#ss400
Explore tagged Tumblr posts
el-osario · 1 year ago
Text
Tumblr media
19 notes · View notes
atswater · 1 year ago
Text
Hệ Thống Lọc Lưới ADES ASF
Hệ thống ADES ASF bao gồm:
Bơm cấp động cơ IE3, IP55.
Tự động rửa (SAF-X)
Đường ống SGP.
Đồng hồ đo áp suất đầy chất lỏng và công tắc áp suất để bảo vệ máy bơm.
Điều khiển tự động với cảm biến dP và van duy trì áp suất.
Van tay và phụ kiện.
SS400 khung trượt bằng thép sơn epoxy 3 lớp.
Kết nối với Mặt bích JIS10K.
Nguồn điện 380 - 415V/3Phase/50Hz.
Tumblr media
Tính năng/Lợi ích của hệ thống
Thiết kế cải tiến: giúp cải thiện khả năng sử dụng, bảo trì dễ dàng hơn và tính linh hoạt khi lắp đặt cao hơn
Diện tích bề mặt lọc lớn, cơ chế hoạt động mạnh mẽ là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng lọc các nguồn nước chất lượng kém, tải lượng chất rắn lơ lửng cao.
Tự đông làm sạch khi chênh lệch áp suất hoặc hẹn giờ
Quá trình lọc vẫn diễn ra bình thường trong quá trình rửa giúp duy trì lưu lượng lọc của thiết bị mà không phải dừng lại như các giải pháp lọc khác.
Ứng dụng: hệ thống cấp nước thành phố, nước làm mát, xử lý nước thải, công nghiệp, tiền xử lý bảo vệ  hệ thống màng lọc, ...
Tiết kiệm chi phí vận hành: lượng nước rửa ít, áp vận hành thấp
Dễ dàng vận hành và bảo trì. Bền bỉ theo thời gian.
Công Ty TNHH Công Nghệ Nước ATS
Trụ sở chính: 54/18 Bùi Quang Là, P. 12, Q. Gò Vấp, TP. HCM
Văn phòng: 12 ĐHT10B, P. Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. HCM
Tư Vấn Hỗ Trợ: (028) 6258 5368 - (028) 6291 9568
Email: info@atswatertechnology.com
Google Map: https://goo.gl/maps/1wxSUUoqjiZVVNkV6
Website: https://www.atswatertechnology.com/
2 notes · View notes
noithatroyal · 14 days ago
Text
Dây chuyền sản xuất keo dán gạch 5 tấn/giờ
Dây chuyền sản xuất keo dán gạch 5 tấn/giờ An Việt – Giải pháp tối ưu cho sản xuất keo xây dựng
Dây chuyền keo dán gạch 5 tấn/giờ của An Việt là hệ thống chuyên nghiệp, tự động hóa cao, giúp doanh nghiệp sản xuất keo dán gạch với năng suất lớn, đảm bảo chất lượng ổn định và tối ưu chi phí.
Tumblr media
Thông Tin Chi Tiết Dây Chuyền Sản Xuất Keo Dán Gạch
1. Hệ Thống Cấp Liệu
Bộ cấp nạp cát & bột đá: Sử dụng bao jumbo để nạp liệu vào phễu.
Phễu chứa cát: Dung tích 20m³, làm từ thép SS400, có van bướm D250 điều khiển khí nén.
Silo chứa bột đá & xi măng: Dung tích 5-40 tấn, có hệ thống xịt khí chống đọng nguyên liệu.
2. Hệ Thống Vận Chuyển Nguyên Liệu
Gầu tải: Công suất 10-20T/h, động cơ Nhật Bãi.
Vít tải định lượng: Đường kính D219, dài 4-6m, sử dụng động cơ Nhật Bãi 3,7kW.
Thùng cân nguyên liệu: Thể tích 2000L, có hệ thống cảm biến loadcell, điều khiển khí nén.
3. Hệ Thống Trộn Keo Dán Gạch
Máy trộn chuyên dụng: Model AVTB D2000L, tốc độ 40 vòng/phút, motor 15kW.
Cánh trộn thiết kế tối ưu, dễ dàng thay thế.
Hệ thống sàn thao tác & cầu thang, hỗ trợ vận hành hiệu quả.
4. Tủ Điện Điều Khiển Tự Động
Lập trình PLC thông minh, giao diện HMI tiếng Việt.
Biến tần điều khiển tốc độ chính xác.
Theo dõi khối lượng cân theo ca, ngày.
Tumblr media
5. Hệ Thống Cân Đóng Bao Keo Dán Gạch Thành Phẩm
Cân đóng bao 1 vòi: Công suất 100-120 bao/h, trọng lượng 25-50kg/bao.
Sai số ±200g, đảm bảo độ chính xác cao.
Hệ thống hút bụi giúp giảm phát thải bụi, bảo vệ môi trường.
Lợi Ích Khi Ứng Dụng Dây Chuyền Sản Xuất Keo Dán Gạch
Tăng năng suất sản xuất, đảm bảo cung ứng đủ keo dán gạch cho thị trường.
Giảm hao hụt nguyên liệu, tối ưu chi phí sản xuất.
Chất lượng keo đồng nhất, đạt tiêu chuẩn xây dựng.
Hệ thống tự động hóa cao, giảm nhân công, nâng cao hiệu quả vận hành.
Thân thiện với môi trường, hạn chế phát sinh bụi trong quá trình sản xuất.
Lắp đặt dây chuyền sản xuất keo dán gạch 5 tấn/h là bước tiến quan trọng, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao. Với hệ thống hiện đại, tự động hóa và tiết kiệm chi phí, doanh nghiệp không chỉ nâng cao lợi thế cạnh tranh mà còn góp phần phát triển ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng bền vững.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp sản xuất keo dán gạch tối ưu, đơn vị cung cấp máy sản xuất keo dán gạch uy tín hãy liên hệ ngay Hotline 0988 619 397 để được tư vấn chi tiết!
0 notes
magieaareal · 21 days ago
Text
AAREAL AYGO High Capacity Powerful Rotary Vibrating Screen for Metal Powder Screening
Introduction to Modern Screening Challenges in Metal Powder Industry
The global metal powder market, valued at $12.3B in 2025, demands advanced screening solutions to meet stringent quality requirements in additive manufacturing, aerospace components, and powder metallurgy. Traditional three-dimensional vibrating screens often struggle with:
Low throughput (typically <3t/h for -325 mesh powders) 
Oxygen contamination risks during manual feeding 
Particle agglomeration in fine powders (<45μm) 
Enter AAREAL’s AYGO Series High-Capacity Screen – a game-changer combining KOWA’s KG-Series vibration mechanics with China’s manufacturing excellence, delivering 2-3X higher throughput than conventional vibrating sieve models.
