dieoutlagi
dieoutlagi
dieoutlagi
1 post
Bạn muốn biết Die out là gì? Cùng khám phá ý nghĩa cùng cách dùng cụm từ này trong tiếng Anh. Bài viết cung cấp cho bạn những ví dụ thực tế và dễ hiểu. Website: https://lavie24h.com/die-out-la-gi-a1655.html#lavie24h#dieout#dieoutlagi
Don't wanna be here? Send us removal request.
dieoutlagi · 7 months ago
Text
Die Out Là Gì? Tìm Hiểu Nghĩa và Cách Dùng Từ Trong Tiếng Anh
Bạn muốn biết Die out là gì? Cùng khám phá ý nghĩa cùng cách dùng cụm từ này trong tiếng Anh. Bài viết cung cấp cho bạn những ví dụ thực tế và dễ hiểu.
Die out là gì? Để diễn tả sự biến mất hoàn toàn của một loài, người ta thường sử dụng cụm từ “Die out”. Vậy “Die out” nghĩa là gì và nó được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Bài viết này Lavie24h sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa sâu sắc của cụm từ này cùng cách sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Giải đáp Die out là gì?
Nghĩa tiếng Việt: Die out là gì? Theo Oxford Learner’s Dictionary, Die out là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là “ngừng tồn tại”. Chúng ta dùng từ này để chỉ sự biến mất dần dần, thường là trong ngữ cảnh nói về sự tuyệt chủng hoặc mất mát của một loài, văn hóa hoặc một hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
Traditional crafts are slowly dying out as modern technology takes over. (Nghề thủ công truyền thống đang dần biến mất khi công nghệ hiện đại chiếm ưu thế.)
Tumblr media
Cấu trúc và hướng dẫn cách sử dụng Die out 
Cấu trúc
“Die out” là một động từ không đòi hỏi tân ngữ (intransitive verb), nghĩa là nó không cần có một đối tượng trực tiếp đi kèm. Cụm từ này thường xuất hiện sau chủ ngữ trong câu.
Cấu trúc:
S + die out: (Chủ ngữ + die out)
Ví dụ: Điều gì, vật gì đang dần biến mất hoặc tuyệt chủng.
Các dạng của “Die out”: 
Dies out: Dạng hiện tại đơn cho chủ ngữ số ít.
Dying out: Dạng tiếp diễn.
Died out: Dạng quá khứ.
Cách sử dụng 
“Die out” được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính:
Đề cập đến sự tuyệt chủng của các loài động, thực vật:
Ví dụ: 
Many species are at risk of dying out due to deforestation. (Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng do nạn phá rừng.)
Miêu tả sự vật, sự việc, hiện tượng đang dần biến mất:
Ví dụ: 
With the rise of digital communication, handwritten letters have almost died out. (Với sự phát triển của truyền thông kỹ thuật số, những lá thư viết tay gần như đã biến mất.)
Tumblr media
Chia sẻ các từ và cụm từ đồng nghĩa 
Bên cạnh việc nắm được “Die out là gì?”, bạn còn cần nắm được những từ đồng nghĩa để có thể linh động sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Die out,” cùng với ví dụ sử dụng cho từng từ/cụm từ:
Từ/Cụm từ
Ví dụ
(Become) extinct
The passenger pigeon became extinct in the early 20th century due to overhunting. (Bồ câu hành khách đã tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 20 do bị săn bắn quá mức.)
>>> Xem thêm: https://lavie24h.com/warm-up-la-gi-a1656.html
1 note · View note