#ĐinhHỏa
Explore tagged Tumblr posts
Text
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh
Nhật nguyên bát tự và cách luận mệnh - Ngoài việc sử dụng Tử vi, Bát tự (hay còn được gọi là Tứ trụ) cũng được xem là một trong những bộ môn hàng đầu về mệnh lý học, được áp dụng để khám phá cuộc sống của con người. Thực tế cho thấy việc tạo ra lá số Bát tự giúp bách gia có cái nhìn chi tiết hơn về cuộc đời mình và đồng thời cung cấp phương pháp để điều chỉnh và cải thiện vận mệnh. Dưới đây, batquai369.com sẽ chia sẻ với quý vị về nhật nguyên bát tự và cách luận mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh đầy đủ nhất nhé!.
Tổng Quan Về Lá Số Bát Tự
Lá số Bát tự, còn được gọi là lá số Tứ trụ, có thể được coi như một bản ghi chép chi tiết về vận mệnh của con người, được xây dựng dựa trên Tứ trụ (bao gồm giờ - ngày - tháng - năm sinh). Mỗi trụ này chứa đựng một cặp Thiên can và Địa chi riêng biệt. Cả Can lẫn Chi mang theo các yếu tố âm dương ngũ hành khác nhau, và khi chịu tác động từ vận hành của vũ trụ, chúng có thể sinh ra sức mạnh hoặc yếu đuối, từ đó, ảnh hưởng đến vận mệnh của con người. Để dễ hiểu, lá số Bát tự chia thành 2 phần chính: Mệnh và Vận. Mệnh đại diện cho số phận, những điều được xác định từ lúc sinh ra. Mệnh chỉ có thể tốt khi thân không yếu cùng không quá mạnh. Còn phần Vận đề cập đến vận may, vận xấu của từng giai đoạn trong cuộc sống, có thể thịnh vượng hoặc suy yếu, thành công hoặc thất bại, hạnh phúc hay khổ đau... Mỗi người sẽ trải qua các vận may lớn hoặc nhỏ.
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh (Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh) Thông qua việc nghiên cứu lá số Bát tự, chúng ta có thể: Nhìn nhận tổng thể cuộc đời từ quá khứ, hiện tại đến tương lai: Bản thân là ai? Trạng thái của mình là tốt hay xấu? Sự thay đổi theo thời gian như thế nào? Vận may và khó khăn ra sao? Chi tiết từng mặt trong cuộc sống: Tính cách, gia đạo, sự nghiệp, tình duyên, mối quan hệ (với cha mẹ, con cái, vợ chồng, bạn bè, đồng nghiệp...), tiền bạc, sức khỏe, tai nạn, rủi ro,... Hơn nữa, phân tích bát tự cũng giúp tìm ra giải pháp cho các vấn đề trong mệnh cục của bản thân: Phát hiện rõ sự mạnh và yếu, mất cân bằng trong mệnh, từ đó tìm ra phương pháp cải thiện vận may phù hợp. Giúp cá nhân nhận biết rõ những mặt tốt và xấu của bản thân để khắc phục nhược điểm và phát huy tối đa tiềm năng tiềm ẩn bên trong.
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh - Giáp Mộc
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh (Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh) Tính cách của những người mang Thiên Can Giáp Những người có Thiên Can là "GIÁP", nếu sinh sống ở đồng bằng mà không hợp, họ cần chuyển đến nơi núi non mới thịnh vượng. Những ai có tính cách CHẤN như cơn sấm, hừng hực như cơn bão thường là người lãnh đạo. Để có cơn sấm, phải có gió, vì thế họ thường phải đứng đầu và làm điều hòa trong sóng gió, đây là điều thích hợp với số mệnh của họ. Người mang Thiên Can "GIÁP" nếu là người lãnh đạo sẽ thịnh vượng và thành công nếu lập nghiệp ở những vùng có núi non. Ngược lại, nếu là người cha và lập nghiệp ở đất đô thị thì cũng tốt, tuy nhiên phải mang tính hiền lành, nhẫn nhịn và sẵn lòng giúp đỡ người khác. Họ sẽ được mọi người biết đến và kính trọng. "GIÁP" thể hiện sự cứng cỏi, như sắt thép, máy bay hay cây thụ có tuổi đời lâu. Đặc điểm chung của những người mang Thiên Can "GIÁP" là: học giỏi, nổi bật, có thành tích cao trong học vấn (thủ khoa). Họ có xương đầu to, trán rộng và cao. Khuôn mặt thân thiện, dễ gần, lời nói chân thành, dễ nghe và dễ hiểu. Sẵn lòng chia sẻ và giúp đỡ những người gặp khó khăn. Họ không bao giờ xét đoán người khác, luôn để lại ấn tượng tốt cho người khác, sống đúng luật, kiên định. Họ có lòng đạo đức, luôn sẵn lòng học hỏi, hợp tác với những người có cùng lý tưởng. Họ phù hợp trong lĩnh vực kinh tế thuộc về quân đội, công an. Thiên Can "GIÁP" là đầu tiên trong chuỗi "CAN", do đó, họ thường giữ sự kín đáo, không thích làm nổi bật bản thân. Họ nên sống một cách kín đáo, cẩn thận, không nói quá nhiều mới có được sự hòa hợp với số phận. Tính cách của những người có Thiên Can "GIÁP" thường cứng nhắc, quyết đoán và dễ mắc các vấn đề về đầu, gân, gan và huyết áp cao.