Working Principle of AAREAL AYGO Powerful Vibrating Sieve:
https://www.urmachinery.com/wp-content/uploads/2025/03/powerful-vibrating-sieve.jpg
The upper unbalanced weight is an important component for generating horizontal movement, and the lower unbalanced weight is an important component for generating vertical movement. It is the key to the three-dimensional movement of the vibrating screen and is also an important point in determining the screening efficiency.
The metal powder vibrating screen basically vibrates around the screen surface, and the vibration is generated by weights attached to both ends of the vibrating body shaft. The rotation of the upper unbalanced weight causes the screen surface to vibrate horizontally, which has the effect of moving the material fed to the center of the screen surface in the direction of rotation. The rotation of the lower unbalanced weight causes the screen surface to vibrate vertically and move toward the periphery. In other words, these vibrations combine to cause the screen surface to produce a three-dimensional movement. By changing the phase of the upper unbalanced weight relative to the lower unbalanced weight, the nature of the vibration can be changed, so that a movement suitable for the characteristics of the material being processed can be obtained.
Technical Parameters of AYGO High Capacity Metal Powder Vibrating Sieve:Diameter (mm)500800100012001500Motor (KW)0.751.52.23.73.7Vibration Number1800 (V.P.M)1500 (V.P.M)1200 (V.P.M)MaterialPart contact powder: SUS304 Others: hot dip galvanizing on SS400
Application of High Speed Vibrating Sieve:
Handling Capability Reference:NameSpecific GravityParticle Size (mesh)Powerful TypeOrdinary TypeCapability Ratio1Chemicals0.5400# 500#AYGO-600-2S36Kg/hAY-600-2S10Kg/h3.352Resin0.980#AYGO-1000-1S660Kg/hAY-1000-1S283Kg/h2.333Silicide Alkali1.360#AYGO-1000-1S970Kg/hAY-1000-1S800Kg/h1.214 Silica0.9100#AYGO-1000-1S500Kg/hAY-1000-1S280Kg/h1.795Processed Silica0.5100#AYGO-1000-1S32Kg/hAY-1000-1S28Kg/h2.746Silica Sand1.535#AYGO-1000-1S2000Kg/hAY-1000-1S1000Kg/h2.007Pharmaceuticals0.614# 50#AYGO-600-2S38Kg/hAY-600-2S12Kg/h3.358Abrasive Material2.532#AYGO-800-1S3700Kg/hAY-800-1S560Kg/h6.60
Contact: Ms. Magie WhatsApp/WeChat: 0086-15637361027 E-mail: magiecn@gmail.com sale@aarealmachine.com
1 note · View note
lilena · 24 days ago
Text
Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media
Angle steel
Standard: ASTM, JIS, DIN, GB, AISI, DIN, EN,
Material: S235JR, S275JR-B, S355JR, A36, A992, C245, C345, G250, G350, SS400
Technology: hot rolling/cold rolling
Thickness: 3-24mm
Length: 1-12 meters
All sizes and materials can be customized, please feel free to contact me if you need.
WhatsApp: +86-183-6356-1850
0 notes
manufacturinghubindia · 1 month ago
Text
MS Seamless Pipes: Specifications, Meaning, and Applications
Pipes play a crucial role in multiple industries, including construction, water transportation, oil & gas, and manufacturing. There are two main types of pipes widely used in these applications: ERW (Electric Resistance Welded) pipes and Seamless (SMLS) pipes. Understanding their differences, manufacturing processes, and applications helps industries select the right type for their needs.
What are ERW and Seamless Pipes?
Seamless Pipe (SMLS Pipe)
Seamless pipes are manufactured without any welding seam, ensuring superior strength and durability. These pipes are typically used in high-pressure applications such as oil & gas, petrochemicals, and power plants due to their resistance to stress and corrosion.
Seamless Tubing (SMLS Tubing)
Seamless tubing refers to seamless pipes with precise dimensions used in critical applications such as medical devices, hydraulic systems, and high-pressure environments.
ERW Welded Pipe
ERW pipes are made using a high-frequency electrical current to weld steel coils’ edges. This results in a strong, seamless-looking pipe with a smooth internal and external finish. ERW pipes are widely used in water pipelines, construction, and gas transmission.
Pipe Companies and Manufacturers
Many manufacturers specialize in the production of ERW and seamless pipes, offering various grades and coatings. Top global and Indian manufacturers include:
Tata Steel
Jindal Pipes
Maharashtra Seamless Ltd.
ISMT Limited
American Piping Products
MS ERW & Seamless Pipe Specifications
MS ERW and seamless pipes are manufactured in accordance with various national and international standards, ensuring quality, durability, and application-specific suitability. Below are common specifications:
1. Manufacturing Standards:
IS 1239 – For medium and heavy-duty pipes
IS 3589 – For water, gas, and sewage applications
ASTM A53 – Standard specification for ERW pipes
BS 1387 – Steel tubes for gas and water transmission
ASTM A106 – Seamless carbon steel pipe for high-temperature service
2. Sizes and Thickness:
Outer Diameter (OD): 15mm to 500mm
Wall Thickness: 1.6mm to 12.7mm
Length: Up to 12 meters or as per requirement
3. Grades and Material Composition:
IS 2062 – Mild Steel Grade
ASTM A36 – Structural Steel Grade
SS400, S235, S275 – Equivalent steel grades
4. Coating and Surface Finish:
Bare (Uncoated)
Galvanized (GI)
Black (Coated with protective paint)
5. Applications:
Water and gas pipelines
Structural and engineering purposes
Scaffolding and fencing
Agricultural and irrigation systems
High-pressure oil & gas transmission (for seamless pipes)
MS ERW & Seamless Pipe Specification PDF
For a detailed PDF document on MS ERW and seamless pipe specifications, you can refer to standard manufacturing catalogs or download specifications from industry sources like BIS (Bureau of Indian Standards) and ASTM International.
Benefits of MS ERW & Seamless Pipes
Cost-effective: Lower manufacturing costs compared to seamless pipes (for ERW pipes).
High Strength: Suitable for various industrial and construction applications.
Smooth Finish: Internal and external surfaces have a uniform texture.
Corrosion Resistance: When galvanized, provides long-term resistance against rust.
Customizable: Available in different thicknesses and coatings as per requirements.
