuyến lệ ở trẻ sơ sinh. Kết quả cho thấy tắc tuyến lệ được giải quyết nhanh hơn ở nhóm sử dụng sữa mẹ.
3. Sữa mẹ liệu có khả năng điều trị nhiễm trùng mắt ở trẻ nhỏ?
Hiện chưa có đủ bằng chứng khoa học chứng minh sữa mẹ có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng mắt ở trẻ nhỏ. Các nghiên cứu cho thấy sữa mẹ có thể an toàn và hiệu quả trong nhiễm trùng mắt do vi khuẩn và tắc tuyến lệ, nhưng hầu hết chỉ áp dụng cho trẻ sơ sinh, và cũng không có nghiên cứu trên trẻ lớn tuổi hơn, đồng thời nghiên cứu in vitro có sự khác biệt rất lớn so với với nghiên cứu in vivo thực hiện trên người. Bên cạnh đó, viêm kết mạc do virus, vốn là loại phổ biến, thường tự khỏi mà không cần điều trị. Không có nghiên cứu nào về việc nhỏ sữa mẹ vào mắt cho trẻ ngoài tuổi sơ sinh hay về viêm kết mạc do virus.
Chưa có đủ bằng chứng về hiệu quả sữa mẹ điều trị nhiễm trùng mắt.
Nếu trẻ bị nhiễm trùng mắt, cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ Nhi khoa hoặc bác sĩ chuyên khoa mắt để được thăm khám và điều trị kịp thời, vì viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh có thể gây tổn thương mắt nghiêm trọng, bao gồm cả mù lòa.
0 notes
Text
Điều trị đau cột sống với phương pháp nắn chỉnh bằng tay
Điều trị đau cột sống với phương pháp nắn chỉnh bằng tay
Phương pháp điều trị đau cột sống bằng nắn chỉnh bằng tay thường được thực hiện bởi các chiropractor, chuyên gia chăm sóc sức khỏe cột sống và xương khớp. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về quá trình này:
Khám lâm sàng: Trước khi bắt đầu điều trị, chiropractor thường thực hiện một cuộc khám lâm sàng chi tiết. Trong quá trình này, họ sẽ thăm dò về tiền sử sức khỏe của bạn, tiến hành kiểm tra vùng đau và xác định tình trạng cột sống và xương khớp của bạn.
Chẩn đoán: Dựa vào thông tin từ cuộc khám, chiropractor sẽ đưa ra một chẩn đoán cụ thể và xác định vị trí cụ thể trên cột sống hoặc xương khớp cần điều chỉnh.
Nắn chỉnh bằng tay: Quá trình nắn chỉnh bằng tay sử dụng các kỹ thuật đặc biệt để điều chỉnh vị trí của xương và cột sống. Chiropractor sử dụng tay để áp lực hoặc đòn nhẹ lên các điểm cụ thể để tái cân bằng cơ xương và khôi phục sự linh hoạt. Kỹ thuật nắn chỉnh có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và tình trạng của xương hoặc cột sống.
Sự thoải mái và an toàn: Quá trình nắn chỉnh bằng tay thường không đau đớn, và nhiều người cảm thấy thoải mái sau quá trình này. Chiropractor có kiến thức về cách thực hiện nắn chỉnh một cách an toàn để tránh gây thương tổn hoặc tổn thương. Tuy nhiên, nó không phải lúc nào cũng phù hợp cho tất cả người và cần được thực hiện bởi một chuyên gia có chứng chỉ.
Số lần và thời gian: Số lần nắn chỉnh và thời gian cần thiết cho điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng của bạn. Một số người có thể cần một số lần điều trị liên tiếp trong khoảng thời gian cụ thể, trong khi người khác có thể cảm thấy giảm đau sau một vài buổi điều trị.
Kế hoạch chăm sóc: Sau khi hoàn thành nắn chỉnh bằng tay, chiropractor có thể đề xuất một kế hoạch chăm sóc bổ sung, bao gồm các bài tập thể dục, thay đổi lối sống và lối ăn uống để duy trì và cải thiện sức khỏe cột sống.
Lưu ý rằng điều trị bằng nắn chỉnh bằng tay có thể hiệu quả trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp cho tất cả người. Trước khi quyết định điều trị này, bạn nên thảo luận với một chuyên gia chiropractic và thăm khám bác sĩ để đảm bảo rằng nó là một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho bạn.
1 note
·
View note
Text
Đau xương cụt là bệnh gì? Có nguy hiểm không?
Đau xương cụt là bệnh gì? Có nguy hiểm không?
Xin lỗi vì sự nhầm lẫn ở câu trước. Đau
1 note
·
View note
Text
Chẩn đoán vỡ xương bánh chè bằng những phương pháp y tế nào?
Chẩn đoán vỡ xương bánh chè bằng những phương pháp y tế nào?
Chẩn đoán vỡ xương bánh chè (xương cung ứng hay xương xổ) thường được thực hiện thông qua một loạt phương pháp y tế, bao gồm:
Lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám bệnh nhân để thu thập thông tin về triệu chứng và tiền sử chấn thương. Bệnh nhân thường có đau đớn và khó di chuyển vùng bánh chè. Sưng, bầm tím, và khả năng cố định một vị trí không tự nhiên của xương cũng có thể là dấu hiệu của vỡ xương bánh chè.
X-quang: X-quang là công cụ chẩn đoán phổ biến để xác định vỡ xương bánh chè. Nó tạo ra hình ảnh chi tiết về xương, cho phép bác sĩ xác định vị trí và mức độ tổn thương. Thường cần ít nhất hai hình từ hai hướng khác nhau để đảm bảo đầy đủ thông tin.
CT scan (Máy quét cắt lớp): Trong trường hợp phức tạp hoặc nghi ngờ về tổn thương nhiều lớp, bác sĩ có thể yêu cầu một CT scan. Nó cung cấp hình ảnh 3D chi tiết hơn về xương và mô xung quanh.
MRI (Cộng hưởng từ): MRI có thể được sử dụng để đánh giá sự tổn thương của mô mềm xung quanh xương bánh chè, chẳng hạn như gân, dây chằng, hoặc mô liên quanh. Nó cung cấp hình ảnh chất lượng cao và không sử dụng tia X.
Kiểm tra năng lực: Bác sĩ có thể thực hiện các kiểm tra chức năng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của vỡ xương bánh chè đối với khả năng di chuyển và sử dụng vùng bị tổn thương.
Chẩn đoán vỡ xương bánh chè dựa vào kết hợp của các kết quả từ các phương pháp chẩn đoán này. Sau khi xác định vỡ xương, bác sĩ sẽ lên kế hoạch điều trị phù hợp, bao gồm gips hoặc bất kỳ phẫu thuật nào cần thiết.
1 note
·
View note