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh (Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh) Giáp Mộc, biểu tượng cho cây thụ lớn cao vút tận trời, để thoát khỏi bế tắc, người cần phải có yếu tố Hỏa. Đầu tiên, hãy tìm hiểu về thuật ngữ "Giáp" trong hệ thống Mười Thiên Can. Thuật ngữ "Giáp" liên quan đến ngũ hành Mộc, người mang Giáp Mộc có những đặc điểm nào? Dựa trên các kinh nghiệm từ quá khứ, người mang Giáp Mộc thường dễ thành công hơn so với những người mang Ất Mộc. Họ có khả năng tạo dựng danh tiếng trong cộng đồng dễ hơn, được thừa nhận bởi người khác, điều này là điểm nổi bật của họ. Giáp Mộc kết hợp với Thìn Thổ cũng giúp họ dễ sở hữu tài sản. Giáp Mộc thuộc vào hệ thống Dương Mộc, tượng trưng cho cây lớn cao vút tận trời, do đó, họ thường dễ dàng đạt được thành công. Trong người đàn ông mang Giáp Mộc thường tốt hơn so với phụ nữ mang Giáp Mộc, điều này được rút ra từ lịch sử. Giáp Mộc thích hợp hơn với nam giới, trong khi đó phụ nữ mang Giáp Mộc không có kết quả tốt bằng phụ nữ mang Ất Mộc, mặc dù có một số ngoại lệ, cần xem xét xem họ có nhập cách hay không. Phần lớn nam giới mang Giáp Mộc thường là những người có tài năng chuyên môn hoặc đã đạt được thành tựu, và thuộc tầng lớp khá cao trong xã hội.
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh (Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh) Người mang Giáp Mộc có một đặc điểm, đó là cần phải có yếu tố Hỏa, tuy nhiên, cần phải ở mức độ cân nhắc, vì sự thừa thãi của Hỏa có thể dẫn tới việc tự tổn thương. Ngoại trừ trường hợp sinh vào mùa hè, khi mà yếu tố Hỏa quá mạnh, trong điều kiện bình thường, yếu tố Hỏa vẫn rất quan trọng đối với người mang Giáp Mộc. Thứ hai, Giáp Mộc như cây lớn trong khu rừng, để tạo nên một người Giáp Mộc thành công, cần phải thông qua những thử thách, gian khổ. Đối với phụ nữ mang Giáp Mộc, cuộc sống của họ không thể tránh khỏi hai loại vận mệnh: loại thứ nhất là phụ thuộc vào chồng tốt mới có thể có vận may tốt, loại thứ hai yêu cầu phải trải qua sự kiểm soát của chồng để có vận may tốt. Bởi theo quy luật "Bát Tự", ngũ hành khắc chế phụ nữ là chồng. Người mang Giáp Mộc cần trải qua những khó khăn mới có thể đạt được vận mệnh tốt. Nếu phụ nữ là Giáp Mộc, và Kim là yếu tố khắc chế Mộc, Kim sẽ là chồng của Mộc. Phụ nữ mang Giáp Mộc cần phải có chồng tốt mới có thể đạt được vận may tốt, Giáp Mộc cần có yếu tố Kim để kiểm soát, nghĩa là phụ nữ mang Giáp Mộc nhận năng lượng từ chồng để có thể hành động tốt. Tương tự, đàn ông mang Giáp Mộc muốn có vận may tốt cũng cần phải bị kiểm soát, phải chịu sự phê bình, chỉ trích từ người khác. Yếu tố khắc chế chính của họ là những mâu thuẫn, khó khăn, và nếu họ phải đối mặt với những vụ kiện, chỉ trích, thách thức, những điều này sẽ giúp họ phát triển tốt hơn.