Higher Pressure Resistance: Seamless pipes offer greater strength and reliability in high-pressure applications.
Frequently Asked Questions (FAQs)
1. What is the difference between ERW and seamless pipes?
ERW pipes are made by welding steel coils, whereas seamless pipes are manufactured without any welds, offering higher pressure resistance.
2. Where are seamless pipes and ERW pipes used?
Seamless pipes are used in high-pressure applications such as oil & gas, whereas ERW pipes are commonly used in water supply, structural frameworks, and gas pipelines.
3. How are ERW and seamless pipes tested for quality?
They undergo hydrostatic testing, ultrasonic testing, and eddy current testing to ensure structural integrity.
4. Which is stronger, ERW or seamless pipe?
Seamless pipes are generally stronger due to their lack of welds, making them more suitable for high-pressure applications.
5. Can seamless tubing be used for medical applications?
Yes, seamless tubing is commonly used in medical and pharmaceutical applications due to its precision and strength.
Conclusion
MS ERW and seamless pipes play a crucial role in infrastructure development, offering strength, durability, and affordability. Understanding their specifications helps industries select the right type based on application needs. If you’re looking for quality MS ERW and seamless pipes, ensure they meet international standards and quality certifications.
0 notes
manufacturing-hub · 1 month ago
Text
MS ERW Pipe: Specifications, Meaning, and Applications
What is MS ERW Pipe?
MS ERW (Mild Steel Electric Resistance Welded) pipe is a type of steel pipe manufactured using the ERW process, where high-frequency electrical currents are used to weld the edges of a steel strip or coil. These pipes are widely used in construction, water transportation, and industrial applications due to their strength, cost-effectiveness, and versatility.
What Does ERW Mean in Piping?
ERW stands for Electric Resistance Welded. It refers to a welding process in which a high-frequency current is applied to the steel edges, causing them to fuse together without the need for additional filler materials. This results in a strong, seamless-looking pipe with a smooth internal and external finish.
MS ERW Pipe Specifications
MS ERW pipes are manufactured in accordance with various national and international standards, ensuring quality, durability, and application-specific suitability. Below are common specifications:
1. Manufacturing Standards:
IS 1239 – For medium and heavy-duty pipes
IS 3589 – For water, gas, and sewage applications
ASTM A53 – Standard specification for ERW pipes
BS 1387 – Steel tubes for gas and water transmission
2. Sizes and Thickness:
Outer Diameter (OD): 15mm to 500mm
Wall Thickness: 1.6mm to 12.7mm
Length: Up to 12 meters or as per requirement
3. Grades and Material Composition:
IS 2062 – Mild Steel Grade
ASTM A36 – Structural Steel Grade
SS400, S235, S275 – Equivalent steel grades
4. Coating and Surface Finish:
Bare (Uncoated)
Galvanized (GI)
Black (Coated with protective paint)
5. Applications:
Water and gas pipelines
Structural and engineering purposes
Scaffolding and fencing
Agricultural and irrigation systems
MS ERW Pipe Specification PDF
For a detailed PDF document on MS ERW pipe specifications, you can refer to standard manufacturing catalogs or download specifications from industry sources like BIS (Bureau of Indian Standards) and ASTM International.
Benefits of MS ERW Pipes
Cost-effective: Lower manufacturing costs compared to seamless pipes.
High Strength: Suitable for various industrial and construction applications.
Smooth Finish: Internal and external surfaces have a uniform texture.
Corrosion Resistance: When galvanized, provides long-term resistance against rust.
Customizable: Available in different thicknesses and coatings as per requirements.
FAQs
1. What is the difference between ERW and seamless pipes?
ERW pipes are made by welding steel coils, whereas seamless pipes are manufactured without any welds, offering higher pressure resistance.
2. Where are MS ERW pipes used?
They are used in water pipelines, gas distribution, scaffolding, and construction frameworks.
3. Are MS ERW pipes suitable for high-pressure applications?
Yes, but for extremely high-pressure applications, seamless pipes are preferred over ERW pipes.
4. How are ERW pipes tested for quality?
They undergo hydrostatic testing, ultrasonic testing, and eddy current testing to ensure structural integrity.
Conclusion
MS ERW pipes play a crucial role in infrastructure development, offering strength, durability, and affordability. Understanding their specifications helps industries select the right type based on application needs. If you're looking for quality MS ERW pipes, ensure they meet international standards and quality certifications.
0 notes
hungphatsteel · 3 months ago
Text
Tumblr media
Cập nhật giá thép hình I
Giá thép I quy cách nhỏ dao động từ 15.000đ đến 23.000đ/kg, trong khi đó giá thép i quy cách lớn hàng nhập khẩu có giá từ 18.000đ/kg đến 25.000đ.
Thép hình chữ I (gọi tắt là Thép I, Sắt I) là loại thép được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cơ khí nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
Thông số Thép I:
Quy cách: i100, i200 lên đến i900, mỗi loại có nhiều độ dày khác nhau
Chiều dài thép i: 6m hoặc 12m
Mác thép & Tiêu chuẩn:
Mác thép Nga: CT3, sản xuất theo tiêu chuẩn GOST 380-88.
Mác thép Nhật Bản: SS400, tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101.
Mác thép Trung Quốc: SS400, Q235B, đạt tiêu chuẩn JIS G3101.
Mác thép Mỹ: ASTM A36, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A36.
Ứng dụng phổ biến: Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí.
Xem chi tiết thông tin cập nhật về thép I
0 notes
thinhcuong · 7 months ago
Text
GIA CÔNG TẤM THÉP THEO YÊU CẦU BẢN VẼ – THỊNH CƯỜNG STEEL
Bạn cần tìm đơn vị gia công tấm thép theo yêu cầu giá rẻ, uy tín tại TP.HCM nhưng chưa biết chọn đơn vị nào uy tín, chất lượng? Thịnh Cường Steel  với đội ngũ nhân viên kỹ thuật cao, giàu kinh nghiệm cùng nguồn nguyên liệu được nhập khẩu trực tiếp, có đầy đủ CO,CQ từ nhà máy, hệ thống máy móc gia công hiện đại,… Công ty chúng tôi  tự hào mang đến cho bạn dịch vụ gia công thép tấm chất lượng, cho ra những sản phẩm đẹp, chuẩn, nhanh chóng, giá thành cạnh tranh tốt nhất tại TP.HCM hiện nay.
Dịch vụ gia công tấm thép theo yêu cầu bản vẽ
Công ty Thịnh Cường Steel chúng tôi chuyên gia công tấm thép theo yêu cầu bản vẽ tại TP.HCM và các tỉnh đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng, các dịch vụ tiêu biểu như:
Cắt sắt thép tấm theo yêu cầu bản vẽ
Dập thép tấm theo yêu cầu bản vẽ
Đột lỗ sắt thép tấm theo yêu cầu bản vẽ
Uốn thép tấm theo yêu cầu bản vẽ
Phay thép tấm theo yêu cầu bản vẽ
Mài thép tấm theo yêu cầu bản vẽ
Chấn thép tấm theo yêu cầu bản vẽ
Dịch vụ gia công cắt thép tấm
Công ty Thép Thịnh Cường Steel nhận gia công tấm thép theo yêu cầu của khách hàng, hiện đại, uy tín, nhanh chóng, đúng hẹn và giá rẻ:
Gia công cắt sắt thép tấm 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, …, đến 100 ly ( các mác thép nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Mỹ như: SS400, Q345B, A572, A36, Q235, C45, SM490, CT3… )
Gia công cắt bản mã theo yêu cầu của khách hàng.
Thanh la – Bản mã được gia công sản xuất từ thép tấm SS400-ASTM A36- CT3-CT0 được nhập khẩu từ các nước như TQ/Ấn Độ, Đài Loan, Nhật Bản Hàn Quốc và 1 số nước Châu Âu.
Tumblr media
Nhận gia công chấn, dập, đột lỗ sắt thép tấm
Chúng tôi nhận gia công chấn, dập, đột lỗ thép tấm, thép V, thép U, đặc biệt gia công chấn dập trên các kim loại khác như: tấm tôn, kẽm, inox, nhôm,…
Tumblr media
Báo giá dịch vụ gia công thép tấm theo yêu cầu
Chúng tôi cung cấp dịch vụ gia công tấm thép theo yêu cầu các loại như:
Gia công thép tấm các loại: thép tấm cán nóng, cán nguội, thép tấm gân, thép tấm trơn v.v… ( các khổ 3 m, 6 m, đa dạng độ dầy từ 3 mm đến 300 mm )
Gia công thép lá: các khổ 0.5 x 1250 x 2500 mm, 0.8 x 1250 x 2500mm, 1.0 x 1250 x 2500mm
Gia công thép tròn đặc S45C: Phi 10, 20, 32… đến 200 mm dài 6 mét.
Gia công thép tấm gân chống trượt
Gia công bản mã các loại.
Xem thêm : 
Đơn vị giá gia công thép tấm theo yêu cầu giá rẻ tại TPHCM
Gia công bồn chứa
Gia công trụ quảng cáo ngoài trời
Lựa chọn Thịnh Cường Steel là đơn vị gia công tấm thép theo yêu cầu
Xưởng gia công thép tấm chúng tôi chuyên nhận gia công các loại thép tấm theo yêu cầu, là một trong những xưởng gia công chuyên nghiệp, uy tín hàng đầu tại Tphcm và các tỉnh Miền Nam.
Đa dạng các dịch vụ cắt, uốn, chấn, dập, đột lỗ … bằng máy móc CNC hiện đại bậc nhất hiện nay
Đầy đủ các mác thép tấm trong nước và nhập khẩu: SS400, A36, Q235, Q345, A572, SM490 … có đầy đủ chứng chỉ CO,CQ từ nhà máy
Cam kết thành phẩm chất lượng cao, độ chính xác tuyệt đối, đảm bảo không bị rỉ sét, cong vênh
Giá thành rẻ cạnh tranh nhất thị trường
Đội ngũ nhân viên, công nhân có tay nghề cao, gia công thép tấm đáp ứng mọi yêu cầu khách hàng
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi, quý khách hàng vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM SX CƠ KHÍ THỊNH CƯỜNG STEEL
Địa chỉ: D5/23C KP4, TT.Tân Túc, H.Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0902 699 366
Website: https://thinhcuongsteel.com/
Email: thinhcuongsteel@gmail.com
THỊNH CƯỜNG STEEL – RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC BÁN HÀNG CHO QUÝ KHÁCH
1 note · View note
noithatroyal · 6 months ago
Text
Bán máy trộn phân bón, máy ép viên phân bón giá rẻ
 Máy Phân Bón AN Việt là đơn vị thiết kế, chế tạo và lắp đặt dây chuyền sản xuất phân bón hữu cơ uy tín nhất tại Hà Nội.Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực s���n xuất tự động hóa, chúng tôi tự tin cho ra nhiều sản phẩm chuẩn chất lượng, vận hành ổn định.
Cùng xem dự án bàn giao máy trộn phân bón và máy ép viên phân bón cho quý khách hàng tại Sơn La nhé.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TRỘN 
– Thể tích trộn thực tế 3000l, trộn 1,5 tấn 1 mẻ trộn – Tốc độ : 40 vòng /phút. – Có thiết kế cánh trộn dạng cánh xoắn. – Độ dày thành 6mm, đốc 2 bên dày 12mm. – Khung chân I150, xương U140. – 02 Cửa xả xy lanh khí nén 500×200 – Motor giảm tốc 15 kw xuất xứ Trung Quốc hoặc loại tương đương.
TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN
– Tủ điện sơn tĩnh điện – xuất xử Việt Nam – Điều khiển khởi động trực tiếp – Thiết bị đóng ngắt – Hãng Chint – Xuất xứ Trung Quốc – Đèn báo, nút ấn – Hãng Chint – Xuất xứ Trung Quốc
Tumblr media
THÔNG SỐ MÁY ÉP VIÊN
– Năng suất ép viên: 500-700kg/ giờ – Đường kính khuôn ép: 420 mm. – Chất liệu gia công khuôn inox 201 – Kích thước viên nén: phi 6 ly – Sử dụng công nghệ ép bánh răng trục đứng chuyên dụng cho phân hữu cơ – Sử dụng động cơ giảm tốc 45 kw – Xuất xứ Trung Quốc hoặc loại tương đương. – Khung chân, vỏ máy thép thường ss400, sơn 2 lớp
TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN – Tủ điện sơn tĩnh điện – xuất xứ Việt Nam. – Điều khiển khởi động sao tam giác – Thiết bị đóng ngắt – Hãng Chint – Xuất xứ Trung Quốc – Đèn báo, nút ấn – Hãng Chint – Xuất xứ Trung Quốc
Chính vì các ưu điểm trêm Máy Sản Xuất Phân Bón An Việt đã sản xuất máy ép viên phân hữu cơ sử dụng trong các nhà máy sản xuất phân hữu cơ
Có một số ưu điểm của máy ép viên phân hữu cơ An Việt :
1. Với thiết kế tối ưu máy ép viên phân bón hữu cơ do An Việt sản xuất luôn đảm bảo độ chính xác và đồng đều trong việc ép viên phân, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và giảm thiểu lãng phí. 2. Máy ép viên phân hữu cơ do Máy Phân Bón An Việt thường được làm từ vật liệu bền, giúp đảm bảo tính ổn định và độ bền vững của máy. 3. Mức đầu tư hợp lý giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất để đạt được những sản phẩm phân hữu cơ chất lượng.