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh (Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh)
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh - Ất Mộc
Đặc điểm của những người mang Thiên Can Ất Đặc điểm chung của những người mang Thiên Can "Ất" là khả năng học tập xuất sắc, thành công trong các kỳ thi, vì "Ất" tượng trưng cho hoa mầu nên họ thường mềm mại, thu hút và có vẻ đẹp tự nhiên, có tính cách nhân hậu, đam mê học hỏi và có khả năng thuyết phục người khác. Thường thì người mang Thiên Can "Ất" có thể có thân hình mảnh mai, đôi mắt sáng và cuốn hút. Thiên Can "Ất" có thể trở nên "vong hóa" hoặc "ất ơ" (không nói lên điều gì đó có ý nghĩa, thay đổi, thường có xu hướng âm hơn và không có sự quân tử như người mang Thiên Can "Giáp"). Những người mang Thiên Can "Ất", nếu gặp phúc, sẽ thường sống trong sự tĩnh tại, hòa nhã và có lòng tốt, biết cách làm vừa lòng người khác. Nếu Thiên Can "Ất" hướng về "Tốn" (mộc), tính cách thường thay đổi, gặp phải nhiều khó khăn, nhưng nhờ có "quý nhân" giúp đỡ, họ sẽ vượt qua mọi trở ngại, cuộc sống không thiếu thốn, có đủ để sinh sống, và có ngoại hình cao ráo đẹp đẽ. Người mang Thiên Can "Ất" thường biến đổi tâm trạng, dễ bị thuyết phục do lòng thương người, thường gặp phải thất bại, thích thực hiện các việc thiện nguyện, nhưng cũng dễ bị lừa dối, tuy nhiên họ cũng nhanh chóng tỉnh táo, thích ăn hoa quả và thích kết bạn nhưng không thường giúp được bạn bè. Vấn đề sức khỏe thường gặp của người mang Thiên Can "Ất" là liên quan đến tỳ vị, dạ dày, gan, và có thể mắc bệnh liên quan đến vai. Nếu họ không chịu học hỏi, không rèn luyện tinh thần, họ sẽ khó đạt được thành tựu, tuy nhiên, nếu họ biết tự tu luyện, theo học người hướng dẫn tốt, họ sẽ thành công và trở nên nổi tiếng trong khu vực. Phụ nữ mang Thiên Can "Ất" thường quá chú trọng đến vẻ đẹp, có khuynh hướng "đứng núi này nhìn núi nọ" trong mối quan hệ tình cảm, do đó, vận may trong tình duyên không tốt, thường có nhiều biến cố. Người mang Thiên Can "Ất" thường giữ chữ tín và tin tưởng, điều này có thể khiến họ thua thiệt về mặt kinh tế trong cuộc sống.
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh (Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh) Ất Mộc quấn quanh Giáp, tạo nên sự kết hợp hoàn hảo." Nếu nói về Giáp Mộc như một cây thụ cao vút, thì Ất Mộc lại được tượng trưng bởi hình ảnh của loài dây leo yếu đuối. Loài dây leo này cần có một cây thụ lớn để có thể leo lên. Nếu coi dây leo như em gái thì cây thụ sẽ là anh trai. Do đó, người Ất Mộc cần có bạn bè, người trên để hỗ trợ. Cho dù là nam hay nữ, người Ất Mộc nếu có anh trai hoặc chị gái sẽ mang lại điều may mắn. Nếu không, họ cần tìm một người Giáp Mộc để có người để dựa dẫm, có thể là vợ hoặc chồng. Phụ nữ Ất Mộc nếu tìm được người chồng Giáp Mộc hoặc khi đại vận của chồng liên quan đến Giáp Mộc, họ sẽ rất yêu thương người đó. Sự linh hoạt, sẵn lòng thích nghi với môi trường là đặc trưng của người Ất Mộc, điều mà người Giáp Mộc không có. Giáp Mộc như một cây thụ cao vút, không cần phải thay đổi, không thể uốn mình như dây leo. Ất Mộc lại khác, họ cần phải linh hoạt và thích nghi với điều kiện xung quanh; sự khác biệt giữa hai loại này là: Giáp Mộc có thể tự lập thành công, trong khi Ất Mộc cần phải có người khác để dựa dẫm; nếu thiếu đi điều này, họ sẽ không thể thành công. Người Ất Mộc có Thủy lại cần phải có Hỏa để phát triển mạnh mẽ. Họ cần phải cẩn trọng khi gặp Canh Kim, vì khi Ất Canh kết hợp với Kim, người Ất Mộc có thể mất đi bản thân, mức độ của sự kết hợp này có thể lớn hoặc nhỏ. Nếu họ bỏ qua nguyên tắc của mình, gặp Canh và kết hợp với Kim, họ có thể trở thành người vợ "Vượng phu ích tử" hoặc người chồng tốt.