Xem thêm : Giá bán Máy nghiền phân bón An Việt tại Hà Nội
Hãy đến với Công ty MÁY SẢN XUẤT AN VIỆT ngay hôm nay khi quý khách có nhu cầu lắp đặt dây chuyền sản xuất phân hữu cơ. Chúng tôi đảm bảo sẽ hoàn thiện tới tay khách hàng sản phẩm tốt nhất.
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và mua hàng:
CÔNG TY CP SẢN XUẤT MÁY CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI AN VIỆT. Trụ Sở : Thôn Phương Nhị – Liên Ninh – Thanh Trì – Hà Nội. Điện thoại : 0988.619.391. ( zalo ) Email : mayphutro@gmail.com.
1 note · View note
tonthepmanhha · 9 months ago
Text
Bảng báo giá thép hộp 14x14 mới nhất hôm nay
Bạn đang tìm kiếm loại thép hộp chất lượng cao, giá thành hợp lý cho công trình của mình? Thép hộp 14x14 chính là đáp án hoàn hảo!
Ưu điểm vượt trội:
Giá thành rẻ: So với các loại thép hộp khác, thép hộp 14x14 có mức giá vô cùng cạnh tranh, phù hợp với mọi ngân sách.
Chịu lực tốt: Nhờ cấu trúc rỗng và độ dày tiêu chuẩn, thép hộp 14x14 sở hữu khả năng chịu lực ấn tượng, đáp ứng mọi nhu cầu thi công.
Ứng dụng đa dạng: Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, chế tạo máy móc, trang trí nội thất, làm khung nhà xưởng, cửa hàng, lan can,...
Dễ dàng gia công: Thép hộp 14x14 có thể dễ dàng cắt, uốn, hàn, tạo hình theo ý muốn, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Độ bền cao: Chống gỉ sét, mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: 14mm x 14mm
Độ dày: 1.0, 1.1, 1.2, 1.4 mm
Chiều dài: 6m (tiêu chuẩn), có thể cắt theo yêu cầu
Mác thép: SS400, Q235B, CT3
Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc
Tiêu chuẩn: JIS, STK, ASTM
Giá cả:
Giá thép hộp 14x14 dao động từ 15.000 đồng/kg, tùy theo độ dày, mác thép và nhà cung cấp.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn chính xác nhất.
Nên mua thép hộp 14x14 ở đâu?
Tôn Thép Mạnh Hà tự hào là nhà cung cấp thép hộp 14x14 uy tín, chất lượng với giá thành cạnh tranh. Chúng tôi cam kết:
Sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
Giá cả hợp lý, chiết khấu cao cho đơn hàng lớn
Dịch vụ tư vấn tận tâm, giao hàng nhanh chóng
Chính sách bảo hành lâu dài
Cập nhật báo giá thép 14x14 mới nhất hiện nay tại: https://thepmanhha.com.vn/thep-hop-14x14/ 
Tumblr media
0 notes
lilena · 24 days ago
Text
Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media
Angle steel
Standard: ASTM, JIS, DIN, GB, AISI, DIN, EN,
Material: S235JR, S275JR-B, S355JR, A36, A992, C245, C345, G250, G350, SS400
Technology: hot rolling/cold rolling
Thickness: 3-24mm
Length: 1-12 meters
All sizes and materials can be customized, please feel free to contact me if you need.
WhatsApp: +86-183-6356-1850
0 notes
zhishang-steel · 9 months ago
Text
Common cold rolled steel plate grade introduction
First. the domestic common steel plate brand
1. Q235 series: Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, is a general steel plate, mainly used in construction, machinery manufacturing and other fields.
2. Q345 series: Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, is a high quality low alloy structural steel plate, suitable for construction, Bridges, ships, oil pipelines and other fields.
3.08 series: 08AL, 08F, 08Yu, is the representative of cold rolled thin steel plate, mainly used in automobile manufacturing, home appliances, digital appliances and other fields.
4. 10 series: 10, 10Mn2, 15Cr, 20Cr, 20Mn2, etc., is the representative of cold rolled medium plate, widely used in construction, machinery manufacturing, automobile manufacturing and other fields.
5. 65Mn: 65Mn steel plate is a spring steel plate, suitable for automotive, machinery, batteries, electronics and other fields.
Second, foreign common steel plate grades
1. ASTM A36: It is an American standard general structural steel plate, suitable for construction, machinery manufacturing, Bridges, ships and other fields.
2. S235JR: is a European standard structural steel plate, suitable for construction, machinery manufacturing, Bridges and other fields.
3. SS400: is a Japanese standard general structural steel plate, suitable for construction, machinery manufacturing and other fields.
4. SPCC: It is a Japanese standard cold-rolled plate, which is suitable for home appliances, electronics, automobiles and other fields.
Three, the main material composition
The material composition of common steel plate grades is different, generally including carbon (C), silicon (Si), manganese (Mn), sulfur (S), phosphorus (P) and other elements, of which carbon is the main factor affecting the strength and hardness of steel plate
1 note · View note
codencaoap · 10 months ago
Text
Tumblr media
Chất liệu được sử dụng để chế tạo trụ đèn tròn côn
Chất liệu chính là yếu tố quan trọng nhất giúp bạn đánh giá được chất lượng của tất cả các loại cột đèn chiếu sáng. Đảm bảo rằng chất liệu được sử dụng là chất lượng và bền, đồng thời phù hợp với môi trường sử dụng của bạn.
Cột đèn tròn côn có chất lượng tốt khi nó đảm bảo đủ các tiêu chuẩn: chất liệu bền có thể chịu lực tốt, bề mặt trụ được mạ kẽm, không bị hoen gỉ,��.Thép SS400 là sẽ là một lựa chọn tối ưu nhất cho các loại cột đèn tròn côn, ngay cả khi được lắp đặt trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển thì chất liệu này vẫn có khả năng chống ăn mòn cao và mang lại vẻ ngoài sang trọng. Bên cạnh đó thì nó cũng chịu lực và chịu được thời tiết khắc nghiệt cực kỳ tốt.
Ngân sách phù hợp với dự án
Cân nhắc về ngân sách mà bạn dành cho dự án là bao nhiêu trước khi quyết định mua trụ đèn tròn côn. Cân nhắc giữa chất lượng và giá cả để tìm một sự cân bằng hợp lý phù hợp.
Và bạn cũng nên chú ý không nên mua những sản phẩm có giá thành quá rẻ mà không để ý đến chất lượng. Vì những sản phẩm chất lượng kém không chỉ ảnh hưởng đến chức năng sử dụng mà còn có nguy cơ ảnh hướng đến việc an toàn cho người sử dụng. Hãy quyết định và lựa chọn thật kỹ trước khi quyết định mua bất kỳ loại sản phẩm nào.
Chi tiết hơn tại:
0 notes
manufacturing-hub · 1 month ago
Text
MS ERW Pipe: Specifications, Meaning, and Applications
What is MS ERW Pipe?
MS ERW (Mild Steel Electric Resistance Welded) pipe is a type of steel pipe manufactured using the ERW process, where high-frequency electrical currents are used to weld the edges of a steel strip or coil. These pipes are widely used in construction, water transportation, and industrial applications due to their strength, cost-effectiveness, and versatility.
What Does ERW Mean in Piping?
ERW stands for Electric Resistance Welded. It refers to a welding process in which a high-frequency current is applied to the steel edges, causing them to fuse together without the need for additional filler materials. This results in a strong, seamless-looking pipe with a smooth internal and external finish.
MS ERW Pipe Specifications
MS ERW pipes are manufactured in accordance with various national and international standards, ensuring quality, durability, and application-specific suitability. Below are common specifications:
1. Manufacturing Standards:
IS 1239 – For medium and heavy-duty pipes
IS 3589 – For water, gas, and sewage applications
ASTM A53 – Standard specification for ERW pipes
BS 1387 – Steel tubes for gas and water transmission
2. Sizes and Thickness:
Outer Diameter (OD): 15mm to 500mm
Wall Thickness: 1.6mm to 12.7mm
Length: Up to 12 meters or as per requirement
3. Grades and Material Composition:
IS 2062 – Mild Steel Grade
ASTM A36 – Structural Steel Grade
SS400, S235, S275 – Equivalent steel grades
4. Coating and Surface Finish:
Bare (Uncoated)
Galvanized (GI)
Black (Coated with protective paint)
5. Applications:
Water and gas pipelines
Structural and engineering purposes
Scaffolding and fencing
Agricultural and irrigation systems
MS ERW Pipe Specification PDF
For a detailed PDF document on MS ERW pipe specifications, you can refer to standard manufacturing catalogs or download specifications from industry sources like BIS (Bureau of Indian Standards) and ASTM International.
Benefits of MS ERW Pipes
Cost-effective: Lower manufacturing costs compared to seamless pipes.
High Strength: Suitable for various industrial and construction applications.
Smooth Finish: Internal and external surfaces have a uniform texture.
Corrosion Resistance: When galvanized, provides long-term resistance against rust.
Customizable: Available in different thicknesses and coatings as per requirements.
FAQs
1. What is the difference between ERW and seamless pipes?
ERW pipes are made by welding steel coils, whereas seamless pipes are manufactured without any welds, offering higher pressure resistance.
2. Where are MS ERW pipes used?
They are used in water pipelines, gas distribution, scaffolding, and construction frameworks.
3. Are MS ERW pipes suitable for high-pressure applications?
Yes, but for extremely high-pressure applications, seamless pipes are preferred over ERW pipes.
4. How are ERW pipes tested for quality?
They undergo hydrostatic testing, ultrasonic testing, and eddy current testing to ensure structural integrity.
Conclusion
MS ERW pipes play a crucial role in infrastructure development, offering strength, durability, and affordability. Understanding their specifications helps industries select the right type based on application needs. If you're looking for quality MS ERW pipes, ensure they meet international standards and quality certifications.
0 notes
satthepdongnai · 3 months ago
Text
Thép hộp 20x40
Tumblr media
Thép hộp 20X40 đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình xây dựng và sản xuất công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Đây là loại vật liệu lý tưởng để sử dụng trong các hạng mục kết cấu, nhà xưởng, và nhiều ứng dụng khác, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Để giúp quý khách hàng nắm rõ hơn về các đặc điểm, quy cách và chất lượng của sản phẩm, Sắt Thép Biên Hòa xin mời quý khách theo dõi thông tin chi tiết trong bài viết sau đây.
Báo giá sản phẩm thép hộp chữ nhật 20X40 cạnh tranh nhất thị trường
Sắt Thép Biên Hòa xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hộp 20x40 cập nhật mới nhất tháng /. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến những sản phẩm thép hộp chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe trong xây dựng, giúp quý khách tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả công trình. Hiện nay, giá thép hộp 20x40 dao động từ 17.000 đến 21.500 đồng/kg, tùy thuộc vào độ dày và các đặc tính kỹ thuật của từng sản phẩm. Quý khách vui lòng tham khảo bảng giá chi tiết dưới đây để lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của mình.
Tumblr media
Bảng giá thép hộp 20X40
Thép hộp chữ nhật 20X40 là gì?
Thép hộp 20X40 là một loại thép có dạng hình hộp chữ nhật với chiều dài cạnh là 20mm và 40mm. Được sản xuất từ thép carbon cao cấp, sản phẩm này có độ dày từ 1.0mm đến 3.0mm, giúp mang lại khả năng chịu lực và độ bền tốt cho các công trình xây dựng, cơ khí và các ứng dụng công nghiệp khác. Với khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt cao, thép hộp 20X40 là vật liệu lý tưởng cho nhiều hạng mục yêu cầu độ chính xác cao.
Tumblr media
Sắt hộp chữ nhật 20X40 là gì Các loại thép hộp 20X40 phổ biến Trên thị trường hiện nay, thép hộp 20X40 được phân loại theo các đặc tính và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số loại sắt hộp 20X40 được sử dụng rộng rãi: Sắt hộp 20X40 đen Sắt hộp 20X40 đen có đặc điểm là bề mặt không được mạ lớp bảo vệ, thường có màu đen tự nhiên. Loại thép này được sử dụng phổ biến trong các công trình trong nhà, nhà xưởng, hoặc các dự án yêu cầu tính chịu lực cao mà không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn từ môi trường. Sắt hộp 20X40 mạ kẽm Sắt hộp 20X40 mạ kẽm có lớp mạ kẽm bên ngoài giúp sản phẩm có khả năng chống ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Loại thép này phù hợp với các công trình ngoài trời, nơi tiếp xúc nhiều với môi trường ẩm ướt hoặc có tính ăn mòn cao như khu vực ven biển.