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh (Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh)
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh - Bính Hỏa
Tính cách của người mang Thiên Can Bính Đề cao trí tuệ, quyết đoán cả trong suy nghĩ và hành động, dám làm và chịu trách nhiệm, có ý chí mạnh mẽ để vượt qua mọi khó khăn. Nếu là phụ nữ có Thiên Can "BÍNH", thường có thể nóng tính với những điều không chân thật. Mặc dù tốt bụng, nhưng tính cách nóng nảy có thể khiến họ không được lòng người khác, dù khuôn mặt sáng sủa. Tính cách "BÍNH" thường thể hiện qua khuôn mặt, đặc biệt là trên "trán". Trán thấp thường ẩn chứa sự kém cỏi, cuộc sống khó khăn và thiếu uy tín. Người mang Thiên Can "BÍNH" thường có khuôn mặt sáng, ánh mắt rực rỡ, lời nói quyết đoán và khả năng giao tiếp tốt. Nếu họ có yếu tố "HỎA" (LY) mạnh mẽ, họ có thể trải qua nhiều thay đổi, buộc phải di cư và thay đổi công việc. Trong trường hợp này, cần cẩn trọng chọn lựa công việc phù hợp, vì nếu quá vội vã có thể gây hậu quả nghiêm trọng. "HỎA" là trái tim, do đó, người mang Thiên Can "BÍNH" thường sống theo cảm xúc và thường gặp khó khăn trong quan hệ bạn bè. Nếu yếu tố HỎA quá lớn, họ có thể sống nông nổi và mất đi sự sâu sắc, thường có xu hướng hiểu lầm.
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh (Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh) Người có Thiên Can "BÍNH" thiên về "CẤN" thường tích tụ sự đòi hỏi tuyệt đối, kỹ tính và chi tiết. Họ nếu biết sử dụng đúng cách, sẽ có tâm hồn đạo đức, trung thực và không bao giờ làm điều xấu. Nếu sự tích tụ nằm ở trái tim, họ sẽ hợp với công việc ngoại giao, làm giáo viên, viết sách về triết học, nghệ thuật với sự linh hoạt và cảm nhận tốt về con người khác. Người mang Thiên Can "BÍNH" hướng về "LY" thường mắc các bệnh liên quan đến tim, trầm cảm, suy giảm trí não, hay đau nhức. Nếu Thiên Can "BÍNH" hướng về "CẤN", họ có thể gặp vấn đề với dạ dày, ruột và các khối u (cần được chữa trị kịp thời, nếu không có thể đe dọa tính mạng). Nữ giới mang Thiên Can "BÍNH" thường có chiều cao lớn, nếu gò má cao thì có thể "sát chồng". Bính Hỏa có sức mạnh mãnh liệt, nên khi đối mặt với củi làm chúng ta run sợ. Biểu tượng của Bính là mặt trời và mặt trăng. Những người mang Bính Hỏa thường có tính cách tương tự như ánh sáng mặt trời, muốn lan tỏa ánh sáng và chia sẻ niềm vui với người khác. Vì vậy, họ không ích kỷ, mà hướng ngoại, sẵn sàng hy sinh. Nếu bạn cần vay tiền, tìm người mang Bính Hỏa, có cơ hội thành công cao. Họ tích cực và hướng ngoại như mặt trời, có ý chí mạnh mẽ, tình cảm phong phú, thích hợp để làm lãnh đạo. Nếu Bát tự của họ có quá nhiều Hỏa, họ có thể trở nên thô lỗ và bạo lực. Với ý chí mạnh mẽ, họ sẽ nỗ lực vươn lên, đặc biệt trong hoàn cảnh khắc nghiệt, do tính chất bốc lên không ngừng của Hỏa. Người có Bát tự vượng Hỏa thường có ý chí mãnh liệt, hào phóng và hướng ngoại, giúp đỡ mọi người. Ngược lại, nếu Bát tự có nhiều Thủy, họ có xu hướng yên bình, thiếu động lực.