Thông số kỹ thuật thép hộp 20X40
Quy cách thép hộp 20X40 - Kích thước mặt cắt: 20mm x 40mm. - Độ dày: Độ dày thành thép dao động từ 1.0mm đến 3.0mm, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng công trình. - Chiều dài: Chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét, tuy nhiên, chiều dài có thể được điều chỉnh theo nhu cầu của khách hàng. Tiêu chuẩn và chất liệu thép của thép hộp 20X40 - Tiêu chuẩn: Thép hộp 20X40 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A500, đảm bảo chất lượng vượt trội và độ an toàn cao trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. - Mác thép: Các mác thép phổ biến cho thép hộp 20X40 bao gồm SS400, Q235 và SPHC, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và độ bền lâu dài. Những mác thép này thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chịu tải cao và tính ổn định bền bỉ. Bảng quy cách thép 20X40 đầy đủ nhất
Những ưu điểm vượt trội của sắt hộp 20X40
Sắt hộp 20X40 là một lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng và công nghiệp nhờ vào những ưu điểm đáng chú ý: - Thép hộp 20X40 được chế tạo từ thép có chất lượng cao, có khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường khắc nghiệt như độ ẩm, nhiệt độ cao và các tác nhân hóa học, giúp sản phẩm có tuổi thọ lâu dài và giảm thiểu hư hỏng trong quá trình sử dụng. - Với kết cấu hộp chữ nhật và độ dày đa dạng, sắt hộp 20X40 có khả năng chịu lực tốt, giúp các công trình có tính ổn định cao, đảm bảo sự an toàn và bền bỉ cho các cấu trúc chịu tải lớn. - Thép hộp chữ nhật 20X40 dễ dàng gia công, uốn nắn và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, đồng thời mang lại hiệu quả cho công trình trong suốt quá trình thi công. - So với các loại vật liệu thép khác, thép hộp 20X40 có mức giá hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí cho các nhà thầu, không chỉ ở giai đoạn đầu tư mà còn trong việc duy trì bảo dưỡng lâu dài.
Tumblr media
Những ưu điểm vượt trội của sắt hộp 20x40
Ứng dụng phổ biến của sắt hộp 20X40
Sắt hộp 20X40 với kích thước nhỏ gọn và độ bền cao được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của thép hộp chữ nhật 20X40: - Kết cấu xây dựng: Thép hộp 20X40 chữ nhật thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như khung nhà xưởng, khung cửa, và các cấu trúc chịu lực nhẹ. Với khả năng chịu tải và độ bền cao, sản phẩm đảm bảo sự ổn định cho các công trình này. - Công trình cơ khí: Sắt hộp 20X40 là vật liệu lý tưởng cho các kết cấu cơ khí, chẳng hạn như chế tạo giàn giáo, kệ chứa hàng, hoặc khung thép cho các thiết bị công nghiệp. Sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt, đồng thời dễ gia công và lắp đặt. - Ngành sản xuất ô tô: Thép hộp 20X40 cũng được sử dụng trong ngành chế tạo các bộ phận của ô tô, như khung xe, khung thép bảo vệ, hoặc các bộ phận khác có yêu cầu về tính bền vững và khả năng chịu tải cao. - Làm mái che, lưới bảo vệ: Sắt hộp 20X40 có thể được sử dụng trong các hệ thống mái che, lưới bảo vệ ngoài trời, giúp bảo vệ các công trình khỏi tác động của môi trường mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài. - Các công trình xây dựng nhỏ và vừa: Thép hộp chữ nhật 20X40 là sự lựa chọn hợp lý cho các công trình có quy mô trung bình hoặc nhỏ, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền cao.
Khám phá các thương hiệu thép hộp uy tín tại Việt Nam
Trong thị trường thép hộp tại Việt Nam, ba thương hiệu nổi bật đã khẳng định được chất lượng và uy tín của mình. Mỗi thương hiệu đều sở hữu những đặc điểm riêng biệt và cam kết mang lại những sản phẩm thép hộp chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe cho các công trình lớn và nhỏ. Thép Hòa Phát Thép Hòa Phát là thương hiệu hàng đầu trong ngành thép tại Việt Nam, nổi bật với các sản phẩm thép hộp có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, thép hộp Hòa Phát được sản xuất từ thép cuộn chất lượng cao, phù hợp với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và cơ sở hạ tầng. Hòa Phát không chỉ là thương hiệu quen thuộc trong nước mà còn xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế. Nhà máy của Hòa Phát tại khu công nghiệp Phố Nối A (Hưng Yên) và khu liên hợp sản xuất gang thép Dung Quất (Quảng Ngãi) sử dụng dây chuyền sản xuất tự động và công nghệ hiện đại, giúp đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng cao và ổn định. Thép Hoa Sen Thép Hoa Sen nổi bật với sản phẩm thép hộp có khả năng chống gỉ sét tốt, nhờ vào quy trình mạ kẽm đạt chuẩn. Sản phẩm thép hộp Hoa Sen không chỉ bền bỉ trong môi trường ẩm ướt mà còn có tính thẩm mỹ cao, đáp ứng yêu cầu công trình với độ bền vượt trội. Nhà máy của Hoa Sen tại khu công nghiệp Phú Mỹ (Bà Rịa - Vũng Tàu) được trang bị công nghệ mạ kẽm và công nghệ sản xuất thép hiện đại, giúp cho thép hộp của Hoa Sen có khả năng chống oxy hóa lâu dài và duy trì chất lượng vượt trội. Các sản phẩm thép hộp Hoa Sen luôn được thị trường tin tưởng nhờ vào sự đổi mới trong công nghệ và chất lượng sản phẩm. Thép Việt Nhật Thép Việt Nhật là thương hiệu chuyên cung cấp thép hộp với độ chính xác và chất lượng vượt trội. Sản phẩm của Việt Nhật được sản xuất tại nhà máy đặt tại khu công nghiệp Nhơn Trạch (Đồng Nai), nơi áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Thép Việt Nhật luôn chú trọng đến việc duy trì chất lượng sản phẩm ở mức cao nhất, từ khâu nguyên liệu đầu vào đến quy trình sản xuất. Được đánh giá cao về độ bền và sự ổn định trong suốt quá trình sử dụng, thép hộp Việt Nhật đã và đang khẳng định được vị thế của mình trên thị trường thép trong nước cũng như quốc tế.
Quy trình sản xuất thép hộp chữ nhật 20X40
Để tạo ra thép hộp 20X40 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, quá trình sản xuất trải qua nhiều công đoạn quan trọng như sau: - Chọn nguyên liệu đầu vào: Đầu tiên, thép được chọn lọc từ các cuộn thép hoặc thép tấm có chất lượng đảm bảo. Các loại thép thường được sử dụng là thép carbon hoặc hợp kim, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực. - Gia công và làm mềm thép: Thép nguyên liệu sẽ được gia công, làm mềm và uốn thành những tấm thép có kích thước phù hợp thông qua quá trình cán nóng hoặc nguội. Điều này giúp thép dễ dàng uốn cong và tạo hình theo yêu cầu. - Cắt và tạo hình khung: Các tấm thép được cắt chính xác để tạo thành những miếng thép chữ nhật. Sau đó, chúng sẽ được đưa vào quy trình uốn thành hình hộp với kích thước 20X40mm bằng các máy uốn hiện đại. - Hàn và gia cố: Từng miếng thép sau khi uốn được hàn lại để tạo thành hình hộp hoàn chỉnh. Các mối hàn sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo độ chắc chắn và ổn định. - Làm mịn và xử lý bề mặt: Sau khi hàn, thép hộp sẽ được làm mịn bề mặt để loại bỏ các tạp chất. Một số sản phẩm có thể được phủ thêm lớp mạ kẽm hoặc lớp sơn bảo vệ để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường ngoài trời. - Kiểm tra và kiểm định chất lượng: Mỗi lô sắt hộp 20X40 sẽ được kiểm tra về độ dày, độ bền, độ chính xác kích thước và chất lượng mối hàn. Quá trình kiểm tra này giúp đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt yêu cầu kỹ thuật và có độ bền cao. - Đóng gói và vận chuyển: Cuối cùng, thép hộp chữ nhật 20X40 sẽ được đóng gói cẩn thận và vận chuyển đến các công trình hoặc khách hàng. Việc đóng gói được thực hiện sao cho đảm bảo không có thiệt hại trong quá trình vận chuyển.
Chia sẻ bí quyết mua thép hộp 20X40 chính hãng, giá tốt
Để mua thép hộp 20X40 chất lượng với giá hợp lý, quý khách cần lưu ý những yếu tố quan trọng sau: Chọn thương hiệu uy tín Lựa chọn những thương hiệu đã có uy tín trên thị trường như Sắt Thép Biên Hòa, Hòa Phát, Hoa Sen,... Các thương hiệu này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt và bảo hành chính hãng. Xác định nhu cầu cụ thể Trước khi mua, quý khách nên xác định rõ nhu cầu sử dụng thép hộp chữ nhật 20X40 cho công trình, bao gồm kích thước, độ dày, độ bền yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong xây dựng. Điều này giúp quý khách lựa chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và công năng sử dụng. Chọn nhà phân phối chính hãng Lựa chọn nhà phân phối uy tín, có giấy tờ chứng minh là đại lý chính hãng của các nhà sản xuất. Các nhà phân phối đáng tin cậy sẽ cung cấp sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng và cung cấp đầy đủ chứng nhận CO/CQ, giúp quý khách an tâm về chất lượng sản phẩm.
Tumblr media
Chia sẻ bí quyết mua thép hộp 20X40 chính hãng, giá tốt So sánh giá cả và dịch vụ Quý khách nên tham khảo và so sánh giá sắt hộp 20X40 giữa các nhà phân phối khác nhau để tìm được mức giá hợp lý nhất. Tuy nhiên, giá không phải là yếu tố duy nhất để quyết định mua hàng, chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi cần được ưu tiên. Chú ý đến bảo hành và hỗ trợ sau bán hàng Một nhà phân phối uy tín sẽ luôn có chế độ bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật khi cần. Quý khách nên lựa chọn đơn vị cung cấp thép hộp 20X40 có dịch vụ hậu mãi tốt, giúp bảo vệ quyền lợi và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Nhà cung cấp thép hộp 20X40 uy tín, chất lượng nhất tại Miền Nam
Nếu quý khách đang tìm kiếm nhà cung cấp thép hộp 20X40 chất lượng tại Miền Nam, hãy liên hệ ngay với Sắt Thép Biên Hòa. Chúng tôi tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu về các loại sắt hộp 20X40 trên thị trường. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chất lượng và giá cả cho mọi công trình. Khi mua sản phẩm thép hộp chữ nhật 20X40 tại Sắt Thép Biên Hòa, quý khách sẽ nhận được: - Chúng tôi cung cấp các chứng nhận về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ (CO/CQ) để quý khách yên tâm về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. - Các sắt hộp 20X40 mà chúng tôi cung cấp luôn là sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng, nguyên vẹn, không bị gỉ sét, cong vênh hay biến dạng. - Đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật của công trình. - Chúng tôi cung cấp chiết khấu đặc biệt cho các đơn hàng lớn và hoa hồng cho khách hàng giới thiệu sản phẩm. - Sản phẩm được vận chuyển tận nơi với chi phí tối ưu, giúp tiết kiệm chi phí cho quý khách hàng. Bài viết trên đã cung cấp chi tiết các thông tin và giá thép hộp 20X40 được cập nhật liên tục 24/7 bởi Sắt Thép Biên Hòa. Tuy nhiên, do sự biến động không ngừng của thị trường sắt thép, giá thành có thể chưa được điều chỉnh kịp thời. Để đảm bảo quý khách nhận được báo giá chính xác nhất, chúng tôi khuyến khích quý khách liên hệ trực tiếp với đội ngũ nhân viên của Sắt Thép Biên Hòa. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp thông tin về giá và các sản phẩm thép hộp chữ nhật 20X40 một cách nhanh chóng và chính xác. THÔNG TIN LIÊN HỆ CÔNG TY TNHH DV XD VÀ TM LỘC THIÊN - Địa chỉ:  số 16/ 108B, Kp. 3, P. Tam Hòa, Tp. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai - Fanpage: facebook.com/congtylocthien - Email: tailocthien@gmail.com - Điện Thoại: 0945 906 363 – (0251) 3913 360 - Website: satthepbienhoa.vn Read the full article
0 notes