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh - Đinh Hỏa
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh (Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh) Tính cách của người mang Thiên Can Đinh Nam giới thường quan tâm đến việc thờ cúng tổ tiên, giỗ, và duy trì sự sạch sẽ trong nhà. Họ biết lo lắng, giải quyết và tổ chức những sự kiện lớn trong gia đình và dòng họ. Nếu hiểu biết sâu về "Tâm linh", họ có thể đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn, trở thành trung tâm của sự lắng nghe trong gia đình và dòng họ, là trái tim yêu thương. Họ thường có trán cao, đôi mắt sâu thẳm, sống tình cảm và có sự nhẫn nhịn, giọng nói trầm lớn. Đinh - sao Thái âm - là người quản lý vì sao, biểu thị mặt trăng; nếu gặp được một Thầy hướng đạo "Tâm linh" có năng lực, họ có thể trở thành một người Thầy "Tâm linh" sau này. Đinh là "Đoài", vì vậy họ không thích thể hiện nét đẹp bên ngoài. Đối với phụ nữ mang Thiên Can "Đinh", việc sống giản dị, nhẹ nhàng sẽ phù hợp, bởi nếu để lộ ra nét đẹp hay tính cách, họ sẽ không có được sự bình yên trong cuộc sống. Cũng do sao "Thiên y" chiếu mệnh, nên người mang Đinh thường có k��� năng trong ngành y, làm nghề y hay thầy thuốc là một lựa chọn hợp mệnh với họ. Do có trách nhiệm, tình cảm và linh cảm, họ thường chẩn đoán và điều trị bệnh rất chuẩn xác, từ đó nhận được lòng tin của nhiều người và không bao giờ lo sợ về vấn đề đói nghèo. Người mang Thiên Can "Đinh" nếu phải đeo kính về mắt thường không trải qua số phận tốt, thường có trí tuệ kém và cuộc sống khó khăn. Họ thường mắc bệnh về tim, phổi, thận, dạ dày và nặng nhất là các vấn đề liên quan đến răng. Đối với phụ nữ, việc sớm lập gia đình thường mang đến những thách thức kép. Nếu có hai gò má cao, họ có thể trở nên cay đắng và khó tính trong hôn nhân. Nếu gương mặt biến dạng hoặc có cằm nhọn, cuộc sống của họ có thể trở nên đau khổ và không hạnh phúc. Đinh Hỏa được biểu hiện bằng sự sáng suốt, sáng tạo, và hợp với Nhâm cũng như trung
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh (Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh) Đặc điểm của Đinh Hỏa và Bính Hỏa hoàn toàn trái ngược nhau. Những người sinh vào ngày Đinh thường rất nhạy bén với tiền tài, có khả năng tính toán tốt và thường phù hợp để quản lý bộ phận kế toán. Đinh Hỏa thích tham gia vào kinh doanh và thường là người "bủn xỉn". Nếu bạn vay tiền từ người Đinh Hỏa, có thể rất dễ gặp phải rủi ro thất bại. Bính Hỏa là sự biểu thị của Hỏa từ mặt trời, trong khi Đinh Hỏa đại diện cho sự ánh sáng từ đèn hoặc nến. Nhiều tòa nhà được thiết kế để tận dụng ánh sáng tự nhiên, bàn làm việc gần cửa sổ, và điều này có thể giúp tiết kiệm điện năng. Tổng quát, mật mã của Đinh Hỏa trong Bát Tự thường biểu thị cho vấn đề liên quan đến tiền bạc. Đinh Hỏa gặp Nhâm Thủy, nếu có sự hiện diện của Ất Mộc, có thể hòa hợp với Nhâm Thủy để hình thành Mộc. Dù Thủy có khắc chế Hỏa, Đinh Hỏa vẫn có bản năng đặc biệt, có thể chuyển hóa thành Ấn, biến Nhâm Thủy thành nguồn sinh lợi cho chính bản thân mình. Đây cũng là một yếu tố thành công của những người mang Đinh Hỏa. Điều kỳ diệu của Bát Tự thể hiện ở khả năng khó nhằn của nó, Bát Tự chứa đựng những phần tử có tính biến đổi. Ví dụ, Đinh kết hợp với Nhâm sẽ biến thành Mộc. Nếu không hiểu rõ về sự kết hợp này, có thể dễ dàng bị lừa trong Bát Tự. Yếu tố kết hợp chính là điểm khó nhất khi tìm hiểu về bản tính của thần số.
Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh (Nhật Nguyên Bát Tự Và Cách Luận Mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh)
Lời kết
Trên đây là sự làm rõ về bản chất của Lá số Bát tự và cách luận mệnh Giáp, Ất, Bính, Đinh đầy đủ nhất. Ngoài ra còn có cách luận mệnh Mậu, Kỷ, Canh, Kim, Quý. Read the full article
0 notes